Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định trong tiếng Anh

29/07/2023

Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ là một phần không thể thiếu trong cấu trúc câu phức tạp. Hai loại mệnh đề quan hệ phổ biến nhất là mệnh đề quan hệ xác định và không xác định. Để nắm vững cách sử dụng và phân biệt hai loại này, chúng ta cần hiểu rõ về định nghĩa, chức năng cũng như cách dùng cụ thể của từng loại mệnh đề.

menh-de-quan-he-xac-dinh-va-khong-xac-dinh-trong-tieng-anh-hinh-1.jpg

Mệnh đề quan hệ là một loại mệnh đề phụ dùng để bổ sung thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu

Định nghĩa mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) trong tiếng Anh là một loại mệnh đề phụ dùng để bổ sung thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như “who,” “whom,” “whose,” “which,” và “that,” hoặc các trạng từ quan hệ như “where,” “when,” và “why.” Mệnh đề quan hệ có thể chia thành hai loại mệnh đề quan hệ xác định và không xác định, cụ thể như sau: 

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses) 

Mệnh đề quan hệ xác định là loại mệnh đề cung cấp thông tin cần thiết để hiểu rõ về danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu sẽ trở nên mơ hồ hoặc không đầy đủ ý nghĩa. Ví dụ:

  • The book that I borrowed is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn rất thú vị).
  • The person who called you is my friend. (Người vừa gọi cho bạn là bạn của tôi).

Mệnh đề quan hệ xác định không sử dụng dấu phẩy để tách rời khỏi mệnh đề chính. Chúng thường sử dụng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, và that.

Cách sử dụng:

  • Who: Dùng cho người, đóng vai trò là chủ ngữ. Ví dụ: The man who lives next door is a doctor (Người đàn ông sống bên cạnh là một bác sĩ).
  • Whom: Dùng cho người, đóng vai trò là tân ngữ. Ví dụ: The woman whom you met is my sister (Người phụ nữ mà bạn gặp là em gái tôi).
  • Which: Dùng cho vật, sự việc. Ví dụ: The car which I bought is new (Chiếc xe tôi mua là xe mới). 
  • That: Dùng cho cả người và vật. Ví dụ: The house that Jack built is very old (Ngôi nhà mà Jack xây đã rất cũ). 

Lưu ý: Trong mệnh đề quan hệ xác định, chúng ta có thể bỏ đại từ quan hệ khi nó đóng vai trò là tân ngữ. Ví dụ: The girl (whom) he loves is from France (Cô gái (người) anh yêu đến từ Pháp) → ở đây bạn có thể lược bỏ “whom”. 

menh-de-quan-he-xac-dinh-va-khong-xac-dinh-trong-tieng-anh-hinh-2.jpg

Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản. Ví dụ:

  • My brother, who is a doctor, lives in New York (Anh trai tôi là bác sĩ, sống ở New York).
  • The Eiffel Tower, which was built in 1889, is in Paris (Tháp Eiffel được xây dựng vào năm 1889 ở Paris).

Mệnh đề quan hệ không xác định luôn được tách ra khỏi mệnh đề chính bằng dấu phẩy và không sử dụng đại từ “that”.

Cách sử dụng:

  • Who: Dùng cho người, bổ sung thông tin về chủ ngữ. Ví dụ: Mr. John, who is our teacher, is very kind (Thầy John, giáo viên của chúng tôi, rất tốt bụng).
  • Whom: Dùng cho người, bổ sung thông tin về tân ngữ. Ví dụ: Mrs. Smith, whom we invited, came to the party (Bà Smith, người mà chúng tôi mời, đã đến dự bữa tiệc).
  • Which: Dùng cho vật, sự việc. Ví dụ: This book, which I love, is a bestseller (Cuốn sách tôi yêu thích này là cuốn sách bán chạy nhất).
  • Whose: Dùng để chỉ sở hữu. Ví dụ: Mary, whose brother you met, is very nice (Mary, anh trai của cô ấy bạn từng gặp, rất dễ thương).

Lưu ý: Mệnh đề quan hệ không xác định không thể bỏ đại từ quan hệ. Ví dụ: The meeting, which was postponed, will be held next week (Cuộc họp đã bị hoãn lại sẽ được tổ chức vào tuần tới).

