Hướng dẫn trả lời topic “Describe an occasion when you waited a long time for a nice thing” – IELTS Speaking Band 7.0+
IELTS Speaking Part 2 luôn là phần khiến nhiều thí sinh cảm thấy lo lắng, đặc biệt với những chủ đề cần kể chuyện chi tiết như “Describe an occasion when you waited a long time for a nice thing”. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và tạo ấn tượng tích cực với giám khảo trong phần thi này.
Phân tích đề bài “Describe an occasion when you waited a long time for a nice thing”
Trước khi bắt đầu trả lời, hãy phân tích kỹ chủ đề: “Describe an occasion when you waited a long time for a nice thing (Mô tả một dịp bạn đã chờ đợi trong thời gian dài để nhận một điều tốt đẹp)”.
Đề bài yêu cầu bạn tập trung vào việc mô tả một dịp cụ thể mà bạn đã chờ đợi. Điều này có thể bao gồm các sự kiện như:
- Receiving a special gift (Nhận một món quà đặc biệt).
- Attending an important class or event (Tham gia một buổi học hoặc sự kiện quan trọng).
- Welcoming a loved one back home (Chào đón người thân trở về).
Ngoài việc chọn câu chuyện, bạn cũng cần trả lời ba câu hỏi chính:
- What the occasion was (Đó là dịp gì): Cung cấp thông tin cơ bản về sự kiện bạn chọn.
- Why you had to wait for a long time (Tại sao bạn phải chờ đợi lâu): Giải thích lý do hoặc hoàn cảnh dẫn đến sự chờ đợi.
- How you felt about the experience (Bạn cảm thấy thế nào về trải nghiệm đó): Chia sẻ cảm xúc, từ sự háo hức, lo lắng đến niềm vui khi kết thúc sự chờ đợi.
Hãy đảm bảo rằng câu chuyện bạn chọn phù hợp với chủ đề và có đủ chi tiết để người nghe hoặc đọc hiểu được trải nghiệm của bạn.
Cách lựa chọn và phát triển ý tưởng cho chủ đề
Để câu trả lời của bạn gây ấn tượng và đạt được Band 7.0+ trong bài thi IELTS Speaking, bạn cần chú ý đến cách lựa chọn tình huống và phát triển ý tưởng một cách rõ ràng và chi tiết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể hoàn thiện câu trả lời của mình.
Lựa chọn tình huống
Lựa chọn một kỷ niệm hoặc sự kiện mang tính chất đặc biệt mà bạn có thể diễn đạt rõ ràng và chi tiết. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên phong phú và dễ tiếp cận. Bạn nên chọn những tình huống mà bạn thực sự cảm nhận được sự chờ đợi, mang lại những cảm xúc mạnh mẽ và dễ dàng kể lại. Dưới đây là một vài ví dụ:
- Chờ món quà sinh nhật đặc biệt (một cuốn sách, chiếc điện thoại mơ ước,…).
- Tham gia một buổi học hoặc hội thảo quý giá.
- Gặp lại người thân sau nhiều năm xa cách.
Phát triển câu trả lời theo câu hỏi
Để phát triển câu trả lời, bạn cần phải trả lời chi tiết ba câu hỏi chính. Mỗi câu hỏi cần được phát triển với những ví dụ cụ thể và cảm xúc chân thật. Đây là cách phát triển câu trả lời:
- What the occasion was (Tình huống là gì): Mô tả ngắn gọn về sự kiện hoặc tình huống mà bạn đã trải qua. Cố gắng miêu tả rõ ràng và đầy đủ về tình huống mà không lan man, để người nghe dễ dàng hình dung.
- Ví dụ: The occasion was my birthday, and I had been eagerly waiting for a special gift that I had been dreaming of for a long time (Dịp đó là sinh nhật của tôi, và tôi đã mong chờ một món quà đặc biệt mà tôi đã mơ ước từ lâu).
- Why you had to wait for a long time (Tại sao bạn phải chờ đợi lâu): Trình bày nguyên nhân tại sao bạn phải chờ đợi lâu và kèm theo các chi tiết cụ thể về thời gian chờ đợi. Cũng có thể chia sẻ những thử thách hoặc cảm giác của bạn trong suốt thời gian này.
