Cấu trúc bài thi IELTS: Hướng dẫn chi tiết cho thí sinh

Cấu trúc bài thi IELTS: Hướng dẫn chi tiết cho thí sinh

Cấu trúc bài thi IELTS: Hướng dẫn chi tiết cho thí sinh

16/07/2023

IELTS (International English Language Testing System) là một trong những bài thi tiếng Anh phổ biến và uy tín nhất trên thế giới. Bài thi này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật và làm việc. Hiểu rõ cấu trúc bài thi IELTS là bước đầu tiên và quan trọng để chuẩn bị tốt cho kỳ thi này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về cấu trúc của bài thi IELTS, giúp bạn nắm vững và tự tin hơn khi tham gia kỳ thi.

cau-truc-bai-thi-ielts-huong-dan-chi-tiet-cho-thi-sinh-hinh-1.jpg

IELTS được thiết kế để đánh giá toàn diện bốn kỹ năng ngôn ngữ: Nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing)

Cấu trúc bài thi IELTS là gì?

IELTS được thiết kế để đánh giá toàn diện bốn kỹ năng ngôn ngữ: Nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing). Có hai loại bài thi IELTS chính: IELTS Academic và IELTS General Training. Mỗi loại bài thi đều có mục đích và cấu trúc riêng phù hợp với nhu cầu của từng nhóm thí sinh.

  • IELTS Academic: Dành cho những ai muốn du học hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh trong môi trường học thuật. Bài thi này tập trung vào ngôn ngữ học thuật và các chủ đề liên quan đến giáo dục.
  • IELTS General Training: Dành cho những ai muốn định cư hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh. Bài thi này tập trung vào ngôn ngữ hàng ngày và các tình huống giao tiếp thông thường.

Mỗi bài thi IELTS kéo dài khoảng 2 giờ 45 phút và bao gồm bốn phần thi chính: Listening, Reading, Writing và Speaking.

Kỹ năng nghe (Listening)

  • Thời gian: 30 phút.
  • Số phần: 4 phần, 40 câu hỏi.
  • Nội dung: Các đoạn hội thoại và độc thoại với giọng nói đa dạng.
  • Kỹ năng cần có: Nghe hiểu, bắt kịp thông tin chính, nhận biết chi tiết.

Phần Listening bao gồm bốn đoạn ghi âm với độ khó tăng dần. Bạn sẽ nghe các đoạn hội thoại và độc thoại từ cuộc sống hàng ngày đến các bài giảng học thuật. Thí sinh cần trả lời 40 câu hỏi với các dạng câu hỏi khác nhau như điền từ, lựa chọn đúng/sai, và ghép nối thông tin.

Kỹ năng đọc (Reading)

  • Thời gian: 60 phút.
  • Số phần: 3 phần, 40 câu hỏi.
  • Nội dung: Bài đọc từ sách, tạp chí, báo, và các tài liệu học thuật.
  • Kỹ năng cần có: Đọc hiểu, phân tích, suy luận từ văn bản.

Phần Reading bao gồm ba đoạn văn với độ dài và độ khó khác nhau. Các câu hỏi sẽ kiểm tra khả năng hiểu nội dung chính, chi tiết cụ thể và ý kiến của tác giả. Đối với IELTS Academic, các bài đọc thường mang tính học thuật hơn, trong khi IELTS General Training tập trung vào các tài liệu thực tiễn.

cau-truc-bai-thi-ielts-huong-dan-chi-tiet-cho-thi-sinh-hinh-2.jpg

Có hai loại bài thi IELTS chính: IELTS Academic và IELTS General Training

Kỹ năng viết (Writing)

  • Thời gian: 60 phút.
  • Số phần: 2 phần.
    • Task 1: Viết báo cáo (IELTS Academic) hoặc viết thư (IELTS General Training).
    • Task 2: Viết bài luận với lập luận chặt chẽ và rõ ràng.
  • Kỹ năng cần có: Viết rõ ràng, mạch lạc, tổ chức ý tưởng hợp lý.

Phần Writing yêu cầu thí sinh viết hai bài trong vòng 60 phút. Task 1 của IELTS Academic yêu cầu viết một báo cáo dựa trên biểu đồ hoặc sơ đồ, trong khi IELTS General Training yêu cầu viết một lá thư. Task 2 của cả hai loại bài thi đều yêu cầu viết một bài luận thể hiện quan điểm về một vấn đề cụ thể.

