Học ngành Khoa học dữ liệu ra làm gì? Mức lương hiện nay

14/10/2024
Ngành Khoa học Dữ liệu (Data Science) đang trở thành một trong những lĩnh vực thu hút nhất hiện nay, đặc biệt với sự bùng nổ của dữ liệu lớn và nhu cầu ngày càng cao về phân tích dữ liệu trong mọi lĩnh vực. Thế nhưng nhiều người vẫn còn thắc mắc học ngành Khoa học dữ liệu ra làm gì? Nếu bạn đang quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về ngành này, dưới đây là một số thông tin hữu ích.

Ngành Khoa học dữ liệu là gì?

Ngành Khoa học Dữ liệu (Data Science) là một lĩnh vực liên ngành kết hợp giữa các kiến thức về thống kê, toán học, khoa học máy tính và công nghệ thông tin để thu thập, xử lý, phân tích và khai thác dữ liệu. Mục tiêu của ngành này là tìm ra các mẫu, xu hướng, và thông tin hữu ích ẩn chứa trong dữ liệu, từ đó đưa ra các dự đoán và quyết định chiến lược có cơ sở cho doanh nghiệp hoặc tổ chức.

Các thành phần chính của Khoa học Dữ liệu:

  1. Thu thập dữ liệu (Data Collection): Giai đoạn này bao gồm việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như cơ sở dữ liệu, trang web, thiết bị IoT hoặc dữ liệu thô từ các cuộc khảo sát.
  2. Xử lý và làm sạch dữ liệu (Data Cleaning): Dữ liệu thô thường chứa lỗi hoặc thiếu sót. Giai đoạn này tập trung vào việc xử lý các vấn đề này để đảm bảo dữ liệu có chất lượng tốt và sẵn sàng cho các bước phân tích tiếp theo.
  3. Phân tích và khám phá dữ liệu (Data Analysis & Exploration): Sử dụng các phương pháp thống kê và khai phá dữ liệu để tìm ra các xu hướng, mối liên hệ và các thông tin tiềm ẩn.
  4. Mô hình hóa (Modeling): Xây dựng các mô hình dự đoán và phân loại bằng cách sử dụng các kỹ thuật học máy (machine learning) và thuật toán để giúp tự động hóa việc ra quyết định và dự đoán các kết quả.
  5. Trực quan hóa dữ liệu (Data Visualization): Biểu diễn dữ liệu và kết quả phân tích dưới dạng biểu đồ, đồ thị và các công cụ trực quan giúp người dùng dễ dàng hiểu và diễn giải thông tin.
  6. Ra quyết định dựa trên dữ liệu (Data-driven Decision Making): Áp dụng các kết quả phân tích để đưa ra quyết định chiến lược hoặc giải pháp cải tiến quy trình và hiệu suất.
khoa-hoc-du-lieu-ra-lam-gi-1

Ngành Khoa học dữ liệu là gì?

Học ngành Khoa học dữ liệu yêu cầu những gì?

Để học tốt ngành Khoa học Dữ liệu, sinh viên cần có sự kết hợp giữa các kỹ năng kỹ thuật, khả năng tư duy phân tích và sự hiểu biết về kinh doanh. Dưới đây là những yêu cầu quan trọng khi theo học ngành này:

1. Nền tảng kiến thức

  • Toán học và thống kê: Đây là hai nền tảng cốt lõi trong Khoa học Dữ liệu. Sinh viên cần có kiến thức vững chắc về xác suất, đại số tuyến tính, giải tích, và các phương pháp thống kê để phân tích và xây dựng mô hình từ dữ liệu.
  • Khoa học máy tính và lập trình: Sinh viên cần thành thạo các ngôn ngữ lập trình như Python hoặc R, cũng như có kiến thức về cấu trúc dữ liệu, thuật toán, và quản lý cơ sở dữ liệu (SQL). Kỹ năng lập trình giúp bạn thực hiện các phân tích dữ liệu và xây dựng các mô hình máy học (machine learning).
  • Học máy (Machine Learning) và trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI): Hiểu biết về các mô hình học máy, deep learning và cách ứng dụng chúng vào các bài toán thực tế là điều cần thiết để làm việc với các bài toán phân loại, dự báo, và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

