Những quy tắc cần nắm vững của sự phối hợp thì trong tiếng Anh

20/09/2024

Sự phối hợp thì (Sequence of tenses) trong tiếng Anh là một khía cạnh quan trọng giúp tạo nên những câu văn rõ ràng và chính xác. Việc nắm vững các quy tắc phối hợp thì không chỉ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách tự tin hơn, mà còn cải thiện khả năng hiểu và giao tiếp hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những quy tắc cơ bản của sự phối hợp thì và cách áp dụng chúng trong thực tế.

nhung-quy-tac-can-nam-vung-cua-su-phoi-hop-thi-trong-tieng-anh-hinh-1.jpg

Phối hợp thì trong tiếng Anh là một khía cạnh quan trọng giúp tạo nên những câu văn rõ ràng và chính xác

Khái niệm cơ bản về phối hợp thì trong tiếng Anh

Phối hợp thì trong tiếng Anh là việc kết hợp các thì của động từ một cách hợp lý trong câu để thể hiện rõ ràng mối quan hệ thời gian giữa các hành động hoặc tình huống. Khái niệm này rất quan trọng trong việc xây dựng câu chính xác, đặc biệt là trong các câu phức tạp hoặc khi có nhiều hành động xảy ra đồng thời.

Mối quan hệ thời gian

Sự phối hợp thì giúp làm rõ khi nào các hành động xảy ra trong thời gian tương đối với nhau. Khi một câu chứa nhiều hành động hoặc sự kiện, các thì trong câu cần phải phối hợp sao cho phản ánh đúng mối quan hệ thời gian giữa chúng.

  • Ví dụ: I was reading a book when she called me (Tôi đang đọc sách thì cô ấy gọi tôi) → Trong câu này, “was reading (quá khứ tiếp diễn)” cho thấy hành động đọc sách đang xảy ra khi hành động “called (quá khứ đơn)” xảy ra. Câu này cho biết việc gọi điện xảy ra trong lúc việc đọc sách đang tiếp tục.

Sự kết hợp các thì

Khi bạn xây dựng các câu phức tạp, bạn thường cần phối hợp nhiều thì khác nhau để diễn tả các hành động xảy ra đồng thời, liên tiếp hoặc trong các điều kiện khác nhau. Điều này yêu cầu bạn phải hiểu và áp dụng đúng các quy tắc phối hợp thì.

  • Ví dụ: She had already left by the time I arrived (Khi tôi tới nơi thì cô ấy đã rời đi rồi) → “Had already left (quá khứ hoàn thành)” cho biết rằng hành động rời khỏi đã xảy ra trước hành động “arrived (quá khứ đơn)”. Quy tắc này giúp xác định trình tự thời gian rõ ràng trong câu.

Tầm quan trọng trong giao tiếp

Việc sử dụng sự phối hợp thì chính xác không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng hơn mà còn giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả. Đặc biệt trong giao tiếp, phối hợp thì giúp người nghe hoặc đọc hiểu đúng ý nghĩa của các hành động và sự kiện được miêu tả.

  • Ví dụ: If I had known about the traffic jam, I would have left earlier (Nếu tôi biết về tình trạng kẹt xe, tôi đã rời đi sớm hơn) → “Had known (quá khứ hoàn thành)” diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ, trong khi “would have left (điều kiện quá khứ)” cho biết kết quả không xảy ra. Điều này cho phép người nghe hiểu rõ nguyên nhân và kết quả của một tình huống.
nhung-quy-tac-can-nam-vung-cua-su-phoi-hop-thi-trong-tieng-anh-hinh-2.jpg

Trong tiếng Anh, sự phối hợp thì đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các câu văn chính xác và dễ hiểu

Quy tắc phối hợp thì trong câu đơn và câu phức

Trong tiếng Anh, sự phối hợp thì đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các câu văn chính xác và dễ hiểu. Để đạt được điều này, bạn cần nắm vững các quy tắc phối hợp thì trong cả câu đơn và câu phức. Dưới đây là cách phối hợp thì trong hai loại câu này:

Trong câu đơn

Câu đơn là câu chỉ chứa một mệnh đề duy nhất, bao gồm một chủ ngữ và một động từ. Trong câu đơn, việc phối hợp thì thường đơn giản hơn so với câu phức. Các thì phải được sử dụng một cách nhất quán để diễn tả rõ ràng thời gian và tính chất của hành động.

  • Thì hiện tại đơn: Dùng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, hoặc sự thật hiển nhiên. Ví dụ: I go to the gym everyday (Tôi đi đến phòng tập thể dục mỗi ngày) → “Go” ở Thì hiện tại đơn cho thấy hành động đi tập gym là thói quen hàng ngày.
  • Thì quá khứ đơn: Dùng để mô tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: She visited Paris last year (Cô ấy đã đến thăm Paris vào năm ngoái) → “Visited” ở Thì quá khứ đơn cho biết hành động thăm Paris đã xảy ra và kết thúc vào năm ngoái.
  • Thì tương lai đơn: Dùng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: I will start a new project next month (Tôi sẽ bắt đầu một dự án mới vào tháng tới) → “Will start” ở Thì tương lai đơn cho biết hành động bắt đầu một dự án mới sẽ xảy ra trong tháng tới.

Trong câu phức

Câu phức bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề, mỗi mệnh đề có thể có thì khác nhau để phản ánh mối quan hệ thời gian và tình huống giữa các hành động. Để phối hợp các thì một cách chính xác trong câu phức, bạn cần chú ý đến mối quan hệ giữa các mệnh đề và đảm bảo rằng chúng hòa hợp với nhau về mặt thời gian.

  • Mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc: Khi một mệnh đề phụ thuộc mô tả hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính, thì của mệnh đề phụ thuộc thường là Thì quá khứ hoàn thành.
    • Ví dụ: She had finished her homework before the movie started (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bộ phim bắt đầu) →“Had finished (quá khứ hoàn thành)” cho biết hành động hoàn tất bài tập đã xảy ra trước hành động “started (quá khứ đơn)” của việc chiếu phim.
  • Câu điều kiện:
    • Loại 0 (Sự thật hiển nhiên): Dùng Thì hiện tại đơn cho cả mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả. Ví dụ: If you mix red and blue, you get purple (Nếu bạn trộn màu đỏ và màu xanh, bạn sẽ có màu tím) → “Mix” và “get” đều ở Thì hiện tại đơn.
    • Loại 1 (Tình huống có thể xảy ra): Dùng Thì hiện tại đơn cho mệnh đề điều kiện và Thì tương lai đơn cho mệnh đề kết quả. Ví dụ: If it rains tomorrow, we will cancel the picnic (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ hủy buổi dã ngoại) → “Rains (hiện tại đơn)” cho mệnh đề điều kiện và “will cancel (tương lai đơn)” cho mệnh đề kết quả.
    • Loại 2 (Tình huống không có thật): Dùng Thì quá khứ đơn cho mệnh đề điều kiện và “would + động từ nguyên mẫu” cho mệnh đề kết quả. Ví dụ: If I were rich, I would travel the world (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới) → “Were (quá khứ đơn)” cho mệnh đề điều kiện và “would travel (điều kiện hiện tại)” cho mệnh đề kết quả.
  • Mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin về danh từ trong mệnh đề chính. Khi mệnh đề quan hệ mô tả một hành động đã xảy ra trước hành động của mệnh đề chính, thì của mệnh đề quan hệ thường là Thì quá khứ hoàn thành.
    • Ví dụ: The book that I had read was fascinating (Cuốn sách tôi đã đọc thật hấp dẫn) → “Had read (quá khứ hoàn thành)” cho biết hành động đọc sách đã xảy ra trước hành động của việc sách được miêu tả là hấp dẫn.
  • Mệnh đề định ngữ: Mệnh đề định ngữ bổ sung thông tin về danh từ trong câu chính. Thì của động từ trong mệnh đề định ngữ cần phù hợp với thời gian của mệnh đề chính.
  • Ví dụ: The movie that was playing at the cinema was really exciting (Bộ phim đang chiếu ở rạp thực sự rất thú vị) → “Was playing (quá khứ tiếp diễn)” và “was (quá khứ đơn)” phối hợp với nhau để diễn tả hành động xảy ra đồng thời.

Như vậy, phối hợp thì là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh giúp bạn tạo ra những câu văn chính xác và rõ ràng. Việc nắm vững các quy tắc cơ bản về sự phối hợp thì, từ mệnh đề điều kiện đến mệnh đề quan hệ, sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và nói của mình. Hãy thực hành thường xuyên và chú ý đến các lỗi phổ biến để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

nhung-quy-tac-can-nam-vung-cua-su-phoi-hop-thi-trong-tieng-anh-hinh-3.jpg

VinUni yêu cầu ứng viên đạt tối thiểu 6.5 IELTS với không có kỹ năng nào dưới 6.0 để được xét tuyển vào các chương trình học

Trường Đại học VinUni yêu cầu ứng viên đạt tối thiểu 6.5 IELTS với không có kỹ năng nào dưới 6.0 hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương để được xét tuyển. Nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, đừng lo lắng! VinUni cung cấp chương trình Pathway English, nơi bạn sẽ được học và nâng cao các kỹ năng tiếng Anh cần thiết, bao gồm đọc, nghe, nói và viết. Kết thúc khóa học, bạn sẽ không chỉ cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật mà còn nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng, chuẩn bị sẵn sàng cho việc học chuyên ngành tại VinUni.

Xem thêm bài viết: Hướng dẫn chi tiết cách nhận biết dấu hiệu các thì trong tiếng Anh