Bí quyết nâng cao vốn từ vựng Speaking IELTS

19/08/2023

Từ vựng Speaking IELTS đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo từ vựng phù hợp không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc, mà còn tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tầm quan trọng của từ vựng trong phần Speaking của kỳ thi IELTS, cũng như các phương pháp hiệu quả để cải thiện và mở rộng vốn từ vựng Speaking IELTS của bạn.

tu-vung-Speaking-IELTS-1

Từ vựng Speaking IELTS rất quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi.

Các chủ đề thường gặp trong Speaking IELTS

Trước khi đi vào tìm hiểu từ vựng Speaking IELTS, chúng ta sẽ khám phá các chủ đề thường gặp trong phần thi Speaking.

Kỳ thi IELTS (International English Language Testing System) bao gồm bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Speaking (Nói), bạn sẽ được kiểm tra khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua ba phần: Phỏng vấn cá nhân, Thảo luận chủ đề, và Cuộc trò chuyện tự do. Dưới đây là các chủ đề thường gặp trong phần Speaking của IELTS.

Phỏng vấn cá nhân (Part 1)

Phần này thường kéo dài khoảng 4-5 phút và tập trung vào các câu hỏi liên quan đến cuộc sống cá nhân, sở thích, thói quen hàng ngày. Đây là phần mà bạn có thể thể hiện khả năng giao tiếp của mình qua các chủ đề quen thuộc. Một số chủ đề phổ biến bao gồm:

  • Gia đình và bạn bè: Bạn có thể được hỏi về gia đình của bạn, các mối quan hệ, hay thậm chí là các hoạt động bạn làm cùng bạn bè.
  • Sở thích và thú vui: Các câu hỏi có thể liên quan đến sở thích cá nhân, hoạt động giải trí yêu thích, lý do tại sao bạn thích những hoạt động đó.
  • Học tập và công việc: Bạn có thể được hỏi về trường học, ngành học, hoặc công việc hiện tại của bạn, cũng như các mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai.
  • Những thói quen hàng ngày: Các câu hỏi có thể bao gồm thói quen hàng ngày của bạn, cách bạn quản lý thời gian, các hoạt động bạn thực hiện mỗi ngày.

Thảo luận chủ đề (Part 2)

Phần này kéo dài khoảng 3-4 phút. Bạn sẽ được yêu cầu nói về một chủ đề cụ thể trong khoảng 1-2 phút sau khi có thời gian chuẩn bị. Các chủ đề thường là những sự việc, đối tượng, hoặc sự kiện quan trọng trong cuộc sống của bạn. Một số ví dụ về chủ đề phổ biến có thể bao gồm:

  • Một chuyến đi đáng nhớ: Mô tả một chuyến đi mà bạn đã thực hiện, những trải nghiệm và ấn tượng của bạn trong chuyến đi đó.
  • Một người có ảnh hưởng đến bạn: Nói về một người đã có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của bạn, lý do và cách họ ảnh hưởng đến bạn.
  • Một vật phẩm quan trọng: Mô tả một vật phẩm đặc biệt đối với bạn, lý do tại sao nó quan trọng, cách bạn sử dụng nó.
  • Một sự kiện trong quá khứ: Mô tả một sự kiện quan trọng trong quá khứ của bạn và cách nó đã ảnh hưởng đến bạn.

Cuộc trò chuyện tự do (Part 3)

Phần này kéo dài khoảng 4-5 phút và bao gồm một cuộc trò chuyện mở rộng về các chủ đề liên quan đến phần 2. Các câu hỏi thường yêu cầu bạn đưa ra quan điểm, giải thích lý do, và thảo luận về các vấn đề sâu hơn. Một số chủ đề thường gặp trong phần này có thể bao gồm:

  • Tầm quan trọng của các giá trị gia đình: Thảo luận về vai trò của gia đình trong cuộc sống hiện đại và sự thay đổi của các giá trị gia đình theo thời gian.
  • Tác động của công nghệ đến xã hội: Đưa ra quan điểm về cách công nghệ đã thay đổi cách mà chúng ta sống và giao tiếp.
  • Vấn đề môi trường: Thảo luận về các vấn đề môi trường hiện tại và giải pháp để giải quyết chúng.
  • Giá trị của giáo dục: Nói về tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội hiện đại và những thách thức trong hệ thống giáo dục.
tu-vung-Speaking-IELTS-2

Học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.

Từ vựng Speaking IELTS

Dưới đây là danh sách từ vựng hữu ích cho phần Speaking của kỳ thi IELTS được phân loại theo các chủ đề phổ biến, cùng với các ví dụ và cách sử dụng chúng để giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt trong bài thi.

