Triển khai ý trong IELTS Speaking the area you live in: Từ vựng và cụm từ quan trọng

30/09/2024

Khi tham gia kỳ thi IELTS, phần Speaking thường khiến nhiều thí sinh cảm thấy lo lắng, đặc biệt là khi phải miêu tả khu vực mình sống. Để đạt điểm cao trong phần này, việc triển khai ý tưởng một cách rõ ràng và sử dụng từ vựng phong phú là rất quan trọng. Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách triển khai ý trong IELTS Speaking the area you live in, cùng với những từ vựng và cụm từ quan trọng để giúp bạn thể hiện mình một cách tốt nhất.

trien-khai-y-trong-ielts-speaking-the-area-you-live-in-tu-vung-va-cum-tu-quan-trong-hinh-1.jpg

Mở đầu chủ đề “the area you live in” bằng một đoạn giới thiệu ngắn gọn nhưng đầy đủ thông tin về nơi bạn sống là rất quan trọng

Giới thiệu chung về chủ đề “the area you live in”

Để bắt đầu phần thi IELTS Speaking the area you live in, việc mở đầu bằng một đoạn giới thiệu ngắn gọn nhưng đầy đủ thông tin về khu vực bạn sống là rất quan trọng. Đoạn mở đầu nên bao gồm các thông tin cơ bản như tên khu vực, loại hình khu vực (thành phố, thị trấn hay làng quê), và những đặc điểm nổi bật.

Ví dụ: I live in a small town called Greenfield, which is located in the countryside of England. It’s a quaint area with a lot of historical charm and natural beauty (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ tên là Greenfield, nằm ở vùng nông thôn nước Anh. Đây là một khu vực cổ kính với nhiều nét hấp dẫn lịch sử và vẻ đẹp thiên nhiên).

Từ vựng và cụm từ quan trọng có thể sử dụng trong phần này bao gồm:

  • Quaint (thú vị, cổ kính): Miêu tả một khu vực có vẻ đẹp cổ kính và đặc trưng.
  • Countryside (nông thôn): Nói về khu vực nằm ngoài thành phố lớn.
  • Historical charm (hấp dẫn lịch sử): Đặc điểm nổi bật của khu vực có giá trị lịch sử.

Miêu tả các đặc điểm chính của khu vực

Sau khi giới thiệu, bạn nên tiếp tục miêu tả các đặc điểm chính của khu vực bạn sống. Điều này có thể bao gồm các yếu tố như:

  • Landscape (Cảnh quan): Các yếu tố tự nhiên như núi, sông, công viên.
  • Infrastructure (Cơ sở hạ tầng): Các tiện ích như trường học, bệnh viện, và giao thông công cộng.
  • Community activities (Hoạt động cộng đồng): Các sự kiện hoặc hoạt động nổi bật của khu vực.

Ví dụ: In Greenfield, the landscape is dominated by rolling hills and lush green fields. The town has a well-developed infrastructure with a modern school, a state-of-the-art hospital, and convenient public transport options. There are also regular community events such as local fairs and farmers’ markets (Tại Greenfield, cảnh quan được đặc trưng bởi những ngọn đồi thoai thoải và những cánh đồng xanh tươi. Thị trấn có cơ sở hạ tầng phát triển tốt với một trường học hiện đại, một bệnh viện trang bị công nghệ tiên tiến và các lựa chọn giao thông công cộng thuận tiện. Cũng có những sự kiện cộng đồng thường xuyên như hội chợ địa phương và chợ nông sản).

Từ vựng và cụm từ quan trọng để miêu tả trong phần này:

  • Rolling hills (đồi núi thoai thoải): Đặc điểm của địa hình.
  • Lush green fields (cánh đồng xanh tươi): Cảnh quan nông thôn.
  • State-of-the-art (hiện đại nhất): Cơ sở hạ tầng mới nhất và tốt nhất.
  • Farmers’ markets (chợ nông sản): Các sự kiện địa phương liên quan đến nông sản.
trien-khai-y-trong-ielts-speaking-the-area-you-live-in-tu-vung-va-cum-tu-quan-trong-hinh-2.jpg

Khi nói về topic IELTS Speaking the area you live in, điều quan trọng là phải thảo luận về cả lợi ích và nhược điểm

Thảo luận về những lợi ích và nhược điểm của khu vực

Khi nói về topic IELTS Speaking the area you live in, điều quan trọng là phải đưa ra một cái nhìn khách quan bằng cách thảo luận về cả lợi ích và nhược điểm.

