Đại từ nhân xưng là gì? Cách sử dụng trong tiếng Anh

24/12/2024

Đại từ là một trong những từ loại cơ bản trong tiếng Anh thường được sử dụng nhằm thay thế cho một đối tượng cụ thể, tránh trường hợp lặp lại nhiều lần. Bài viết sau sẽ chia sẻ chi tiết khái niệm đại từ nhân xưng là gì cùng cách sử dụng chi tiết và chính xác nhất của từ loại này.

dai-tu-nhan-xung-la-gi-1

Đại từ nhân xưng là gì? Cách sử dụng trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng là gì?

Để nắm chắc cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh chúng ta cần tìm hiểu kỹ đại từ nhân xưng là gì. Đại từ nhân xưng hay Personal pronouns là từ loại dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, giúp tránh lặp lại danh từ nhiều lần trong câu. Chúng giúp câu văn trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn. Trong tiếng Anh có tổng cộng 7 đại từ nhân xưng thường được sử dụng là:

I (Ngôi thứ nhất số ít): tôi, mình, tao, tớ,…

Ví dụ:

  • I believe in myself. (Tôi tin vào bản thân mình.)
  • Although I was tired, I finished my work. (Mặc dù tôi mệt, tôi vẫn hoàn thành công việc.)
  • Because I studied hard, I passed the exam. (Vì tôi học hành chăm chỉ, tôi đã đậu kỳ thi.)

We (Ngôi thứ nhất số nhiều): chúng tôi, chúng ta, chúng mình,…

Ví dụ:

  • We should work together to solve this problem. (Chúng ta nên làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề này.)
  • We are looking forward to the weekend. (Chúng tôi đang mong chờ đến cuối tuần.)
  • She taught me how to play the piano while we were kids. (Cô ấy đã dạy tôi chơi piano khi chúng tôi còn nhỏ.)

You (Ngôi thứ hai số ít, số nhiều): các bạn, bạn,…

Ví dụ:

  • You are always welcome here. (Bạn luôn được chào đón ở đây.)
  • If you need help, you can ask me. (Nếu bạn cần giúp đỡ, bạn có thể hỏi tôi.)
  • Although you are busy, you still find time for your family. (Mặc dù bạn bận rộn, bạn vẫn dành thời gian cho gia đình.)
  • Because you are a responsible person, you always complete your tasks. (Bởi vì bạn là một người có trách nhiệm, bạn luôn hoàn thành nhiệm vụ của mình.)
  • When you visit London, you should visit the British Museum. (Khi bạn đến thăm Luân Đôn, bạn nên ghé thăm Bảo tàng Anh.)

He (Ngôi thứ ba số ít): anh ấy, ông ấy, cậu ấy,…

Ví dụ:

  • Because he overslept, he was late for school. (Vì anh ấy ngủ quên, anh ấy đã bị trễ học.)
  • Although he was tired, he still helped me with my homework. (Mặc dù anh ấy mệt mỏi, anh ấy vẫn giúp tôi làm bài tập.)
  • If he works hard enough, he will definitely achieve his goals. (Nếu anh ấy làm việc đủ chăm chỉ, anh ấy chắc chắn sẽ đạt được mục tiêu của mình.)

She (Ngôi thứ ba số ít): cô ấy, chị ấy, bà ấy,…

Ví dụ:

  • She sings very well. (Cô ấy hát rất hay.) She is very kind and gentle. (Cô ấy rất tốt bụng và dịu dàng.)
  • She is always there for me. (Cô ấy luôn ở bên tôi.)
  • Because she is a responsible person, she is trusted by everyone. (Bởi vì cô ấy là một người có trách nhiệm, cô ấy được mọi người tin tưởng.)

It (Ngôi thứ ba số ít): nó

Ví dụ:

  • He talked about it for hours. (Anh ấy đã nói về nó hàng giờ liền.)
  • It is important to stay hydrated. (Việc giữ đủ nước là rất quan trọng.)
  • It was a pleasure meeting you. (Rất hân hạnh được gặp bạn.)
  • Although it was late, it was still a good movie. (Mặc dù đã muộn, đó vẫn là một bộ phim hay.)

They (Ngôi thứ ba số nhiều): họ, bọn họ,…

Ví dụ:

  • They are planning a trip to Europe. (Họ đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến châu Âu.)
  • They work at a software company. (Họ làm việc tại một công ty phần mềm.)
  • They are very kind and helpful. (Họ rất tốt bụng và hay giúp đỡ.)
  • Although they were tired, they continued to work on the project. (Mặc dù họ mệt mỏi, họ vẫn tiếp tục làm việc cho dự án.)
  • They are a talented musical band and they have gained international recognition. (Họ là một ban nhạc tài năng và họ đã được quốc tế công nhận.)
dai-tu-nhan-xung-la-gi-2

Đại từ nhân xưng là gì?