Giáo dục (Education)

  • Curriculum: Chương trình giảng dạy. Ví dụ: “The curriculum at my university includes a variety of subjects to provide a well-rounded education.”
  • Scholarship: Học bổng. Ví dụ: “I was fortunate enough to receive a scholarship that covered my tuition fees for the entire program.”
  • Tuition fee: Học phí. Ví dụ: “Tuition fees have increased significantly over the past few years, making it more challenging for students to afford higher education.”
  • Undergraduate: Sinh viên chưa tốt nghiệp. Ví dụ: “As an undergraduate student, I focused on building a strong foundation in my field of study.”
  • Postgraduate: Sinh viên sau đại học. Ví dụ: “After completing my undergraduate degree, I decided to pursue a postgraduate degree to specialize further in my area of interest.”
  • Thesis: Luận văn. Ví dụ: “My thesis focused on the impact of climate change on agricultural productivity.”
  • Extracurricular activities: Hoạt động ngoại khóa. Ví dụ: “Participating in extracurricular activities such as student clubs and sports can enhance your university experience and develop essential skills.”

Công việc và sự nghiệp (Work and Careers)

  • Occupation: Nghề nghiệp. Ví dụ: “My occupation as a software engineer allows me to work on innovative projects and develop cutting-edge technologies.”
  • Promotion: Sự thăng tiến. Ví dụ: “Achieving a promotion requires dedication, hard work, and often additional qualifications or experience.”
  • Job satisfaction: Sự hài lòng trong công việc. Ví dụ: “Job satisfaction is crucial for maintaining motivation and overall well-being in your career.”
  • Freelance: Làm việc tự do. Ví dụ: “Many people choose to work freelance for the flexibility it offers, allowing them to set their own schedules.”
  • Entrepreneur: Doanh nhân. Ví dụ: “Becoming an entrepreneur involves taking significant risks but also offers the potential for substantial rewards.”
  • Work-life balance: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Ví dụ: “Maintaining a good work-life balance is essential for avoiding burnout and ensuring personal happiness.”
  • Salary: Lương. Ví dụ: “While salary is an important factor in choosing a job, many people also consider other aspects like job satisfaction and career growth.”

Môi trường (Environment)

  • Pollution: Ô nhiễm. Ví dụ: “Air pollution is a major concern in urban areas and has significant effects on public health.”
  • Recycling: Tái chế. Ví dụ: “Recycling helps to reduce waste and conserve natural resources, making it a key practice in environmental conservation.”
  • Renewable energy: Năng lượng tái tạo. Ví dụ: “Investing in renewable energy sources such as solar and wind power is crucial for reducing our dependence on fossil fuels.”
  • Global warming: Sự nóng lên toàn cầu. Ví dụ: “Global warming is causing more frequent and severe weather events, which poses risks to both human and natural systems.”
  • Deforestation: Sự phá rừng. Ví dụ: “Deforestation leads to habitat loss and contributes to the loss of biodiversity, affecting ecosystems worldwide.”
  • Conservation: Sự bảo tồn. Ví dụ: “Conservation efforts are essential for protecting endangered species and preserving natural habitats for future generations.”
  • Sustainable development: Phát triển bền vững. Ví dụ: “Sustainable development focuses on meeting current needs without compromising the ability of future generations to meet their own needs.”

Sức khỏe (Health)

  • Nutrition: Dinh dưỡng. Ví dụ: “Proper nutrition is vital for maintaining overall health and preventing chronic diseases.”
  • Mental health: Sức khỏe tinh thần. Ví dụ: “Addressing mental health issues is just as important as treating physical health problems and can significantly improve quality of life.”
  • Exercise: Tập thể dục. Ví dụ: “Regular exercise is crucial for staying healthy and reducing the risk of various diseases.”
  • Diseases: Bệnh tật. Ví dụ: “Preventing diseases through vaccination and healthy lifestyle choices is more effective than treating them after they occur.”
  • Healthcare: Chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: “Access to quality healthcare is fundamental for ensuring that people receive the medical attention they need.”
  • Vaccination: Tiêm chủng. Ví dụ: “Vaccination programs have been highly successful in controlling and eradicating many infectious diseases.”
  • Obesity: Béo phì. Ví dụ: “Obesity is a growing concern due to its association with various health problems, including diabetes and heart disease.”

