Bài mẫu IELTS Speaking Part 1: Talk about yourself
Talk about yourself là chủ đề quen thuộc mỗi khi chúng ta gặp gỡ và làm quen với một người bạn mới. Đây cũng là topic quan trọng đối với phần thi IELTS Speaking Part 1 mà thí sinh cần đặc biệt quan tâm. Ngay sau đây hãy cùng khám phá một số từ vựng và bài mẫu IELTS Speaking Part 1 với chủ để Talk about yourself nhé!
Tìm hiểu chung về IELTS Speaking Part 1
IELTS Speaking Part 1: Talk about yourself là phần đầu tiên của bài thi nói khi bạn cần trả lời các câu hỏi ngắn gọn liên quan đến các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày. Phần thi này kéo dài khoảng 4-5 phút, trong đó giám khảo sẽ hỏi thí sinh những câu hỏi liên quan đến bản thân, sở thích, thói quen, gia đình, công việc, học tập hoặc các chủ đề phổ biến như âm nhạc, du lịch, thể thao và công nghệ. Mục đích chính của IELTS Speaking Part 1 là kiểm tra khả năng giao tiếp tự nhiên và lưu loát của thí sinh trong tiếng Anh.
Giám khảo chấm điểm IELTS Speaking dựa trên bốn tiêu chí chính: Fluency and Coherence (độ lưu loát và mạch lạc), Lexical Resource (vốn từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (độ đa dạng và chính xác ngữ pháp) và Pronunciation (phát âm). Mỗi tiêu chí được chấm trên thang điểm từ 0 đến 9, sau đó tổng hợp để đưa ra điểm số cuối cùng. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần lưu ý: trả lời rõ ràng, đúng trọng tâm câu hỏi, tránh trả lời quá ngắn gọn hoặc lan man. Bạn hãy sử dụng vốn từ vựng phong phú, câu trả lời đa dạng về cấu trúc ngữ pháp và phát âm đúng, tự nhiên. Điều quan trọng là chúng ta cần luyện tập trả lời câu hỏi thường xuyên bằng cách liên kết ý một cách logic và tránh ngập ngừng quá nhiều. Quan trọng nhất, bạn hãy giữ phong thái tự tin và giao tiếp một cách thoải mái với giám khảo.
Từ vựng IELTS Speaking: Talk about yourself
Để thực hiện tốt phần thi IELTS Speaking chủ đề Talk about yourself bạn cần ghi nhớ một số từ vựng như:
name /neɪm/ (noun): tên.
hometown /ˈhaʊm.taʊn/ (noun): quê hương.
age /eɪdʒ/ (noun): tuổi.
student /ˈstuː.dənt/ (noun): học sinh, sinh viên.
occupation /ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən/ (noun): nghề nghiệp.
major /ˈmeɪ.dʒər/ (noun): ngành học.
interest /ˈɪn.trəst/ (noun): sở thích.
hobby /ˈhɒb.i/ (noun): thú vui, sở thích.
personality /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ (noun): tính cách.
dream /driːm/ (noun): ước mơ.
reading /ˈriː.dɪŋ/ (noun): đọc sách.
traveling /ˈtræv.əl.ɪŋ/ (noun): du lịch.
cooking /ˈkʊk.ɪŋ/ (noun): nấu ăn.
photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/ (noun): nhiếp ảnh.
watching movies /ˈwɒtʃɪŋ ˈmuː.viz/ (noun): xem phim.
listening to music /ˈlɪs.ənɪŋ tə ˈmjuː.zɪk/ (noun): nghe nhạc.
playing sports /ˈpleɪɪŋ spɔːts/ (noun): chơi thể thao.
drawing /ˈdrɔː.ɪŋ/ (noun): vẽ tranh.
gardening /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ (noun): làm vườn.
dancing /ˈdæn.sɪŋ/ (noun): khiêu vũ.
family /ˈfæm.əl.i/ (noun): gia đình.
parents /ˈpeə.rənts/ (noun): bố mẹ.
sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ (noun): anh chị em ruột.
cousin /ˈkʌz.ən/ (noun): anh chị em họ.
supportive /səˈpɔː.tɪv/ (adjective): ủng hộ, hỗ trợ
teacher /ˈtiː.tʃər/ (noun): giáo viên.
doctor /ˈdɒk.tər/ (noun): bác sĩ.
engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (noun): kỹ sư.
accountant /əˈkaʊn.tənt/ (noun): kế toán.
lawyer /ˈlɔɪ.ər/ (noun): luật sư. nurse /nɜːs/ (noun): y tá.
architect /ˈɑː.kɪ.tekt/ (noun): kiến trúc sư.
journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ (noun): nhà báo.
designer /dɪˈzaɪ.nər/ (noun): nhà thiết kế.
entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ (noun): doanh nhân.
jogging /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ (noun): chạy bộ.
swimming /ˈswɪm.ɪŋ/ (noun): bơi lội.
hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/ (noun): đi bộ đường dài.
fishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/ (noun): câu cá.
baking /ˈbeɪ.kɪŋ/ (noun): làm bánh.
yoga /ˈjəʊ.ɡə/ (noun): tập yoga.
cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ (noun): đạp xe.
gaming /ˈɡeɪ.mɪŋ/ (noun): chơi game.
writing /ˈraɪ.tɪŋ/ (noun): viết lách.
collecting stamps /kəˈlektɪŋ stæmps/ (noun): sưu tầm tem.
friendly /ˈfrend.li/ (adjective): thân thiện.
hardworking /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ (adjective): chăm chỉ.
creative /kriˈeɪ.tɪv/ (adjective): sáng tạo.
optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ (adjective): lạc quan.
reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ (adjective): đáng tin cậy.
outgoing /ˌaʊtˈɡəʊ.ɪŋ/ (adjective): cởi mở, hướng ngoại.
patient /ˈpeɪ.ʃənt/ (adjective): kiên nhẫn.
confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ (adjective): tự tin.
generous /ˈdʒen.ər.əs/ (adjective): hào phóng.
ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ (adjective): tham vọng.
Bài mẫu IELTS Speaking: Talk about yourself
Dưới đây là bài mẫu cho một số câu hỏi IELTS Speaking chủ để Talk about yourself mà bạn có thể tham khảo:
Can you introduce yourself?
Trả lời: Hello! My name is Linh, and I’m from Hanoi, the vibrant capital city of Vietnam. I’m currently a student majoring in Marketing at VinUniversity. I chose this field because I’m passionate about creativity and building connections with people. In my free time, I enjoy reading books, especially novels, and exploring new cafes around the city. I would describe myself as an outgoing and optimistic person who loves meeting new people and trying new experiences. It’s really nice to meet you, and I’m excited about this speaking test today.
(Xin chào! Tôi tên là Linh, và tôi đến từ Hà Nội, thủ đô sôi động của Việt Nam. Tôi hiện đang là sinh viên chuyên ngành Marketing tại VinUniversity. Tôi chọn ngành này vì tôi đam mê sáng tạo và xây dựng mối quan hệ với mọi người. Vào thời gian rảnh rỗi, tôi thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết và khám phá những quán cà phê mới quanh thành phố. Tôi tự mô tả mình là một người hướng ngoại và lạc quan, thích gặp gỡ những người mới và thử những trải nghiệm mới. Thật vui khi được gặp bạn và tôi rất hào hứng với bài kiểm tra nói hôm nay.)
What do you like most about your hometown?
Trả lời: What I like most about my hometown, Hanoi, is its rich history and culture. There are so many historical landmarks, such as the Old Quarter and Hoan Kiem Lake, which have a lot of stories behind them. I also love the food in Hanoi – it’s known for its delicious street food like pho and bun cha, which I think are the best in the country. Besides that, the people in my hometown are very friendly and welcoming. Whenever I visit, I always feel at home. The combination of tradition and modern life in Hanoi creates a unique atmosphere that I really appreciate.
(Điều tôi thích nhất ở quê hương tôi, Hà Nội, là lịch sử và văn hóa phong phú của nơi này. Có rất nhiều địa danh lịch sử, chẳng hạn như Phố cổ và Hồ Hoàn Kiếm, nơi có rất nhiều câu chuyện đằng sau chúng. Tôi cũng thích đồ ăn ở Hà Nội – nơi đây nổi tiếng với những món ăn đường phố ngon như phở và bún chả, mà tôi nghĩ là ngon nhất cả nước. Bên cạnh đó, người dân ở quê tôi rất thân thiện và hiếu khách. Bất cứ khi nào tôi về thăm, tôi luôn cảm thấy như ở nhà. Sự kết hợp giữa truyền thống và cuộc sống hiện đại ở Hà Nội tạo nên một bầu không khí độc đáo mà tôi thực sự trân trọng.)
What do your family members usually do in their free time?
Trả lời: In their free time, my family members usually enjoy different activities. My father loves gardening, so he spends a lot of time taking care of our plants and flowers. My mother, on the other hand, enjoys cooking and often tries new recipes. She’s an amazing cook, and we all love her homemade dishes. My younger sister likes to read books and watch movies, especially fantasy and adventure films. As for me, I enjoy spending time with my family, so we often go out for walks or have a meal together. We also like to play board games or just chat about our day. It’s always a great way for us to bond.
(Vào thời gian rảnh rỗi, các thành viên trong gia đình tôi thường thích các hoạt động khác nhau. Bố tôi thích làm vườn, vì vậy ông dành nhiều thời gian chăm sóc cây cối và hoa của chúng tôi. Ngược lại, mẹ tôi thích nấu ăn và thường thử các công thức nấu ăn mới. Bà là một đầu bếp tuyệt vời, và tất cả chúng tôi đều thích các món ăn tự làm của bà. Em gái tôi thích đọc sách và xem phim, đặc biệt là phim giả tưởng và phiêu lưu. Còn tôi, tôi thích dành thời gian cho gia đình, vì vậy chúng tôi thường đi dạo hoặc ăn tối cùng nhau. Chúng tôi cũng thích chơi trò chơi cờ bàn hoặc chỉ trò chuyện về ngày của mình. Đó luôn là cách tuyệt vời để chúng tôi gắn kết.)
Do you work or study?
Trả lời: I’m currently studying at university. I’m pursuing a degree in Business Administration, as I’ve always been interested in how businesses operate and manage resources. I enjoy learning about different aspects of management, such as finance, marketing, and organizational behavior. I believe this knowledge will help me in the future, whether I choose to start my own business or work for a large corporation. Besides my studies, I also volunteer in a few student organizations, which helps me develop leadership skills and connect with other students.
(Tôi hiện đang học đại học. Tôi đang theo đuổi bằng Quản trị kinh doanh vì tôi luôn quan tâm đến cách các doanh nghiệp vận hành và quản lý nguồn lực. Tôi thích tìm hiểu về các khía cạnh khác nhau của quản lý, chẳng hạn như tài chính, tiếp thị và hành vi tổ chức. Tôi tin rằng kiến thức này sẽ giúp ích cho tôi trong tương lai, cho dù tôi chọn khởi nghiệp kinh doanh riêng hay làm việc cho một tập đoàn lớn. Bên cạnh việc học, tôi cũng làm tình nguyện viên trong một số tổ chức sinh viên, điều này giúp tôi phát triển các kỹ năng lãnh đạo và kết nối với các sinh viên khác.)
What was your favorite subject when you were a child? Why?
Trả lời: When I was a child, my favorite subject was Mathematics. I loved solving problems and working with numbers because it felt like solving puzzles, which was always fun and challenging for me. My teacher was also very encouraging and made the lessons engaging with real-life examples, which helped me understand concepts better. Besides, I enjoyed the sense of achievement whenever I got the correct answers or performed well in exams. Looking back, I think my love for Math also improved my logical thinking and problem-solving skills, which are still useful to me today.
(Khi còn nhỏ, môn học yêu thích của tôi là Toán. Tôi thích giải bài toán và làm việc với các con số vì cảm giác như giải câu đố, điều này luôn thú vị và đầy thử thách đối với tôi. Giáo viên của tôi cũng rất khuyến khích và làm cho các bài học hấp dẫn với các ví dụ thực tế, giúp tôi hiểu các khái niệm tốt hơn. Bên cạnh đó, tôi thích cảm giác thành tựu mỗi khi trả lời đúng hoặc làm tốt trong các kỳ thi. Nhìn lại, tôi nghĩ tình yêu của tôi dành cho Toán cũng cải thiện tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề của tôi, những kỹ năng này vẫn hữu ích cho tôi cho đến ngày nay.)
What are your plans for the future?
Trả lời: In the future, I plan to pursue a career in Marketing, as it has always been an area that excites me. I hope to work for a leading company where I can apply the skills I’m learning at university, particularly in digital marketing and brand management. I also want to gain some international experience, possibly by working abroad, to broaden my perspective and understand different markets. In the long run, I hope to have the opportunity to start my own business and apply everything I’ve learned to create something innovative. I’m really looking forward to the challenges and opportunities that lie ahead.
(Trong tương lai, tôi dự định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực tiếp thị, vì đây luôn là lĩnh vực khiến tôi hứng thú. Tôi hy vọng được làm việc cho một công ty hàng đầu, nơi tôi có thể áp dụng các kỹ năng mình học được ở trường Đại học, đặc biệt là trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số và quản lý thương hiệu. Tôi cũng muốn có thêm một số kinh nghiệm quốc tế, có thể là thông qua việc làm việc ở nước ngoài, để mở rộng góc nhìn và hiểu biết về các thị trường khác nhau. Về lâu dài, tôi hy vọng có cơ hội khởi nghiệp kinh doanh riêng và áp dụng mọi thứ mình đã học được để tạo ra thứ gì đó mang tính đột phá. Tôi thực sự mong chờ những thách thức và cơ hội sắp tới.)
Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của VinUni
Trường Đại học VinUni nổi bật với chương trình đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh, giúp sinh viên chuẩn bị sẵn sàng cho môi trường làm việc toàn cầu. Chính vì vậy trường yêu cầu đầu vào tối thiểu 6.5 IELTS để đảm bảo sinh viên có đủ khả năng theo dõi nội dung giảng dạy tại đây. Đối với những ứng viên chưa đạt yêu cầu này, VinUni hỗ trợ cung cấp chương trình Pathway English, một lộ trình chuyên biệt nhằm nâng cao trình độ tiếng Anh học thuật. Chương trình không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ sinh viên làm quen với cách học và tư duy trong môi trường quốc tế.
Bài viết đã chia sẻ một số từ vựng và bài mẫu IELTS Speaking Part 1 với chủ để Talk about yourself mà bạn nên ghi nhớ. Đây là nội dung tương đối đơn giản đồng thời chắc chắn sẽ xuất hiện trong đề thi. Vậy nên bạn đừng quên luyện tập thường xuyên để dễ dàng ghi điểm với giám khảo nhé!