Trình độ A1 tương đương IELTS bao nhiêu? Có giá trị ra sao?

Trong tiếng Anh chứng chỉ A1 tương đương IELTS bao nhiêu?

Trình độ A1 tương đương IELTS bao nhiêu? Có giá trị ra sao?

21/07/2023

Chứng chỉ C1 tương đương với trình độ tiếng Anh Advanced, tương ứng với cấp độ 5 trong khung tham chiếu châu Âu CEFR. Vì vậy, nếu quy đổi sang điểm IELTS, trình độ A1 tương đương IELTS bao nhiêu? Hãy cùng chúng tôi làm rõ ngay trong bài viết này nhé!

Chứng chỉ tiếng Anh A1 là gì?

Chứng chỉ tiếng Anh A1 là một bằng cấp được dùng để đánh giá trình độ tiếng Anh theo chuẩn Châu Âu. Bằng A1 tương đương với trình độ cơ bản, cho phép người sử dụng tiếng Anh có khả năng phát âm trong các tình huống hàng ngày và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng cơ bản.

Điều quan trọng cần nhớ là Khung Tham chiếu Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR) là một hệ thống để xác định và mô tả các cấp độ khác nhau của khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh.

Khung CEFR bao gồm 6 cấp độ chính, được chia thành ba khối (A hoặc người dùng cơ bản, B hoặc người dùng độc lập và C hoặc người dùng thành thạo), mỗi khối chia thành hai cấp độ con, 1 và 2. Trong hệ thống này, cấp độ A1 là cấp độ cơ bản nhất.

trinh-do-a1-tuong-duong-ielts-bao-nhieu-so-1

Tổng quan về chứng chỉ tiếng Anh A1

Bạn có thể làm gì với trình độ tiếng Anh A1?

Với chứng chỉ tiếng Anh A1, bạn có khả năng diễn đạt như thế nào? Những năng lực ngôn ngữ đặc trưng của một người có trình độ tiếng Anh A1 được xác định dựa trên khung CEFR như sau:

  • Bạn có thể hiểu và sử dụng các cách diễn đạt thường ngày đơn giản.
  • Bạn có thể sử dụng các cụm từ đơn giản để đáp ứng các nhu cầu giao tiếp cơ bản.
  • Bạn có thể giới thiệu về bản thân và những người khác, hỏi và trả lời các câu hỏi về các chi tiết cá nhân như nơi sống, sở thích và người quen.
  • Bạn có thể tương tác một cách đơn giản trong các tình huống nói chuyện chậm rãi, rõ ràng và sẵn sàng trò chuyện.

Chứng chỉ A1 tương đương IELTS bao nhiêu?

Trình độ A1 tương đương IELTS bao nhiêu? Chứng chỉ tiếng Anh A1 không tương đương với IELTS dưới 3.0. Theo bảng quy đổi CEFR với IELTS:

  • A1: Dưới 3.0 (0 – 2.5)
  • A2: 3.0 – 3.5
  • B1: 4.0 – 5.0
  • B2: 5.5 – 6.5
  • C1: 7.0 – 8.0
  • C2: 8.5 – 9.0

Xét về thực tế, bảng quy đổi mang tính tham khảo bởi mỗi chứng chỉ đều có phạm vi sử dụng khác nhau. Trong đó, IELTS được sử dụng với mục đích du học hoặc định cư là phần lớn, mức điểm IELTS tối thiểu được khuyến khích dao động trong khoảng từ 5.5 đến IELTS 6.0. Mặt khác, chứng chỉ A1 được sử dụng để làm điều kiện “lên lớp” hoặc tốt nghiệp đại học với những ngành không chuyên ngữ.

quy-doi-chung-chi-a1-sang-ielts-so-2

Chứng chỉ A1 tương đương IELTS bao nhiêu?

Lưu ý cho người có bằng A1 muốn thi IELTS

Nếu bạn đang ở trình độ sơ cấp, bạn nên định hướng ôn tập để chinh phục band từ band 5 – band 6. Cụ thể, bạn cần:

  • Củng cố kiến thức nền tảng bằng cách tập trung vào từ vựng (luyện tập theo chủ đề) và ngữ pháp (bao gồm 12 thì cơ bản, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, câu chủ động và bị động,…).
  • Làm quen với cấu trúc và yêu cầu của bài thi IELTS, bao gồm các cấu trúc như song song, đảo ngữ, not … but rather, in order to, so as to, in order for, câu ghép, câu phức,…
  • Ôn tập qua nhiều nguồn tài liệu chất lượng:

Website:

  • Oxford Online English: Website hữu ích với nội dung ôn luyện bốn kỹ năng tiếng Anh, chủ yếu dành cho mục tiêu thi IELTS. Tuy nhiên, phần nâng cao yêu cầu trả phí.
  • BBC Learning English: Chương trình học tiếng Anh nổi tiếng, miễn phí và xuất phát từ Anh Quốc, cung cấp kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.
  • IDP IELTS: Trang web của IDP, tổ chức tổ chức các kỳ thi IELTS tại Việt Nam, cung cấp kiến thức hữu ích và mẹo làm bài thi.