- Ví dụ: I had to wait for several weeks because the gift was ordered from overseas and had to be shipped, which took longer than expected (Tôi đã phải chờ đợi vài tuần vì món quà được đặt mua từ nước ngoài và phải được vận chuyển, điều này mất nhiều thời gian hơn dự kiến).
- How you felt about the experience (Bạn cảm thấy thế nào về trải nghiệm đó): Diễn tả cảm xúc của bạn trong suốt quá trình chờ đợi và khi trải nghiệm sự kiện. Bạn có thể chia sẻ những cảm xúc mạnh mẽ như sự phấn khích, lo lắng hoặc niềm vui sướng khi điều gì đó bạn chờ đợi đã xảy ra.
- Ví dụ: I felt so excited and anxious during the wait, but when I finally received the gift, all the frustration melted away, and I was absolutely delighted (Tôi cảm thấy rất phấn khích và lo lắng trong suốt thời gian chờ đợi, nhưng khi cuối cùng tôi nhận được món quà, tất cả sự bực bội đều tan biến, và tôi thực sự vui mừng).
Sử dụng từ vựng và cấu trúc đặc biệt
Để nâng cao chất lượng câu trả lời và thể hiện khả năng ngôn ngữ, bạn cần sử dụng các từ vựng phong phú và cấu trúc ngữ pháp đặc biệt. Dưới đây là các gợi ý từ vựng và cấu trúc ngữ pháp chi tiết để giúp bạn trả lời câu hỏi “Describe an occasion when you waited a long time for a nice thing”.
Từ vựng:
Từ vựng mô tả dịp đặc biệt (The occasion):
- Special occasion (Dịp đặc biệt): Dùng khi bạn muốn nói về một sự kiện có ý nghĩa quan trọng, khác biệt so với những ngày thường.
- Memorable event (Sự kiện đáng nhớ): Một sự kiện không thể quên, có ảnh hưởng lớn trong cuộc sống.
- Family reunion (Cuộc đoàn tụ gia đình): Chắc chắn sẽ có nhiều cảm xúc, là dịp để gặp lại những người thân yêu.
- Graduation ceremony (Lễ tốt nghiệp): Một dịp rất quan trọng, thể hiện thành quả sau một thời gian dài học tập.
- Birthday celebration (Bữa tiệc sinh nhật): Một dịp vui vẻ và đặc biệt cho người nhận quà hoặc sự bất ngờ.
- Wedding (Đám cưới): Một trong những dịp quan trọng và mang tính biểu tượng nhất trong cuộc đời.
Từ vựng mô tả sự chờ đợi (Waiting):
- Long-awaited (Mong chờ lâu): Sự chờ đợi điều gì đó trong một khoảng thời gian dài.
- Anticipation (Sự háo hức chờ đợi): Cảm giác háo hức và chờ đợi sự việc gì đó.
- Patience (Sự kiên nhẫn): Cảm giác cần thiết để chờ đợi mà không cảm thấy khó chịu.
- Feel anxious (Cảm thấy lo lắng): Một cảm giác không thoải mái khi bạn không biết sự việc sẽ diễn ra như thế nào.
- Endless hours (Những giờ chờ đợi dường như vô tận): Diễn tả thời gian chờ đợi rất lâu.
Từ vựng diễn tả cảm xúc (Feelings):
- Excited (Hào hứng): Cảm giác mong đợi điều gì đó thú vị.
- Overjoyed (Vui sướng tột độ): Một cảm giác vui mừng cực kỳ mạnh mẽ, cảm giác hạnh phúc khi điều gì đó mong đợi đã xảy ra.
- Relieved (Nhẹ nhõm): Cảm giác thở phào nhẹ nhõm sau khi một sự kiện chờ đợi kết thúc.
- Grateful (Biết ơn): Cảm giác hài lòng và trân trọng khi nhận được một điều tốt đẹp.
- Mixed emotions (Cảm xúc lẫn lộn): Khi bạn cảm thấy cả niềm vui và sự lo lắng trong cùng một thời điểm.
Ngữ pháp
Sử dụng thì quá khứ đơn (Past Simple): Thì quá khứ đơn thường được sử dụng để kể về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Đây là thì chính để mô tả sự kiện trong câu hỏi này.
- Ví dụ: I waited for almost three hours before receiving the gift (Tôi đã chờ gần ba tiếng trước khi nhận được món quà).
