Trang bị từ vựng cho câu hỏi “Where is your hometown?” trong IELTS Speaking

17/09/2024

Khi tham gia kỳ thi IELTS Speaking, một trong những câu hỏi phổ biến và cơ bản mà thí sinh có thể gặp là: “Where is your hometown? (Quê hương của bạn ở đâu?)”. Dù là một câu hỏi đơn giản, nhưng việc chuẩn bị từ vựng phù hợp có thể giúp bạn trả lời một cách ấn tượng và tự tin hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng hiệu quả để đối phó với câu hỏi này và làm nổi bật khả năng ngôn ngữ của bạn trong phần thi Speaking.

trang-bi-tu-vung-cho-cau-hoi-where-is-your-hometown-trong-ielts-speaking-hinh-1.jpg

Trong IELTS Speaking, một trong những câu hỏi phổ biến và cơ bản mà thí sinh có thể gặp là: “Where is your hometown?

Từ vựng cơ bản để trả lời câu hỏi

Để bắt đầu cho câu hỏi “Where is your hometown?”, hãy trang bị cho mình một số từ vựng cơ bản giúp bạn mô tả quê hương một cách rõ ràng và chi tiết:

  • Hometown (quê hương): Đây là từ cơ bản nhất để nói về nơi bạn đến từ. Ví dụ: My hometown is Hanoi (Quê tôi là Hà Nội).
  • City (thành phố): Dùng để chỉ các thành phố lớn. Ví dụ: I come from Ho Chi Minh City (Tôi đến từ Thành phố Hồ Chí Minh).
  • Town (thị trấn): Dùng để chỉ các khu vực nhỏ hơn thành phố. Ví dụ: I’m from a small town called Eakao (Tôi đến từ một thị trấn nhỏ tên là Eakao).
  • Village (làng): Dùng để chỉ các khu vực nông thôn nhỏ. Ví dụ: My hometown is a quaint village in the countryside (Quê tôi là một ngôi làng cổ kính ở vùng nông thôn).
  • Located (được đặt): Từ này giúp bạn chỉ ra vị trí của quê hương. Ví dụ: My hometown is located in the northern part of the country (Quê tôi nằm ở phía bắc đất nước).

Từ vựng mô tả vị trí

Để mô tả vị trí cụ thể của quê hương bạn, hãy sử dụng những từ vựng sau:

  • North/South/East/West (bắc/nam/đông/tây): Ví dụ: My hometown is located in the north of the country (Quê tôi nằm ở phía bắc đất nước).
  • Adjacent to (gần kề): Ví dụ: It is adjacent to the city of Da Nang (Nó nằm cạnh thành phố Đà Nẵng).
  • Bordering (giáp ranh): Ví dụ: My town is bordering the province of Quang Nam (Thị trấn của tôi giáp ranh với tỉnh Quảng Nam).
  • In the vicinity of (xung quanh): Ví dụ: It is in the vicinity of several beautiful beaches (Nó nằm xung quanh một số bãi biển đẹp).
  • Situated (nằm ở): Ví dụ: My hometown is situated near the mountains (Quê tôi nằm gần núi).
trang-bi-tu-vung-cho-cau-hoi-where-is-your-hometown-trong-ielts-speaking-hinh-2.jpg

Trang bị từ vựng mô tả đặc điểm địa lý và khí hậu là rất cần thiết để trả lời câu hỏi “Where is your hometown?”

Từ vựng mô tả đặc điểm địa lý và khí hậu

Khi mô tả đặc điểm của quê hương để trả lời cho câu hỏi “Where is your hometown?”, các từ vựng sau có thể rất hữu ích:

  • Scenic (đẹp, cảnh quan): Ví dụ: My hometown is very scenic, with lush green hills and rivers (Quê hương tôi rất đẹp, với những ngọn đồi xanh tươi và những dòng sông).
  • Breathtaking (ngoạn mục): Ví dụ: The view from my hometown is breathtaking (Cảnh quan từ quê hương tôi thật ngoạn mục).
  • Climate (khí hậu): Ví dụ: The climate in my hometown is mild with four distinct seasons (Khí hậu ở quê tôi ôn hòa với bốn mùa rõ rệt).
  • Tropical (nhiệt đới): Ví dụ: The region experiences a tropical climate (Khu vực này có khí hậu nhiệt đới).
  • Temperate (ôn đới): Ví dụ: My hometown has a temperate climate (Quê tôi có khí hậu ôn đới).

Từ vựng mô tả cảm xúc và kết nối cá nhân

Để thể hiện cảm xúc và sự kết nối của bạn với quê hương, bạn có thể sử dụng các từ vựng sau:

  • Fond of (thích/yêu): Ví dụ: I am very fond of my hometown because of its rich culture and history (Tôi rất yêu quê hương mình vì nền văn hóa và lịch sử phong phú của nó).
  • Cherish (trân trọng): Ví dụ: I cherish the memories I have from growing up there (Tôi trân trọng những kỷ niệm tôi có được khi lớn lên ở đó).
  • Attached to (gắn bó): Ví dụ: I feel very attached to my hometown (Tôi cảm thấy rất gắn bó với quê hương của tôi).
  • Nostalgic (hoài niệm): Ví dụ: I often feel nostalgic when I think about my hometown (Tôi thường cảm thấy hoài niệm khi nghĩ về quê hương mình).
  • Proud of (tự hào): Ví dụ: I am proud of my hometown’s unique traditions (Tôi tự hào về những truyền thống độc đáo của quê hương tôi).

Trang bị từ vựng phù hợp cho câu hỏi “Where is your hometown?” trong IELTS Speaking sẽ giúp bạn trả lời một cách tự tin và ấn tượng. Việc sử dụng các từ vựng và cụm từ mô tả vị trí, đặc điểm địa lý, khí hậu và cảm xúc cá nhân sẽ làm cho câu trả lời của bạn trở nên phong phú và thú vị hơn. Hãy luôn luyện tập và áp dụng những từ vựng này trong các buổi thi thử để nâng cao kỹ năng của bạn. 

trang-bi-tu-vung-cho-cau-hoi-where-is-your-hometown-trong-ielts-speaking-hinh-3.jpg

VinUni yêu cầu ứng viên có điểm số IELTS tối thiểu là 6.5 để được xét tuyển vào các chương trình học

Trường Đại học VinUni yêu cầu ứng viên có điểm số IELTS tối thiểu là 6.5 với không có kỹ năng nào dưới 6.0 để được xét tuyển vào các chương trình học. Đối với những thí sinh không đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, giúp phát triển các kỹ năng tiếng Anh học thuật bao gồm đọc, nghe, nói và viết. Kết thúc khóa học, sinh viên sẽ nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng, chuẩn bị tốt cho việc học chuyên ngành tại VinUni. 

Xem thêm bài viết: Tổng hợp bộ từ vựng chủ đề phim ảnh IELTS hay gặp nhất