Giải mã danh động từ là gì: Bí quyết chinh phục ngữ pháp tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ngữ pháp luôn là một thử thách lớn đối với người học, đặc biệt là khi gặp phải những khái niệm phức tạp như danh động từ. Đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà người học tiếng Anh không thể bỏ qua. Vậy danh động từ là gì và làm thế nào để nắm vững cách sử dụng chúng? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này để khám phá bí quyết chinh phục danh động từ trong tiếng Anh.
Tìm hiểu khái niệm danh động từ là gì?
Danh động từ là gì? Danh động từ, hay còn gọi là Gerund, là một dạng biến đổi của động từ bằng cách thêm hậu tố -ing, giúp nó đảm nhận vai trò của một danh từ trong câu. Mặc dù có hình thức giống với hiện tại phân từ (Present Participle), danh động từ hoàn toàn khác về chức năng. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng xem một số ví dụ minh họa:
- Swimming is my favorite hobby (Bơi lội là sở thích yêu thích của tôi) → Trong câu này, danh động từ “Swimming” đóng vai trò là chủ ngữ.
- She enjoys reading books in her free time (Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh) → Tại đây, danh động từ “reading” giữ vai trò là tân ngữ, bổ sung ý nghĩa cho động từ “enjoys”.
- His hobby is painting (Sở thích của anh ấy là vẽ tranh) → Ở ví dụ này, danh động từ “painting” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “His hobby” thông qua động từ “is”.
Danh động từ là một trong những cấu trúc linh hoạt, giúp câu văn trở nên tự nhiên và đa dạng hơn trong tiếng Anh.
Cách nhận biết danh động từ trong câu
Danh động từ là một hình thức động từ có thể đóng vai trò như danh từ trong câu và nó thường được nhận biết thông qua những vị trí đặc trưng sau đây:
- Chủ ngữ (Subject): Danh động từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu.
- Ví dụ: Cooking is fun (Nấu ăn thật vui) → Ở đây, “cooking” là danh động từ và đóng vai trò làm chủ ngữ cho câu.
- Tân ngữ (Object): Danh động từ cũng có thể là tân ngữ trong câu, theo sau một động từ.
- Ví dụ: I love dancing (Tôi yêu khiêu vũ) → “Dancing (khiêu vũ) là danh động từ, đóng vai trò là tân ngữ cho động từ “love”.
- Bổ ngữ (Complement): Một danh động từ có thể đứng sau các động từ nối để bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Ví dụ: Her favorite activity is writing (Hoạt động yêu thích của cô ấy là viết lách) → Trong câu này, “writing” là danh động từ, đóng vai trò bổ ngữ cho “activity”.
- Sau giới từ (After Prepositions): Danh động từ luôn xuất hiện sau giới từ trong câu.
- Ví dụ: She is interested in learning new languages (Cô ấy quan tâm đến việc học các ngôn ngữ mới) → “Learning” là danh động từ, đi sau giới từ “in”.
- Sau các động từ nhất định (After Certain Verbs): Một số động từ yêu cầu danh động từ đi theo sau, chẳng hạn như “suggest (gợi ý)”, “enjoy (thưởng thức)”, “recommend (gợi ý, đề xuất)”… Ví dụ:
- They suggested going to the park (Họ đề xuất đi công viên).
- I enjoy reading books (Tôi thích đọc sách).
- The doctor recommended taking a break from work (Bác sĩ khuyên nên nghỉ ngơi khỏi công việc).
Như vậy, để nhận biết danh động từ trong câu, bạn có thể chú ý đến các vị trí mà nó thường xuất hiện và cách nó tương tác với các yếu tố ngữ pháp khác.
Phân biệt danh động từ và động từ nguyên mẫu có “to”
Danh động từ (Gerund) và động từ nguyên mẫu có “to” (Infinitive) là hai dạng động từ dễ gây nhầm lẫn, nhưng mỗi loại có cách sử dụng riêng biệt, tùy vào mục đích và ngữ cảnh.
- Danh động từ là dạng động từ thêm “-ing” và thường dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra hoặc diễn ra một cách tổng quát. Nó thể hiện hành động như một thực tế đã được thực hiện hoặc một sự việc chung chung, không nhất thiết phải liên quan đến tương lai hay mục tiêu. Ví dụ:
- He enjoys playing football (Anh ấy thích chơi bóng đá) → Ở đây, “playing” là hành động anh ấy thực hiện và thể hiện sự yêu thích với hoạt động này trong hiện tại, không đề cập đến tương lai hay mục tiêu cụ thể.
- Động từ nguyên mẫu có “to” (Infinitive) là dạng động từ đi kèm với “to” và thường được sử dụng để chỉ mục đích, sự mong muốn hoặc hành động cần thực hiện trong tương lai. Nó nhấn mạnh vào mục tiêu hoặc ý định của một hành động, và thường chỉ ra hành động chưa xảy ra nhưng có ý định xảy ra trong tương lai. Ví dụ:
- He wants to play football (Anh ấy muốn chơi bóng đá) → Trong câu này, “to play” chỉ ra mong muốn hoặc mục tiêu trong tương lai của anh ấy.
Các trường hợp theo sau bởi danh động từ
Dưới đây là các trường hợp theo sau là danh động từ thường gặp trong tiếng Anh:
Động từ theo sau bởi danh động từ :
- Anticipate: đoán trước
- I anticipate meeting him tomorrow (Tôi dự đoán sẽ gặp anh ấy vào ngày mai).
- Appreciate: hoan nghênh
- I appreciate hearing from you (Tôi rất vui khi nhận được tin từ bạn).
- Avoid: tránh
- She avoids going to crowded places (Cô ấy tránh đi đến những nơi đông đúc).
- Consider: xem xét
- I consider traveling to Japan next year (Tôi đang xem xét việc đi du lịch Nhật Bản vào năm tới).
- Deny: từ chối
- He denies knowing her (Anh ta phủ nhận việc biết cô ấy).
- Delay: trì hoãn
- The flight was delayed due to bad weather (Chuyến bay đã bị trì hoãn vì thời tiết xấu).
- Detest: ghê tởm
- She detests waking up early (Cô ấy ghét thức dậy sớm).
- Dislike: không thích
- She dislikes running in the morning (Cô ấy không thích chạy vào buổi sáng).
- Enjoy: thích thú
- They enjoy hiking in the mountains (Họ thích leo núi trong những chuyến đi).
- Escape: trốn khỏi
- He escaped being punished by lying (Anh ấy đã thoát khỏi hình phạt bằng cách nói dối).
- Suggest: đề nghị
- She suggested going for a walk (Cô ấy đề nghị đi dạo).
- Finish: hoàn tất
- I finished reading the book (Tôi đã hoàn thành việc đọc cuốn sách).
- Forgive: tha thứ
- She forgives him for lying (Cô ấy tha thứ cho anh ta vì đã nói dối).
- Involve: có ý định
- The project involves meeting clients regularly Dự án này bao gồm việc gặp gỡ khách hàng thường xuyên).
- Keep: tiếp tục
- Keep practicing to improve your skills Tiếp tục luyện tập để cải thiện kỹ năng của bạn).
- Miss: bỏ lỡ
- I missed seeing her at the party (Tôi đã bỏ lỡ cơ hội gặp cô ấy tại buổi tiệc).
- Postpone: trì hoãn
- They postponed meeting until next week (Họ đã trì hoãn cuộc gặp đến tuần sau).
- Prevent: ngăn chặn
- This medication prevents getting sick (Thuốc này giúp ngăn ngừa bị ốm).
- Stop: dừng
- She stopped smoking a few months ago (Cô ấy đã dừng hút thuốc vài tháng trước).
- Can’t help / can’t bear / can’t stand: không thể chịu đựng nổi
- I can’t stand waiting in traffic (Tôi không thể chịu đựng nổi việc phải chờ đợi trong giao thông).
Cụm từ theo sau là danh động từ:
- It’s (not) worth: (không) đáng giá
- It’s not worth complaining about small issues (Việc phàn nàn về những vấn đề nhỏ không đáng giá)
- It’s no use: thật vô dụng, thật vô ích
- It’s no use arguing about that (Thật vô ích khi tranh cãi về điều đó).
- It’s no good: vô ích
- It’s no good trying to change his mind (Thật vô ích khi cố gắng thay đổi ý nghĩ của anh ấy).
Sau các giới từ (Prepositions) là danh động từ:
- There’s no point in: chẳng có lý do gì
- There’s no point in continuing the meeting if everyone disagrees (Chẳng có lý do gì để tiếp tục cuộc họp nếu mọi người đều không đồng ý).
- Have difficulty in: có khó khăn trong vấn đề gì
- She has difficulty understanding the instructions (Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các hướng dẫn).
- A waste of money/time of: tốn tiền/mất thời gian
- It was a waste of time waiting for him (Việc chờ đợi anh ấy là một sự lãng phí thời gian).
- Be busy with: bận rộn với cái gì
- I am busy working on a new project (Tôi đang bận rộn với việc làm một dự án mới).
- Look forward to: trông mong, chờ đợi
- I look forward to meeting you next week (Tôi mong chờ được gặp bạn vào tuần sau).
- Be (get) used to: quen với cái gì
- She is used to working late (Cô ấy đã quen với việc làm việc muộn).
- Object to: phản đối
- He objected to signing the contract (Anh ta phản đối việc ký hợp đồng).
- Confess to: thú tội, nhận tội
- He confessed to stealing the money (Anh ấy thú tội về việc đã ăn cắp tiền).
- Accuse of: tố cáo
- He was accused of cheating on the test (Anh ta bị tố cáo gian lận trong kỳ thi).
- Suspect of: nghi ngờ
- She was suspected of breaking the law (Cô ấy bị nghi ngờ vi phạm pháp luật).
- Be fond of: thích
- I’m fond of reading mystery novels (Tôi rất thích đọc tiểu thuyết trinh thám.
- Be interested in: thích thú, quan tâm).
- He is interested in learning French (Anh ấy quan tâm đến việc học tiếng Pháp).
- Choice of: lựa chọn
- She made the choice of attending the concert (Cô ấy đã lựa chọn tham gia buổi hòa nhạc).
- Reason for: lý do về
- The reason for leaving early was personal (Lý do rời đi sớm là vì vấn đề cá nhân).
Như vậy, danh động từ là gì đã không còn là một câu hỏi khó hiểu khi bạn đã nắm rõ bản chất của nó. Với khả năng đóng vai trò là danh từ trong câu, danh động từ không chỉ làm phong phú thêm ngữ pháp tiếng Anh mà còn giúp người học nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt hơn. Để chinh phục danh động từ, bạn cần nắm vững cấu trúc, cách sử dụng, và tránh các lỗi thường gặp khi học. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và sự tự tin để ứng dụng danh động từ trong việc học và giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả.
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?
Để đủ điều kiện xét tuyển vào trường Đại học VinUni, thí sinh cần đạt trình độ tiếng Anh tối thiểu là IELTS 6.5, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0 hoặc có chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Đối với những sinh viên chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, một khóa học không tính tín chỉ nhằm nâng cao khả năng tiếng Anh và phát triển các kỹ năng học thuật cần thiết.
Chương trình Pathway English gồm hai cấp độ: Trung cấp và Nâng cao, được thiết kế phù hợp với trình độ đầu vào của mỗi sinh viên. Trong suốt khóa học, sinh viên sẽ học song song với các môn học khác vào học kỳ mùa Thu và mùa Xuân. Sau khi hoàn thành chương trình, sinh viên sẽ đạt được trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+, đáp ứng đủ yêu cầu đầu vào của VinUni.
Khóa học không chỉ giúp sinh viên phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh (nghe, nói, đọc, viết), mà còn cung cấp kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng học thuật thông qua các hoạt động học nhóm, thảo luận và sử dụng tài liệu học tập thực tế. Với sự hỗ trợ nhiệt tình từ giảng viên và các nguồn tài nguyên học tập phong phú, sinh viên sẽ được chuẩn bị tốt nhất để thành công tại VinUni.
Nếu bạn đang chuẩn bị xét tuyển vào VinUni, hãy bắt đầu cải thiện trình độ tiếng Anh ngay hôm nay để có cơ hội trở thành một phần của môi trường học tập sáng tạo và năng động này!
Xem thêm bài viết: Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc when + hiện tại đơn