Hướng dẫn cách nhận biết loại từ trong tiếng Anh

24/11/2024

Dù bạn là người đã đi làm hay còn là học sinh, trong hành trình học tiếng Anh, cách nhận biết loại từ trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu. Đây là một kỹ năng tuy đơn giản nhưng lại rất quan trọng, và không phải ai cũng thực sự nắm rõ. Khi hiểu vững nền tảng cơ bản này, bạn mới có thể tiến xa hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Chính vì vậy, bài viết này chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt rõ các loại từ trong tiếng Anh nhanh chóng và chính xác nhất nhé!. Hãy cùng khám phá nhé!

huong-dan-cach-nhan-biet-loai-tu-trong-tieng-anh-hinh-1.jpg

Hướng dẫn cách nhận biết loại từ trong tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh là gì?

Trong quá trình luyện tập tiếng Anh, nếu muốn phát âm chuẩn theo bảng phiên âm Quốc tế IPA thì từ loại đóng một vai trò quan trọng. Mỗi từ loại sẽ chỉ ra cách thức hoạt động của từ về mặt ý nghĩa cũng như ngữ pháp trong câu. Một từ vựng cũng có thể đóng vai trò dưới nhiều dạng từ loại khác nhau.

Việc hiểu rõ về từ loại giúp người học nắm bắt chính xác nghĩa của từ theo từ điển. Đồng thời, hỗ trợ phân tích và xây dựng câu hoàn chỉnh. Ngoài ra, việc hiểu rõ cách nhận biết loại từ trong tiếng Anh giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Anh hiệu quả hơn.

huong-dan-cach-nhan-biet-loai-tu-trong-tieng-anh-hinh-2.jpg

Tổng hợp các loại từ trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh

Để nhận biết các loại từ trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một trong hai phương pháp: dựa vào vị trí của từ trong câu hoặc dựa vào hình thái của từ. Cụ thể về từng phương pháp, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua vị trí

 

Từ loại Vị trí Ví dụ
Danh từ Làm chủ ngữ trong câu Cabinet is locked.
(Chiếc tủ đã bị khóa.)
Đứng sau động từ ( làm tân ngữ) I love to eat vegetables.

(Tôi thích ăn rau.)

Đứng sau tính từ sở hữu I lost my books.

(Tôi làm mất sách vở của mình.)

Đứng sau tính từ I have a new car.

(Tôi có một chiếc xe mới.)

Đứng sau mạo từ Get me an apple.

(lấy giúp tôi một quả táo.)

Động từ Đứng sau chủ ngữ He runs very fast.

(Anh ấy chạy rất nhanh.)

Tính từ Đứng sau động từ tobe và động từ liên kết (look/ taste/ look/ seem/…) She is beautiful!
(Cô ấy thật xinh đẹp)
Đứng trước danh từ She just bought a lovely dog
(Cô ấy mới mua một chú cún đáng yêu)
Sử dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt nhất định

  • Câu cảm thán
    What + (a/an) + Adj + N = How + adj + S + be 
  • đủ… để làm gì
    Adj + enough (for somebody) + to do something
  • Quá…. đến nỗi….
    be + such + a/an + Adj + N + that + S + V  = Be + so + Adj + that + S + V +…
  • quá… đến nỗi không thể làm gì
    Too + Adj + (for somebody) + to do something
– What a beautiful dress!
(Chiếc váy thật đẹp!)– She’s awake enough to drive.
(Cô ấy đủ tỉnh táo để lái xe.)– I was so poor I couldn’t buy that shirt
(Tôi nghèo đến nỗi mà không thể mua chiếc áo đó)
– I’m too tired to go to school.
(Tôi mệt đến nỗi mà không thể đi học)
Đại từ Làm chủ ngữ She is a doctor.
(Cô ấy là bác sĩ)
Đi sau giới từ (Làm tân ngữ) My dad gave me a bicycle
(Bố tôi tặng tôi một chiếc xe đạp)
Giới từ Đứng sau động từ He advised me not to give up
(Anh ấy khuyên tôi đừng bỏ cuộc)
Đứng sau tính từ I am very interested in this book.
(Tôi rất hứng thú với quyển sách này.)
Trong cấu trúc câu What…For? What do you wish for?
(Bạn ước điều gì?)
Liên từ Nằm giữa hai mệnh đề He washes the dishes while I sweep the house
(Anh ấy rửa chén trong khi tôi quét nhà)
  Nằm giữa hai từ vựng có cùng chức năng My friend and I went to the party together
(Tôi và bạn của mình cùng tham gia buổi tiệc)
Trạng từ Đi sau chủ ngữ ( Trạng từ chỉ tần suất) I always wake up before 7 a.m.
(Tôi luôn thức dậy trước 7 giờ sáng)
Thán từ Đứng một mình ở đầu câu và sau nó có dấu chấm than Wow! The show was amazing!
(Trao ôi! Màn biểu diễn thật tuyệt vời!)
huong-dan-cach-nhan-biet-loai-tu-trong-tieng-anh-hinh-3.jpg

Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết các loại từ trong tiếng Anh qua hình thái từ

Danh từ: : Thường có đuôi kết thúc là: ment, tion, ness, ship, ity, or, er, ant,..

  • Ví dụ: Doctor, Teacher, nation,…

Động từ:  Thường có kết thúc bằng: ate, ize,..

  • Ví dụ: hate, realize, memorize

Tính từ: Thường có kết thúc là đuôi: ed, ous, ful, ing, ive, ble, al, like, ic, y,…

  • Ví dụ: beautiful, jealous,. exciting,…

Trạng từ: Thường có kết thúc là đuôi: ly

  • Ví dụ: hardly, beautifully, fully,…
huong-dan-cach-nhan-biet-loai-tu-trong-tieng-anh-hinh-4.jpg

Chương trình Pathway English của VinUni được thiết kế nhằm nâng cao toàn diện các kỹ năng tiếng Anh học thuật

Như vậy, chúng tôi vừa tổng hợp các từ loại và cách nhận biết loại từ trong tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về các loại từ và sử dụng hiệu quả trong các bài thi hoặc giao tiếp hàng ngày.

Để đủ điều kiện xét tuyển vào trường Đại học VinUni, bạn cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5, với mỗi kỹ năng đạt ít nhất 6.0, hoặc các chứng chỉ tiếng Anh khác có giá trị tương đương. Nếu chưa đáp ứng yêu cầu này, bạn có thể tham gia chương trình Pathway English.

Chương trình Pathway English được thiết kế nhằm nâng cao toàn diện các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm Đọc, Nghe, Nói, Viết, đồng thời cải thiện ngữ pháp, phát âm và vốn từ vựng. Hoàn thành khóa học, bạn sẽ có nền tảng tiếng Anh vững chắc, sẵn sàng cho hành trình học tập chuyên ngành tại VinUni.

 

Banner footer