Khám phá câu giả định là gì và các loại câu giả định trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu giả định là một dạng cấu trúc ngữ pháp quan trọng, chủ yếu được sử dụng để thể hiện những điều mong muốn, giả thuyết, suy đoán hoặc những tình huống không có thật. Câu giả định là gì chính là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thường thắc mắc, vì loại câu này khá đặc biệt và có những quy tắc riêng biệt mà không phải ai cũng dễ dàng nắm bắt. Bài viết này sẽ giải thích rõ về câu giả định, các loại câu giả định phổ biến trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng sao cho chính xác.
Khái niệm câu giả định là gì?
Câu giả định là gì? Câu giả định (Subjunctive) trong tiếng Anh hay còn được gọi là câu cầu khiến thường được dùng để bày tỏ những điều không có thật, mong muốn, khuyến nghị hoặc sự khao khát về một điều gì đó xảy ra. Đặc điểm nổi bật của câu giả định là chúng không mang tính bắt buộc như câu mệnh lệnh, mà thay vào đó là một cách thể hiện sự mong muốn hoặc điều kiện mà người nói hy vọng sẽ xảy ra.
Câu giả định được cấu thành bởi các động từ và tính từ nhất định, cùng với các cấu trúc ngữ pháp riêng biệt. Ví dụ, câu giả định có thể được sử dụng trong các tình huống như yêu cầu, lời khuyên, sự khẩn cầu hoặc khi muốn nói về những sự việc không có thật.
Các loại câu giả định trong tiếng Anh
Câu giả định trong tiếng Anh có thể chia thành các loại chính sau đây:
Câu giả định sau động từ “Wish”
Cấu trúc câu giả định với động từ “wish” được dùng để bày tỏ sự khao khát hoặc điều gì đó không có thật trong hiện tại hoặc quá khứ.
- Câu giả định với “wish” trong hiện tại (mong muốn hiện tại):
- Cấu trúc: Wish + S + V (past simple)
- Ví dụ: I wish I were rich (Tôi ước tôi giàu có).
→ Lưu ý: Mặc dù “I” thường đi với “was”, trong câu giả định, chúng ta sử dụng “were” cho tất cả các chủ ngữ.
- Câu giả định với “wish” trong quá khứ (hối tiếc về quá khứ):
- Cấu trúc: Wish + S + had + V (past participle)
- Ví dụ: I wish I had studied harder (Tôi ước tôi đã học chăm chỉ hơn).
Câu giả định với “wish” giúp diễn tả những điều không thể thay đổi hoặc những điều tiếc nuối về những sự kiện trong quá khứ.
Câu giả định với “If”
Một dạng phổ biến của câu giả định là khi kết hợp với từ “if” để bày tỏ sự điều kiện, mong muốn hoặc sự giả thiết về một tình huống không có thật.
- Câu giả định với “if” trong hiện tại (mong muốn hoặc giả thiết hiện tại):
- Cấu trúc: If + S + V (past simple), S + would/could + V (bare infinitive)
- Ví dụ: If I were you, I would speak up (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ lên tiếng).
- Câu giả định với “if” trong quá khứ (hối tiếc về điều kiện trong quá khứ):
- Cấu trúc: If + S + had + V (past participle), S + would/could + have + V (past participle)
- Ví dụ: If I had known, I would have helped you (Nếu tôi biết, tôi đã giúp bạn).
Các câu giả định với “if” thường được sử dụng để diễn tả những điều kiện giả thuyết, mà nếu nó thực sự xảy ra, thì sẽ dẫn đến một kết quả khác.
Câu giả định sau các động từ chỉ lệnh, khuyến nghị, yêu cầu
Các động từ như recommend, suggest, demand, insist thường được sử dụng để diễn đạt những lời khuyên, yêu cầu hoặc mệnh lệnh. Khi sử dụng những động từ này, chúng ta cần phải dùng cấu trúc câu giả định để biểu đạt một hành động mà người nói cho là cần thiết hoặc quan trọng.
Cấu trúc chung khi sử dụng câu giả định với những động từ này là: S + recommend/suggest/demand/insist + that + S + (should) + V (bare infinitive)
Ví dụ:
- I recommend that he study harder (Tôi khuyên anh ấy nên học chăm chỉ hơn).