Cách sử dụng đại từ nhân xưng

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ nhân xưng thường đóng một trong số các vai trò dưới đây.

Làm chủ ngữ trong câu

Đây là cách dùng thông dụng nhất của đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh. Với trường hợp này, đại từ nhân xưng sẽ đứng ở đầu câu, mệnh đề hoặc ngay trước động từ chính. Theo đó động từ này cũng được chia theo dạng của đại từ.

Ví dụ:

  • Because they were late for the meeting, they had to take a taxi. (Bởi vì họ bị trễ cuộc họp, họ phải đi taxi.)
  • We decided to go camping, but it rained all weekend. (Chúng tôi quyết định đi cắm trại, nhưng trời mưa cả cuối tuần.)
  • She helped him move into a new house even though she was busy. (Cô ấy đã giúp anh ấy chuyển đến một ngôi nhà mới mặc dù cô ấy bận rộn.)
  • He bought this car for himself after saving money for many years. (Anh ấy mua chiếc xe này cho chính mình sau nhiều năm tiết kiệm tiền.)
  • She is talking to herself while doing the homework. (Cô ấy đang nói chuyện với chính mình khi làm bài tập về nhà.)

Làm tân ngữ trong câu

Đại từ nhân xưng cũng thường đứng sau động từ với nhiệm vụ là tân ngữ nhằm chỉ đối tượng chịu tác động của hành động được đề cập trong câu.

Ví dụ:

  • He called her after he finished work. (Anh ấy gọi cho cô ấy sau khi anh ấy xong việc.)
  • They invited us to their party, and we were happy to go. (Họ mời chúng tôi đến bữa tiệc của họ, và chúng tôi rất vui khi được đi.)
  • She helped him with his homework because he was struggling. (Cô ấy giúp anh ấy làm bài tập về nhà vì anh ấy đang gặp khó khăn.)
  • I saw them at the mall while I was shopping for shoes. (Tôi nhìn thấy họ ở trung tâm thương mại trong khi tôi đang mua giày.)
  • Although I didn’t know him well, I offered him some advice. (Mặc dù tôi không biết rõ anh ấy, tôi vẫn đưa cho anh ấy một vài lời khuyên.)

Đứng sau giới từ

Trong một số trường hợp chúng ta có thể sử dụng đại từ nhân xưng ngay sau giới từ.

Ví dụ:

  • This gift is for you. (Món quà này là dành cho bạn.)
  • She went to the cinema with him. (Cô ấy đã đi xem phim với anh ấy.)
  • They talked about us for a long time. (Họ đã nói về chúng tôi trong một thời gian dài.)
  • The responsibility lies with them. (Trách nhiệm thuộc về họ.)
  • He received a letter from her. (Anh ấy nhận được một lá thư từ cô ấy.)
  • After the meeting, she went to lunch with him. (Sau cuộc họp, cô ấy đi ăn trưa với anh ấy.)
  • He wrote her a love letter before he went abroad. (Anh ấy đã viết cho cô ấy một bức thư tình trước khi anh ấy ra nước ngoài.)

Làm tân ngữ gián tiếp

Đại từ nhân xưng cũng có thể đóng vai trò làm tân ngữ gián tiếp hay đối tượng chịu tác động gián tiếp từ một đối tượng khác trong câu. Trong trường hợp này đại từ nhân xưng sẽ đứng sau động từ và đứng trước tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ:

  • He gave her a beautiful necklace. (Anh ấy tặng cô ấy một chiếc vòng cổ xinh đẹp.)
  • She told him a funny story. (Cô ấy kể cho anh ấy một câu chuyện hài hước.)
  • They sent us a postcard from their vacation. (Họ gửi cho chúng tôi một tấm bưu thiếp từ kỳ nghỉ của họ.)
  • She showed me her new car after she bought it. (Cô ấy cho tôi xem chiếc xe mới của cô ấy sau khi cô ấy mua nó.)
dai-tu-nhan-xung-la-gi-3

Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Một số loại đại từ khác

Bên cạnh đại từ nhân xưng bạn cũng nên tìm hiểu khái niệm và cách dùng một số loại đại từ khác trong tiếng Anh như:

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) là từ loại dùng để chỉ đối tượng chịu tác động từ chính bản thân đối tượng này. Nói một cách đơn giản, chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người hoặc vật. Trong tiếng Anh có các đại từ phản thân thường gặp là: myself, yourself, yourselves, himself, herself, itself, ourselves, themselves,…

Ví dụ:

  • He spoke to the manager himself. (Chính anh ấy đã nói chuyện với người quản lý.)
  • They organized the event themselves. (Chính họ đã tổ chức sự kiện.)
  • The door opened by itself. (Cánh cửa tự mở.)
  • We helped ourselves to the food on the table. (Chúng tôi tự lấy thức ăn trên bàn.)

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) được dùng để chỉ người hoặc vật cụ thể dựa trên vị trí của chúng so với người nói (gần hay xa) về mặt không gian hoặc thời gian. Có bốn đại từ chỉ định chính trong tiếng Anh: this, that, these, those.

Ví dụ:

  • This is the best restaurant in town. (Đây là nhà hàng ngon nhất trong thị trấn.)
  • That was a great concert. (Đó là một buổi hòa nhạc tuyệt vời.) These apples are very sweet. (Những quả táo này rất ngọt.)
  • Those mountains are covered in snow. (Những ngọn núi kia phủ đầy tuyết.)
  • This is what I’m talking about. (Đây là điều tôi đang nói đến.)

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun) là từ loại có nhiệm vụ chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người, sự vật dành cho đói tượng khác. Hiểu đơn giản hơn đại từ sở hữu sẽ thay thế cho cả cụm “tính từ sở hữu + danh từ”.

Ví dụ:

  • The red car is hers, and the blue one is his. (Chiếc xe màu đỏ là của cô ấy, và chiếc màu xanh là của anh ấy.)
  • Our garden is smaller than theirs. (Vườn của chúng tôi nhỏ hơn vườn của họ.)
  • I found my keys, but I can’t find yours. (Tôi đã tìm thấy chìa khóa của tôi, nhưng tôi không thể tìm thấy chìa khóa của bạn.)
  • This house is ours. We bought it last year. (Ngôi nhà này là của chúng tôi. Chúng tôi đã mua nó năm ngoái.)
  • A colleague of mine is getting married next month. (Một đồng nghiệp của tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.)

Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là từ loại được dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau, thường là mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ nhằm bổ sung nghĩa cho câu.

Ví dụ:

  • The person who called me was my sister. (Người gọi cho tôi là chị gái tôi.)
  • The book which I am reading is very interesting. (Cuốn sách tôi đang đọc rất thú vị.)
  • The man whom I saw at the party is a famous actor. (Người đàn ông tôi gặp ở bữa tiệc là một diễn viên nổi tiếng.)

Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Đại từ bất định (Indefinite pronouns) được dùng để một đối tượng, sự vật chung chung, không thể xác định cụ thể.

Ví dụ:

  • None of the students answered the question correctly. (Không ai trong số các học sinh trả lời đúng câu hỏi.)
  • She lost everything in the fire. (Cô ấy đã mất tất cả mọi thứ trong vụ hỏa hoạn.)

Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns) là từ loại có nhiệm vụ nhấn mạnh một danh từ hoặc đại từ đã được nhắc đến trong câu, thường là chủ ngữ.

Ví dụ:

  • You yourself are responsible for this mess. (Chính bạn phải chịu trách nhiệm về mớ hỗn độn này.)
  • We ourselves witnessed the accident. (Chính chúng tôi đã chứng kiến vụ tai nạn.)
  • He hurt himself while playing football. (Anh ấy tự làm mình bị thương khi chơi bóng đá.)
dai-tu-nhan-xung-la-gi-4

Một số loại đại từ khác

VinUni yêu cầu đầu vào cho ngoại ngữ là bao nhiêu?

VinUni tự hào là một trong những ngôi trường tiên phong tại Việt Nam với chương trình đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh. Môi trường học tập quốc tế không chỉ giúp sinh viên nâng cao trình độ ngoại ngữ mà còn trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong sự nghiệp tương lai. Để đảm bảo chất lượng đầu vào, VinUni yêu cầu tất cả ứng viên phải đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5 hoặc các chứng chỉ khác tương đương. Tuy nhiên, trường cũng tạo điều kiện cho những bạn chưa đạt yêu cầu bằng chương trình Pathway English, giúp sinh viên làm quen với môi trường học tập và nâng cao trình độ tiếng Anh trước khi bắt đầu các khóa học chính thức.

dai-tu-nhan-xung-la-gi-5

Để đảm bảo chất lượng đầu vào, VinUni yêu cầu tất cả ứng viên phải đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5

Bài viết đã chia sẻ chi tiết khái niệm đại từ nhân xưng là gì cùng cách sử dụng chi tiết và chính xác nhất của từ loại này. Đừng quên học kỹ lý thuyết và làm bài tập vận dụng thường xuyên để nhanh chóng ghi nhớ cách dùng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh nhé!

Banner footer