Các hiệu ứng trong Kinh tế học hành vi: Mô hình và phân tích thực tiễn

31/08/2023

Kinh tế học hành vi đã trở thành một lĩnh vực quan trọng trong nghiên cứu Kinh tế học hiện đại. Một trong những khía cạnh quan trọng của lĩnh vực này là các hiệu ứng hành vi, hay còn gọi là các hiệu ứng tâm lý, mà các nhà nghiên cứu đã xác định và phân tích để hiểu rõ hơn về cách thức và lý do con người đưa ra các quyết định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các hiệu ứng trong Kinh tế học hành vi, các mô hình nổi bật và cách chúng được áp dụng trong thực tiễn.

cac-hieu-ung-trong-kinh-te-hoc-hanh-vi-mo-hinh-va-phan-tich-thuc-tien-hinh-1.jpg

Các hiệu ứng trong Kinh tế học hành vi cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà các yếu tố này có thể làm thay đổi hành vi của chúng ta

Định nghĩa Kinh tế học hành vi là gì?

Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) là một lĩnh vực nghiên cứu kết hợp giữa  Kinh tế học và Tâm lý học để hiểu rõ hơn về cách con người ra quyết định trong các tình huống kinh tế. Trong khi Kinh tế học truyền thống giả định rằng con người là những người ra quyết định lý trí và tối ưu hóa, Kinh tế học hành vi nhận thức rằng con người thường xuyên bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý, cảm xúc và xã hội, dẫn đến các quyết định không hoàn toàn lý trí. Các khái niệm chính trong Kinh tế học hành vi bao gồm:

  • Tâm lý học về quyết định: Nghiên cứu cách mà cảm xúc, tâm lý và các yếu tố tâm lý khác ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của con người.
  • Thiên kiến nhận thức (Cognitive Biases): Các sai lệch trong nhận thức và đánh giá có thể dẫn đến những quyết định không hợp lý hoặc không tối ưu.
  • Lý thuyết kỳ vọng: Nghiên cứu cách mà con người đánh giá rủi ro và lợi ích, thường dẫn đến những quyết định không hoàn toàn phù hợp với lý thuyết kinh tế truyền thống.
  • Nền tảng xã hội và văn hóa: Tìm hiểu ảnh hưởng của các yếu tố xã hội và văn hóa đến quyết định kinh tế.

Kinh tế học hành vi giúp giải thích các hiện tượng kinh tế mà lý thuyết kinh tế truyền thống không thể giải thích, như sự kém hiệu quả trong việc tiết kiệm, mua sắm không cần thiết và các quyết định tài chính sai lầm.

Các hiệu ứng trong Kinh tế học hành vi

Các hiệu ứng trong Kinh tế học hành vi cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà các yếu tố này có thể làm thay đổi hành vi của chúng ta. 

Hiệu ứng chim mồi (Decoy Effect)

Hiệu ứng chim mồi là hiện tượng khi một lựa chọn không liên quan (chim mồi) được đưa vào danh sách lựa chọn để làm tăng sự hấp dẫn của một lựa chọn khác. Điều này thường thấy trong các chiến lược tiếp thị và bán hàng. Mô hình của ứng chim mồi:

  • Lựa chọn A: Một sản phẩm hoặc dịch vụ với giá cả và đặc điểm nhất định.
  • Lựa chọn B: Một sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự nhưng với đặc điểm kém hơn và giá gần bằng hoặc cao hơn lựa chọn A.
  • Chim mồi: Một sản phẩm với đặc điểm tương tự nhưng giá cả cao hơn lựa chọn A và thấp hơn lựa chọn B.

Phân tích thực tiễn: Khi khách hàng thấy chim mồi, họ thường chọn lựa chọn A hơn vì lựa chọn A giờ đây có vẻ như là sự lựa chọn tốt hơn so với chim mồi và lựa chọn B. Ví dụ, trong ngành cà phê, một quán cà phê có thể cung cấp ba loại cà phê: một loại đắt tiền, một loại giá trung bình và một loại đắt hơn so với loại giá trung bình nhưng có chất lượng tương tự. Khách hàng sẽ có xu hướng chọn loại cà phê giá trung bình, do đó tăng doanh thu cho quán cà phê.

Hiệu ứng lan truyền (Social Proof Effect)

Hiệu ứng lan truyền xảy ra khi người tiêu dùng quyết định mua sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên hành vi của người khác. Đây là một hình thức ảnh hưởng xã hội, trong đó mọi người thường dựa vào hành vi của những người xung quanh để đưa ra quyết định.

Mô hình của hiệu ứng lan truyền: Lựa chọn của người khác: Sự quyết định của nhiều người làm cho một lựa chọn trở nên hấp dẫn hơn.