Kỹ năng nói (Speaking)

  • Thời gian: 11-14 phút.
  • Số phần: 3 phần.
    • Part 1: Trả lời câu hỏi về bản thân.
    • Part 2: Nói về một chủ đề cụ thể (Cue Card).
    • Part 3: Thảo luận chi tiết hơn về chủ đề ở Part 2.
  • Kỹ năng cần có: Giao tiếp tự tin, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, diễn đạt ý tưởng rõ ràng.

Phần Speaking là một cuộc phỏng vấn trực tiếp giữa thí sinh và giám khảo. Trong Part 1, thí sinh trả lời các câu hỏi về bản thân và cuộc sống hàng ngày. Part 2 yêu cầu thí sinh nói về một chủ đề cụ thể trong 2 phút sau khi chuẩn bị trong 1 phút. Part 3 là cuộc thảo luận mở rộng về chủ đề ở Part 2.

Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS 

Như đã nói, IELTS là một trong những bài kiểm tra trình độ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới với 4 kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, nói, đọc và viết. Mỗi phần thi được chấm điểm trên thang điểm từ 0 đến 9. Dưới đây là cách tính điểm và thang điểm chi tiết của IELTS.

Cách tính điểm IELTS Reading và IELTS Listening

Phần thi Reading và Listening trong cấu trúc bài thi IELTS được đánh giá dựa trên số câu trả lời đúng của thí sinh. Thang điểm này kéo dài từ 0 đến 9, với mỗi mức điểm phản ánh khả năng đọc hiểu và nghe hiểu của thí sinh. Dưới đây là chi tiết về cách quy đổi số câu trả lời đúng sang điểm số IELTS Reading và IELTS Listening:

Listening (Academic and General Training)

Number of Correct Answers IELTS Band Score
39 – 40 9.0
37 – 38 8.5
35 – 36 8.0
33 – 34 7.5
30 – 32 7.0
27 – 29 6.5
23 – 26 6.0
20 – 22 5.5
16 – 19 5.0
13 – 15 4.5
10 – 12 4.0
7 – 9 3.5
5 – 6 3.0
3 – 4 2.5

Reading (Academic)

Number of Correct Answers IELTS Band Score
39 – 40 9.0
37 – 38 8.5
35 – 36 8.0
33 – 34 7.5
30 – 32 7.0
27 – 29 6.5
23 – 26 6.0
20 – 22 5.5
16 – 19 5.0
13 – 15 4.5
10 – 12 4.0
7 – 9 3.5
5 – 6 3.0
3 – 4 2.5

Reading (General Training)

Number of Correct Answers IELTS Band Score
40 9.0
39 8.5
38 8.0
36 – 37 7.5
34 – 35 7.0
32 – 33 6.5
30 – 31 6.0
27 – 29 5.5
23 – 26 5.0
19 – 22 4.5
15 – 18 4.0
12 – 14 3.5
8 – 11 3.0
5 – 7 2.5

Thang điểm này giúp thí sinh có cái nhìn rõ ràng về mức độ hoàn thành của mình trong phần Reading và Listening, từ đó có thể đánh giá và điều chỉnh chiến lược ôn tập để đạt được kết quả cao nhất.

Cách tính điểm IELTS Writing

Phần thi Writing của IELTS bao gồm hai bài viết: Task 1 và Task 2. Điểm tổng của phần thi Writing là trung bình cộng của điểm số hai bài viết, và được đánh giá dựa trên bốn tiêu chí chính: 

Task Achievement / Task Response

  • Task 1 (Task Achievement): Đánh giá mức độ hoàn thành yêu cầu của đề bài. Điều này bao gồm việc thí sinh có trả lời đầy đủ các phần của câu hỏi hay không, và mức độ chi tiết và chính xác của thông tin được đưa ra.
  • Task 2 (Task Response): Đánh giá mức độ phản hồi lại đề bài. Điều này bao gồm việc thí sinh có trả lời đúng trọng tâm của câu hỏi, lập luận rõ ràng và thuyết phục, và đưa ra ví dụ hỗ trợ phù hợp.

