Tổng hợp cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh
Tính từ là một trong những loại từ cơ bản và quan trọng nhất bên cạnh danh từ, động từ,… vậy tính từ trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh ra sao? Nó thường đứng ở vị trí nào và những dấu hiệu nhận biết? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu thông qua bài viết sau đây.
Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh là Adjective hay thường được viết tắt là Adj, nó là những từ dùng để miêu tả hoặc làm rõ đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, con người. Ngoài ra, tính từ còn dùng để bổ sung thông tin cho danh từ, đại từ hoặc động từ tình thái.
Ví dụ:
– She is a beautiful girl
– He is tall
– Our lesson today is too difficult to understand
Thực tế, tính từ trong tiếng Anh rất phong phú, để nắm rõ hơn cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh, người học cần nắm được vị trí cũng như cách nhận biết tính từ.
Vị trí tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy vào vai trò và chức năng của chúng. Dưới đây là một số vị trí điển hình mà tính từ thường xuất hiện.
Tính từ đứng trước danh từ
Đây là một trong những vị trí phổ biến, tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ phía sau. Các tính từ này thường được gọi là tính từ thuộc ngữ.
Ví dụ:
– They live in a big house
– She is going out with a rich businessman
Tính từ đứng sau danh từ
Trong một số trường hợp đặc biệt, tính từ có thể đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó. Nhiệm vụ chính của tính từ trong trường hợp này là làm cho câu trở nên rõ nghĩa và chi tiết hơn. Một số danh từ bất định chúng ta thường thấy như: Something, someone, anything, anyone, nothing,…
Ví dụ:
– She bought something nice at the market
– I want to eat something delicious
Tính từ đứng sau trạng từ
Ở vị trí này, tính từ có chức năng bổ sung, mô tả chi tiết về tính chất hoặc trạng thái được diễn tả bởi trạng từ. Khi này tính từ có nhiệm vụ bổ sung nghĩa cho trạng từ, giúp diễn đạt chi tiết hơn về tình trạng sự việc.
Ví dụ:
– He runs very fast
– She speaks French extremely fluent
Tính từ đứng sau động từ to be và các động từ liên kết
Tính từ có thể đứng sau các động từ “to be” (is, am, are, was, were), “seem”, “feel”, “look”, “become” để miêu tả chủ ngữ.
Ví dụ:
– She looks tired
– This book is interesting
Các cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Một số dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ.
- Tận cùng là “-able” hoặc “-ible”: comfortable, capable, considerable, responsible, possible
- Tận cùng là “-ous”: famous, dangerous, various, curious, nervous
- Tận cùng là “-ive”: active, attractive, creative, impressive, expensive
- Tận cùng là “-al”: natural, personal, original, critical, essential
- Tận cùng là “-ful”: beautiful, careful, helpful, harmful, peaceful
- Tận cùng là “-ic”: basic, specific, electric, artistic, dramatic
- Tận cùng là “-ent” hoặc “-ant”: different, important, intelligent, relevant, excellent
- Tận cùng là “-y”: happy, funny, messy, healthy, busy
- Tận cùng là “-less”: careless, useless, helpless, harmless, endless
Tất tần tật các cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tính từ được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên chức năng và vai trò của chúng trong câu.
- Tính từ miêu tả – Descriptive Adjectives
Tính từ miêu tả dùng để diễn tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của một người, sự vật, sự việc.
Ví dụ:
– She has a beautiful smile
– The weather is cold today
- Tính từ sở hữu – Possessive Adjectives
Tính từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một nhóm người và có danh từ đi kèm. Một số tính từ sở hữu thông dụng: my, your, his, her, its, our, their.
Ví dụ:
– This is my phone
– They are their children
- Tính từ chỉ số lượng – Quantitative Adjectives
Tính từ chỉ số lượng dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ, nó thường dùng trả lời cho câu hỏi “How many?” hoặc “How much?”. Các tính từ chỉ số lượng: some, any, few, many, several, much, little, no, etc.
Ví dụ:
– I have three apples
– She needs some water
- Tính từ chỉ định – Demonstrative Adjectives
Tính từ chỉ định dùng để chỉ rõ người hoặc vật được nói đến. Các tính từ chỉ định thông dụng: this, that, these, those.
Ví dụ:
– This book is interesting
– Those people are my friends
- Tính từ nghi vấn – Interrogative Adjectives
Tính từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi về danh từ. Các tính từ nghi vấn thông dụng như: which, what, whose.
Ví dụ:
– Which book do you want?
