CEFR là gì? Cách ứng dụng khung tham chiếu CEFR để học IELTS tốt hơn
CEFR được biết đến là một tiêu chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, cung cấp hệ thống đánh giá uy tín về năng lực sử dụng ngôn ngữ châu Âu. Tại Việt Nam, có nhiều người quan tâm và mong muốn có chứng chỉ CEFR để đáp ứng nhu cầu học tập và nâng cao cơ hội việc làm, phát triển sự nghiệp trong các công ty quốc tế. Vậy CEFR là gì? Tại sao CEFR lại quan trọng đến thế? Những câu hỏi xung quanh vấn đề này sẽ được chúng tôi giải đáp chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu CEFR là gì?
Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) được xem như một tiêu chuẩn để đánh giá trình độ tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Để hiểu rõ hơn về CEFR là gì? Chúng ta cùng nhau phân tích khái niệm cũng như sự khác biệt giữa các cấp bậc trong CEFR là gì nhé!
CEFR là viết tắt của từ gì?
CEFR là viết tắt của “Common European Framework of Reference for Languages”, tức là Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu. Đây là một tiêu chuẩn quốc tế để đánh giá trình độ sử dụng ngôn ngữ. Khung CEFR được chấp nhận rộng rãi ở châu Âu và đang ngày càng phổ biến trên toàn thế giới, áp dụng cho các ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, và nhiều ngôn ngữ khác.
Các bậc CEFR
Các bậc CEFR được chia thành ba nhóm, mỗi nhóm bao gồm hai cấp độ ngôn ngữ để học viên có thể xác định chính xác trình độ của mình qua bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Chi tiết các cấp độ như sau:
Nhóm A (căn bản):
- Trình độ CEFR A1 (người mới bắt đầu): Học viên có khả năng hiểu và sử dụng các câu đơn giản và từ vựng cơ bản để giới thiệu bản thân và thảo luận về các chủ đề quen thuộc.
- Trình độ CEFR A2 (sơ cấp): Học viên có khả năng hiểu câu và cụm từ thông thường, giao tiếp đơn giản về các chủ đề như mua sắm và cuộc sống hàng ngày.
Nhóm B (độc lập):
- Trình độ CEFR B1 (trung cấp): Học viên có khả năng hiểu các ý chính trong văn bản đơn giản và sử dụng câu liên kết đơn giản trong giao tiếp hàng ngày.
- Trình độ CEFR B2 (trên trung cấp): Học viên hiểu được các ý chính trong văn bản phức tạp, giao tiếp tự nhiên và trôi chảy, và có khả năng bày tỏ quan điểm cá nhân chi tiết trong nhiều chủ đề.
Nhóm C (thành thạo):
- Trình độ CEFR C1 (cao cấp): Học viên biểu hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ thuần thục và hiệu quả trong mục đích học tập, công việc và xã hội, và có khả năng đọc và hiểu các văn bản phức tạp.
- Trình độ CEFR C2 (thành thạo): Học viên sử dụng ngôn ngữ rất tự nhiên và chính xác trong các tình huống phức tạp, có khả năng tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn và biểu hiện ý kiến, cảm xúc một cách rõ ràng và chi tiết.
Các cấp độ này có thể áp dụng cho mọi ngôn ngữ được sử dụng tại châu Âu và đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác nhau.
So sánh Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) và IELTS
So sánh giữa Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) và kỳ thi IELTS có thể mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho người học tiếng Anh, đặc biệt là những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Một trong những lợi ích quan trọng nhất là CEFR cho phép bạn đánh giá trình độ ngoại ngữ của mình trước khi bắt đầu ôn thi IELTS.
IELTS bao gồm 9 band điểm và các band điểm lẻ như 5.5, 6.5, 7.5,… trong khi CEFR chỉ có 6 cấp độ, với cách phân loại dễ hiểu hơn đối với người mới bắt đầu. Do đó, bạn có thể sử dụng CEFR để đánh giá trình độ ngôn ngữ của mình, sau đó chuyển đổi sang band điểm tương ứng của IELTS để đặt ra mục tiêu học tập phù hợp.