Phân tích thực tiễn: Hiệu ứng lan truyền có thể thấy rõ trong các quảng cáo với các đánh giá của khách hàng, chứng nhận từ người nổi tiếng hoặc các số liệu thống kê như “hơn 1 triệu người đã mua”. Ví dụ, các trang web bán hàng thường hiển thị số lượng người đã mua hoặc xem sản phẩm để khuyến khích khách hàng khác cũng mua sản phẩm đó.

Hiệu ứng mồi (Priming Effect)

Hiệu ứng mồi xảy ra khi thông tin hoặc trải nghiệm trước đó ảnh hưởng đến hành vi hoặc quyết định của con người sau đó, thường là một cách không nhận thức được. Mô hình của hiệu ứng mồi:

  • Thông tin trước: Một yếu tố kích thích có thể là từ một quảng cáo, bài viết hoặc tình huống.
  • Hành vi hoặc quyết định sau: Sự ảnh hưởng của thông tin trước đến các quyết định sau này.

Phân tích thực tiễn: Một ví dụ điển hình là khi một quảng cáo liên quan đến sức khỏe tốt hoặc sự an toàn có thể khiến người tiêu dùng chọn sản phẩm đó hơn so với sản phẩm khác mà không có thông tin tương tự. Ví dụ, một quảng cáo về một sản phẩm thực phẩm bổ sung có thể gây ảnh hưởng tích cực đến sự lựa chọn của người tiêu dùng trong khi mua sắm thực phẩm.

cac-hieu-ung-trong-kinh-te-hoc-hanh-vi-mo-hinh-va-phan-tich-thuc-tien-hinh-2.jpg

Hiệu ứng mỏ neo xảy ra khi người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi giá gốc hoặc thông tin ban đầu khi đưa ra quyết định mua sắm

Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring Effect)

Hiệu ứng mỏ neo xảy ra khi người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi giá gốc hoặc thông tin ban đầu khi đưa ra quyết định mua sắm. Mỏ neo ảnh hưởng đến cách mà các con số hoặc thông tin ban đầu được sử dụng làm điểm tham chiếu cho các quyết định tiếp theo. Mô hình của hiệu ứng mỏ neo:

  • Mỏ neo ban đầu: Giá gốc hoặc thông tin đầu tiên được đưa ra.
  • Quyết định mua sắm: Các quyết định tiếp theo được so sánh với mỏ neo ban đầu.

Phân tích thực tiễn: Khi một sản phẩm có giá gốc cao được giảm giá, người tiêu dùng có xu hướng cảm thấy rằng họ đang nhận được một món hời, mặc dù giá sau giảm có thể vẫn cao hơn giá trị thực sự của sản phẩm. Ví dụ, một cửa hàng có thể niêm yết một chiếc áo khoác với giá gốc là 200 USD, sau đó giảm giá còn 100 USD. Khách hàng có thể cảm thấy đây là một giao dịch tốt hơn so với việc không có giá gốc ban đầu.

Hiệu ứng tương hỗ (Reciprocity Effect)

Hiệu ứng tương hỗ xảy ra khi một người cảm thấy cần phải đáp trả sự cho đi của người khác bằng cách thực hiện hành động tương tự. Đây là một phần của các nguyên tắc xã hội trong việc duy trì các mối quan hệ và xã hội. Mô hình của hiệu ứng tương hỗ:

  • Cho đi: Một hành động, quà tặng hoặc dịch vụ được cung cấp miễn phí.
  • Đáp trả: Người nhận cảm thấy cần phải đáp lại bằng cách thực hiện một hành động tương tự.

Phân tích thực tiễn: Trong các chiến dịch tiếp thị, việc cung cấp quà tặng miễn phí hoặc mẫu thử nghiệm có thể khuyến khích người tiêu dùng mua sản phẩm. Ví dụ, các công ty thường gửi các mẫu miễn phí của sản phẩm cho khách hàng với hy vọng rằng họ sẽ mua sản phẩm khi nhận được quà tặng.

Hiệu ứng khan hiếm (Scarcity Effect)

Hiệu ứng khan hiếm xảy ra khi sự thiếu hụt của một sản phẩm hoặc dịch vụ làm tăng giá trị của nó trong mắt người tiêu dùng. Đây là một chiến lược thường thấy trong các chiến dịch tiếp thị để thúc đẩy nhu cầu. Mô hình của hiệu ứng khan hiếm:

  • Sự khan hiếm: Giới hạn về số lượng hoặc thời gian.
  • Tăng cường giá trị: Sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn vì sự khan hiếm.

