Mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh: Khám phá cấu trúc và cách sử dụng

28/12/2024

Trong ngữ pháp tiếng Anh, một trong những yếu tố quan trọng và dễ gây nhầm lẫn đối với người học chính là việc hiểu và sử dụng mệnh đề phụ thuộc. Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng mệnh đề này sẽ giúp người học xây dựng câu phức một cách tự nhiên và chính xác hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề phụ thuộc, từ cấu trúc cơ bản đến những quy tắc sử dụng trong giao tiếp và học thuật.

menh-de-phu-thuoc-trong-tieng-anh-kham-pha-cau-truc-va-cach-su-dung-hinh-1.jpg

Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clauses), hay còn gọi là mệnh đề phụ

Định nghĩa mệnh đề phụ thuộc là gì?

Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clauses), hay còn gọi là mệnh đề phụ, là một mệnh đề không thể tồn tại một cách độc lập mà phải được kết hợp với mệnh đề chính để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Mệnh đề phụ thuộc có thể bổ sung thông tin cho mệnh đề chính, làm rõ thêm hoặc giải thích cho hành động hay trạng thái đã được đề cập.

Ví dụ: I will go to the park if it stops raining (Tôi sẽ đi đến công viên nếu trời ngừng mưa) → Trong câu này, “if it stops raining” là mệnh đề phụ thuộc, vì nó không thể đứng một mình mà cần phải kết hợp với mệnh đề chính “I will go to the park” để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Một mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như “if (nếu)”, “because (bởi vì)”, “although (mặc dù)”, “when (khi)”, “while (trong khi)”, “before (trước khi)”, “after (sau khi)”, “since (kể từ khi)”, “unless (trừ khi)”, “until (cho đến khi)” và nhiều từ khác. Những liên từ này giúp xác định mối quan hệ giữa mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính.

Phân biệt mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh

Mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc có vai trò và cấu trúc khác nhau trong câu và việc phân biệt chúng giúp xây dựng câu chính xác.

Mệnh đề chính (Independent Clause): Mệnh đề chính có thể đứng độc lập và diễn đạt một ý đầy đủ. Nó không phụ thuộc vào mệnh đề nào khác để hoàn thành nghĩa. Mệnh đề chính thường có chủ ngữ và động từ, và có thể là một câu hoàn chỉnh. Ví dụ:

  • I like to read books (Tôi thích đọc sách) → Mệnh đề này có thể đứng độc lập và hoàn thành ý nghĩa.

Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause): Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình và cần có mệnh đề chính để hoàn thành nghĩa. Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như if, because, although, when, while,… như đã đề cập. Mệnh đề phụ thuộc chỉ cung cấp thêm thông tin cho mệnh đề chính. Ví dụ:

  • Because I was tired, I went to bed early (Vì tôi mệt, tôi đã đi ngủ sớm) → “Because I was tired” là mệnh đề phụ thuộc, cần mệnh đề chính “I went to bed early” để hoàn thành câu.

Như vậy, mệnh đề chính có thể đứng độc lập, cung cấp thông tin đầy đủ. Trong khi đó, mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình, cần mệnh đề chính để hoàn thành nghĩa và thường bắt đầu với các liên từ phụ thuộc.

menh-de-phu-thuoc-trong-tieng-anh-kham-pha-cau-truc-va-cach-su-dung-hinh-2.jpg

Cấu trúc của mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh có thể phân chia thành nhiều loại khác nhau

Cấu trúc của mệnh đề phụ thuộc

Cấu trúc của mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh có thể phân chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và vai trò của nó trong câu. Dưới đây là một số loại mệnh đề phụ thuộc phổ biến:

Mệnh đề danh từ (Noun Clauses)

Mệnh đề danh từ hoạt động như một danh từ trong câu. Nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ cho động từ trong câu. Mệnh đề danh từ thường được bắt đầu bằng các từ như “what (cái gì, điều gì)”, “that (rằng)”, “whether (liệu)”, “if (nếu)” hoặc các từ để hỏi như “who (ai)”, “what (cái gì, điều gì)”, “where (ở đâu)”,… 

Ví dụ:

  • What you said was surprising (Những gì bạn nói thật đáng ngạc nhiên) → Trong câu này, “What you said” là mệnh đề danh từ và đóng vai trò là chủ ngữ cho câu.
  • I don’t know if she will come (Tôi không biết liệu cô ấy có đến không) → Mệnh đề phụ thuộc “if she will come” là mệnh đề danh từ, đóng vai trò là tân ngữ cho động từ “know”.

Mệnh đề tính từ (Adjective Clauses)

Mệnh đề tính từ (hay còn gọi là mệnh đề quan hệ) là một loại mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Mệnh đề này giúp mô tả, làm rõ hoặc giải thích thêm về danh từ mà nó bổ sung, giúp câu trở nên chi tiết và đầy đủ ý nghĩa hơn.

