Từ vựng và cấu trúc câu cho topic “what is the weather like where you live?”
Khi tham gia kỳ thi IELTS Speaking, một trong những câu hỏi phổ biến mà bạn có thể gặp là “What is the weather like where you live?“. Đây là một chủ đề quen thuộc nhưng có thể gây khó khăn nếu bạn không nắm vững từ vựng và cấu trúc câu cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng phong phú cùng các cấu trúc câu hữu ích để bạn có thể tự tin trả lời câu hỏi về thời tiết này một cách lưu loát và ấn tượng.
Từ vựng cho chủ đề thời tiết
Để trả lời tốt câu hỏi “What is the weather like where you live?” trong IELTS Speaking, bạn cần có một vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Dưới đây là một số nhóm từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề thời tiết:
Từ vựng miêu tả thời tiết tổng quát (General Weather Vocabulary)
- Sunny (nắng): Trời nắng.
- Cloudy (nhiều mây): Trời nhiều mây.
- Rainy (mưa): Trời mưa.
- Windy (gió): Trời có gió.
- Foggy (sương mù): Trời có sương mù.
- Snowy (tuyết rơi): Trời có tuyết rơi.
- Stormy (bão tố): Trời bão.
Từ vựng miêu tả nhiệt độ (Temperature Vocabulary)
- Hot (nóng): Nóng.
- Warm (ấm áp): Ấm áp.
- Cool (mát mẻ): Mát mẻ.
- Cold (lạnh): Lạnh.
- Freezing (rét đậm): Rét đậm.
- Mild (dễ chịu): Thời tiết dễ chịu.
- Humid (ẩm ướt): Ẩm ướt.
Từ vựng miêu tả hiện tượng thời tiết (Weather Phenomena Vocabulary)
- Thunderstorm (giông bão): Giông bão.
- Lightning (sét): Sấm sét.
- Drizzle (mưa phùn): Mưa phùn.
- Hail (mưa đá): Mưa đá.
- Heatwave (đợt nắng nóng): Đợt nắng nóng.
- Cold snap (đợt lạnh đột ngột): Đợt lạnh đột ngột.
Từ vựng miêu tả sự thay đổi thời tiết (Weather Changes Vocabulary)
- Changeable (thay đổi): Thời tiết thay đổi.
- Unpredictable (không thể đoán trước): Thời tiết khó đoán.
- Stable (ổn định): Thời tiết ổn định.
- Clear up (trở nên quang đãng): Trời trở nên quang đãng.
- Set in (bắt đầu một cách vững chắc): Trời bắt đầu trở lạnh/ấm.
- Cool down (mát mẻ hơn): Thời tiết trở nên mát mẻ hơn.
Cấu trúc câu dùng trong câu trả lời
Sau khi đã nắm được từ vựng, việc áp dụng chúng vào các cấu trúc câu cụ thể sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi “What is the weather like where you live?” một cách mạch lạc và ấn tượng.
Cấu trúc câu đơn giản (Simple Sentences)
Đây là dạng câu cơ bản mà bạn có thể sử dụng khi miêu tả thời tiết:
- The weather where I live is generally sunny and warm (Thời tiết nơi tôi sống thường nắng và ấm áp).
- n my city, it’s often cloudy and cool during the autumn (Ở thành phố của tôi, trời thường nhiều mây và mát mẻ vào mùa thu)
Cấu trúc câu phức (Complex Sentences)
Khi bạn muốn kết hợp nhiều ý tưởng trong một câu, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu phức:
- Although it’s usually hot in the summer, the winter season can be quite cold with occasional snowfall (Mặc dù mùa hè thường nóng, nhưng mùa đông có thể khá lạnh với những đợt tuyết rơi lác đác).
- The weather tends to be quite unpredictable; sometimes it’s sunny in the morning but becomes rainy in the afternoon (Thời tiết có xu hướng khá khó đoán; đôi khi buổi sáng trời nắng nhưng buổi chiều lại mưa).
Cấu trúc câu điều kiện (Conditional Sentences)
Câu điều kiện có thể được sử dụng để miêu tả những tình huống giả định về thời tiết:
- If the weather is good this weekend, I might go for a hike in the mountains (Nếu thời tiết đẹp vào cuối tuần này, tôi có thể sẽ đi leo núi).
- If it were not so hot in the summer, more people would enjoy outdoor activities (Nếu mùa hè không quá nóng, nhiều người sẽ thích tham gia các hoạt động ngoài trời hơn).
Cấu trúc câu so sánh (Comparative and Superlative Sentences)
Cấu trúc câu so sánh dùng để đưa ra nhận xét về thời tiết:
- The weather in my hometown is much hotter than in the capital city (Thời tiết ở quê tôi nóng hơn nhiều so với thủ đô).
- Summer is the hottest season of the year where I live (Mùa hè là mùa nóng nhất trong năm ở nơi tôi sống).
Cấu trúc câu diễn tả sự thay đổi (Expressing Changes)
Cấu trúc câu này miêu tả sự thay đổi của thời tiết theo mùa hoặc thời gian trong ngày:
- The weather changes dramatically from day to night; it’s hot during the day and much cooler at night (Thời tiết thay đổi đáng kể từ ngày sang đêm; ban ngày nóng nhưng ban đêm mát hơn nhiều).
- During spring, the weather gradually becomes warmer and more pleasant (Trong mùa xuân, thời tiết dần trở nên ấm áp và dễ chịu hơn).
Cấu trúc câu diễn tả cảm nhận cá nhân (Expressing Personal Feelings)
Sử dụng cấu trúc này để miêu tả cảm nhận cá nhân của bạn về thời tiết:
- I really enjoy the crisp air in the autumn; it makes me feel refreshed (Tôi rất thích không khí se lạnh vào mùa thu; nó khiến tôi cảm thấy sảng khoái).
- “The summer heat can be unbearable, but I love how it brings life to the beaches and parks (Cái nóng mùa hè có thể rất khó chịu, nhưng tôi thích cách nó mang lại sức sống cho các bãi biển và công viên).
Việc chuẩn bị từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến chủ đề thời tiết là một bước quan trọng để trả lời tốt câu hỏi “What is the weather like where you live?” trong IELTS Speaking. Bằng cách sử dụng những từ vựng phong phú và cấu trúc câu linh hoạt, bạn không chỉ có thể miêu tả thời tiết nơi mình sống một cách rõ ràng và sinh động mà còn gây ấn tượng mạnh với giám khảo. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng của mình và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS.
Trường Đại học VinUni yêu cầu ứng viên phải đạt tối thiểu 6.5 IELTS (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương để được xét tuyển. Đối với những ứng viên chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, giúp bạn phát triển các kỹ năng tiếng Anh học thuật như đọc, nghe, nói, viết và nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng. Kết thúc khóa học này, sinh viên sẽ sẵn sàng cho các chương trình học chuyên ngành tại VinUni, đảm bảo bạn có thể theo kịp môi trường học tập quốc tế và chuyên nghiệp.
Xem thêm bài viết: Lưu ý những mẹo nói trôi chảy Speaking IELTS