Coherence and Cohesion

  • Coherence: Đánh giá cách tổ chức và sắp xếp ý tưởng trong bài viết. Điều này bao gồm việc sử dụng các đoạn văn rõ ràng và liên kết mạch lạc.
  • Cohesion: Đánh giá việc sử dụng các từ nối và cụm từ liên kết để tạo sự liên tục trong bài viết.

Lexical Resource: Đánh giá sự phong phú và chính xác của từ vựng được sử dụng. Điều này bao gồm việc sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh, tránh lặp từ, và thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng từ ngữ.

Grammatical Range and Accuracy: Đánh giá sự đa dạng và chính xác của cấu trúc ngữ pháp được sử dụng. Điều này bao gồm việc sử dụng các câu đơn, câu ghép, và câu phức đúng ngữ pháp, cũng như sự chính xác trong việc sử dụng thì và cấu trúc câu.

cau-truc-bai-thi-ielts-huong-dan-chi-tiet-cho-thi-sinh-hinh-3.jpg

Điểm tổng của phần thi Writing là trung bình cộng của điểm số hai bài viết

Cách tính điểm IELTS Speaking

Phần thi IELTS Speaking được đánh giá dựa trên bốn tiêu chí chính. Mỗi tiêu chí được chấm điểm từ 0 đến 9. Điểm tổng của phần Speaking là trung bình cộng của bốn tiêu chí này, và được làm tròn đến 0.5 gần nhất. Dưới đây là chi tiết về cách tính band điểm IELTS Speaking:

Fluency and Coherence 

  • Fluency: Đánh giá khả năng nói một cách liên tục và không bị ngập ngừng. Thí sinh cần thể hiện khả năng nói mạch lạc và không bị gián đoạn nhiều lần.
  • Coherence: Đánh giá cách tổ chức và sắp xếp ý tưởng trong lời nói. Điều này bao gồm việc sử dụng các từ nối và cụm từ liên kết để tạo ra một bài nói mạch lạc.

Lexical Resource: Đánh giá sự phong phú và chính xác của từ vựng được sử dụng. Điều này bao gồm việc sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh, tránh lặp từ, và thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng từ ngữ.

Grammatical Range and Accuracy: Đánh giá sự đa dạng và chính xác của cấu trúc ngữ pháp được sử dụng. Điều này bao gồm việc sử dụng các câu đơn, câu ghép, và câu phức đúng ngữ pháp, cũng như sự chính xác trong việc sử dụng thì và cấu trúc câu.

Pronunciation: Đánh giá khả năng phát âm rõ ràng và chính xác. Điều này bao gồm việc phát âm các âm đơn lẻ, từ và câu một cách chính xác, cũng như việc sử dụng ngữ điệu và nhịp điệu phù hợp.

Lời khuyên và chiến lược ôn tập hiệu quả cho IELTS

Việc hiểu rõ cấu trúc bài thi IELTS chỉ là bước đầu trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi. Để đạt được điểm số cao, thí sinh cần có chiến lược ôn tập hiệu quả và những lời khuyên thiết thực. Dưới đây là những gợi ý giúp bạn tối ưu hóa quá trình ôn luyện và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi IELTS.

Lời khuyên cho phần Listening

  • Làm quen với các giọng nói khác nhau: Nghe các tài liệu tiếng Anh từ nhiều nguồn khác nhau như podcast, phim ảnh, và chương trình truyền hình để làm quen với các giọng nói và ngữ điệu khác nhau.
  • Luyện nghe hàng ngày: Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để luyện nghe. Hãy chọn các tài liệu phù hợp với trình độ của bạn và cố gắng hiểu nội dung chính cũng như chi tiết.
  • Ghi chú nhanh: Khi nghe, hãy tập thói quen ghi chú nhanh các điểm quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn nhớ và trả lời các câu hỏi chính xác hơn.

Lời khuyên cho phần Reading

  • Đọc nhiều tài liệu học thuật và báo chí tiếng Anh: Thường xuyên đọc sách, báo, tạp chí và các tài liệu học thuật để nâng cao kỹ năng đọc hiểu và mở rộng vốn từ vựng.
  • Luyện tập với các câu hỏi đa dạng: Thực hành với các bài đọc và câu hỏi mẫu từ nhiều nguồn khác nhau để quen với các dạng câu hỏi trong bài thi.
  • Tăng tốc độ đọc: Luyện tập đọc nhanh mà vẫn duy trì độ chính xác. Điều này sẽ giúp bạn hoàn thành phần thi đúng giờ.