Mệnh đề tính từ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như “who (ai)”, “which (cái mà)”, “that (mà)”, “whose (của ai, của cái gì)”, “whom (ai)”, “where (ở đâu)”, “when (khi nào)”,… Các đại từ này dùng để nối mệnh đề tính từ với danh từ mà nó mô tả trong câu.

Chức năng của mệnh đề tính từ:

  • Bổ sung thông tin về danh từ hoặc đại từ: Mệnh đề tính từ giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về đối tượng mà mệnh đề chính đề cập đến.
  • Làm rõ hoặc mô tả đối tượng: Mệnh đề tính từ có thể giải thích hoặc mô tả một đặc điểm của danh từ hoặc đại từ, giúp câu trở nên cụ thể hơn.

Ví dụ:

  • The book that you gave me is interesting (Cuốn sách mà bạn tặng tôi rất thú vị) → Mệnh đề phụ thuộc “that you gave me” bổ sung thông tin cho danh từ “book”, làm rõ đối tượng mà người nói đang nhắc đến.
  • I have a friend who speaks three languages (Tôi có một người bạn nói được ba thứ tiếng) → Mệnh đề tính từ “who speaks three languages” bổ sung thông tin về danh từ “friend”. Nó mô tả đặc điểm nổi bật của người bạn này, giúp người nghe hình dung rõ hơn về người bạn đó.
  • The house where I grew up is very old (Ngôi nhà nơi tôi lớn lên rất cũ) → Mệnh đề tính từ “where I grew up” bổ sung thông tin về danh từ “house”, giải thích rằng ngôi nhà này là nơi người nói đã lớn lên.

Mệnh đề trạng từ (Adverbial Clauses)

Mệnh đề trạng từ bổ sung thông tin về các yếu tố như thời gian, lý do, điều kiện, mục đích hoặc cách thức của hành động trong mệnh đề chính. Mệnh đề trạng từ thường bắt đầu bằng các từ như “because (bởi vì)”, “although (mặc dù)”, “when (khi)”, “if (nếu)”, “while (trong khi)”,…

Ví dụ:

  • She sings because she loves music (Cô ấy hát vì cô ấy yêu âm nhạc) → Mệnh đề phụ thuộc “because she loves music” giải thích lý do cho hành động “sings”.
  • When he arrives, we will start the meeting (Khi anh ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp) → Mệnh đề phụ thuộc “When he arrives” chỉ thời gian của hành động “will start”, làm rõ khi nào cuộc họp sẽ bắt đầu.

Mỗi loại mệnh đề phụ thuộc này đều có một chức năng đặc thù trong câu, giúp làm rõ nghĩa và cấu trúc của câu, đồng thời tạo sự liên kết giữa các phần của câu một cách mạch lạc.

menh-de-phu-thuoc-trong-tieng-anh-kham-pha-cau-truc-va-cach-su-dung-hinh-3.jpg

Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính

Vị trí của mệnh đề phụ thuộc

Trong một câu phức, mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, tùy vào cách sắp xếp mà người nói muốn thể hiện. Tuy nhiên, nếu mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu, cần phải có dấu phẩy để tách biệt mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính, giúp câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Ví dụ:

  • If I were you, I would take that job (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó) → Mệnh đề phụ thuộc “If I were you” đứng đầu câu, vì vậy cần có dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc.
  • I would take that job if I were you (Tôi sẽ nhận công việc đó nếu tôi là bạn → Mệnh đề phụ thuộc “if I were you” đứng sau mệnh đề chính và không cần dấu phẩy.
menh-de-phu-thuoc-trong-tieng-anh-kham-pha-cau-truc-va-cach-su-dung-hinh-4.jpg

Mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc tạo dựng các câu phức

Bài tập về mệnh đề phụ thuộc

Dưới đây là một số bài tập về mệnh đề phụ thuộc giúp bạn củng cố kiến thức và khả năng sử dụng loại mệnh đề này.

Bài tập 1: Chọn câu đúng

Chọn câu đúng trong các lựa chọn sau:

  1. A. She will go to the party if she will finish her homework.
    B. She will go to the party if she finishes her homework.
  2. A. I don’t know who is calling me.
    B. I don’t know who is calling me tomorrow.
  3. A. Although he was tired, he went to work.
    B. Although he was tired, but he went to work.
  4. A. I can’t go out because I didn’t finish my work.
    B. I can’t go out because I didn’t finish my work yet.
  5. A. I like the movie because it is very funny.
    B. I like the movie because it was very funny.

Bài tập 2: Hoàn thành câu với mệnh đề phụ thuộc

Hoàn thành các câu sau bằng cách thêm mệnh đề phụ thuộc thích hợp:

  1. I will not go to the concert ___________. (if it rains) → I will not go to the concert if it rains (Nếu trời mưa thì tôi sẽ không đi xem hòa nhạc).
  2. ___________, we will go for a walk. (When he arrives) → When he arrives, we will go for a walk (Khi anh ấy đến, chúng ta sẽ đi dạo).
  3. She didn’t come to the meeting ___________. (because she was busy) → She didn’t come to the meeting because she was busy (Cô ấy đã không đến cuộc họp vì bận).
  4. He was late ___________. (because he didn’t sleep well) → He was late because he didn’t sleep well (Anh ấy đến muộn vì ngủ không ngon).
  5. I couldn’t hear you ___________. (because there was a lot of noise) → I couldn’t hear you because there was a lot of noise (Tôi không thể nghe thấy bạn nói vì có quá nhiều tiếng ồn).

