Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh chi tiết nhất

26/08/2023

Làm thế nào để xây dựng lộ trình ngữ pháp tiếng Anh cho người mới bắt đầu? Như chúng ta đã biết, học một ngôn ngữ mới là điều khá khó khăn. Đặc biệt là với những ai chưa biết nhiều từ vựng và ngữ pháp. Hiện tại có khá nhiều cấu trúc ngữ pháp mà bạn cần học. Vì thế việc có lộ trình rõ ràng sẽ giúp bạn học tốt hơn. Hãy xem qua bài viết này để nắm bắt nhé!

Tại sao bạn cần học ngữ pháp tiếng Anh?

Trước khi biết về lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh thì bạn nên xem qua vì sao việc học ngữ pháp lại quan trọng nhé! Việc nắm vững ngữ pháp là điều vô cùng cần thiết trong tiếng Anh. Ngữ pháp giúp bạn diễn đạt thông tin đến mọi người. Bên cạnh đó, việc trình bày văn bản đúng ngữ pháp sẽ tạo ra sự chuyên nghiệp.

Việc bắt đầu học ngữ pháp có thể gặp nhiều khó khăn, tùy vào trình độ tiếng Anh của người học. Một khó khăn nữa là người học không biết nên bắt đầu từ đâu trong vô vàn kiến thức. Vì thế việc có kế hoạch sẽ rất quan trọng trong việc học.

lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh 1

Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh là điều cần thiết

Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

Sau đây là lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu và nâng cao:

Lộ lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Tuần thứ 1 – Câu và cấu trúc câu

Bạn sẽ học về cấu trúc câu được viết bằng tiếng Anh. Điều đó bao gồm: Subject (chủ ngữ) + Verb (động từ) + Object (tân ngữ)

Tuy nhiên, có rất nhiều loại câu đơn, ghép khác nhau trong tiếng Anh. Ví dụ như câu cảm thán, câu hỏi, câu phủ định và các câu ghép. Cấu trúc câu này có thể có các thành phần bổ sung khác. Ví dụ như trạng từ, giới từ, các từ nối, đại từ nhân xưng,… Tùy thuộc vào mục đích và kiểu câu mà các thành phần này có thể được sắp xếp hoặc thay đổi vị trí trong câu.

Tuần thứ 2 – Danh từ: Nouns

Bạn cần hiểu và giải thích được các khái niệm của danh từ và các loại danh từ. Ví dụ như danh từ riêng, danh từ chung, danh từ đếm được, không đếm được, danh từ số nhiều, số ít,…

Tuần thứ 3 – Đại từ: Pronouns

Học về đại từ sẽ là một bước nằm trong lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh. Bạn sẽ học về từng loại đại từ và hiểu một cách chi tiết. Ví dụ như đại từ nhân xưng (personal pronouns), đại từ tân ngữ (object pronouns). Hoặc bạn học về các đại từ sở hữu (possessive pronouns), đại từ quan hệ (relative pronouns), đại từ chỉ định (demonstrative pronouns). Và các đại từ bất định (indefinite pronouns) và đại từ phản thân (reflexive pronouns).

Tuần thứ 4 – Động từ: Verb và cách chia động từ

Tiếng Anh có nhiều loại động từ. Ví dụ như động từ thường (regular verbs), động từ bất quy tắc (irregular verbs), động từ ẩn ý (phrasal verbs). Và các động từ biến đổi (modal verbs), động từ trợ động từ (auxiliary verbs). Học thuộc từng loại động từ là bước đầu tiên để bạn nắm vững ngữ pháp.

Bạn cần nằm kĩ cách chia động từ trong Thì hiện tại đơn, Thì hiện tại tiếp diễn, Thì quá khứ đơn,…

Tuần thứ 5 – Tính từ: Adjective và Trạng từ: Adverb

Học các tính từ và trạng từ cơ bản để có những cơ sở ngữ pháp. Sau đó, bạn tìm hiểu cách sử dụng của chúng trong một câu.

