Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp Writing Task 2 hiệu quả nhất

19/08/2023

Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS Writing. Writing Task 2 yêu cầu bạn viết một bài luận học thuật về một chủ đề nhất định, thể hiện quan điểm và lập luận của mình một cách rõ ràng và logic. Để làm được điều này, bạn cần sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp phù hợp để trình bày ý tưởng một cách mạch lạc và thuyết phục. Bài viết này sẽ tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp Writing Task 2 hiệu quả nhất, giúp bạn nâng cao khả năng viết và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

tong-hop-cac-cau-truc-ngu-phap-writing-task-2-hieu-qua-nhat-hinh-1.jpg

Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS Writing

Cấu trúc câu đơn giản

Cấu trúc câu đơn giản là nền tảng cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng thành thạo các câu đơn giản giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu. Dưới đây là ba dạng câu đơn giản cơ bản mà bạn cần nắm vững:

Câu đơn (Simple Sentence)

Câu đơn là dạng câu đơn giản nhất, bao gồm một mệnh đề độc lập với một chủ ngữ và một động từ. Câu đơn thể hiện một ý tưởng hoàn chỉnh và không phụ thuộc vào bất kỳ mệnh đề nào khác. Ví dụ:

  • Education is important (Giáo dục là quan trọng).
  • The sun rises in the East (Mặt trời mọc ở hướng Đông).

Câu phức (Complex Sentence)

Câu phức bao gồm một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như “although (mặc dù)”, “because (bởi vì)”, “if (nếu)”, “when (khi)”, “while (trong khi)”… Việc sử dụng câu phức giúp bạn thể hiện mối quan hệ giữa các ý tưởng một cách rõ ràng và logic hơn. Ví dụ:

  • Although education is important, many people cannot afford it (Mặc dù giáo dục quan trọng, nhiều người không thể chi trả được).
  • When the sun rises, the sky turns bright (Khi mặt trời mọc, bầu trời trở nên sáng sủa).

Câu ghép (Compound Sentence)

Câu ghép bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề chính, được nối với nhau bằng các liên từ kết hợp như “and (và))”, “but (nhưng)”, “or (hoặc)”, “so (vì vậy)”. Mỗi mệnh đề trong câu ghép đều có thể đứng độc lập như một câu đơn. Ví dụ:

  • Education is important, but many people cannot afford it (Giáo dục quan trọng, nhưng nhiều người không thể chi trả được).
  • I wanted to go for a walk, so I put on my shoes (Tôi muốn đi dạo, vì vậy tôi mang giày vào).

Kết hợp các dạng câu

Việc kết hợp các dạng câu đơn, câu phức, và câu ghép trong bài viết của bạn sẽ giúp tạo ra sự đa dạng trong cấu trúc câu, làm cho bài viết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Sử dụng linh hoạt các dạng câu này cũng giúp bạn truyền tải ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc hơn. Ví dụ:

  • The sun rises in the east, and it sets in the west. When the sun rises, the sky turns bright (Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây. Khi mặt trời mọc, bầu trời trở nên sáng sủa).
tong-hop-cac-cau-truc-ngu-phap-writing-task-2-hieu-qua-nhat-hinh-2.jpg

Sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp giúp bạn truyền tải ý tưởng một cách rõ ràng, logic hơn

Cấu trúc câu phức tạp

Việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp Writing Task 2 phức tạp giúp bạn thể hiện khả năng ngữ pháp cao cấp và truyền tải ý tưởng một cách rõ ràng, logic hơn. Dưới đây là một số cấu trúc câu phức tạp phổ biến và cách sử dụng chúng:

Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Câu điều kiện được sử dụng để diễn tả các tình huống có thể xảy ra hoặc giả định. Có bốn loại câu điều kiện chính như sau:

  • Điều kiện loại 0: Diễn tả sự thật hiển nhiên, các quy luật tự nhiên.
    • Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn).
    • Ví dụ: If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sôi).
  • Điều kiện loại 1: Diễn tả sự việc có thể xảy ra trong tương lai.
    • Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể)
    • Ví dụ: If I have time, I will study (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ học).
  • Điều kiện loại 2: Diễn tả tình huống giả định trái ngược với hiện tại.
    • Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên thể)
    • Ví dụ: If I had time, I would study (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ học).
  • Điều kiện loại 3: Diễn tả tình huống giả định trái ngược với quá khứ.
    • Cấu trúc: If + S + had + V (quá khứ phân từ), S + would have + V (quá khứ phân từ)
    • Ví dụ: If I had had time, I would have studied (Nếu tôi đã có thời gian, tôi đã học).

Câu bị động (Passive Voice)

Câu bị động được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động đó. Cấu trúc câu bị động bao gồm “to be” và quá khứ phân từ của động từ chính.

