Động từ trạng thái trong tiếng Anh: Các loại và cách phân biệt

16/09/2024

Động từ trạng thái (State Verbs) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Hiểu rõ về động từ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp và học thuật. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn sâu hơn về các loại động từ trạng thái, cách phân biệt chúng và những điểm lưu ý khi sử dụng.

dong-tu-trang-thai-trong-tieng-anh-cac-loai-va-cach-phan-biet-hinh-1.jpg

Động từ trạng thái là những động từ không mô tả hành động cụ thể mà mô tả một trạng thái, cảm giác hoặc tình trạng

Định nghĩa động từ trạng thái trong tiếng Anh

Động từ trạng thái là những động từ không mô tả hành động cụ thể mà mô tả một trạng thái, cảm giác hoặc tình trạng. Những động từ này thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn (continuous form), vì chúng không mô tả hành động đang xảy ra mà là những trạng thái tĩnh. Ví dụ:

  • Know (biết): I know the answer (Tôi biết câu trả lời).
  • Believe (tin tưởng): She believes in magic (Cô ấy tin vào ma thuật).
  • Own (sở hữu): They own a large house (Họ sở hữu một ngôi nhà lớn).

Khác với động từ hành động (Action Verbs), động từ trạng thái không diễn tả hành động cụ thể. Động từ hành động như “run (chạy)”, “write (viết)”, hay “eat (ăn)” mô tả những hành động mà bạn có thể thấy hoặc cảm nhận được. Trong khi đó, động từ trạng thái như “know (biết)”, “love (yêu)”, hay “seem (dường như)” mô tả những trạng thái nội tâm hoặc tình trạng mà không cần hành động cụ thể.

Các loại động từ trạng thái

Động từ trạng thái có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau tùy thuộc vào ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Dưới đây là một số loại chính:

Động từ miêu tả cảm xúc

Các động từ trạng thái liên quan đến cảm xúc thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hoặc thái độ. Ví dụ:

  • Like (thích): I like chocolate (Tôi thích sô cô la).
  • Love (yêu): She loves her family (Cô ấy yêu gia đình của mình).
  • Hate (ghét): He hates waiting (Anh ấy ghét phải chờ đợi).

Động từ diễn tả suy nghĩ và nhận thức

Nhóm động từ này liên quan đến cách thức chúng ta suy nghĩ và nhận thức thế giới xung quanh. Ví dụ:

  • Know (biết): She knows the truth (Cô ấy biết sự thật).
  • Understand (hiểu): I understand the concept (Tôi hiểu khái niệm này).
  • Believe (tin tưởng): They believe in democracy (Họ tin vào nền dân chủ).
dong-tu-trang-thai-trong-tieng-anh-cac-loai-va-cach-phan-biet-hinh-2.jpg

Động từ trạng thái có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau tùy thuộc vào ý nghĩa và cách sử dụng của chúng

Động từ chỉ sự sở hữu

Những động từ này dùng để mô tả sự sở hữu hoặc liên kết:

  • Own (sở hữu): He owns a car (Anh ấy sở hữu một chiếc xe hơi).
  • Belong (thuộc về): This book belongs to her (Cuốn sách này thuộc về cô ấy).
  • Have (có): I have a new job (Tôi có một công việc mới).

Động từ miêu tả trạng thái thể chất

Nhóm động từ này liên quan đến các trạng thái thể chất hoặc cảm giác: 

  • Feel (cảm thấy): She feels happy (Cô ấy cảm thấy vui vẻ).
  • Seem (dường như): It seems like a good idea (Dường như đây là một ý tưởng tốt).
  • Appear (xuất hiện): He appears tired (Anh ấy có vẻ mệt mỏi).

Cách phân biệt động từ trạng thái và động từ hành động

Để phân biệt động từ trạng thái và động từ hành động, chúng ta có thể dựa vào một số đặc điểm chính:

Tính chất của động từ

  • Động từ trạng thái thường không mô tả hành động cụ thể mà chỉ miêu tả một tình trạng, cảm xúc hoặc suy nghĩ. Chúng thường không được dùng ở dạng tiếp diễn (progressive). Ví dụ:
    • She loves chocolate (Cô ấy yêu chocolate) → Không thể nói “She is loving chocolate.
  • Động từ hành động mô tả một hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện. Chúng có thể xuất hiện ở dạng tiếp diễn. Ví dụ:
    • She is reading a book (Cô ấy đang đọc sách) → Đây là hành động cụ thể và có thể dùng ở dạng tiếp diễn.

Tính chất thay đổi

  • Động từ trạng thái thường không thay đổi hoặc thay đổi rất ít trong quá trình sử dụng. Chúng miêu tả một trạng thái tương đối ổn định. Ví dụ:
    • She owns a house (Cô ấy sở hữu một ngôi nhà) → Trạng thái sở hữu không thay đổi nhanh chóng.
  • Động từ hành động thường mô tả các hành động có thể thay đổi hoặc xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ:
    • He is cooking dinner (Anh ấy đang nấu bữa tối) → Hành động nấu bữa tối có thể thay đổi và kết thúc.

Hiểu rõ về động từ trạng thái và cách phân biệt chúng với động từ hành động là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng kiến thức này vào việc học tập và giao tiếp hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.

dong-tu-trang-thai-trong-tieng-anh-cac-loai-va-cach-phan-biet-hinh-3.jpg

VinUni yêu cầu ứng viên đạt điểm IELTS tối thiểu là 6.5 để đủ điều kiện xét tuyển vào các chương trình học

Trường Đại học VinUni yêu cầu ứng viên đạt điểm IELTS tối thiểu là 6.5 để đủ điều kiện xét tuyển vào các chương trình học. Nếu điểm IELTS của bạn chưa đạt yêu cầu, đừng lo lắng; VinUni cung cấp chương trình Pathway English để giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh. Khóa học này sẽ giúp bạn phát triển các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật, đồng thời nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng. Sau khi hoàn thành chương trình Pathway English, bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu học chuyên ngành tại VinUni với nền tảng tiếng Anh vững chắc.

Xem thêm bài viết: Hiểu rõ động từ “to be” là gì: Tình huống sử dụng, quy tắc ngữ pháp