Tuần thứ 6 – Giới từ: preposition, Liên từ: conjunction và Thán từ: interjection

Bạn hiểu và nắm được các giới từ cơ bản. Ví dụ như in (trong), on (trên), under (dưới),… Và các liên từ phổ biến bao gồm liên từ kết hợp (coordinating conjunctions): for, and, not, yet. Các liên từ tương quan (correlative conjunctions): either/or, neither/nor, not only/but also. Và liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions): because, since, as, although, though,…

Những tuần còn lại – Ôn tập và làm bài tập thực hành

Đây là khoảng thời gian mà bạn dành cho ôn tập. Việc ôn tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm chắc kiến thức và vận dụng chúng hợp lý.

lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh 2

Bạn cần học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản trước khi học nâng cao

Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh trung cấp

Lộ trình học ngữ pháp trung cấp bao gồm:

Tuần thứ 1– Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Bạn học và tìm hiểu các loại câu điều kiện loại 1, 2 và 3. Bạn biết cách sử dụng chúng trong nhiều trường hợp khác nhau hoặc trong các trường hợp đặc biệt.

Tuần thứ 2 – Câu tường thuật (Reported Speech)

Tìm hiểu cách tường thuật lại những gì người khác đã nói. Và tường thuật những thay đổi xảy ra trong Thì của đại từ, động từ và các cấu trúc ngữ pháp. Có các loại câu tường thuật cơ bản: Tường thuật câu hỏi, tường thuật câu mệnh lệnh,…

Tuần thứ 3 – Câu bị động (Passive Voice)

Học các cấu trúc hình thành của một câu bị động. Bên cạnh đó, bạn nắm được các Thì và các dạng khác nhau của nó.

Tuần thứ 4 – Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

Tìm hiểu cách hình thành và sử dụng mệnh đề quan hệ. Qua đó bạn sẽ biết cách để bổ sung thông tin cho câu. Bạn học cách nhận biết và ứng dụng các loại mệnh đề quan hệ khác nhau.

Những tuần còn lại – Ôn tập

Bạn làm bài tập và học thuộc công thức nếu có. Ngoài ra, bạn còn có thể tìm hiểu các trường hợp đặc biệt trong các loại câu, các mệnh đề đã nói trên.

Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh nâng cao

Tìm hiểu về các từ loại

Sau khi bạn đã hiểu rõ các từ loại từ ở phần ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, chúng ta sẽ đi đến phiên bản nâng cao của các từ loại đã được học.

Tuần thứ nhất – Cụm danh từ

  • Cụm danh từ (noun phrase) là gì?
  • Cấu trúc của một cụm danh từ
  • Vai trò cụm danh từ trong một câu văn và tư duy cụm danh từ trong Writing – Speaking

Tuần thứ 2 – Cụm động từ (Phrasal Verb)

Bạn hiểu và nắm vững cấu trúc, ý nghĩa của cụm động từ phổ biến. Bên cạnh đó, bạn cần cần luyện tập hằng ngày để ghi nhớ và vận dụng một cách chính xác.

Tuần thứ 3 – Tính từ ghép (compound adjectives)

Bạn học và hiểu rõ các khái niệm, cấu trúc của tính từ ghép.

Tuần thứ 4 – Các dạng so sánh của trạng từ và tính từ

Nắm vững các lý thuyết về tính từ ngắn, tính từ dài, trạng từ ngắn, trạng từ dài,… Bạn học cách sử dụng chúng trong các phép so sánh (so sánh hơn, so sánh nhất, so sánh bằng, so sánh kép,…).

Tuần thứ 5 và 6 – Ôn tập và làm bài tập thực hành

Bạn ôn tập lại những kiến thức đã học từ kiến thức cơ bản cho đến kiến thức nâng cao. Và bạn làm bài tập thực hành nhiều hơn.

Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh về các loại Thì

Bạn sẽ học về các loại Thì như sau:

Các loại Thì đơn (Simple Tenses)

Tuần thứ nhất – Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Công thức: [S – Chủ ngữ] + [V – động từ nguyên mẫu] + [s/es] (Nếu chủ ngữ là đại từ số ít hoặc danh từ số ít đếm được)

Tuần thứ 2 – Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Tìm hiểu và nắm được cách dùng của Thì quá khứ đơn. Đồng thời bạn học các động từ bất quy tắc và cách chuyển đổi động từ sang Thì quá khứ.

Tuần thứ 3 – Thì tương lai đơn (Future Simple)

Học cách sử dụng động từ Tương lai đơn. Động từ tương lai đơn được tạo thành bằng cách thêm “will” hoặc “shall” trước động từ nguyên mẫu.