- The teacher insisted that she be on time (Giáo viên yêu cầu cô ấy phải đúng giờ).
Lưu ý rằng trong cấu trúc này, dù có thể thêm “should”, nhưng trong thực tế, chúng ta có thể bỏ qua “should” mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu.
Dưới đây là bảng liệt kê các động từ chỉ lệnh, khuyến nghị, yêu cầu thường được sử dụng trong câu giả định:
Động từ | Nghĩa |
Prefer | thích hơn, ưa hơn |
Require | đòi hỏi, yêu cầu |
Insist | khăng khăng, kiên quyết |
Propose | đề xuất |
Stipulate | quy định, ra điều kiện |
Decree | ra quy định, ban hành mệnh lệnh |
Order | ra lệnh |
Request | yêu cầu, đề nghị |
Urge | thúc giục, khẩn khoản yêu cầu |
Ask | đòi hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu |
Command | ra lệnh, chỉ thị |
Recommend | giới thiệu, đề cử, khuyên |
Suggest | đề xuất, gợi ý |
Câu giả định với tính từ
Cấu trúc câu giả định với tính từ như sauL It + to be + adj + that + S + V-inf
Trong cấu trúc này, động từ “to be” được chia theo thì của câu, còn động từ “V” luôn ở dạng nguyên mẫu. Các tính từ thường được sử dụng trong câu giả định:
Tính từ | Nghĩa |
Important | quan trọng |
Necessary | cấp bách, khẩn thiết |
Obligatory | bắt buộc, cưỡng chế |
Essential | cần thiết |
Recommended | được giới thiệu |
Mandatory | có tính bắt buộc |
Advisable | đáng ra, nên |
Required | đòi hỏi, cần thiết |
Vital | quan trọng (mang tính sống còn) |
Suggested | được giới thiệu |
Proposed | được đề nghị |
Imperative | bắt buộc, cấp bách |
Crucial | quan trọng, chủ yếu |
Ví dụ:
- It is important that she study harder (Điều quan trọng là cô ấy phải học chăm chỉ hơn).
- It is necessary that they be here on time (Điều cần thiết là họ phải có mặt đúng giờ).
- It is advisable that you speak more clearly (Điều nên làm là bạn nên nói rõ ràng hơn).
Các tính từ trong bảng này giúp diễn đạt những điều cần thiết, quan trọng hoặc bắt buộc trong các câu giả định.
Câu giả định với “Would rather that”
Câu giả định với “Would rather that” được sử dụng để diễn đạt mong muốn hoặc sự lựa chọn trong những tình huống hiện tại, tương lai hoặc quá khứ.
Cấu trúc câu giả định với “Would rather that” ở hiện tại và tương lai: S1 + would rather (that) + S2 + V(P1)/ed
Trong đó: Động từ sau chủ ngữ thứ hai sẽ ở thì quá khứ đơn. Nếu động từ là “to be”, ta sử dụng “were” cho tất cả các ngôi.
Ví dụ:
- I would rather (that) she called me earlier (Tôi muốn cô ấy gọi tôi sớm hơn).
- We would rather (that) they were more careful during the meeting (Chúng tôi muốn họ cẩn thận hơn trong buổi họp).
Cấu trúc câu giả định với “Would rather that” ở quá khứ: S1 + would rather (that) + S2 + had + V(P2)/ed
Cấu trúc này diễn tả sự tiếc nuối hoặc mong muốn rằng một sự việc đã xảy ra khác đi trong quá khứ.
Ví dụ:
- They would rather (that) he had stayed longer at the party (Họ ước anh ấy đã ở lại lâu hơn trong buổi tiệc).
- I would rather (that) you had told me about the problem earlier (Tôi ước bạn đã nói cho tôi về vấn đề này sớm hơn).
Câu giả định với “It’s time”, “It’s high time”, “It’s about time”
Câu giả định với “It’s time”, “It’s high time”, “It’s about time” được sử dụng để diễn tả rằng đã đến lúc phải thực hiện một hành động nào đó. Những cấu trúc này nhấn mạnh việc hành động cần được thực hiện ngay lập tức hoặc là một điều rất cần thiết.
