Quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn và dễ nhớ nhất

24/09/2024

Bên cạnh việc nắm vững các kiến thức về cấu trúc ngữ pháp, từ vựng, bạn cần phải nắm rõ về các quy tắc trong phát âm tiếng Anh để nâng cao trình độ giao tiếp của bản thân. Trong bài viết dưới đây, VinUni sẽ tổng hợp đầy đủ các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản và chuẩn nhất mà bạn nên lưu lại ngay nhé!

quy-tac-phat-am-tieng-anh-so-1

Quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn là một trong những yêu cầu cơ bản để bạn có thể giao tiếp tốt

Quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn IPA

Trước tiên bạn cần phải có kiến thức nền tảng về quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn IPA như sau:

IPA là gì?

IPA là chữ viết tắt của International Phonetic Alphabet (còn gọi là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế). IPA là hệ thống các ký hiệu ngữ âm được các nhà ngôn ngữ học sáng tạo ra và ứng dụng để thể hiện các âm tiết trong ngôn ngữ chính xác và riêng biệt nhất. IPA được nghiên cứu, tìm tòi và phát triển bởi Hội Ngữ âm Quốc tế.

Nói một chút về nguyên tắc ứng dụng của IPA là đem đến 1 ký hiệu độc nhất cho mỗi âm đoạn, được sử dụng để phân biệt đơn âm được viết bằng cách kết hợp 2 mẫu tự khác nhau riêng biệt và những từ có cùng cách viết nhưng lại có cách đọc khác nhau. Mẫu tự trong bảng âm tiết sẽ chỉ có 1 cách đọc duy nhất, không phụ thuộc vào vị trí đứng trong từ.

Cấu tạo IPA

Bảng IPA hoàn chỉnh bao gồm 44 âm (sounds), bao gồm cả nguyên âm và phụ âm. Trong đó có:

– 20 nguyên âm (vowel sounds): cu thể có 12 nguyên âm đơn (monophthongs) và 8 nguyên âm đôi (diphthongs).

– 24 phụ âm (consonant sounds): bao gồm phụ âm vô thanh (unvoiced consonant) và phụ âm hữu thanh (voiced consonant).

quy-tac-phat-am-tieng-anh-so-2

Người học có thể dựa vào bảng phiên âm quốc tế IPA để luyện tập kỹ năng giao tiếp tiếng Anh

Cách đọc bảng phiên âm IPA

Hãy luyện đọc kỹ từng âm một, nắm rõ các quy tắc phát âm tiếng Anh IPA một cách khoa học, đúng chuẩn và chi tiết. Khi học phát âm, hãy so sánh các âm giống nhau, lưu ý các âm giống nhau dễ gây nhầm lẫn. Sau khi đọc kỹ các âm riêng lẻ, hãy bắt đầu học các âm ở vị trí khác nhau như phần đầu, cuối, giữa của từ.

Quy tắc phát âm tiếng Anh – quy tắc trọng âm (stress)

Chúng ta cần phải hiểu và nắm rõ quy tắc phát âm trong tiếng Anh – trọng âm sẽ giúp bạn phát âm có ngữ điệu hơn, hay và giống người bản xứ hơn. Dưới đây là 15 quy tắc dùng để đánh dấu trọng âm mà bạn nên biết:

Từ có 2 âm tiết

– Quy tắc 1: Với các động từ bao gồm 2 âm tiết, trọng âm chính được nhấn vào âm tiết thứ 2. Ví dụ như: assist (trợ lý) /əˈsɪst/; destroy (phá hủy) /dɪˈstrɔɪ/… Tuy nhiên cũng có 1 số động từ 2 âm tiết đặc biệt lại có trọng âm chính rơi vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ như: open (mở) /ˈəʊ.pən/; listen (nghe)  /ˈlɪs.ən/.

– Quy tắc 2: Đa số các danh từ và tính từ bao gồm 2 âm tiết, trọng âm chính sẽ được nhấn vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ như: mountain (núi) /ˈmaʊn.tən/; handsome (đẹp trai) /ˈhæn.səm/

– Quy tắc 3: Một số từ có trọng âm của từ thay đổi khi từ loại của chúng thay đổi. Đối với từ vừa đóng vai trò là danh từ vừa là động từ, nếu là danh từ, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất, nếu là động từ, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2. Ví dụ như: Record (ghi âm) (v) /rɪˈkɔːrd/  và bản ghi âm (n) /ˈrek.ɚd/.

– Trường hợp ngoại lệ: visit (thăm) /ˈvɪz.ɪt/, promise (hứa) /ˈprɑː.mɪs/, travel (du lịch) /ˈtræv.əl/: trọng âm luôn rơi vào âm tiết thứ nhất.

quy-tac-phat-am-tieng-anh-so-3

Việc nhấn trọng âm đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin đến người đọc

Từ có 3 âm tiết trở lên

– Quy tắc 1: Hầu hết các từ tận cùng kết thúc là đuôi ic, ian, tion, sion, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết liền kề trước nó. Ví dụ như: precision (rõ ràng) /prɪˈsɪʒ.ən/; scientific (tính khoa học) /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/.

– Quy tắc 2: các từ tận cùng là ade, ee, eer, ese, eete, oon, oo, aire, ique trọng âm sẽ nhấn vào chính đuôi của nó. Ví dụ như: Vietnamese (Việt Nam) /ˌvjet.nəˈmiːz/, questionnaire (bản câu hỏi) /ˌkwes.tʃəˈneər/.

– Quy tắc 3: các từ kết thúc là al, ful, y, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên. Ví dụ như: natural (tự nhiên) /ˈnætʃ.ər.əl, ability (khả năng) /əˈbɪl.ə.ti/.

– Quy tắc 4: các tiền tố không có dấu trọng âm, chúng ta thường nhấn vào âm thứ 2. Ví dụ như: unable (không thể) /ʌnˈeɪ.bəl/, illegal (bất hợp pháp) /ɪˈliː.ɡəl/.

– Quy tắc 5: các từ có phần đuôi ever, trọng âm nhấn sẽ rơi vào chính âm đó. Ví dụ như: whatever (bất cứ thứ gì) /wɒtˈev.ər/, whenever (bất cứ khi nào) /wenˈev.ər/.

Quy tắc đánh dấu trọng âm từ ghép

– Quy tắc 1: các danh từ ghép có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ như: raincoat (áo mưa) /ˈreɪŋ.kəʊt/, sunrise (bình minh) /ˈsʌn.raɪz/.

– Quy tắc 2: các tính từ ghép thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. Ví dụ như: home-sick (nhớ nhà) /ˈhəʊm.sɪk/, water-proof (chống nước) /ˈwɔː.tə.pruːf/.

– Quy tắc 3: động từ ghép có phần trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. Ví dụ như: undertake (đảm nhận) /ˌʌn.dəˈteɪk/, overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/.

Bài viết trên đây là tổng hợp về những quy tắc phát âm tiếng Anh mà VinUni muốn giới thiệu đến bạn. Phần phát âm cũng là một trong những phần quan trọng trong chương trình luyện tập tiếng Anh mà khóa học Pathway English của VinUni chú trọng đến.

Banner footer