Công nghệ (Technology)

  • Innovation: Sự đổi mới. Ví dụ: “Technological innovation drives progress in many fields, leading to new products and improved services.”
  • Artificial Intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo. Ví dụ: “Artificial Intelligence is transforming industries by automating tasks and providing advanced data analysis capabilities.”
  • Cybersecurity: An ninh mạng. Ví dụ: “Cybersecurity measures are essential for protecting sensitive information from online threats and breaches.”
  • Gadgets: Thiết bị công nghệ. Ví dụ: “Modern gadgets, such as smartphones and smartwatches, have become an integral part of daily life.”
  • Software: Phần mềm. Ví dụ: “Software applications enhance productivity by providing tools for communication, organization, and data management.”
  • E-commerce: Thương mại điện tử. Ví dụ: “E-commerce platforms have revolutionized the retail industry by enabling consumers to shop online from anywhere in the world.”
  • Social media: Mạng xã hội. Ví dụ: “Social media platforms play a significant role in connecting people and sharing information, but they also come with challenges related to privacy and misinformation.”

Du lịch (Travel/ Tourism)

  • Accommodation: Chỗ ở. Ví dụ: “Choosing the right accommodation is important for a comfortable and enjoyable travel experience.”
  • Sightseeing: Tham quan. Ví dụ: “Sightseeing is one of the main activities tourists enjoy, as it allows them to explore and appreciate the attractions of a new place.”
  • Tourist attraction: Điểm thu hút khách du lịch. Ví dụ: “Famous tourist attractions often include historical landmarks, natural wonders, and cultural sites.”
  • Backpacking: Du lịch bụi. Ví dụ: “Backpacking offers a sense of adventure and freedom, allowing travelers to explore new destinations on a budget.”
  • Itinerary: Hành trình. Ví dụ: “Planning a detailed itinerary can help ensure that you make the most of your time while traveling and visit all the desired destinations.”
  • Cultural exchange: Trao đổi văn hóa. Ví dụ: “Cultural exchange programs provide opportunities for people to learn about and experience different cultures firsthand.”
  • Hospitality: Lòng hiếu khách. Ví dụ: “Good hospitality is crucial for creating a positive experience for travelers and making them feel welcome.”

Sử dụng các từ vựng Speaking IELTS này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và rõ ràng hơn. Đừng quên luyện tập các từ vựng này trong những bài trả lời mẫu để cải thiện khả năng sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.

tu-vung-Speaking-IELTS-3

Việc sử dụng từ vựng Speaking IELTS đúng ngữ cảnh sẽ gây ấn tượng với giám khảo.

Cách luyện thi Speaking IELTS đạt điểm cao

Chuẩn bị cho phần Speaking của kỳ thi IELTS là quá trình quan trọng cần được thực hiện một cách có hệ thống để đạt kết quả tốt nhất. Dưới đây là các phương pháp chi tiết giúp bạn chuẩn bị hiệu quả, với sự chú trọng đặc biệt đến việc học từ vựng Speaking IELTS.

Luyện tập với các câu hỏi mẫu

Việc luyện tập với các câu hỏi mẫu là phần thiết yếu trong việc chuẩn bị cho phần thi Speaking IELTS. Bạn có thể bắt đầu bằng cách tìm kiếm các câu hỏi mẫu từ những bài thi IELTS trước đó hoặc từ các nguồn tài liệu uy tín như sách luyện thi và Website học tiếng Anh. Các bước cụ thể có thể bao gồm:

  • Tạo danh sách các câu hỏi phổ biến: Xác định các loại câu hỏi thường gặp trong phần Speaking; chẳng hạn như câu hỏi về sở thích, gia đình, công việc, các chủ đề khác. Tạo một danh sách và luyện tập trả lời từng câu hỏi.
  • Thiết lập lịch luyện tập: Đặt ra thời gian cụ thể hàng ngày hoặc hàng tuần để luyện tập trả lời các câu hỏi mẫu. Điều này giúp bạn làm quen với các loại câu hỏi, cải thiện khả năng phản xạ trong khi giao tiếp.
  • Sử dụng tài liệu học chính thức: Ngoài các câu hỏi mẫu, hãy tham khảo các tài liệu học chính thức của IELTS như Cambridge IELTS Practice Tests để làm quen với cấu trúc và phong cách của các câu hỏi.

Ghi âm và tự đánh giá

Ghi âm các câu trả lời của bạn và tự đánh giá là phương pháp hiệu quả để cải thiện kỹ năng nói. Đây là cách giúp bạn nhận diện và sửa chữa các lỗi của mình. Cụ thể:

  • Ghi âm và nghe lại: Sử dụng các công cụ ghi âm trên điện thoại hoặc máy tính để ghi lại các câu trả lời của bạn. Nghe lại các bản ghi âm này để đánh giá rõ ràng về cách phát âm, ngữ pháp, sự lưu loát của bạn.
  • Tự đánh giá và lập kế hoạch cải thiện: Sau khi nghe lại, tự đánh giá các điểm mạnh và điểm yếu của bạn. Xác định các vấn đề cần cải thiện; chẳng hạn như phát âm, sử dụng từ vựng, cấu trúc câu, và lên kế hoạch để khắc phục chúng.
  • Nhờ người khác đánh giá: Bạn cũng có thể nhờ bạn bè, gia đình hoặc giáo viên đánh giá các câu trả lời của bạn. Họ có thể cung cấp những phản hồi quý giá và gợi ý để cải thiện.

