Ứng dụng Tâm lý học hiện đại trong điều trị rối loạn tâm thần

16/09/2023

Rối loạn tâm thần, bao gồm các vấn đề như trầm cảm, lo âu và rối loạn tâm thần phân liệt, đang ngày càng trở thành vấn đề nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng. Trong khi các phương pháp điều trị truyền thống như thuốc và liệu pháp tâm lý đã chứng minh được hiệu quả của chúng, Tâm lý học hiện đại đã mở ra những phương pháp điều trị mới, tiên tiến và hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ khám phá cách Tâm lý học hiện đại ứng dụng vào điều trị rối loạn tâm thần, từ các phương pháp trị liệu hành vi đến công nghệ tiên tiến.

ung-dung-tam-ly-hoc-hien-dai-trong-dieu-tri-roi-loan-tam-than-hinh-1.jpg

Tâm lý học hiện đại nghiên cứu quá trình tâm lý và hành vi của con người, dựa trên những phương pháp khoa học mới nhất

Tâm lý học hiện đại và rối loạn tâm thần

Tâm lý học hiện đại là lĩnh vực nghiên cứu các quá trình tâm lý và hành vi của con người, dựa trên những phương pháp khoa học mới nhất. Điều này bao gồm việc áp dụng các lý thuyết và phương pháp điều trị để hiểu và giải quyết các vấn đề tâm lý và hành vi, đặc biệt là trong điều trị rối loạn tâm thần.

Trong những năm gần đây, Tâm lý học hiện đại đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong việc áp dụng các phương pháp trị liệu mới. Những phương pháp này không chỉ tập trung vào việc giảm triệu chứng mà còn giúp bệnh nhân cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng phục hồi.

Các phương pháp điều trị trong Tâm lý học hiện đại

Tâm lý học hiện đại đã mang đến nhiều phương pháp điều trị tiên tiến và hiệu quả cho rối loạn tâm thần. Những phương pháp này không chỉ dựa vào lý thuyết mà còn được nghiên cứu và kiểm chứng qua thực tiễn. Dưới đây là một số phương pháp chính và ứng dụng của chúng trong điều trị rối loạn tâm thần.

Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT)

Liệu pháp hành vi nhận thức (Cognitive Behavior Therapy, CBT) là một trong những phương pháp trị liệu phổ biến nhất trong Tâm lý học hiện đại. CBT tập trung vào việc thay đổi các mô hình suy nghĩ và hành vi tiêu cực, giúp bệnh nhân nhận ra và thay đổi các niềm tin sai lầm hoặc không thực tế về bản thân và thế giới xung quanh. Ứng dụng trong điều trị rối loạn tâm thần:

  • Trầm cảm: CBT giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi các suy nghĩ tiêu cực, từ đó giảm triệu chứng trầm cảm và cải thiện tâm trạng.
  • Lo âu: Thông qua việc làm việc với các kỹ thuật quản lý lo âu và sự tiếp xúc với những tình huống gây lo âu, CBT giúp bệnh nhân giảm cảm giác lo âu và căng thẳng.
  • Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder, OCD): CBT giúp bệnh nhân làm quen với các tình huống gây lo âu mà không cần phải thực hiện các hành vi cưỡng chế.

Liệu pháp tương tác xã hội (SST)

Liệu pháp tương tác xã hội (Social Skills Training, SST) là một phương pháp trị liệu tâm lý tập trung vào việc cải thiện các kỹ năng xã hội của cá nhân. Phương pháp này được thiết kế để giúp bệnh nhân phát triển và cải thiện khả năng giao tiếp, tương tác và kết nối với người khác trong các tình huống xã hội. SST thường được áp dụng trong điều trị các rối loạn tâm thần, đặc biệt là những rối loạn có ảnh hưởng lớn đến khả năng tương tác xã hội của bệnh nhân. Nguyên tắc cơ bản của liệu pháp SST:

  • Xác định kỹ năng cần cải thiện: SST bắt đầu bằng việc xác định các kỹ năng xã hội mà bệnh nhân gặp khó khăn. Điều này có thể bao gồm các kỹ năng như giao tiếp hiệu quả, quản lý xung đột và xây dựng mối quan hệ.
  • Huấn luyện và thực hành: Các kỹ năng xã hội được dạy qua các buổi huấn luyện và thực hành. Trong quá trình này, bệnh nhân học cách thực hiện các hành vi xã hội cụ thể, từ việc giữ giao tiếp mắt đến cách biểu lộ cảm xúc một cách phù hợp.
  • Mô phỏng và phản hồi: SST thường sử dụng các tình huống mô phỏng và trò chơi đóng vai để bệnh nhân có thể thực hành các kỹ năng trong môi trường an toàn và có sự hỗ trợ từ nhà trị liệu. Sau mỗi buổi thực hành, nhà trị liệu cung cấp phản hồi để bệnh nhân hiểu rõ hơn về những gì đã làm tốt và những gì cần cải thiện.
  • Ứng dụng trong cuộc sống thực tế: Sau khi học được các kỹ năng, bệnh nhân được khuyến khích áp dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. SST không chỉ dừng lại ở việc học các kỹ năng, mà còn tập trung vào việc giúp bệnh nhân thực hiện các kỹ năng đó trong các tình huống xã hội thực tế.
ung-dung-tam-ly-hoc-hien-dai-trong-dieu-tri-roi-loan-tam-than-hinh-2.jpg

Tâm lý học hiện đại đã mang đến nhiều phương pháp điều trị tiên tiến và hiệu quả cho rối loạn tâm thần

Liệu pháp tâm lý kích thích (TMS)

Liệu pháp tâm lý kích thích (Transcranial Magnetic Stimulation, TMS) là một phương pháp điều trị tiên tiến không xâm lấn, sử dụng các xung từ trường để kích thích các vùng não cụ thể. TMS được sử dụng chủ yếu trong điều trị trầm cảm nặng mà không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị khác như thuốc hoặc liệu pháp tâm lý. Nguyên tắc hoạt động của liệu pháp TMS:

  • Cơ chế hoạt động: TMS hoạt động bằng cách sử dụng một thiết bị phát ra các xung từ trường mạnh để kích thích các tế bào thần kinh trong não. Xung từ trường này tạo ra một dòng điện yếu trong các vùng não nhất định, giúp điều chỉnh hoạt động của các tế bào thần kinh và cải thiện chức năng của các vùng não liên quan đến cảm xúc và tâm trạng.
  • Vị trí kích thích: Trong điều trị TMS, các xung từ trường thường được tập trung vào vùng não trước trán (prefrontal cortex), khu vực quan trọng trong việc điều chỉnh cảm xúc và tâm trạng. Điều này giúp cải thiện các triệu chứng trầm cảm và các rối loạn tâm trạng khác.
  • Thủ tục điều trị: TMS thường được thực hiện tại phòng khám, không yêu cầu gây mê hoặc phẫu thuật. Bệnh nhân ngồi thoải mái trong một ghế và thiết bị TMS được đặt gần đầu để phát ra các xung từ trường. Mỗi buổi điều trị thường kéo dài từ 30 đến 60 phút và có thể cần từ 20 đến 30 buổi điều trị trong một chu kỳ.

Liệu pháp chấp nhận và cam kết (ACT)

Liệu pháp chấp nhận và cam kết (Acceptance and Commitment Therapy, ACT) là một phương pháp trị liệu tâm lý hiện đại, tập trung vào việc giúp bệnh nhân chấp nhận các cảm xúc, suy nghĩ và trải nghiệm của mình, đồng thời cam kết hành động theo các giá trị cá nhân của họ. ACT không chỉ giúp bệnh nhân đối phó với những vấn đề tâm lý mà còn hỗ trợ họ sống một cuộc sống có ý nghĩa hơn, dựa trên những giá trị và mục tiêu cá nhân. Nguyên tắc hoạt động cơ bản của liệu pháp ACT:

  • Chấp nhận (Acceptance):
    • Khái niệm: ACT khuyến khích bệnh nhân chấp nhận các cảm xúc và suy nghĩ khó chịu thay vì cố gắng tránh hoặc chiến đấu với chúng. Chấp nhận không có nghĩa là đồng ý với chúng, mà là nhận ra và chấp nhận sự tồn tại của chúng như là một phần của kinh nghiệm sống.
    • Thực hành: Bệnh nhân học cách đối diện với cảm xúc tiêu cực mà không bị choáng ngợp bởi chúng. Điều này giúp giảm bớt sức ảnh hưởng của cảm xúc tiêu cực đối với hành vi và quyết định của bệnh nhân.
  • Khoảng cách (Defusion):
    • Khái niệm: Khoảng cách là kỹ thuật giúp bệnh nhân nhìn nhận suy nghĩ và cảm xúc của mình từ một khoảng cách nhất định, thay vì bị cuốn vào chúng. Điều này giúp bệnh nhân không bị chi phối bởi suy nghĩ tiêu cực và cảm xúc khó chịu.
    • Thực hành: Bệnh nhân có thể học cách nhận diện suy nghĩ của mình như là những hiện tượng tâm lý thay vì sự thật tuyệt đối. Ví dụ, thay vì nghĩ “Tôi không thể làm được điều này”, bệnh nhân học cách nghĩ “Tôi đang có suy nghĩ rằng tôi không thể làm được điều này”.
  • Nhận thức hiện tại (Mindfulness):
    • Khái niệm: Nhận thức hiện tại là việc tập trung vào những gì đang xảy ra ngay tại thời điểm hiện tại, mà không phán xét. Điều này giúp bệnh nhân sống trọn vẹn trong hiện tại và giảm lo âu về tương lai hoặc hồi tưởng về quá khứ.
    • Thực hành: Các kỹ thuật nhận thức hiện tại có thể bao gồm thiền, quan sát hơi thở, và chú ý đến các cảm giác và suy nghĩ mà không đánh giá chúng. Điều này giúp bệnh nhân phát triển sự chấp nhận và bình tĩnh hơn trong các tình huống khó khăn.
  • Cam kết hành động (Commitment to Action):
    • Khái niệm: ACT tập trung vào việc giúp bệnh nhân cam kết thực hiện các hành động phù hợp với các giá trị cá nhân của họ, bất chấp sự hiện diện của các cảm xúc hoặc suy nghĩ khó chịu. Cam kết hành động giúp bệnh nhân sống một cuộc sống có ý nghĩa hơn và cảm thấy hài lòng hơn với bản thân.
    • Thực hành: Bệnh nhân xác định các giá trị cá nhân quan trọng và lập kế hoạch để thực hiện các hành động cụ thể nhằm đạt được các mục tiêu này. Điều này giúp họ duy trì động lực và kiên trì ngay cả khi đối mặt với khó khăn.

Như vậy, Tâm lý học hiện đại đã mở ra nhiều phương pháp điều trị mới và hiệu quả cho rối loạn tâm thần. Những phương pháp này không chỉ giúp giảm triệu chứng mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng phục hồi của bệnh nhân. Với sự tiến bộ không ngừng trong nghiên cứu và ứng dụng, tương lai của điều trị rối loạn tâm thần hứa hẹn sẽ ngày càng tốt đẹp hơn, mang lại hy vọng cho hàng triệu người trên toàn thế giới.

ung-dung-tam-ly-hoc-hien-dai-trong-dieu-tri-roi-loan-tam-than-hinh-3.jpg

Chọn học Tâm lý học tại VinUni là sự lựa chọn sáng suốt cho những ai mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này

Chọn học ngành Tâm lý học tại trường Đại học VinUni là sự lựa chọn sáng suốt cho những ai mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực Tâm lý học. Chương trình Cử nhân Tâm lý học của Viện Khoa học và Giáo dục Khai phóng tại VinUni không chỉ được xây dựng dựa trên sự hợp tác với hai trường đại học danh tiếng như Cornell và Pennsylvania, mà còn thiết kế để đáp ứng nhu cầu thực tiễn và xu hướng toàn cầu hóa trong thời đại cách mạng công nghiệp 4.0. 

Sinh viên sẽ được trang bị nền tảng lý thuyết vững chắc, kỹ năng ứng dụng phong phú và cơ hội phát triển toàn diện về mặt kiến thức, tư duy và kỹ năng cần thiết trong các lĩnh vực Tâm lý học xã hội, học đường, tổ chức và kinh doanh. Hơn nữa, với chương trình thực tập hoặc dự án cuối khóa, sinh viên không chỉ tích lũy kinh nghiệm thực tiễn mà còn xây dựng mạng lưới kết nối quan trọng để thúc đẩy sự nghiệp tương lai của mình. VinUni cam kết cung cấp một nền giáo dục đột phá và thực tiễn, mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn và thành công trong lĩnh vực Tâm lý học.