So sánh bằng (Equal Comparison) là gì? Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh
So sánh bằng (Equal Comparison) là một dạng cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh, mà bất kỳ ai học và sử dụng tiếng Anh, dù để giao tiếp hay tham gia các kỳ thi như IELTS, đều cần nắm rõ. Hãy cùng Vinuni khám phá những kiến thức liên quan đến So sánh bằng trong bài viết dưới đây. Và đừng quên thực hành thêm ở phần cuối của bài viết nhé.
So sánh bằng (Equal Comparison) là gì?
So sánh bằng (Equal Comparison) là một dạng so sánh trong ngữ pháp, thường được sử dụng để chỉ ra rằng hai đối tượng, người hoặc sự việc có cùng mức độ hoặc trạng thái về một thuộc tính cụ thể. Trong tiếng Anh, dạng so sánh này thường sử dụng cấu trúc “as + tính từ/trạng từ + as” để thể hiện sự tương đương.
Ví dụ:
- Người: “She is as tall as her brother.” (Cô ấy cao bằng anh trai của cô ấy.)
- Sự việc: “This book is as interesting as the one I read last week.” (Cuốn sách này thú vị bằng cuốn sách tôi đã đọc tuần trước.)
Cấu trúc này giúp diễn tả một sự tương đồng về mức độ giữa hai đối tượng hoặc sự việc.
Các cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh
Các cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh thường sử dụng để so sánh hai đối tượng, người hoặc sự việc mà có mức độ hoặc trạng thái tương đương về một thuộc tính cụ thể. Dưới đây là những cấu trúc cơ bản:
- Cấu trúc với tính từ hoặc trạng từ:
- As + tính từ/trạng từ + as: Được sử dụng để so sánh tính chất hoặc trạng thái của hai đối tượng.
- Ví dụ:
- “She is as tall as her brother.” (Cô ấy cao bằng anh trai của cô ấy.)
- “He runs as fast as his friend.” (Anh ấy chạy nhanh bằng bạn của anh ấy.)
- Ví dụ:
- As + tính từ/trạng từ + as: Được sử dụng để so sánh tính chất hoặc trạng thái của hai đối tượng.
- Cấu trúc với danh từ (nhưng ít phổ biến hơn):
- The same + danh từ + as: Được sử dụng để chỉ sự tương đương giữa hai danh từ.
- Ví dụ:
- “This book is the same as the one I read last week.” (Cuốn sách này giống như cuốn sách tôi đã đọc tuần trước.)
- Ví dụ:
- The same + danh từ + as: Được sử dụng để chỉ sự tương đương giữa hai danh từ.
- Cấu trúc với động từ:
- Verb + as + nhiều nhất một số từ (như được sử dụng trong cụm từ): Để nói rằng một hành động được thực hiện với cùng một mức độ như một hành động khác.
- Ví dụ:
- “She sings as well as her sister.” (Cô ấy hát hay như chị gái của cô ấy.)
- Ví dụ:
- Verb + as + nhiều nhất một số từ (như được sử dụng trong cụm từ): Để nói rằng một hành động được thực hiện với cùng một mức độ như một hành động khác.
Điểm khác biệt giữa So sánh bằng và So sánh hơn nhất
Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa cấu trúc so sánh bằng (Equal Comparison) và cấu trúc so sánh hơn nhất (Comparative and Superlative Comparison) trong tiếng Anh:
Loại So Sánh | Cấu Trúc | Mục Đích | Ví Dụ |
---|---|---|---|
So sánh bằng | as + tính từ/trạng từ + as | So sánh sự tương đương về mức độ giữa hai đối tượng | – “She is as tall as her brother.” |
– “This book is as interesting as that one.” | |||
So sánh hơn | tính từ/trạng từ + er + than | So sánh mức độ giữa hai đối tượng; chỉ ra một đối tượng vượt trội hơn đối tượng khác | – “She is taller than her brother.” |
– “This book is more interesting than that one.” | |||
So sánh nhất | tính từ/trạng từ + est / most + tính từ/trạng từ | So sánh mức độ giữa nhiều hơn hai đối tượng; chỉ ra một đối tượng là nhất trong nhóm | – “She is the tallest in her family.” |
– “This book is the most interesting I have read.” |
Bằng cách sử dụng bảng trên, bạn có thể dễ dàng phân biệt giữa các cấu trúc so sánh và sử dụng chúng đúng cách trong các tình huống khác nhau.
Bài tập về So sánh bằng
Bài tập 1: Hoàn thành câu
Điền vào chỗ trống với cấu trúc so sánh bằng phù hợp:
- This chair is __________ (comfortable) the one in my office.
- My brother is __________ (good) at math __________ (I).
- The new movie is __________ (exciting) the last one we watched.
- She speaks English __________ (fluent) her colleague.
- The restaurant here is __________ (cheap) the one we went to last week.
Bài tập 2: Chuyển đổi câu
Chuyển đổi các câu sau để sử dụng cấu trúc so sánh bằng:
- Tom is not as tall as John.
- This book is not as interesting as that one.
- She sings better than her friend.
- His house is bigger than mine.
- The car is faster than the bike.
Bài tập 3: Viết câu
Sử dụng các từ sau để viết câu so sánh bằng:
- (fast, my car, his car)
- (good, this restaurant, that restaurant)
- (old, this house, that house)
- (happy, she, her friend)
- (expensive, the hotel, the resort)
Đáp án:
Bài tập 1:
- as comfortable as
- as good as
- as exciting as
- as fluently as
- as cheap as
Bài tập 2:
- John is as tall as Tom.
- This book is the most interesting one I have read.
- She sings as well as her friend.
- My house is as big as his.
- The bike is not as fast as the car.
Bài tập 3:
- My car is as fast as his car.
- This restaurant is as good as that restaurant.
- This house is as old as that house.
- She is as happy as her friend.
- The hotel is not as expensive as the resort.
Để vào học tại VinUni, sinh viên cần đạt tối thiểu 6.5 IELTS với không kỹ năng nào dưới 6. Tuy nhiên, với những sinh viên chưa đủ điều kiện điểm số, VinUni cung cấp chương trình Pathway English nhằm hỗ trợ các bạn nâng cao toàn diện kỹ năng tiếng Anh học thuật, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho quá trình học tập tại trường. Toàn bộ sự phát triển về khả năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật là mục tiêu chính của khóa học này. Hơn nữa, sinh viên sẽ được hướng dẫn toàn diện về ngữ pháp, phát âm và từ vựng chuyên ngành. Vào cuối khóa học, sinh viên sẽ tự tin hơn và có các kỹ năng tiếng Anh cần thiết để đăng ký vào các chương trình chuyên ngành của VinUni.
Hy vọng bài viết trên về kiểu câu So sánh bằng sẽ hữu ích cho bạn đọc!