Các loại thì tiếp diễn (Continuous Tenses)

Tuần thứ 4 – Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Hiểu được cách tạo thành của Thì hiện tại tiếp diễn, bạn ghi nhớ các quy tắc chuyển động từ sang V_ing của Thì.

Tuần thứ 5 – Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Tương tự như Hiện tại tiếp diễn, bạn cũng phải hiểu được cấu trúc và cách sử dụng Thì quá khứ tiếp diễn.

Tuần thứ 6 – Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Tìm hiểu cấu trúc và dấu hiệu nhận biết của Thì tương lai tiếp diễn.

Các loại Thì hoàn thành

Tuần thứ 7 – Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)

Học các cấu trúc và dấu hiệu nhận biết của Thì hiện tại hoàn thành. Đồng thời, bạn nắm được cách chuyển động từ sang Thì hiện tại hoàn thành. Và cách sử dụng động từ bất quy tắc một cách đúng đắn.

Tuần thứ 8 – Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Bạn tìm hiểu khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng của Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Tuần thứ 9 – Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Bạn tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng Thì quá khứ hoàn thành. Bên cạnh đó còn có các dấu hiệu nhận biết và các trường hợp đặc biệt.

Tuần thứ 10 – Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Bạn nắm được cấu tạo của Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng trong câu.

Tuần thứ 11 – Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Học các cấu trúc, khái niệm và dấu hiệu nhận biết của Thì tương lai hoàn thành.

Tuần thứ 12 và 13 – Ôn tập và thực hành

Sau khi đã nắm được các Thì trong tiếng Anh, đây là thời gian để bạn luyện tập và ứng dụng chúng. Bạn có thể tập đặt câu, hoặc viết các bài luận để nâng cao sự hiểu biết của mình.

Phần 3 – Học về cấu trúc câu quan trọng

Sau đã học một số loại cấu trúc câu sơ cấp, bây giờ VinUni sẽ đưa đến cho bạn một vài cấu trúc nâng cao hơn và quan trọng không kém.

Tuần thứ 1 – Câu giả định (Subjunctive sentences)

Bạn hiểu các khái niệm, cách sử các câu giả định trong cấu trúc Wish (Ứơc), Would rather (Thay vì)…

Tuần thứ 2 – Câu hỏi đuôi (Tag question)

Bạn học các khái niệm câu hỏi đuôi là gì. Bên cạnh đó là các cấu trúc và cách sử dụng câu hỏi đuôi. Đừng quên tìm hiểu các trường hợp đặc biệt của chúng.

Tuần thứ 3 – Cấu trúc đảo ngữ (Inversion)

Cấu trúc đảo ngữ thường xuất hiện nhiều trong bài viết. Đặc biệt là các văn bản mang tính trang trọng như bài luận, tác phẩm văn học. Do đó bạn cần phải hiểu, nắm được cách sử chúng hợp lý.

Tuần thứ 4 – Cấu trúc used to, be used to, get used to

Học khái niệm và cách sử dụng cấu trúc trong từng trường hợp. Đồng thời, bạn nắm được cách đổi động từ theo các cấu trúc trên.

Tuần thứ 5 – Cấu trúc enough to và too to

Bạn tìm hiểu khái niệm, cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bên cạnh đó, bạn cần luyện tập hằng ngày để nắm vững kiến thức.

Tuần thứ 6 – Cấu trúc Had better

Bạn nắm khái niệm, cách sử dụng cấu trúc Had better ở dạng phủ định, nghi vấn và khẳng định. Bạ nhận thấy được sự giống và khác nhau giữa cấu trúc Had better và Would rather.

lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh 3

Học ngữ pháp nâng cao giúp bạn tiến bộ hơn trong kiến thức tiếng Anh

Trên đây là những gì bạn cần biết về lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh dành cho người cơ bản. Bạn cần lập ra kế hoạch và thời gian hợp lý để có thể tiến bộ hơn qua mỗi ngày. Ngoài ra, bạn cũng nên luyện tập nhiều và tìm cách ứng dụng kiến thức mình đã học trong đời sống. Bên cạnh đó, VinUni cũng có các chương trinh học Tiếng Anh như Pathway English để sinh viên có thể trau dồi ngoại ngữ tốt hơn. Từ đó, sinh viên sẽ tự tin hơn trong 4 kỹ năng trong thời gian đi học và kể cả đi làm sau này.