Ứng dụng:

  • IELTS by IDP: Ứng dụng cung cấp các bài chia sẻ, hội thảo và video cho 4 kỹ năng, cùng với những bí quyết từ các chuyên gia IELTS.
  • English Grammar in Use: Ứng dụng giúp trau dồi và thực hành ngữ pháp từ trung cấp đến cao cấp, có tính phí cho từng bài học hoặc gói trọn bộ.

Sách:

  • Get Ready For IELTS Listening/Speaking/Reading/Writing: Bộ sách cơ bản hướng đến bốn kỹ năng, dễ tiếp thu cho những người mới bắt đầu tiếp xúc với IELTS.

Ứng dụng khác:

  • ELSA: Ứng dụng tập trung vào việc cải thiện phát âm, cung cấp các bài tập từ âm đơn đến câu văn, miễn phí cho một phần nội dung và tính phí cho phần nâng cao.
  • eJOY: Ứng dụng học từ vựng miễn phí với ba trình độ: sơ cấp, trung cấp và cao cấp, hỗ trợ trên Chrome với các tiện ích tra cứu từ vựng và dịch câu.

Tổng quan về bài thi A1 tiếng Anh

Một bài test chứng chỉ tiếng Anh A1 bao gồm hai yếu tố chính sau:

  • Cấu trúc bài thi: Gồm 4 phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
  • Thời gian làm bài: Thường là khoảng 3 tiếng rưỡi.

Chứng chỉ tiếng Anh A1 tập trung vào thỏa mãn các nhu cầu cụ thể của người học. Thí sinh ở cấp độ này có khả năng:

  • Kỹ năng nghe: thí sinh phải hiểu được các câu và từ ngữ đơn giản và chuẩn mà người bản ngữ hoặc những người sử dụng tiếng Anh thường sử dụng. Cụ thể, bạn có thể nhận biết các từ thông dụng liên quan đến bản thân, môi trường xung quanh và những người quen thuộc. Ngoài ra, bạn sẽ có thể hiểu được số liệu, chỉ đường và hướng dẫn cơ bản bằng tiếng Anh.
  • Kỹ năng nói: người ở trình độ A1 sẽ có thể tương tác cơ bản với người nói tiếng Anh khác. Người học phải có khả năng truyền đạt thông tin cơ bản và tham gia vào các cuộc trò chuyện về các hoàn cảnh thường gặp, ví dụ như đưa ra hướng dẫn đơn giản hay nhờ giúp đỡ.
  • Kỹ năng đọc: ở tiêu chuẩn Trình độ A1, một sinh viên tiếng Anh phải có khả năng đọc các văn bản rất ngắn và đơn giản, hiểu được ý nghĩa cơ bản của chúng. Ví dụ về loại văn bản có thể đọc bao gồm thông báo, áp phích hoặc thư ngắn.
  • Kỹ năng viết: người đạt trình độ A1 tiếng Anh phải có khả năng viết các tin nhắn tiếng Anh cơ bản, sử dụng câu hoặc cụm từ ngắn. Ví dụ: các bài viết này thường liên quan đến mô tả ngắn về sở thích, thói quen của bạn.

Đây là những yêu cầu cơ bản cho từng phần của chứng chỉ tiếng Anh A1, giúp người học có thể đạt được trình độ này.

chung-chi-a1-tieng-anh-la-gi-so-3

Tổng quan về bài thi A1 tiếng Anh

Cách luyện thi chứng chỉ tiếng Anh A1

Ôn thi tiếng Anh A1 có thể đến từ các bước đơn giản nhất. Bạn có thể tham khảo:

  • Làm quen bảng chữ cái, từ vựng: Đầu tiên, bạn hãy học bảng chữ cái tiếng Anh và học thuộc, sau đó tiếp tục với số đếm. Bạn hãy tìm đến giáo trình, tài liệu về các từ vựng thường gặp và chia các từ vựng đó theo chủ đề khác nhau như nghề nghiệp, trường học, v.v.
  • Học cách phát âm: Cách phát âm tiếng Anh không quá khó vì ngôn ngữ này sử dụng chữ cái alphabet thay vì chữ tượng hình. Cách tốt nhất để phát âm hay là nghe các đoạn hội thoại của người bản ngữ (trên phim ảnh, video Youtube, nhạc, v.v.) và lặp lại nhiều lần nhất có thể.
  • Tập viết: Để nhanh chóng làm quen với tiếng Anh và thi chứng chỉ A1, bạn có thể bắt đầu với các dạng câu đơn giản nhất. Các bài học khá dễ hiểu và đơn giản, nên bạn có thể làm quen bằng các câu giới thiệu bản thân, trần thuật, hỏi han, v.v. Sau đó tiến dần đến làm quen với việc học về câu trúc trong câu, chia động từ, v.v.
bi-kiep-luyen-thi-chung-chi-a1-hieu-qua-so-4

Hướng dẫn cách luyện thi chứng chỉ A1 hiệu quả

Ý nghĩa của chứng chỉ tiếng Anh A1 tại Việt Nam 

Tính ứng dụng và thực tiễn của chứng chỉ tiếng Anh A1 tại Việt Nam là không cao. Do chỉ chứng minh được trình độ tiếng Anh cơ bản. Hiếm khi các tổ chức giáo dục, trường học hay doanh nghiệp yêu cầu bằng A1. 

Để đăng ký và thi chứng chỉ A1, bạn có thể dễ dàng tìm đến các trường Đại học tại Việt Nam. Nếu bằng A1 do các trường Đại học Việt Nam cấp, thời hạn hiệu lực của chứng chỉ là 2 năm. Tuy nhiên, nếu bạn có bằng A1 theo chuẩn CEFR của châu Âu, thì chứng chỉ này sẽ có hiệu lực vĩnh viễn.

Chứng chỉ tiếng Anh A1 có thời hạn bao lâu?

Chứng chỉ tiếng Anh A1 không có thời hạn sử dụng cụ thể được ghi trên bằng. Thời gian hiệu lực của chứng chỉ này phụ thuộc vào các quy định của từng tổ chức cấp phát và sử dụng.

Ở Việt Nam, các doanh nghiệp thường chấp nhận chứng chỉ A1 có thời hạn sử dụng là 2 năm. Sau khoảng thời gian này, cá nhân cần thi lại để xác nhận lại trình độ tiếng Anh của mình.

Bằng tiếng Anh A1 do các đơn vị cấp phát tại châu Âu có giá trị vĩnh viễn theo quy định của từng đơn vị.

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?

 Để xét tuyển vào VinUni, yêu cầu trình độ tiếng Anh là rất quan trọng. VinUni là trường Đại học tư thục phi lợi nhuận do Tập đoàn Vingroup thành lập, là tập đoàn tư nhân lớn nhất Việt Nam. Chương trình giảng dạy của VinUni được thiết kế hoàn toàn bằng tiếng Anh nhằm giúp sinh viên làm quen với môi trường quốc tế từ khi còn là sinh viên đại học.

Vì vậy, VinUni yêu cầu các ứng viên có trình độ tiếng Anh tối thiểu như sau: IELTS 6.5 không có kỹ năng nào dưới 6.0, TOEFL iBT 79 với ít nhất 20 điểm viết, 18 điểm nói, 15 điểm đọc và 15 điểm nghe. Đối với bài kiểm tra tiếng Pearson 58 tổng điểm không có kỹ năng giao tiếp nào dưới 50. Thí sinh cũng có thể sử dụng chứng chỉ tiếng Anh nâng cao của Cambridge (CAE) với điểm tối thiểu 176 không có kỹ năng nào dưới 169 trong bất kỳ phần nào. Nếu sinh viên không đáp ứng các tiêu chuẩn này có thể tham gia bài kiểm tra tiếng Anh chính thức của VinUni để xác định trình độ và cân nhắc tham gia khoá Pathway English để nâng cao trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+.

trinh-do-tieng-anh-dau-vao-cua-sinh-vien-vinuni-so-5

Tiêu chí đầu vào về trình độ tiếng Anh tại VinUni

Như vậy, VinUni đã cùng bạn giải đáp các thắc mắc xung quanh trình độ A1 tương đương IELTS bao nhiêu?  Hi vọng thông tin trên sẽ giúp ích cho quá trình học tập và phát triển của riêng bạn. Chúc bạn thành công!

Banner footer