Trong những câu này, động từ trong mệnh đề sau sẽ được chia ở thì quá khứ, mặc dù thực tế hành động đó vẫn là hiện tại hoặc tương lai. Điều này thể hiện tính chất giả định, như thể người nói đang yêu cầu hoặc đề nghị rằng việc đó phải được làm ngay bây giờ.
Công thức cấu trúc câu giả định với “It’s time”, “It’s high time”, “It’s about time” như sau:
- It’s time + S + V(P1)/ed
- Ví dụ: It’s time we went home (Đã đến lúc chúng ta về nhà).
- It’s high time + S + V(P1)/ed
- Ví dụ: It’s high time you apologized (Đã đến lúc bạn xin lỗi).
- It’s about time + S + V(P1)/ed
- Ví dụ: It’s about time they made a decision (Đã đến lúc họ phải đưa ra quyết định).
Như vậy, trong tất cả ba cấu trúc này, động từ sau “It’s time”, “It’s high time” và “It’s about time” đều được chia ở thì quá khứ đơn (V-ed) dù hành động có thể vẫn đang xảy ra hoặc cần phải thực hiện trong tương lai gần.
Cách sử dụng câu giả định hiệu quả trong Tiếng Anh
Câu giả định là gì và cách sử dụng nó có thể phức tạp nếu bạn không nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn sử dụng câu giả định một cách chính xác:
- Lựa chọn động từ phù hợp: Khi sử dụng câu giả định, bạn cần chọn các động từ hoặc tính từ thích hợp để diễn tả mong muốn, yêu cầu hoặc suy đoán. Ví dụ:
- I wish he were here (Tôi ước anh ấy có mặt ở đây) → Diễn tả mong muốn không thực tế trong hiện tại.
- I recommend that he study harder (Tôi khuyên anh ấy học chăm chỉ hơn) → Khuyên bảo, yêu cầu ai đó làm điều gì đó.
- Cách sử dụng trong giao tiếp: Câu giả định là một công cụ rất hữu ích để thể hiện sự khéo léo và lịch sự trong giao tiếp, đặc biệt khi bạn muốn đề nghị, yêu cầu hoặc bày tỏ mong muốn một cách mềm mỏng, không làm người nghe cảm thấy bị ép buộc. Việc sử dụng câu giả định giúp bạn tránh những yêu cầu thẳng thừng và tạo ra một không khí nhẹ nhàng, dễ chịu hơn. Ví dụ:
- I would appreciate it if you could send me the report by tomorrow (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể gửi cho tôi báo cáo vào ngày mai) → Câu giả định giúp yêu cầu một cách lịch sự.
- Would you mind if I borrowed your pen? (Bạn có phiền nếu tôi mượn bút của bạn?) → Một cách hỏi lịch sự.
Như vậy, câu giả định là gì? Đây là một công cụ mạnh mẽ trong tiếng Anh, giúp thể hiện những điều không có thật, những điều mong muốn hoặc những giả thuyết. Việc hiểu và sử dụng đúng các loại câu giả định không chỉ giúp bạn thể hiện ý định một cách rõ ràng mà còn làm cho giao tiếp trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn.
Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của trường Đại học VinUni
Khi nói đến việc xét tuyển vào trường Đại học VinUni, yêu cầu về trình độ tiếng Anh là rất quan trọng. Để đáp ứng yêu cầu tiếng Anh đầu vào của trường, sinh viên cần có IELTS 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương.
Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt được yêu cầu này, VinUni cung cấp Pathway English, một chương trình hỗ trợ nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho sinh viên. Đây là một khóa học không tính tín chỉ, nhằm giúp sinh viên phát triển trình độ tiếng Anh và các kỹ năng học thuật cần thiết để học tập tốt bằng tiếng Anh tại VinUni.
Chương trình Pathway English có hai cấp độ: Trung cấp và Cao cấp. Sinh viên đạt trình độ tiếng Anh đầu vào CEFR B2 (IELTS 6.0 hoặc tương đương) sẽ tham gia khóa học Pathway English Nâng cao. Sau khi hoàn thành khóa học, sinh viên sẽ có khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật cơ bản và nâng cao, đáp ứng đủ điều kiện tiếng Anh đầu vào của VinUni.
Xem thêm bài viết: Tổng hợp 25 chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS