Đối với bài thi IELTS nói chung và phần thi Speaking nói riêng, ngữ pháp là một trong những yếu tố quan trọng của việc đánh giá kỹ năng tiếng Anh của thí sinh. Để thể hiện được khả năng sử dụng tiếng Anh của mình, bạn cần phải biết cách sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp khi nói. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn một số cấu trúc ngữ pháp IELTS Speaking phổ biến nhất qua cách đưa ra mục đích sử dụng cũng như các ví dụ ứng dụng của từng cấu trúc ngữ pháp trong việc trả lời một số câu hỏi IELTS Speaking.
Cấu trúc bài thi IELTS Speaking
Bài thi IELTS Speaking nhằm đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ và khả năng giao tiếp trong phản xạ của thí sinh. Phần thi nói của IELTS kéo dài từ 11 – 14 phút, tùy thuộc vào lượng câu hỏi từ giám khảo dành cho thí sinh và độ dài câu trả lời của thí sinh đó, đồng thời phải đảm bảo các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking, 3 phần thi trong bài thi nói IELTS bao gồm:
- Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn (Introduction and interview) (4 – 5 phút).
- Phần 2: Lượt nói cá nhân (Individual long turn) (3 – 4 phút).
- Phần 3: Thảo luận (Discussion) (4 – 5 phút).
Sau khi bạn đã nắm được cấu trúc bài thi IELTS Speaking, tiếp sau đây sẽ là những cấu trúc ngữ pháp IELTS Speaking phổ biến, giúp bạn nắm những cấu trúc cốt yếu để ghi điểm.
Một số cấu trúc ngữ pháp IELTS Speaking phổ biến
Nói về cấu trúc ngữ pháp trong IELTS Speaking thì có rất nhiều cấu trúc khác nhau, song sau đây sẽ là một số cấu trúc phổ biến nhất mà bạn có thể tham khảo để tăng thêm band điểm cho bài thi nói của mình.
Cấu trúc câu mệnh đề quan hệ (Relative clause)
Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ nghĩa thêm cho danh từ. Mệnh đề này vô cùng hữu dụng trong IELTS Speaking vì nó giúp mở rộng câu và giúp bạn cung cấp thêm thông tin về chủ thể được nhắc đến.
Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ: who, which, whom…hoặc trạng từ quan hệ: when, where, why… Đây là mệnh đề phụ thuộc đứng liền sau một cụm danh từ hoặc danh từ mà nó bổ nghĩa.
Một số đại từ và trạng từ quan hệ thường được sử dụng khi nói có thể kể đến là Who, Which, That, Where, When, Why. Cụ thể cấu trúc mệnh đề quan hệ như sau:
Cấu trúc mệnh đề quan hệ với “That”
Quy tắc sử dụng:
- Được sử dụng thay thế cho người, vật, cả người cả vật, đại từ bất định (something/anything..)
- Không dùng sau giới từ
- Đi theo sau thường là mệnh đề
- Không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (không dùng sau dấu “,” )
Cấu trúc: S that V/ S that S + V
Cấu trúc mệnh đề quan hệ với “Who, What, Where, When, Whom”
Quy tắc sử dụng:
- “who”: dùng để thay thế cho các danh từ chỉ người, làm chủ ngữ
- “what”: có chức năng là danh từ + đại từ, mang nghĩa “điều mà”
- “whom”: dùng để thay thế cho danh từ chỉ người có vai trò là tân ngữ
- “where”: dùng để thay thế cho danh từ chỉ địa điểm hoặc thay thế cho “there”
- “when”: dùng để thay thế cho từ hoặc cụm từ chỉ thời điểm. cho từ “then”
Cấu trúc:
- S (N chỉ người) + who + V
- S + V + O + whom + S + V
- S (N chỉ vật) + which + V
- S + V + what + S + V/ what S + V + V
- Từ chỉ thời gian + when + S + V
- Từ chỉ địa điểm + where + S + V
Cấu trúc câu so sánh
Trong IELTS Speaking thường có những câu đòi hỏi bạn phải so sánh giữa hai sự vật hoặc sự việc, chẳng hạn như: “Do you like to read books or listen to music?” Do đó, việc bạn nắm chắc những cấu trúc so sánh là vô cùng cần thiết.
Để trả lời dạng câu hỏi này, trước hết bạn hãy trực tiếp đưa ra ý kiến của bản thân và sau đó dẫn thêm lý do giải thích tại sao bạn chọn điều đó. Bên dưới là một số cấu trúc thường được sử dụng đối với dạng câu hỏi này.
- I (much) prefer A (Noun/V-ing) to/ rather than B (Noun/V-ing)
- I tend to like A (Noun/V-ing)
- I’m more into Noun/V-ing
- I think A is a better choice for me
Các cấu trúc câu cảm thán
Câu cảm thán đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc và giúp người nói diễn đạt cảm xúc trước một tình huống hoặc một sự kiện. Một số cấu trúc câu cảm thán phổ biến bao gồm:
- What + a/an + adj + danh từ/ What + adj + danh từ + be/ What + adj + danh từ
- How + adj/adv + S + Be/V
- S + V + so + adj/adv
- S + V + such + (a/an) + adj/adv
- S + V + too + adj/adv (diễn đạt ý nghĩa tiêu cực)
Nói chung, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng và nắm vững kiến thức của các thì trong tiếng Anh cũng như các cấu trúc ngữ pháp IELTS Speaking phổ biến để áp dụng cho hợp lý. Bên cạnh đó, nếu gặp khó khăn trong việc dùng nhiều thì khi nói, bạn có thể hạn chế lại, chỉ đan xen 1 vài câu thay vì cố nhồi nhét quá nhiều thì vào bài nói và khiến bản thân dễ mắc những lỗi ngữ pháp không đáng có.
Tiếng Anh là một trong những tiêu chí xét tuyển quan trọng nếu bạn muốn theo học tại VinUni. Để đáp ứng yêu cầu đầu vào, bạn cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 hoặc một chứng chỉ tương đương. Điều này đảm bảo rằng sinh viên có đủ khả năng ngôn ngữ để theo học các khoá học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh tại trường.
Tuy nhiên, đối với những thí sinh chưa đáp ứng được yêu cầu trên, VinUni có cung cấp khóa học nâng cao trình độ tiếng Anh thông qua chương trình Pathway English (thường dạy vào kỳ hè). Đây là một khóa học hỗ trợ nhằm trang bị cho sinh viên trình độ và các kỹ năng học thuật cần thiết, giúp họ đạt được tiêu chuẩn cần thiết để chính thức tham gia học tập tại trường. Bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mà còn có cơ hội làm quen với môi trường học tập tại VinUni, từ đó tạo ra nền tảng vững chắc cho thành công trong tương lai.
Xem thêm: Tổng hợp các kiến thức về Câu phức và Câu ghép trong tiếng Anh