  • Cấu trúc: S + to be + V3/ed (by O)
  • Ví dụ:
    • The book was written by J.K. Rowling (Cuốn sách được viết bởi J.K. Rowling).
    • Education should be provided for free (Giáo dục nên được cung cấp miễn phí).

Câu tường thuật (Reported Speech)

Câu tường thuật được sử dụng để báo cáo lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác. Câu tường thuật thường đi kèm với các động từ như “say”, “tell”, “ask” và cần thay đổi thì của động từ chính nếu cần.

  • Cấu trúc: S + said/told/asked (that) + S + V (lùi thì)
  • Ví dụ:
    • He said that he was tired (Anh ấy nói rằng anh ấy mệt).
    • She asked if I could help her (Cô ấy hỏi liệu tôi có thể giúp cô ấy không).
tong-hop-cac-cau-truc-ngu-phap-writing-task-2-hieu-qua-nhat-hinh-3.jpg

Câu so sánh được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng về một khía cạnh nào đó

Cấu trúc câu so sánh (Comparative Sentence)

Câu so sánh là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng về một khía cạnh nào đó. Có ba dạng so sánh chính: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. 

  • So sánh bằng (Comparative of Equality) được sử dụng khi muốn so sánh hai đối tượng có mức độ ngang nhau về một đặc điểm nào đó. 
    • Cấu trúc: S + to be + as + adjective + as + O. 
    • Ví dụ: She is as tall as her brother (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy).
  • So sánh hơn (Comparative of Superiority) được sử dụng để so sánh hai đối tượng, trong đó một đối tượng có mức độ hơn đối tượng kia về một đặc điểm nào đó.
    • Tính từ ngắn (short adjectives): Cấu trúc: S + to be + adjective-er + than + O. Ví dụ: She is taller than her brother (Cô ấy cao hơn anh trai cô ấy).
    • Tính từ dài (long adjectives): Cấu trúc: S + to be + more + adjective + than + O. Ví dụ: This book is more interesting than that one (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia).
  • So sánh nhất (Superlative) được sử dụng khi muốn so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm.
    • Tính từ ngắn (short adjectives): Cấu trúc: S + to be + the + adjective-est + (in/of) + group. Ví dụ: She is the tallest in her class (Cô ấy cao nhất lớp).
    • Tính từ dài (long adjectives): Cấu trúc: S + to be + the most + adjective + (in/of) + group. Ví dụ: This book is the most interesting in the library (Cuốn sách này thú vị nhất trong thư viện).

Cấu trúc câu phức hợp

Câu phức hợp kết hợp các mệnh đề độc lập và phụ thuộc để tạo ra những câu phức tạp và tinh tế hơn. Việc sử dụng linh hoạt các liên từ phụ thuộc và liên từ kết hợp giúp người viết truyền tải ý tưởng một cách rõ ràng và chi tiết.

Câu giả định (Subjunctive Sentences)

Câu giả định được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thực hoặc giả định. Cấu trúc này thường sử dụng động từ “wish (ước)”, “would rather (thà rằng)” “if only (giá như)” “suppose (giả định)”, “imagine (tưởng tượng)”. Ví dụ:

  • I wish I could travel to Japan (Tôi ước tôi có thể du lịch tới Nhật Bản).
  • If only I had known about the test earlier (Giá như tôi biết về bài kiểm tra sớm hơn).

Câu nguyên nhân – kết quả (Cause and Effect Sentence)

Câu nguyên nhân – kết quả là một công cụ quan trọng trong bài viết IELTS Writing Task 2, giúp bạn thể hiện rõ mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện hoặc hành động. Các liên từ “because (bởi vì)”, “since (vì)” và “as (vì)” thường được sử dụng để nối mệnh đề chỉ nguyên nhân với mệnh đề chỉ kết quả. Ví dụ: 

  • The climate is changing because humans are polluting the environment (Khí hậu đang thay đổi vì con người đang làm ô nhiễm môi trường).
  • I stayed home since it was raining (Tôi ở nhà vì trời đang mưa).

Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence) và câu gợi ý (Suggestive Sentence)

Câu mệnh lệnh có thể được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh hoặc yêu cầu hành động cụ thể từ người đọc hoặc người nghe. Ví dụ

  • Please submit your essay before the deadline (Vui lòng nộp bài luận trước thời hạn).
  • Don’t forget to include references (Đừng quên bao gồm các tài liệu tham khảo).

Câu gợi ý được sử dụng để đề xuất một ý tưởng, đưa ra lời khuyên hoặc trình bày một giải pháp tiềm năng. Câu gợi ý thường mang tính chất đề xuất và không yêu cầu hành động ngay lập tức. Cấu trúc của câu gợi ý có thể sử dụng các từ như “suggest (đề nghị)”, “recommend (gợi ý)”, “advise (khuyên)” và các cấu trúc như “should (nên)”, “might (có thể)”. Ví dụ:

  • The report suggests that the government should invest more in education  (Báo cáo đề xuất rằng chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục).
  • Students should take regular breaks to avoid burnout  (Học sinh nên nghỉ ngơi thường xuyên để tránh kiệt sức).
tong-hop-cac-cau-truc-ngu-phap-writing-task-2-hieu-qua-nhat-hinh-4.jpg

Trong Writing Task 2 của IELTS, việc mở rộng và bổ sung ý kiến là rất quan trọng để làm rõ lập luận của bạn

Các cấu trúc mở rộng và bổ sung ý kiến

Trong Writing Task 2 của IELTS, việc mở rộng và bổ sung ý kiến là rất quan trọng để làm rõ lập luận của bạn và cung cấp thông tin chi tiết, thuyết phục. Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phù hợp giúp bạn làm nổi bật điểm mạnh của lập luận, đồng thời cung cấp thông tin hỗ trợ để thuyết phục người đọc. Dưới đây là các cấu trúc mở rộng và bổ sung ý kiến hiệu quả mà bạn nên biết:

Câu nhấn mạnh (Cleft Sentences)

Câu nhấn mạnh được sử dụng để làm nổi bật một phần của câu, thường bằng cách sử dụng cấu trúc “It is/was… that…”, “What… is…”, hoặc “The thing that… is…”.

  • Ví dụ: It was the teacher who inspired me to study harder (Chính giáo viên đã truyền cảm hứng cho tôi học chăm chỉ hơn).
  • The thing that surprised me the most is how quickly he finished the project (Điều khiến tôi ngạc nhiên nhất là anh ấy hoàn thành dự án nhanh như thế nào).

Liên từ nối ý

Liên từ nối ý giúp người viết liên kết các câu và đoạn văn một cách mạch lạc và logic. Các liên từ phổ biến bao gồm “furthermore (hơn nữa)” “moreover (ngoài ra)” “in addition (ngoài ra)”, “on the other hand (ngược lại)”, “however (tuy nhiên)”, “therefore (vì vậy)”,…Ví dụ:

  • In addition to improving reading skills, extensive reading also helps with vocabulary acquisition (Ngoài việc cải thiện kỹ năng đọc, đọc nhiều còn giúp tăng vốn từ vựng).
  • However, not everyone agrees with this viewpoint (Tuy nhiên, không phải ai cũng đồng ý với quan điểm này)

Cấu trúc bổ sung ý

Cấu trúc bổ sung ý giúp người viết mở rộng và bổ sung ý kiến một cách rõ ràng và mạch lạc. Các cấu trúc phổ biến bao gồm “not only… but also (không chỉ… mà còn)”, “both… and (cả hai… và)”, “either… or (hoặc… hoặc)”, “neither… nor (không cái nào… cũng không cái nào)”. Ví dụ:

  • Not only does reading help improve vocabulary, but it also enhances comprehension skills (Đọc sách không chỉ giúp cải thiện vốn từ vựng mà còn nâng cao kỹ năng đọc hiểu).
  • Both students and teachers benefit from a positive learning environment (Cả học sinh và giáo viên đều được hưởng lợi từ môi trường học tập tích cực).
tong-hop-cac-cau-truc-ngu-phap-writing-task-2-hieu-qua-nhat-hinh-5.jpg

Nếu bạn đang quan tâm đến việc theo học trường Đại học VinUni, hãy lưu ý rằng yêu cầu tối thiểu là 6.5 IELTS

Trên đây là tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp Writing Task 2 hiệu quả nhất, giúp bạn nâng cao khả năng viết và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các cấu trúc này sẽ giúp bạn trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, logic và thuyết phục. Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp này vào bài viết của mình để cải thiện kỹ năng viết một cách hiệu quả nhất.

Nếu bạn đang quan tâm đến việc theo học trường Đại học VinUni, hãy lưu ý rằng yêu cầu tối thiểu là 6.5 IELTS (không có kỹ năng nào dưới 6.0) để được xét tuyển. VinUni là một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp chương trình đào tạo chất lượng cao và môi trường học tập tiên tiến. 

Tuy nhiên, nếu chưa đạt được yêu cầu này, bạn có thể tham gia chương trình Pathway English tại VinUni. Kết thúc khóa học, sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật cũng như nâng cao kiến thức về ngữ pháp quy định, cách phát âm và từ vựng để học chuyên ngành tại VinUni. Hãy chuẩn bị kỹ càng và nắm bắt cơ hội để trở thành sinh viên của VinUni!

Xem thêm bài viết: Bí kíp tăng kỹ năng IELTS Writing hiệu quả