Tăng cường vốn từ vựng Speaking IELTS và ngữ pháp

Việc mở rộng vốn từ vựng Speaking IELTS và cải thiện ngữ pháp là cực kỳ quan trọng để diễn đạt ý tưởng chính xác và hiệu quả. Các hoạt động cần thực hiện bao gồm:

  • Đọc sách và bài báo: Đọc nhiều loại sách, bài báo, tài liệu liên quan đến các chủ đề khác nhau giúp bạn tiếp xúc với nhiều từ vựng mới và cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
  • Xem phim và nghe podcast: Xem các bộ phim, chương trình truyền hình, và nghe podcast bằng tiếng Anh giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong các tình huống thực tế.
  • Ghi chép và ôn tập từ mới: Khi gặp từ vựng mới, hãy ghi chép lại và ôn tập thường xuyên. Thực hành sử dụng các từ mới trong các câu trả lời mẫu và trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Thực hành nói liên tục

Kỹ năng nói liên tục là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong phần Speaking. Để cải thiện khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc, hãy thực hiện các bước sau:

  • Thực hành nói về các chủ đề khác nhau: Luyện tập nói về nhiều chủ đề khác nhau để mở rộng khả năng diễn đạt. Bạn có thể chọn các chủ đề như du lịch, sức khỏe, công nghệ, và nhiều chủ đề khác để luyện tập.
  • Tham gia vào các nhóm thảo luận: Tham gia vào các nhóm thảo luận hoặc câu lạc bộ tiếng Anh giúp bạn có cơ hội thực hành nói liên tục và phản xạ nhanh hơn trong các tình huống giao tiếp.
  • Sử dụng kỹ thuật nói mô phỏng: Tạo ra các tình huống giả định và thực hành nói trong các tình huống đó. Ví dụ, hãy tưởng tượng bạn đang tham gia vào một cuộc phỏng vấn và thực hành trả lời các câu hỏi như thể bạn đang thực sự tham gia vào một kỳ thi IELTS.

Kết hợp đánh giá và cải thiện

  • Tạo phản hồi liên tục: Hãy thiết lập các buổi đánh giá định kỳ để kiểm tra sự tiến bộ của bạn. Bạn có thể tự đánh giá hoặc nhờ người khác để đánh giá khả năng nói của bạn sau mỗi lần luyện tập.
  • Lập kế hoạch cải thiện: Dựa trên phản hồi, lập kế hoạch cải thiện cụ thể. Nếu bạn gặp vấn đề về phát âm, hãy tập trung luyện phát âm. Nếu bạn gặp khó khăn với ngữ pháp, hãy thực hành các bài tập ngữ pháp liên quan.
tu-vung-Speaking-IELTS-4

Bạn có thể nâng cao từ vựng Speaking IELTS bằng cách đọc sách và báo chí tiếng Anh.

Bằng cách thực hiện các phương pháp mà VinUni chia sẻ ở trên, bạn sẽ có thể chuẩn bị tốt hơn cho phần Speaking, cải thiện vốn từ vựng Speaking IELTS cũng như khả năng giao tiếp của mình, đồng thời tự tin hơn khi tham gia vào kỳ thi. Chúc bạn thành công!

VinUni yêu cầu sinh viên đạt tối thiểu 6.5 điểm IELTS (hoặc tương đương) để đủ điều kiện xét tuyển. Đây là tiêu chí quan trọng nhằm đảm bảo rằng sinh viên có đủ khả năng tiếng Anh để theo kịp các chương trình học, hòa nhập tốt vào môi trường học tập hoàn toàn bằng tiếng Anh tại VinUni.

Nếu bạn chưa đạt được yêu cầu này, VinUni cung cấp giải pháp hữu hiệu thông qua chương trình Pathway English. Đây là chương trình đào tạo tiếng Anh được thiết kế để giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chương trình này không chỉ tập trung vào việc nâng cao điểm số IELTS của bạn mà còn hỗ trợ xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Hãy cân nhắc tham gia chương trình Pathway English để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình học tập của mình tại VinUni.

Banner footer