Phân biệt the other và the others: Kiến thức nền tảng cho người học tiếng Anh
Một trong những cặp từ thường gây nhầm lẫn đối với người học tiếng Anh là “the other” và “the others”. Dù chỉ có một chữ khác biệt, nhưng cách sử dụng của chúng lại rất khác nhau và có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu. Chính vì thế, việc nắm vững cách phân biệt the other và the others sẽ giúp người học tiếng Anh tránh được các lỗi thường gặp và nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá sự khác biệt giữa “the other” và “the others” thông qua các ví dụ cụ thể và các giải thích dễ hiểu.
Tổng quan về “the other” và “the others”
Trước khi đi vào chi tiết về sự khác biệt giữa “the other” và “the others”, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm cơ bản của từng cụm từ này.
“The other”
Định nghĩa: “The other” được sử dụng để chỉ một sự vật, hiện tượng còn lại trong một cặp hoặc nhóm nhỏ hoặc chỉ ra sự vật, hiện tượng còn lại trong một nhóm lớn khi nó có tính xác định.
Cách dùng:
- “The other” dùng để chỉ cái còn lại trong hai cái hoặc người còn lại trong hai người.
- Ví dụ: I have two cats. One is white and the other is black (Tôi có hai con mèo. Một con màu trắng và con còn lại màu đen).
- “The other” có thể dùng như một đại từ (pronoun) để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó.
- Ví dụ: I need two pens, one for writing and the other for drawing (Tôi cần hai cây bút, một cái để viết và cái còn lại để vẽ).
“The others”
Định nghĩa: “The others” là đại từ (pronoun), dùng để chỉ những người hoặc vật còn lại trong một nhóm lớn, không xác định cụ thể. Ví dụ:
- Some guests have left, but the others are still here (Một số khách đã rời đi, nhưng những người còn lại vẫn còn ở đây).
- I invited five people, but only two came. The others didn’t show up (Tôi đã mời năm người, nhưng chỉ có hai người đến. Những người còn lại không đến).
- Some books are on the shelf, and the others are in the box (Một số cuốn sách ở trên kệ, những cuốn còn lại ở trong hộp).
Cách phân biệt “the other” và “the others” dễ hiểu nhất
Để phân biệt the other và the others một cách dễ hiểu, bạn có thể nhớ những điểm sau:
- “The other”: Dùng cho một đối tượng còn lại trong hai đối tượng hoặc nhóm nhỏ.
- Ví dụ: I have two siblings. One is a doctor and the other is a teacher (Tôi có hai anh chị em. Một người là bác sĩ và người còn lại là giáo viên).
- Cách nhớ: “The other” là một cái còn lại trong số ít (thường là hai).
- “The others”: Dùng để chỉ nhiều đối tượng còn lại trong một nhóm lớn.
- Ví dụ: I invited five people to the party, but the others couldn’t come (Tôi đã mời năm người đến bữa tiệc, nhưng những người còn lại không thể đến).
- Cách nhớ: “The others” là những cái còn lại trong số nhiều.
Như vậy, việc phân biệt the other và the others không phải là điều quá khó khăn, nhưng để sử dụng chúng một cách chính xác, người học cần chú ý đến sự khác biệt về số lượng (số ít và số nhiều) của danh từ mà chúng đi kèm. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng “the other” và “the others” và có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt trong các tình huống thực tế.
Để xét tuyển vào trường Đại học VinUni, ứng viên cần đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương. Đây là một trong những yếu tố giúp đảm bảo sinh viên có đủ khả năng sử dụng tiếng Anh để học các môn học chuyên ngành tại trường.
Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt yêu cầu IELTS, VinUni cũng cung cấp chương trình Pathway English. Sau khi hoàn thành khóa học này, sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng tiếng Anh học thuật như Đọc, Nghe, Nói và Viết, cũng như cải thiện ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng, giúp họ tự tin hơn trong việc học tập chuyên sâu tại VinUni. Đây là một cơ hội tuyệt vời để bạn chuẩn bị nền tảng vững chắc cho hành trình học tập tại một trong những trường đại học hàng đầu.
Xem thêm bài viết: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn và cách dùng