2. Kỹ năng kỹ thuật

  • Xử lý dữ liệu (Data Manipulation): Khả năng làm sạch, xử lý và chuyển đổi dữ liệu là rất quan trọng. Sinh viên cần biết cách sử dụng các thư viện như Pandas (Python) để thao tác dữ liệu và xử lý các tập dữ liệu phức tạp.
  • Trực quan hóa dữ liệu (Data Visualization): Thành thạo các công cụ trực quan hóa như Matplotlib, Seaborn, hoặc các phần mềm như Tableau, Power BI giúp bạn truyền đạt thông tin một cách hiệu quả và thuyết phục.
  • Kỹ thuật dữ liệu (Data Engineering): Sinh viên nên biết về các công cụ và kỹ thuật để lưu trữ, truy xuất và tối ưu hóa dữ liệu như Hadoop, Spark, hoặc các cơ sở dữ liệu NoSQL như MongoDB.

3. Kỹ năng mềm

  • Tư duy phân tích: Khoa học Dữ liệu yêu cầu khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và đặt ra những câu hỏi đúng để khám phá các thông tin ẩn trong dữ liệu.
  • Giao tiếp: Khả năng truyền đạt kết quả phân tích và giải thích dữ liệu phức tạp bằng ngôn ngữ dễ hiểu giúp người nghe (khách hàng, quản lý, đồng nghiệp) dễ dàng nắm bắt và ra quyết định.
  • Làm việc nhóm: Trong các dự án dữ liệu, việc phối hợp với các nhóm khác như kinh doanh, kỹ thuật và sản phẩm là rất quan trọng. Kỹ năng làm việc nhóm giúp bạn thảo luận, chia sẻ ý tưởng và hoàn thành dự án hiệu quả.

4. Kiến thức về lĩnh vực ứng dụng

Hiểu biết về lĩnh vực mà dữ liệu được áp dụng (như tài chính, y tế, marketing hoặc sản xuất) sẽ giúp bạn đưa ra những phân tích có giá trị và đưa ra các giải pháp tối ưu hơn.

5. Khả năng tự học và nghiên cứu

Khoa học Dữ liệu là một lĩnh vực luôn thay đổi và phát triển nhanh chóng. Do đó, khả năng tự học và liên tục cập nhật kiến thức mới là rất quan trọng. Sinh viên cần theo dõi các nghiên cứu, xu hướng công nghệ mới nhất và sẵn sàng học hỏi từ các tài liệu, khóa học trực tuyến hoặc cộng đồng khoa học dữ liệu.

6. Công cụ và phần mềm thường được sử dụng

  • Ngôn ngữ lập trình: Python, R, SQL.
  • Thư viện và framework: Pandas, NumPy, Scikit-Learn, TensorFlow, PyTorch.
  • Phần mềm trực quan hóa: Tableau, Power BI, Matplotlib, Seaborn.
  • Công cụ xử lý dữ liệu lớn: Hadoop, Apache Spark.
  • Công cụ quản lý dữ liệu: MySQL, PostgreSQL, MongoDB.

Tóm lại, để học tốt ngành Khoa học Dữ liệu, bạn cần sự kết hợp giữa kiến thức nền tảng, kỹ năng phân tích và xử lý dữ liệu, cũng như khả năng giao tiếp và giải quyết vấn đề.

Học ngành Khoa học dữ liệu ra làm gì?

Vậy học ngành Khoa học dữ liệu ra làm gì? Sinh viên tốt nghiệp ngành Khoa học Dữ liệu có rất nhiều cơ hội việc làm nhờ vào khả năng phân tích, xử lý dữ liệu và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu. Dưới đây là những công việc phổ biến mà bạn có thể theo đuổi sau khi học ngành này:

1. Nhà khoa học dữ liệu (Data Scientist)

  • Vai trò: Nhà khoa học dữ liệu chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thô để tìm ra những mẫu (pattern), xu hướng, và mối quan hệ ẩn trong dữ liệu. Họ sử dụng các phương pháp thống kê, thuật toán học máy (machine learning) và công cụ dữ liệu để phát triển các mô hình dự đoán hoặc phân loại nhằm giải quyết các vấn đề kinh doanh cụ thể.
  • Yêu cầu: Kiến thức vững về toán học, thống kê và học máy, kỹ năng lập trình (Python, R), khả năng trực quan hóa dữ liệu và tư duy phân tích.