Bài tập 3: Xác định mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính

Đọc các câu sau và xác định mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính.

1. She left the office early because she felt sick.

Mệnh đề phụ thuộc: because she felt sick.

Mệnh đề chính: She left the office early.

2. Although it was raining, we decided to go for a run.

Mệnh đề phụ thuộc: Although it was raining.

Mệnh đề chính: we decided to go for a run.

3. I will call you when I arrive home.

Mệnh đề phụ thuộc: when I arrive home.

Mệnh đề chính: I will call you.

4. If you study hard, you will pass the exam.

Mệnh đề phụ thuộc: If you study hard.

Mệnh đề chính: you will pass the exam.

5. I don’t know where he went after the meeting.

Mệnh đề phụ thuộc: where he went after the meeting.

Mệnh đề chính: I don’t know.

Bài tập 4: Sửa lỗi sai trong câu

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. I don’t know if she will come or not → I don’t know if she will come (Câu đúng: Không cần “or not” ở cuối mệnh đề phụ thuộc).
  2. We went out for a walk, because it was sunny → We went out for a walk because it was sunny. (Câu đúng: Không cần dấu phẩy trước “because”).
  3. Although he is very smart, but he didn’t pass the exam → Although he is very smart, he didn’t pass the exam. (Câu đúng: Không cần “but” trong câu này).
  4. I will wait for you until you will finish your work → I will wait for you until you finish your work. (Câu đúng: Không cần “will” trong mệnh đề phụ thuộc).
  5. She didn’t want to go out, because it rains → She didn’t want to go out because it was raining. (Câu đúng: Thì quá khứ “was raining” thay vì “rains”).

Bài tập 5: Tạo câu với mệnh đề phụ thuộc

Dựa vào các từ cho sẵn, tạo thành câu đầy đủ với mệnh đề phụ thuộc:

  1. I / stay home / if / rain → I will stay home if it rains (Tôi sẽ ở nhà nếu trời mưa).
  2. She / pass the test / because / study hard → She will pass the test because she studies hard (Cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi vì cô ấy học hành chăm chỉ).
  3. I / wait for you / until / you / finish → I will wait for you until you finish (Tôi sẽ đợi bạn cho đến khi bạn xong việc).
  4. Although / he / be tired / he / still work → Although he is tired, he still works (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn làm việc).
  5. We / go to the beach / when / the weather / be nice → We will go to the beach when the weather is nice (Chúng ta sẽ đi biển khi thời tiết đẹp). 

Như vậy, mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc tạo dựng các câu phức và thể hiện các ý tưởng một cách chi tiết, rõ ràng. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng mệnh đề phụ thuộc sẽ giúp người học nâng cao khả năng viết và giao tiếp của mình. Bằng cách chú ý đến các liên từ phụ thuộc và các quy tắc sử dụng, bạn có thể tạo ra những câu văn phong phú, sinh động. Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen với các mệnh đề phụ thuộc, từ đó cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.

menh-de-phu-thuoc-trong-tieng-anh-kham-pha-cau-truc-va-cach-su-dung-hinh-5.jpg

Để ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, sinh viên cần có IELTS với điểm số tối thiểu 6.5

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?  

Để ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, sinh viên cần có IELTS với điểm số tối thiểu 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương khác. Tuy nhiên, đối với những sinh viên chưa đạt yêu cầu này, trường cung cấp chương trình Pathway English để giúp họ cải thiện kỹ năng tiếng Anh trước khi chính thức bắt đầu khóa học chính thức.

Chương trình Pathway English của VinUni là một khóa học không tính tín chỉ, nhằm trang bị cho sinh viên các kỹ năng học thuật cần thiết để học tập bằng tiếng Anh. Chương trình này được chia thành hai cấp độ: Pathway English Trung cấp và Pathway English Nâng cao. Các sinh viên đã hoàn thành chương trình Pathway English Trung cấp hoặc có trình độ tiếng Anh tương đương với IELTS 6.0 (CEFR B2) sẽ tham gia chương trình Pathway English Nâng cao.

Trong khóa học này, sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, cũng như nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng học thuật. Các lớp học sinh động với nhiều hoạt động như thảo luận nhóm, hoàn thành nhiệm vụ và học tập trực tuyến sẽ giúp sinh viên tiếp thu nhanh chóng. Cuối khóa học, sinh viên sẽ đạt trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+ và đủ điều kiện tham gia các khóa học chính thức tại VinUni, đảm bảo khả năng học tập hiệu quả trong môi trường học thuật quốc tế.

Xem thêm bài viết: Hiểu rõ động từ “to be” là gì: Tình huống sử dụng, quy tắc ngữ pháp

Banner footer