Nội dung giảng dạy
Nội dung giảng dạy
Nội dung giảng dạy
STT | KHỐI KIẾN THỨC | SỐ TÍN CHỈ (mới) | PHÂN BỔ TÍN CHỈ (%) |
I | GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 27 | 22% |
I.1 | Kiến thức chung toàn trường (bắt buộc) | 12 | 9.8% |
I.2 | Kiến thức bổ trợ (bắt buộc) | 12 | 9.8% |
I.3 | Hoạt động ngoại khóa | 3 | 2.4 |
II | GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 96 | 78% |
II.1 | Kiến thức cơ sở ngành | 41 | 33.3% |
II.2 | Kiến thức cơ sở chuyên ngành | 15 | 12.2% |
II.3 | Kiến thức chuyên ngành (bắt buộc) | 15 | 12.2% |
II.4 | Kiến thức chuyên ngành (tự chọn) | 12 | 9.8% |
II.5 | Kiến thức tự chọn tự do (Phụ*) | 7 (15*) | 5.6% |
II.6 | Trao đổi học tập/Thực tập (ít nhất 640 giờ) | Non-credit (640 hours) | |
II.7 | Đồ án tốt nghiệp | 6 | 4.9% |
Tổng | 123 (131*) | 100% |
* Thay vì học 7 tín chỉ các môn tự chọn tự do, sinh viên có thể chọn học 15 tín chỉ để hoàn thành yêu cầu của một ngành phụ