2. Kỹ sư dữ liệu (Data Engineer)

  • Vai trò: Kỹ sư dữ liệu tập trung vào việc xây dựng, phát triển và quản lý cơ sở hạ tầng dữ liệu cho doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm thiết kế và tối ưu hóa pipeline (quy trình) dữ liệu, đảm bảo dữ liệu được thu thập, lưu trữ và truy cập một cách hiệu quả.
  • Yêu cầu: Kỹ năng lập trình (Python, Java, Scala), hiểu biết về cơ sở dữ liệu và các công cụ dữ liệu lớn (Big Data) như Hadoop, Spark, SQL, và kỹ năng tối ưu hóa hệ thống.

3. Nhà phân tích dữ liệu (Data Analyst)

  • Vai trò: Nhà phân tích dữ liệu tập trung vào việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu để đưa ra các báo cáo và khuyến nghị hỗ trợ ra quyết định cho doanh nghiệp. Họ giúp tổ chức hiểu rõ hơn về các xu hướng và hành vi của khách hàng, hiệu quả chiến lược kinh doanh hoặc hiệu suất hoạt động.
  • Yêu cầu: Kỹ năng phân tích dữ liệu với Excel, SQL, trực quan hóa dữ liệu (Tableau, Power BI) và khả năng giao tiếp để giải thích kết quả cho các bên liên quan.

4. Kỹ sư học máy (Machine Learning Engineer)

  • Vai trò: Kỹ sư học máy phát triển các mô hình học máy để giải quyết các vấn đề như nhận diện hình ảnh, phân loại văn bản, dự báo và đề xuất sản phẩm. Họ triển khai các mô hình và tối ưu hóa chúng để cải thiện hiệu suất.
  • Yêu cầu: Kỹ năng lập trình và kiến thức sâu rộng về học máy, khả năng làm việc với các thư viện như TensorFlow, PyTorch, và hiểu rõ các thuật toán học sâu (deep learning).
khoa-hoc-du-lieu-ra-lam-gi-2

Học ngành Khoa học dữ liệu ra làm gì?

5. Kỹ sư trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence Engineer)

  • Vai trò: Kỹ sư AI thiết kế và phát triển các hệ thống AI phức tạp, như chatbot, nhận diện giọng nói, xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). Họ xây dựng các mô hình học sâu (deep learning) và tối ưu hóa chúng cho các ứng dụng thực tế.
  • Yêu cầu: Kỹ năng lập trình mạnh, kiến thức về AI và học sâu (deep learning), và kinh nghiệm làm việc với các công cụ như TensorFlow, Keras.

6. Chuyên viên phân tích kinh doanh (Business Intelligence Analyst)

  • Vai trò: Chuyên viên phân tích kinh doanh làm việc để kết nối giữa dữ liệu và các quyết định kinh doanh. Họ sử dụng dữ liệu để phân tích xu hướng thị trường, hành vi khách hàng, và đánh giá hiệu quả hoạt động, từ đó đưa ra các khuyến nghị chiến lược.
  • Yêu cầu: Hiểu biết về lĩnh vực kinh doanh, khả năng phân tích dữ liệu với các công cụ như SQL, Tableau, và tư duy chiến lược.

7. Nhà quản lý dữ liệu (Data Manager)

  • Vai trò: Nhà quản lý dữ liệu chịu trách nhiệm quản lý dữ liệu trong tổ chức, đảm bảo dữ liệu được lưu trữ, bảo mật và sử dụng một cách hợp lý. Họ cũng tham gia vào việc thiết kế chính sách và quy trình liên quan đến dữ liệu.
  • Yêu cầu: Kinh nghiệm quản lý dự án dữ liệu, kiến thức về luật bảo mật dữ liệu, và kỹ năng lãnh đạo.

8. Chuyên gia phát triển sản phẩm dữ liệu (Data Product Manager)

  • Vai trò: Chuyên gia phát triển sản phẩm dữ liệu chịu trách nhiệm quản lý và phát triển các sản phẩm dữ liệu, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và phù hợp với chiến lược kinh doanh.
  • Yêu cầu: Kinh nghiệm quản lý sản phẩm, hiểu biết về dữ liệu, và khả năng giao tiếp với các nhóm phát triển và khách hàng.

9. Chuyên viên phân tích rủi ro (Risk Analyst)

  • Vai trò: Chuyên viên phân tích rủi ro làm việc trong các tổ chức tài chính để đánh giá và quản lý các rủi ro liên quan đến tài sản, tín dụng hoặc các hoạt động kinh doanh khác. Họ sử dụng dữ liệu để mô hình hóa các kịch bản rủi ro và đưa ra các chiến lược phòng ngừa.
  • Yêu cầu: Hiểu biết sâu về tài chính, kỹ năng phân tích thống kê, và khả năng sử dụng các công cụ phân tích rủi ro.

10. Giảng viên hoặc nhà nghiên cứu (Lecturer/Researcher)

  • Vai trò: Giảng dạy, hướng dẫn sinh viên và thực hiện nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học dữ liệu tại các trường đại học hoặc viện nghiên cứu. Họ đóng góp vào việc phát triển kiến thức mới và nâng cao chuyên môn cho ngành.
  • Yêu cầu: Bằng cấp cao (Thạc sĩ, Tiến sĩ) và có kinh nghiệm nghiên cứu chuyên sâu.

Mức lương ngành Khoa học dữ liệu hiện nay

Mức lương của ngành Khoa học dữ liệu tại Việt Nam hiện nay có sự dao động lớn tùy thuộc vào kinh nghiệm và kỹ năng của từng ứng viên. Cụ thể:

  1. Mức lương trung bình cho các vị trí Data Scientist tại Việt Nam thường nằm trong khoảng từ 13 đến 25 triệu đồng/tháng. Với những người có kinh nghiệm lâu năm, mức lương có thể lên đến trên 30 triệu đồng/tháng​.
  2. Lương theo kinh nghiệm:
    • Mới bắt đầu: 10 – 15 triệu đồng/tháng.
    • Có từ 2-3 năm kinh nghiệm: 17 – 25 triệu đồng/tháng.
    • Kinh nghiệm lâu năm: Tối thiểu 30 triệu đồng/tháng​.
  3. Ở các quốc gia khác, đặc biệt tại những thành phố lớn ở Mỹ và Anh, mức lương của các vị trí trong ngành khoa học dữ liệu cao hơn rất nhiều. Ví dụ, Data Scientist tại San Francisco có thể kiếm được khoảng 150,000 USD/năm (tương đương hơn 3,5 tỷ đồng/năm), trong khi ở London, mức lương trung bình vào khoảng 66,000 GBP/năm.
khoa-hoc-du-lieu-ra-lam-gi-3

Chương trình Khoa học Dữ liệu trường Đại học VinUni

Ngoài ra, chương trình Khoa học Dữ liệu trường Đại học VinUni hướng đến mục tiêu phát triển những nhà lãnh đạo trẻ trong lĩnh vực khoa học dữ liệu. Sinh viên sẽ được trang bị kiến thức vững chắc về các nguyên lý lý thuyết của khoa học máy tính, thống kê và quản lý dữ liệu, tạo nền tảng hỗ trợ xuyên suốt quá trình học tập. Chương trình cũng cung cấp kinh nghiệm thực tiễn với các kỹ thuật khoa học dữ liệu tiên tiến và khả năng tạo ra giá trị từ dữ liệu. Bên cạnh đó, sinh viên sẽ được hiểu rõ vai trò của mình trong tổ chức và xã hội, cũng như cách quản lý và sử dụng dữ liệu hiệu quả.

Hy vọng bài viết trên giải đáp học Khoa học dữ liệu ra làm gì sẽ giúp ích cho bạn đọc!

Banner footer