Phân tích thực tiễn: Các nhà tiếp thị thường sử dụng cụm từ như “chỉ còn vài sản phẩm” hoặc “khuyến mãi có hạn” để tạo ra cảm giác khan hiếm. Ví dụ, một cửa hàng có thể giới hạn số lượng hàng bán ra trong một đợt giảm giá đặc biệt để khuyến khích người tiêu dùng nhanh chóng mua sản phẩm.

cac-hieu-ung-trong-kinh-te-hoc-hanh-vi-mo-hinh-va-phan-tich-thuc-tien-hinh-3.jpg

Hiệu ứng khan hiếm xảy ra khi sự thiếu hụt của một sản phẩm hoặc dịch vụ làm tăng giá trị của nó trong mắt người tiêu dùng

Hiệu ứng phân nhóm (Clustering Effect)

Hiệu ứng phân nhóm xảy ra khi người tiêu dùng nhóm các sản phẩm hoặc dịch vụ thành các nhóm tương tự để đưa ra quyết định. Việc phân nhóm giúp giảm sự phức tạp và dễ dàng lựa chọn hơn. Mô hình của hiệu ứng phân nhóm:

  • Nhóm sản phẩm: Sản phẩm hoặc dịch vụ được nhóm lại theo các tiêu chí cụ thể.
  • Quyết định dễ dàng: Người tiêu dùng dễ dàng chọn lựa trong một nhóm nhỏ hơn.

Phân tích thực tiễn: Trong các cửa hàng, các sản phẩm thường được phân loại theo mục đích sử dụng hoặc loại hình. Ví dụ, các sản phẩm chăm sóc da có thể được nhóm lại thành các danh mục như “dưỡng ẩm”, “chống lão hóa” hoặc “chống nắng”. Điều này giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ.

Hiệu ứng tâm lý nguyên bản (Verbatim Effect)

Hiệu ứng tâm lý nguyên bản xảy ra khi người tiêu dùng phản ứng mạnh mẽ với thông tin cụ thể, chi tiết hơn là thông tin tổng quát. Điều này thường thấy trong các tình huống mà thông tin cụ thể gây ấn tượng mạnh mẽ hơn là thông tin chung chung. Mô hình của hiệu ứng tâm lý nguyên bản:

  • Thông tin chi tiết: Các chi tiết cụ thể và rõ ràng.
  • Ảnh hưởng mạnh mẽ: Sự tác động lớn hơn từ thông tin cụ thể so với thông tin chung.

Phân tích thực tiễn: Khi các quảng cáo cung cấp thông tin chi tiết về lợi ích hoặc tính năng cụ thể của sản phẩm, người tiêu dùng có xu hướng phản hồi tích cực hơn. Ví dụ, một quảng cáo về một sản phẩm bổ sung có thể bao gồm thông tin cụ thể về các thành phần và lợi ích sức khỏe thay vì chỉ nói chung về “sức khỏe tốt hơn”.

cac-hieu-ung-trong-kinh-te-hoc-hanh-vi-mo-hinh-va-phan-tich-thuc-tien-hinh-4.jpg

Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình học chất lượng cao trong ngành Kinh tế, trường Đại học VinUni là một lựa chọn lý tưởng

Lựa chọn trường Đại học VinUni để theo học ngành Kinh tế học

Như vậy, các hiệu ứng trong Kinh tế học hành vi mang đến một cái nhìn sâu sắc về cách thức tâm lý và cảm xúc ảnh hưởng đến quyết định kinh tế. Những hiểu biết này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành vi của con người mà còn mở ra cơ hội ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như Marketing, chính sách công và quản trị doanh nghiệp. Các mô hình và phân tích thực tiễn từ Kinh tế học hành vi cung cấp các công cụ quan trọng để cải thiện hiệu quả quyết định và chiến lược trong thế giới kinh tế phức tạp ngày nay.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình học chất lượng cao trong ngành Kinh tế, trường Đại học VinUni là một lựa chọn lý tưởng. Chương trình Cử nhân Kinh tế tại Viện Khoa học và Giáo dục Khai phóng của VinUni không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng và chuyên sâu trong lĩnh vực kinh tế, mà còn trang bị cho sinh viên những kỹ năng và năng lực cần thiết để làm việc hiệu quả tại Việt Nam và quốc tế trong bối cảnh hậu đại dịch.

Chương trình học tại VinUni được xây dựng dựa trên cơ sở lý luận hiện đại và các yêu cầu cấp thiết của xã hội, nhấn mạnh việc phát triển kiến thức liên ngành, công nghệ số, tư duy phân tích, phản biện và sáng tạo. Sinh viên không chỉ được trang bị các kiến thức chuyên môn vững chắc mà còn phát triển kỹ năng học tập suốt đời, năng lực nghiên cứu, nền tảng đạo đức nghề nghiệp và tinh thần trách nhiệm xã hội.

Hơn nữa, chương trình học của VinUni còn bao gồm các hoạt động thực tiễn như thực tập hoặc dự án cuối khóa trong năm cuối, giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế, xây dựng mạng lưới kết nối với các doanh nghiệp và củng cố sự phát triển nghề nghiệp. Những trải nghiệm này sẽ chuẩn bị cho bạn một hành trang vững chắc để đối mặt với các thách thức và cơ hội trong ngành Kinh tế.

Với những ưu điểm nổi bật này, VinUni là lựa chọn hoàn hảo cho những ai mong muốn theo đuổi ngành Kinh tế trong môi trường học tập tiên tiến và đầy thử thách.