Vậy sự khác biệt giữa IELTS và CEFR là gì? Dưới đây là 5 điểm khác biệt lớn nhất giữa CEFR và IELTS bạn nên nắm vững:
Tiêu chí | CEFR | IELTS |
Cấu trúc bài thi | – Nghe: Phần thi có 12 câu trắc nghiệm trong thời gian 20 phút. – Nói: Phần thi yêu cầu nói theo chủ đề cho trước trong thời gian 5 phút. – Viết: Phần thi yêu cầu bài essay trong thời gian 15 phút. – Đọc: Phần thi có từ 9-12 câu trắc nghiệm với thời gian thi là 20 phút. – Ngữ pháp: Phần thi gồm 100 câu trắc nghiệm với thời gian thi là 40 phút. |
– Listening: Bài thi yêu cầu nghe bốn đoạn ghi âm trong vòng 40 phút và trả lời các dạng câu hỏi tương ứng. – Speaking: Thí sinh sẽ phải nói 3 phần trong khoảng từ 11-14 phút. – Writing: Thí sinh cần viết 2 task ( 150 từ và 250 từ) trong thời gian 60 phút. – Reading: Thí sinh cần trả lời 40 câu hỏi trắc nghiệm trong vòng 60 phút. |
Mục đích sử dụng | – Quy đổi điểm tiếng Anh để tốt nghiệp đại học… – Chứng chỉ cần có cho các giáo viên cấp Mầm non, Tiểu học và THCS, THPT, giảng viên tiếng Anh không chuyên ngữ tại các trường ĐH, CĐ. – Chứng chỉ cần có cho kỳ thi công chức. – Chứng chỉ cần trong hồ sơ của sinh viên cao học bảo vệ luận án thạc sĩ. – Chứng chỉ miễn thi tiếng Anh đầu vào cho thạc sĩ, tiến sĩ. |
– Có thể quy đổi sang điểm thi tốt nghiệp THPT, thi đại học… – Điều kiện cần để apply học bổng và du học ở các quốc gia. – Điều kiện cần để xét tuyển đại học ở một số trường như Đại học Ngoại thương, Đại học Kinh tế Quốc dân. – Điều kiện để tốt nghiệp đại học của các ngành như Quan hệ Quốc tế, Kinh tế Quốc tế, Luật Quốc tế. – Điều kiện ứng tuyển vào các công ty đa quốc gia, công ty có vốn đầu tư nước ngoài. – Điều kiện để định cư tại các quốc gia như Anh, Úc, Canada,… |
Các quốc gia áp dụng | Các quốc gia châu Âu, một số nước châu Á và châu Mỹ La Tinh | Vương quốc Anh, Canada, Úc, Hoa Kỳ và hơn 143 quốc gia khác |
Thời hạn | Không thời hạn | 24 tháng |
Chi phí thi | 1.500.000 – 1.800.000 VNĐ | 4.664.000 VNĐ |
Việc lựa chọn giữa IELTS và CEFR phụ thuộc vào mục đích cá nhân, yêu cầu của trường học hoặc tổ chức, và lộ trình học tập của bạn. Mỗi bài thi có cấu trúc và cách đánh giá riêng biệt, vì vậy bạn nên xác định rõ ràng mục tiêu của mình trước khi quyết định thi chứng chỉ nào là phù hợp nhất.
Có nên thi chứng chỉ CEFR không? Thi ở đâu?
Sau khi nắm được thông tin về hai chứng chỉ CEFR và IELTS, câu hỏi đặt ra là liệu bạn nên thi CEFR không? Câu trả lời phụ thuộc vào mục đích hiện tại và tương lai của bạn, cũng như khả năng kinh tế để chọn bài thi phù hợp. Nếu bạn có nhu cầu thi CEFR, bạn cần tham khảo trước những thông tin sau:
Ai sẽ cần chứng chỉ CEFR?
