50+ từ vựng Animal thông dụng trong IELTS – Bí quyết đạt Band 7+
Trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Speaking và Writing, việc sở hữu từ vựng phong phú sẽ giúp bạn nổi bật và đạt điểm cao. Một trong những chủ đề phổ biến là “Animal” – chủ đề liên quan đến động vật, tự nhiên và môi trường sống của chúng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hơn 50 từ vựng Animal thông dụng, giúp bạn tự tin hơn khi gặp đề thi liên quan và đạt mục tiêu Band 7+.
Tầm quan trọng của từ vựng Animal trong IELTS
Từ vựng về động vật thường xuất hiện ở cả bốn kỹ năng trong IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing. Trong phần Speaking, bạn có thể được hỏi về chủ đề động vật yêu thích, cách chăm sóc thú cưng hoặc bảo vệ động vật hoang dã. Ở Writing Task 2, các đề bài có thể yêu cầu bạn viết về sự ảnh hưởng của con người lên đời sống động vật hoặc việc bảo tồn động vật quý hiếm. Việc nắm vững từ vựng Animal sẽ giúp bạn thể hiện được quan điểm một cách tự nhiên và nâng cao điểm số từ tiêu chí Lexical Resource (Từ vựng).
50+ từ vựng Animal thông dụng cho IELTS
Hy vọng bảng từ vựng Animal này sẽ giúp bạn ôn luyện hiệu quả hơn trong kỳ thi IELTS!
Nhóm từ vựng | Từ vựng | Nghĩa |
Loài động vật | Mammal | Động vật có vú |
Reptile | Bò sát | |
Amphibian | Lưỡng cư | |
Bird | Chim | |
Fish | Cá | |
Insect | Côn trùng | |
Domestic animal | Động vật nuôi | |
Wild animal | Động vật hoang dã | |
Predator | Động vật ăn thịt | |
Prey | Con mồi | |
Endangered species | Loài nguy cấp | |
Extinct species | Loài tuyệt chủng | |
Herbivore | Động vật ăn cỏ | |
Carnivore | Động vật ăn thịt | |
Omnivore | Động vật ăn tạp | |
Đặc điểm và hành vi | Nocturnal | Hoạt động về đêm |
Diurnal | Hoạt động ban ngày | |
Hibernate | Ngủ đông | |
Migrate | Di cư | |
Camouflage | Ngụy trang | |
Habitat | Môi trường sống | |
Natural habitat | Môi trường sống tự nhiên | |
Breeding | Sinh sản | |
Feeding habits | Thói quen ăn uống | |
Hunting | Săn mồi | |
Foraging | Tìm thức ăn | |
Territorial | Có lãnh thổ | |
Pack animal | Động vật sống theo đàn | |
Solitary animal | Động vật sống đơn độc | |
Endemic | Đặc hữu | |
Bảo vệ động vật | Conservation | Bảo tồn |
Preservation | Bảo vệ | |
Captivity | Nuôi nhốt | |
Animal rights | Quyền động vật | |
Animal welfare | Phúc lợi động vật | |
Poaching | Săn bắt trái phép | |
Wildlife sanctuary | Khu bảo tồn động vật hoang dã | |
Zoological park | Công viên động vật học | |
Natural reserve | Khu dự trữ thiên nhiên | |
Environmental protection | Bảo vệ môi trường | |
Miêu tả ngoại hình và tập tính | Fur | Lông |
Feathers | Lông vũ | |
Scales | Vảy | |
Shell | Vỏ | |
Claws | Móng vuốt | |
Wings | Cánh | |
Tail | Đuôi | |
Horns | Sừng | |
Gills | Mang | |
Hooves | Móng guốc | |
Cụm từ miêu tả động vật trong ngữ cảnh | Endangered animal protection | Bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng |
Animal migration patterns | Mô hình di cư của động vật | |
Natural predator-prey relationship | Mối quan hệ ăn thịt – con mồi | |
Biodiversity conservation | Bảo tồn đa dạng sinh học | |
Wildlife trafficking | Buôn bán động vật hoang dã | |
Marine life conservation | Bảo tồn sinh vật biển |
Cách sử dụng từ vựng Animal hiệu quả để đạt Band 7+ trong IELTS
Việc nắm vững từ vựng Animal là một yếu tố quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Sử dụng trong phần IELTS Speaking
Khi trả lời câu hỏi về động vật trong IELTS Speaking, hãy cố gắng kết hợp các từ vựng Animal với các cụm từ liên quan đến đặc điểm và tập tính của chúng. Ví dụ:
- In my opinion, endangered species like the panda should be a priority in conservation efforts because they play a vital role in biodiversity (Theo tôi, các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng như gấu trúc nên được ưu tiên trong các nỗ lực bảo tồn vì chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học).
- I’m fascinated by nocturnal animals such as owls, which have unique hunting abilities (Tôi rất thích các loài động vật hoạt động về đêm như cú, vì chúng có khả năng săn mồi độc đáo).
Sử dụng trong phần IELTS Writing Task 2
Trong IELTS Writing Task 2, bạn có thể áp dụng từ vựng Animal để thảo luận về bảo vệ động vật và các vấn đề môi trường. Ví dụ:
- Many species are on the verge of extinction due to poaching and habitat loss. Therefore, establishing wildlife sanctuaries is essential for endangered species (Nhiều loài đang trên bờ vực tuyệt chủng do săn bắt trái phép và mất môi trường sống. Vì vậy, việc thành lập các khu bảo tồn động vật hoang dã là rất cần thiết để bảo vệ các loài nguy cấp).
- Animal conservation not only helps maintain biodiversity but also provides economic benefits through ecotourism (Việc bảo tồn động vật không chỉ giúp duy trì đa dạng sinh học mà còn mang lại lợi ích kinh tế thông qua du lịch sinh thái).
Hy vọng rằng với hơn 50 từ vựng Animal thông dụng được chia sẻ ở trên, bạn sẽ có thêm công cụ hữu ích để chinh phục IELTS với mục tiêu Band 7+.
Để đáp ứng yêu cầu xét tuyển vào trường Đại học VinUni, sinh viên cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc sở hữu các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Đối với những bạn chưa đạt yêu cầu tiếng Anh, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Kết thúc khóa học này, sinh viên sẽ phát triển toàn diện các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật, đồng thời nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng chuyên sâu để sẵn sàng cho các môn học chuyên ngành tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Bí kíp tăng kỹ năng IELTS Speaking hiệu quả