– Whose car is this?
- Tính từ chỉ phẩm chất – Proper Adjectives
Tính từ chỉ phẩm chất là các tính từ được hình thành từ danh từ riêng, chỉ quốc gia, địa danh, ngôn ngữ hoặc dân tộc.
Ví dụ:
– She loves Italian food
– He is reading Shakespearean drama
- Tính từ phân phối – Distributive Adjectives
Tính từ phân phối dùng để chỉ sự phân bổ, nó thường liên quan đến từng cá nhân hoặc từng vật trong một nhóm. Các tính từ phân phối thông dụng: each, every, either, neither.
Ví dụ:
– Each student must submit their homework
– Every person in the room was silent
- Tính từ chỉ cảm xúc – Emotive Adjectives
Tính từ chỉ cảm xúc là những từ dùng để diễn tả cảm xúc hoặc tình cảm của con người.
Ví dụ:
– He feels happy today
– I am nervous about the exam
- Tính từ chỉ thứ tự – Ordinal Adjectives
Tính từ chỉ thứ tự dùng để diễn tả thứ bậc hoặc vị trí của người hoặc vật trong một chuỗi.
Ví dụ:
– He won the first prize
– This is the third time I’ve visited this place
- Tính từ so sánh – Comparative and Superlative Adjectives
Tính từ so sánh hơn – Comparative Adjectives: Dùng để so sánh giữa hai người hoặc sự vật.
Ví dụ: She is taller than him
Tính từ so sánh nhất – Superlative Adjectives: Dùng để so sánh một người hoặc sự vật với nhiều người hoặc sự vật khác.
Ví dụ: He is the smartest student in the class
- Tính từ ghép – Compound Adjectives
Tính từ ghép là sự kết hợp của hai từ trở thành một tính từ để mô tả danh từ.
Ví dụ:
– She is a well-known singer
– They live in a high-rise building
- Tính từ phủ định – Negative Adjectives
Tính từ phủ định mang nghĩa phủ định hoặc tiêu cực.
Ví dụ:
– It was an unpleasant experience
– His actions were irresponsible
Ngôn ngữ Anh đang trở thành ngôn ngữ thông dụng và quan trọng trong công việc lẫn đời sống. Hiện nay, hầu hết những trường đại học có tiêu chuẩn giảng dạy quốc tế đều yêu cầu sinh viên phải có trình độ tiếng Anh tốt và trường Đại học VinUni cũng không ngoại lệ. Để có thể trở thành sinh viên của trường, bạn phải đạt một số yêu cầu như sau:
- IELTS: Tối thiểu 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0
- TOEFL iBT: Tối thiểu 79, trong đó ít nhất 20 điểm viết, 18 điểm nói, 15 điểm đọc và 15 điểm nghe.
- Bài kiểm tra tiếng Anh Pearson (Học thuật) – Tổng điểm tối thiểu là 58 và không có kỹ năng giao tiếp nào dưới 50.
- Chứng chỉ tiếng Anh nâng cao của Cambridge (CAE) – Tối thiểu 176 không có kỹ năng nào dưới 169 trong bất kỳ phần nào.
Nếu bạn chưa đáp ứng được những yêu cầu trên hoặc chưa có chứng chỉ IELTS, đừng lo lắng, VinUni sẽ đề xuất cho bạn tham gia khóa học bồi dưỡng tiếng Anh Pathway English. Đây là khóa học giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh nghe – nói – đọc – viết cũng như nâng cao kiến thức về ngữ pháp quy định, cách phát âm và từ vựng học thuật. Những giờ học tại Pathway English luôn có các hoạt động sôi nổi, tích cực như thảo luận nhóm, làm nhiệm vụ và các hoạt động học tập trực tuyến.
Đặc biệt hơn hết, các bạn sinh viên sẽ luôn được tương tác với giảng viên cả trong và ngoài lớp học, được hỗ trợ chiến lược khung, đánh giá quá trình thường xuyên. Nhờ đó, bạn sẽ thuận lợi hơn trong việc cải thiện kết quả học tập và thỏa mãn điều kiện tiếng Anh đầu vào của VinUni.
Trên đây là tổng hợp về cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh cần thiết mà bạn cần ghi nhớ. Nhìn chung, tính từ trong tiếng Anh rất đa dạng và có nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều có chức năng riêng để bổ sung, làm rõ ý nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Các bạn hãy nằm lòng những quy tắc cơ bản trên cũng như luyện tập thường xuyên để nhuần nhuyễn phần kiến thức này nhé!