- Quyết định số 66/2008/QĐ-BGDĐT ngày 02 tháng 12 năm 2008 của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam đã chỉ rõ về việc sử dụng Khung tham chiếu Châu Âu về năng lực ngôn ngữ (CEFR) trong chương trình giáo dục thường xuyên tiếng Anh. Điều này nhằm đảm bảo rằng trình độ đào tạo trong chương trình sẽ phù hợp với các tiêu chuẩn đánh giá quốc tế.
- Chứng chỉ CEFR được công nhận bởi các tổ chức và cơ quan chính phủ trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, CEFR được áp dụng rộng rãi cho nhiều đối tượng như công chức, viên chức, giáo viên, bác sĩ, học sinh, sinh viên, nghiên cứu sinh, Thạc sĩ, Tiến sĩ,…
- Đã có quyết định 1400/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt CEFR là tài liệu tham chiếu trong khuôn khổ dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020, mở đường cho CEFR trở thành chuẩn mực chung về năng lực ngôn ngữ tại Việt Nam.
Thi chứng chỉ CEFR ở đâu?
- Bright online LLC Academy, một đơn vị giáo dục có trụ sở tại Mỹ, chuyên nghiên cứu và biên soạn các chương trình ôn luyện và đánh giá năng lực ngôn ngữ, bao gồm các bài thi được công nhận rộng rãi trên toàn cầu như CEFR.
- Ở Việt Nam, có nhiều nơi cung cấp dịch vụ thi Chứng chỉ CEFR. Tuy nhiên, để đảm bảo chứng chỉ có giá trị, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin và xác minh liệu địa điểm đó có được ủy quyền bởi ITEMS hay không.
- Hiện nay, Viện Khoa học Quản lý Giáo dục (IEMS) là tổ chức giáo dục đầu tiên tại Việt Nam được ủy quyền độc quyền từ Bright online LLC Academy, chịu trách nhiệm thực hiện các chương trình ôn luyện và khảo thí tiếng Anh theo Khung tham chiếu Châu Âu (CEFR).
Một số tài liệu luyện thi CEFR cơ bản
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều nguồn tài liệu dùng để ôn và luyện thi CEFR khác nhau. Trong số đó, bộ sách Destination grammar and vocabulary là một trong những tài liệu được đánh giá cao hiện nay. Sau đây là một số thông tin mà bạn cần biết về bộ sách này:
Thông tin tìm kiếm sách:
- Tên bộ sách: Destination
- Tác giả: Malcolm Mann & Steve Taylore-Knowles
- NXB: Macmillan (gốc), NXB Thời Đại (VN)
Trình độ sử dụng:
- Destination B1 – Dành cho những bạn có trình độ Anh ngữ B1 (trung cấp)
- Destination B2 – Dành cho những bạn có trình độ Anh ngữ B2 (trung cao cấp)
- Destination C1&C2 – Dành cho những bạn có trình độ Anh ngữ C1 trở lên (nâng cao)
Nội dung:
Với bốn mức độ theo Khung tham chiếu Châu Âu (CEFR), bộ sách Destination cung cấp từ vựng và ngữ pháp theo từng chủ đề, tập trung vào kiến thức phổ biến trong các kỳ thi và tuân thủ chuẩn CEFR. Bao gồm:
- Destination B1: 42 Units, 14 Review Tests và 2 Progress Tests.
- Destination B2: 28 Units, 14 Review Tests và 2 Progress Tests.
- Destination C1 & C2: 26 Units, 13 Review Tests và 2 Progress Tests.