Lời khuyên cho phần Writing

  • Viết bài luận hàng ngày: Luyện viết hàng ngày theo các chủ đề khác nhau để cải thiện kỹ năng viết và tổ chức ý tưởng. Hãy chú ý đến cấu trúc bài viết và sự logic trong lập luận.
  • Nâng cao từ vựng và ngữ pháp: Học từ mới và cấu trúc ngữ pháp nâng cao để làm cho bài viết của bạn phong phú và chính xác hơn.
  • Nhờ người đánh giá bài viết: Nhờ giáo viên hoặc bạn bè có kinh nghiệm đánh giá và góp ý cho bài viết của bạn để nhận ra điểm mạnh và điểm yếu cần cải thiện.

Lời khuyên cho phần Speaking

  • Luyện tập nói hàng ngày: Nói tiếng Anh hàng ngày với người bản ngữ hoặc bạn bè để nâng cao sự tự tin và khả năng diễn đạt. Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh cũng là một cách tốt để thực hành.
  • Ghi âm và tự đánh giá: Ghi âm lại bài nói của bạn và tự đánh giá để nhận ra các lỗi và cải thiện.
  • Chuẩn bị kỹ cho Part 2: Luyện tập nói về các chủ đề phổ biến trong Part 2 và học cách phát triển ý tưởng một cách logic và mạch lạc.
cau-truc-bai-thi-ielts-huong-dan-chi-tiet-cho-thi-sinh-hinh-4.jpg

IELTS là một trong những bài kiểm tra trình độ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới với 4 kỹ năng

 VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?

Trường Đại học VinUni là một trường đại học tư thục đẳng cấp quốc tế tại Việt Nam, được thành lập bởi Tập đoàn Vingroup. VinUni hợp tác với Đại học Cornell và Đại học Pennsylvania, hai trong những trường đại học hàng đầu thế giới, nhằm cung cấp chương trình giáo dục chất lượng cao và môi trường học tập hiện đại. Trường cam kết đào tạo những thế hệ lãnh đạo và chuyên gia xuất sắc trong các lĩnh vực Kinh doanh, Kỹ thuật và Khoa học Sức khỏe.

Để được tuyển thẳng vào các chương trình đại học của VinUni mà không cần đào tạo thêm tiếng Anh, sinh viên cần nộp kết quả bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế được công nhận trong vòng 24 tháng gần nhất. Điểm tối thiểu để đáp ứng yêu cầu này là IELTS 6.5, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0. Ngoài ra, sinh viên có thể nộp các chứng chỉ tiếng Anh tương đương khác. Trường cam kết đào tạo những thế hệ lãnh đạo và chuyên gia xuất sắc, đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội trong tương lai.

Nếu sinh viên không đạt điểm tối thiểu theo yêu cầu tiếng Anh đầu vào của VinUni, họ có thể tham gia chương trình Pathway English. Chương trình này được thiết kế để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của sinh viên, giúp họ đạt được trình độ cần thiết để theo học các chương trình đại học tại VinUni. Pathway English cung cấp các khóa học tập trung vào việc cải thiện khả năng ngôn ngữ, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, nhằm đảm bảo sinh viên có thể thành công trong môi trường học thuật quốc tế.

Các lớp học trong chương trình Pathway English rất sôi nổi, bao gồm thảo luận nhóm, làm nhiệm vụ và các hoạt động học tập trực tuyến. Sinh viên tham gia học tập sẽ được cung cấp các tài liệu nghe nhìn bao gồm video, bài giảng trực tuyến, podcast, audio books, phim ảnh… đã được phân loại và xác thực. Ngoài ra, họ còn nhận được sự hỗ trợ chiến lược khung, thông tin nhận định, đánh giá quá trình thường xuyên, và tương tác với giảng viên cũng như hỗ trợ ngoài lớp học. Tất cả những điều này nhằm đảm bảo sinh viên đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình học tập.

Như vậy, hiểu rõ cấu trúc bài thi IELTS là bước quan trọng để chuẩn bị tốt cho kỳ thi này. Bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về từng phần thi, từ Listening, Reading, Writing đến Speaking. Hãy luyện tập thường xuyên và có kế hoạch ôn tập cụ thể để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS. Chúc bạn may mắn và thành công!