Confident là một tính từ với nghĩa tự tin, thường được sử dụng tương đối phổ biến trong các đoạn hội thoại hàng ngày. Tuy nhiên nhiều người vẫn chưa dùng đúng từ vựng này do không biết confident đi với giới từ gì? Cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng của từ này trong ngữ pháp tiếng Anh ngay sau đây.
Confident đi với giới từ gì?
Nếu còn thắc mắc confident đi với giới từ gì bạn nên ghi nhớ một số cách dùng cơ bản sau:
Confident in:
- He is confident in his leadership skills. (Anh ấy tự tin vào kỹ năng lãnh đạo của mình.)
- They are confident in the success of the project. (Họ tự tin vào sự thành công của dự án.)
- I am confident in my decision to join the team. (Tôi tự tin vào quyết định tham gia đội ngũ.)
- She feels confident in her knowledge of the subject. (Cô ấy cảm thấy tự tin về kiến thức của mình trong môn học này.)
Confident about:
- I am confident about the presentation tomorrow. (Tôi tự tin về buổi thuyết trình ngày mai.)
- She is confident about making the right decision. (Cô ấy tự tin về việc đưa ra quyết định đúng đắn.)
- He is confident about the success of the launch. (Anh ấy tự tin về sự thành công của việc ra mắt.)
- We are confident about achieving our goals. (Chúng tôi tự tin về việc đạt được mục tiêu của mình.)
- She’s confident about leading the team to victory. (Cô ấy tự tin về việc dẫn dắt đội đến chiến thắng.)
Confident of:
- She is confident of winning the race. (Cô ấy tự tin về việc giành chiến thắng trong cuộc đua.)
- He is confident of his success in the interview. (Anh ấy tự tin về thành công của mình trong buổi phỏng vấn.)
- They are confident of securing funding for the project. (Họ tự tin về việc giành được tài trợ cho dự án.)
- I’m confident of passing the final exam. (Tôi tự tin về việc vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)
- She is confident of making a good impression. (Cô ấy tự tin về việc tạo ấn tượng tốt.)
Confident with:
- She is confident with technology and new software. (Cô ấy tự tin khi làm việc với công nghệ và phần mềm mới.)
- He is confident with public speaking. (Anh ấy tự tin khi nói chuyện trước công chúng.)
- They are confident with their teamwork skills. (Họ tự tin khi làm việc nhóm.)
- He is confident with his knowledge of the subject. (Anh ấy tự tin về kiến thức của mình trong môn học này.)
- She is confident with interacting with clients. (Cô ấy tự tin khi giao tiếp với khách hàng.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với confident
Ngoài confident , bạn cũng có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa như sau:
- Self-assured /ˌself.əˈʃɔːrd/ (adj): tự tin
- Assured /əˈʃʊr.d/ (adj): tự tin, chắc chắn
- Secure /sɪˈkjʊr/ (adj): tự tin, an toàn
- Bold /bəʊld/ (adj): táo bạo, tự tin
- Courageous /kəˈreɪ.dʒəs/ (adj): can đảm, tự tin
- Brave /breɪv/ (adj): can đảm, tự tin
- Positive /ˈpɒz.ə.tɪv/ (adj): tích cực, tự tin
- Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ (adj): lạc quan, tự tin
- Assured of oneself /əˈʃʊrd/ (adj): tự tin vào bản thân
- Radiant /ˈreɪ.di.ənt/ (adj): tỏa sáng, tự tin
- Certain /ˈsɜː.tən/ (adj): chắc chắn, tự tin
- Sure /ʃɔːr/ (adj): chắc chắn, tự tin
Đặc biệt đừng quên ghi nhớ các từ trái nghĩa với confident là:
- Insecure /ˌɪn.sɪˈkjʊr/ (adj): không tự tin
- Unsure /ʌnˈʃʊər/ (adj): không chắc chắn, thiếu tự tin
- Apprehensive /ˌæp.rɪˈhen.sɪv/ (adj): lo lắng, thiếu tự tin
- Fearful /ˈfɪər.fəl/ (adj): sợ hãi, thiếu tự tin
- Nervous /ˈnɜː.vəs/ (adj): căng thẳng, thiếu tự tin
- Shy /ʃaɪ/ (adj): nhút nhát, thiếu tự tin
- Timid /ˈtɪm.ɪd/ (adj): nhút nhát, thiếu tự tin
- Diffident /ˈdɪf.ɪ.dənt/ (adj): thiếu tự tin, ngại ngùng
- Hesitant /ˈhez.ɪ.tənt/ (adj): do dự, thiếu quyết đoán, thiếu tự tin
- Reticent /ˈret.ɪ.sənt/ (adj): ít nói, thiếu tự tin
- Uncertain /ˌʌnˈsɜː.tən/ (adj): không chắc chắn, thiếu tự tin
- Unconfident /ˌʌnˈkɒn.fɪ.dənt/ (adj): không tự tin
- Lacking confidence (phrase): thiếu tự tin
Để được xét tuyển vào trường Đại học VinUni, thí sinh cần đáp ứng yêu cầu tiếng Anh đầu vào với điểm IELTS tối thiểu 6.5, không có kỹ năng nào dưới 6.0. Ngoài ra, thí sinh cũng có thể sử dụng các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác như TOEFL iBT, PTE Academic hoặc các chứng chỉ tương đương được VinUni công nhận. Nếu thí sinh chưa có chứng chỉ tiếng Anh hoặc chưa đạt yêu cầu, họ có thể tham gia chương trình Pathway English. Khóa học này giúp sinh viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ thông qua các khóa học chuyên biệt, tập trung vào các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong môi trường học thuật. Chương trình Pathway English thường được tổ chức vào kỳ hè, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên làm quen với việc học tiếng Anh trong môi trường Đại học quốc tế.
Bài viết trên đã chia sẻ confident đi với giới từ gì cùng cách dùng chi tiết, chính xác nhất của từ vựng này. Mong rằng với những kiến thức này bạn đã biết thêm một cấu trúc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.