Ưu điểm:
Phần ngữ pháp được giải thích chi tiết và gói gọn, từ vựng được giới thiệu đa dạng theo các chủ đề, hỗ trợ người học sử dụng đúng ngữ cảnh. Sách còn bao gồm collocations, phrasal verbs và idioms theo từng chủ đề, cung cấp ví dụ cụ thể và chỉ ra các lỗi phổ biến. Bài tập đa dạng giúp người học luyện tập và nhớ kiến thức, bám sát các dạng bài thi Cambridge English, phát triển kỹ năng giải quyết các bài tập thường gặp.
Hạn chế:
Lượng kiến thức khá nhiều, có thể làm cho người học cảm thấy bị “ngộp” vì khó khăn trong việc tổng hợp và học tập. Đa phần các Unit về từ vựng chỉ đưa ra các cụm từ mà không kèm ví dụ cụ thể, gây khó khăn trong việc ứng dụng vào thực tế.
Cách sử dụng hợp lý:
- Lựa chọn sách phù hợp với trình độ: Để học hiệu quả, bạn cần xác định mức độ tương ứng với trình độ của mình, có thể thử làm các bài thi chuẩn hóa như Cambridge English Language Assessment, TOEFL hoặc IELTS để đánh giá khả năng của mình.
- Phân chia các bài học: Để áp dụng kiến thức từ sách vào thực tế, bạn cần phân chia bài học hợp lý và kết hợp lý thuyết với thực hành. Sau khi học xong một bài ngữ pháp hoặc từ vựng, hãy làm các bài tập và sử dụng kiến thức đã học để đặt câu trong ngữ cảnh, có thể là viết hoặc nói.
- Sử dụng Review Tests và Progress Tests: Hãy sử dụng các bài kiểm tra lại và tiến độ trong sách để tự đánh giá mức độ hiểu bài của bạn. Điều này giúp bạn phát hiện và khắc phục các lỗi và thiếu sót trong kiến thức kịp thời.
Thông tin được sắp xếp một cách rõ ràng và chi tiết, giúp người học dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ về sách luyện thi CEFR.
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh ra sao?
Để được xét tuyển vào trường Đại học VinUni, sinh viên cần đáp ứng một số yêu cầu về trình độ tiếng Anh. Trường yêu cầu tổng điểm IELTS là 6.5 hoặc tương đương để được xem xét. Điều này bảo đảm rằng sinh viên có đủ khả năng tiếp thu kiến thức bằng tiếng Anh trong môi trường học tập quốc tế của VinUni. Tuy nhiên, đối với những sinh viên không đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Đây là một khóa học tiếng Anh chuẩn bị trước cho sinh viên, giúp họ cải thiện và đáp ứng yêu cầu trình độ tiếng Anh của trường.
Khóa học Pathway English tại VinUni không chỉ tập trung vào việc nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn chuẩn bị cho sinh viên về mặt văn hóa và học thuật trước khi họ chuyển sang các chương trình chính của trường. Điều này giúp sinh viên tự tin hơn khi bắt đầu học tập và tương tác trong cộng đồng sinh viên đa quốc gia tại VinUni.
Việc yêu cầu một mức độ tiếng Anh nhất định không chỉ đảm bảo chất lượng giáo dục mà còn giúp VinUni duy trì môi trường học tập đa văn hóa, nơi mà sinh viên có thể học hỏi và phát triển không chỉ trong lĩnh vực học thuật mà còn trong kỹ năng giao tiếp toàn cầu. Điều này thể hiện cam kết của trường trong việc đào tạo và chuẩn bị sinh viên trở thành công dân toàn cầu, sẵn sàng tham gia và đóng góp vào xã hội quốc tế.
Như vậy, VinUni vừa tổng hợp một số thông tin về Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR). Hy vọng qua bài này, chúng tôi đã giúp các bạn giải đáp được thắc mắc CEFR là gì? Đồng thời, bạn cũng tham khảo thêm được một cách đánh giá năng lực tiếng Anh của mình ngoài chứng chỉ IELTS.