Ví dụ: One of the biggest advantages of living in Greenfield is the peaceful environment and close-knit community. However, it can be a bit isolated, especially if you need to access more urban amenities or services. Public transport options are limited, which might be inconvenient for some residents (Một trong những lợi thế lớn nhất của việc sống ở Greenfield là môi trường yên tĩnh và cộng đồng gắn bó. Tuy nhiên, nó có thể hơi bị cô lập, đặc biệt là nếu bạn cần tiếp cận nhiều tiện ích đô thị hoặc dịch vụ. Các tùy chọn giao thông công cộng bị hạn chế, điều này có thể không thuận tiện cho một số cư dân).

Từ vựng và cụm từ quan trọng để sử dụng trong phần này:

  • Peaceful environment (môi trường yên tĩnh): Lợi ích của khu vực yên bình.
  • Close-knit community (cộng đồng gắn bó): Đặc điểm của một cộng đồng nhỏ và gắn kết.
  • Isolated (cô lập): Nhược điểm của việc sống xa các tiện ích đô thị.
  • Urban amenities (tiện ích đô thị): Các dịch vụ và tiện ích trong thành phố lớn.

Nói về những thay đổi hoặc cải tiến mong muốn

Trong phần thi IELTS Speaking the area you live in, bạn cũng có thể được yêu cầu nói về những thay đổi hoặc cải tiến mà bạn muốn thấy ở khu vực của mình. Đây là cơ hội để bạn thể hiện quan điểm cá nhân và khả năng đưa ra giải pháp.

Ví dụ: Although Greenfield has many positive aspects, I think it would benefit from some improvements in public transportation and more recreational facilities for younger people. Adding a community center or expanding the bus routes could greatly enhance the quality of life here (Mặc dù Greenfield có nhiều mặt tích cực, tôi nghĩ rằng khu vực này sẽ được hưởng lợi từ việc cải thiện giao thông công cộng và thêm nhiều cơ sở giải trí cho người trẻ tuổi. Việc xây dựng một trung tâm cộng đồng hoặc mở rộng các tuyến xe buýt có thể nâng cao đáng kể chất lượng cuộc sống ở đây).

Từ vựng và cụm từ quan trọng để sử dụng trong phần này:

  • Public transportation (giao thông công cộng): Hệ thống giao thông.
  • Recreational facilities (cơ sở giải trí): Các cơ sở vật chất cho hoạt động giải trí.
  • Community center (trung tâm cộng đồng): Nơi để tổ chức các sự kiện và hoạt động cộng đồng.
  • Enhance the quality of life (nâng cao chất lượng cuộc sống): Cải thiện cuộc sống cho cư dân.

Như vậy, triển khai ý trong phần IELTS Speaking the area you live in đòi hỏi sự kết hợp của từ vựng phong phú và khả năng miêu tả chi tiết. Bằng cách sử dụng các từ vựng và cụm từ quan trọng như đã nêu trên, bạn có thể tạo ra một bài nói rõ ràng và ấn tượng, giúp bạn nổi bật trong kỳ thi. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên và cập nhật kiến thức về khu vực mình sống để chuẩn bị tốt nhất cho phần thi IELTS Speaking.

trien-khai-y-trong-ielts-speaking-the-area-you-live-in-tu-vung-va-cum-tu-quan-trong-hinh-3.jpg

Nếu bạn đang cân nhắc việc xét tuyển vào trường Đại học VinUni, hãy nhớ rằng yêu cầu IELTS tối thiểu là 6.5

Nếu bạn đang cân nhắc việc xét tuyển vào trường Đại học VinUni, hãy nhớ rằng yêu cầu IELTS tối thiểu là 6.5 với không có kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Nếu chưa đạt yêu cầu, bạn có thể tham gia chương trình Pathway English của VinUni

Khóa học này sẽ giúp bạn phát triển các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật, đồng thời nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng cần thiết để học tập hiệu quả tại VinUni. Thông qua chương trình này, bạn sẽ được chuẩn bị tốt hơn cho việc học chuyên ngành tại một trong những trường đại học hàng đầu của Việt Nam.

Xem thêm bài viết: Bí kíp trả lời chủ đề “What do you think about city life?” trong IELTS Speaking

Banner footer