Sử dụng thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Thì này giúp bạn diễn tả những sự kiện xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ, rất phù hợp khi bạn muốn nói về sự việc đã diễn ra trước khi sự kiện chính (chờ đợi) kết thúc.
- Ví dụ: By the time the concert started, I had already waited for two hours (Khi buổi hòa nhạc bắt đầu, tôi đã chờ đợi được hai tiếng đồng hồ).
Dùng liên từ để kết nối ý: Bạn có thể sử dụng các liên từ để nối các phần trong câu và giải thích thêm về lý do tại sao bạn phải chờ đợi lâu.
- Because (vì): I waited for so long because the gift was being delivered from overseas (Tôi đã chờ đợi lâu vì món quà đang được giao từ nước ngoài).
- Although (mặc dù): Although the wait was exhausting, it was worth it in the end (Mặc dù việc chờ đợi rất mệt mỏi, nhưng cuối cùng cũng rất xứng đáng).
- After (sau khi) / Before (trước khi): After waiting for hours, I finally got to see my favorite singer (Sau khi chờ đợi nhiều giờ, tôi cuối cùng cũng được gặp ca sĩ yêu thích của mình).
Cấu trúc miêu tả cảm xúc: Bạn có thể dùng các cấu trúc đơn giản để diễn tả cảm xúc trong suốt quá trình chờ đợi.
- I felt + adj (excited, happy, anxious): Tôi cảm thấy + tính từ (hào hứng, vui vẻ, lo lắng).
- It was such a + adj + moment (memorable, unforgettable): Đó là một khoảnh khắc thật + tính từ (đáng nhớ, không thể quên).
- I couldn’t help but feel + adj (overjoyed, relieved): Tôi không thể không cảm thấy + tính từ (vui sướng, nhẹ nhõm).
Câu mẫu để áp dụng
- It was one of the most memorable moments of my life (Đó là một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất trong đời tôi).
- The experience taught me a lot about patience and gratitude (Trải nghiệm này đã dạy tôi rất nhiều về sự kiên nhẫn và lòng biết ơn).
- I vividly remember feeling both anxious and excited at the same time (Tôi vẫn nhớ rõ cảm giác vừa lo lắng vừa hào hứng cùng một lúc).
- The wait was challenging, but the outcome made it all worthwhile (Việc chờ đợi thật thử thách, nhưng kết quả cuối cùng đã làm cho tất cả đáng giá).
Với những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp này, bạn sẽ có thể tạo ra một câu trả lời mạch lạc, chi tiết và dễ hiểu khi miêu tả một dịp bạn đã chờ đợi lâu để nhận được một điều tốt đẹp.
Như vậy, với chủ đề “Describe an occasion when you waited a long time for a nice thing“, bạn hoàn toàn có thể dàn dựng đầy đủ ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ phong phú để gây ấn tượng với giám khảo. Quan trọng nhất là tự tin kể chuyện một cách tự nhiên để câu trả lời trở nên sinh động và đáng nhớ. Trên hết, hãy nhớ rằng những trải nghiệm đáng giá thường có sự chờ đợi làm nên đặc biệt.
VinUni xét tuyển đầu vào yêu cầu IELTS bao nhiêu?
Khi xét tuyển vào trường Đại học VinUni, một trong những yêu cầu quan trọng là trình độ tiếng Anh, và IELTS là một trong những chứng chỉ được công nhận. Cụ thể, sinh viên cần đạt ít nhất IELTS 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) để đủ điều kiện nhập học. Tuy nhiên, đối với những sinh viên có trình độ tiếng Anh chưa đạt yêu cầu, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh học thuật và đáp ứng điều kiện đầu vào của trường.
Chương trình Pathway English không tính tín chỉ và là bước chuẩn bị quan trọng giúp sinh viên nâng cao trình độ tiếng Anh, đồng thời phát triển các kỹ năng học thuật cần thiết để học tập hiệu quả tại VinUni. Sinh viên có thể tham gia Pathway English Nâng cao nếu đã hoàn thành chương trình Pathway English Trung cấp hoặc có trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2 (IELTS 6.0 hoặc tương đương). Chương trình này sẽ giúp sinh viên đạt được trình độ tiếng Anh CEFR B2+ sau khi hoàn thành khóa học và sẵn sàng cho các môn học chính thức tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Lộ trình học IELTS từ 5.0 lên 7.0 hiệu quả chỉ trong 3 tháng