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Rút gọn mệnh đề quan hệ là một kỹ thuật giúp câu văn ngắn gọn và dễ hiểu hơn, tránh sự lặp lại không cần thiết. Để rút gọn mệnh đề quan hệ, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau: 

Lược bỏ đại từ quan hệ (relative pronoun)

Với những mệnh đề quan hệ mà đại từ đóng vai trò là tân ngữ, có thể rút gọn bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ đó. Trong trường hợp có giới từ đứng trước đại từ, cần chuyển giới từ về cuối mệnh đề. Ví dụ:

  • Mệnh đề đầy đủ: The book that is on the table is mine (Cuốn sách ở trên bàn là của tôi).
  • Câu rút gọn: The book on the table is mine.

Trường hợp có giới từ đứng trước đại từ:

  • Mệnh đề đầy đủ: Here is the pen with which I wrote the letter (Đây là cây bút mà tôi đã dùng để viết bức thư này),
  • Câu rút gọn: Here is the pen I wrote the letter with.
menh-de-quan-he-xac-dinh-va-khong-xac-dinh-trong-tieng-anh-hinh-3.jpg

Rút gọn mệnh đề quan hệ là một kỹ thuật giúp câu văn ngắn gọn và dễ hiểu hơn, tránh sự lặp lại không cần thiết

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng “V-ing”

Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ mang nghĩa chủ động, có thể loại bỏ đại từ quan hệ và thay đổi động từ thành dạng V-ing khi rút gọn. Ví dụ: 

  • Mệnh đề đầy đủ: The girl who is singing in the choir is my sister (Cô gái đang hát trong dàn hợp xướng là em gái tôi).
  • Câu rút gọn: The girl singing in the choir is my sister.

Nếu có động từ “to-be” trong câu, cũng có thể lược bỏ đi. Ví dụ: 

  • Mệnh đề đầy đủ: The book that is on the table belongs to John (Cuốn sách ở trên bàn thuộc về John).
  • Câu rút gọn: The book on the table belongs to John

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng “V-ed/ V3” 

Đối với những mệnh đề mà động từ trong câu mang ý nghĩa bị động, bạn có thể loại bỏ đại từ quan hệ và thay đổi động từ thành dạng V-ed/V3. Ví dụ: 

  • Mệnh đề đầy đủ: The house that was built last year is now for sale (Ngôi nhà được xây dựng năm ngoái hiện đang được rao bán). 
  • Câu rút gọn: The house built last year is now for sale.

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng “to + V”

Nếu trước đại từ quan hệ là các cụm từ như: the first, the second, the last, the only hoặc các hình thức so sánh nhất, bạn có thể rút gọn bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ và chuyển động từ thành dạng “to + V”.

  • Mệnh đề đầy đủ: She was the first who arrived at the party (Cô ấy là người đầu tiên đến bữa tiệc),
  • Câu rút gọn: She was the first to arrive at the party.

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cụm danh từ

Khi mệnh đề quan hệ ở dạng: S + to-be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ và động từ to-be và chỉ giữ lại cụm danh từ. Ví dụ: 

  • Mệnh đề đầy đủ: The new restaurant, which serves authentic Italian cuisine, opened last week (Nhà hàng mới phục vụ ẩm thực Ý chính thống đã khai trương vào tuần trước).
  • Câu rút gọn: The new restaurant, serving authentic Italian cuisine, opened last week.
menh-de-quan-he-xac-dinh-va-khong-xac-dinh-trong-tieng-anh-hinh-4.jpg

VinUni yêu cầu tối thiểu 6.5 IELTS, không có kỹ năng nào dưới 6.0 (hoặc tương đương) để được xét tuyển

Như vậy, mệnh đề quan hệ xác định và không xác định đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ ý nghĩa của câu văn trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng loại mệnh đề này sẽ giúp người học tiếng Anh cải thiện khả năng viết và giao tiếp một cách hiệu quả hơn. Để đáp ứng yêu cầu tiếng Anh của các trường đại học hàng đầu như VinUni, nắm vững các kỹ năng này là cực kỳ quan trọng. 

VinUni yêu cầu tối thiểu 6.5 IELTS (hoặc tương đương) để được xét tuyển. Nếu chưa đạt yêu cầu này, bạn có thể tham gia chương trình Pathway English. Kết thúc khóa học, sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật cũng như nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng học thuật. Hãy chuẩn bị tốt để có cơ hội học tập tại môi trường giáo dục đẳng cấp quốc tế của VinUni!

Xem thêm bài viết: Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): Phân loại và cách dùng đúng