Câu hỏi thường gặp và từ vựng về chủ đề Talents IELTS Speaking Part 1

17/09/2024

Chủ đề “Talents” thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần 1 của Speaking, nơi bạn sẽ trả lời những câu hỏi đơn giản nhưng yêu cầu bạn phải sử dụng từ vựng chính xác và diễn đạt mạch lạc. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các câu hỏi phổ biến và cung cấp từ vựng hữu ích để bạn có thể chuẩn bị tốt nhất cho topic “Talents IELTS Speaking Part 1“.

cau-hoi-thuong-gap-va-tu-vung-ve-chu-de-talents-ielts-speaking-part-1-hinh-1.jpg

Chủ đề “Talents” thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần 1 của Speaking

Những câu hỏi thường gặp về chủ đề Talents

Ở chủ đề “Talents IELTS Speaking Part 1” bạn sẽ thường gặp những dạng câu hỏi như sau:

Do you have any talents? (Bạn có tài năng gì không?)

Đây là một câu hỏi mở, yêu cầu bạn miêu tả tài năng hoặc kỹ năng mà bạn có. Bạn nên nêu rõ loại tài năng, cách bạn phát hiện ra nó và cảm xúc của bạn khi thực hiện nó.

  • Ví dụ: Yes, I have a talent for playing the guitar. I discovered this talent when I was a child, and over the years, I have developed my skills through consistent practice and dedication (Có, tôi có tài năng chơi guitar. Tôi phát hiện ra tài năng này khi còn là một đứa trẻ, và qua nhiều năm, tôi đã phát triển kỹ năng của mình thông qua việc luyện tập đều đặn và cống hiến).

Why do you think you have this talent? (Tại sao bạn nghĩ bạn có tài năng này?)

Câu hỏi này nhằm khám phá nguồn gốc và lý do bạn tin rằng bạn có tài năng. Bạn có thể nói về việc học hỏi, thực hành hoặc sự tự nhiên trong việc phát triển tài năng đó.

  • Ví dụ: I believe I have this talent because I have always had a passion for music and a natural ability to understand musical patterns. My family also noticed my aptitude for music from a young age (Tôi tin rằng mình có tài năng này vì tôi luôn có đam mê với âm nhạc và khả năng tự nhiên để hiểu các mô hình âm nhạc. Gia đình tôi cũng nhận thấy năng khiếu âm nhạc của tôi từ khi còn nhỏ).

When do you usually use your talent? (Bạn thường sử dụng tài năng của mình vào những dịp nào?)

Câu hỏi này yêu cầu bạn mô tả các tình huống hoặc sự kiện mà bạn đã sử dụng tài năng của mình. Hãy nêu rõ các ví dụ cụ thể và tác động của tài năng đối với cuộc sống của bạn.

  • Ví dụ: I usually use my talent for cooking during family gatherings and special occasions. For example, I often prepare elaborate meals for holidays like Christmas or birthdays. It’s a time when I can showcase my cooking skills and bring joy to my family and friends (Tôi thường sử dụng tài năng nấu ăn của mình trong các buổi họp mặt gia đình và những dịp đặc biệt. Ví dụ, tôi thường chuẩn bị những bữa ăn cầu kỳ cho các dịp lễ như Giáng Sinh hoặc sinh nhật. Đây là thời điểm mà tôi có thể thể hiện kỹ năng nấu nướng của mình và mang lại niềm vui cho gia đình và bạn bè).
cau-hoi-thuong-gap-va-tu-vung-ve-chu-de-talents-ielts-speaking-part-1-hinh-2.jpg

Nắm vững từ vựng, bạn có thể trả lời các câu hỏi của chủ đề “Talents” một cách tự nhiên và ấn tượng

Does your talent help you in your work or studies? (Tài năng của bạn có giúp bạn trong công việc hay học tập không?)

Câu hỏi này hướng đến việc khám phá cách tài năng của bạn có thể hỗ trợ hoặc ảnh hưởng đến công việc hoặc học tập của bạn. Bạn có thể đưa ra các ví dụ về cách tài năng đã giúp bạn thành công hơn trong các lĩnh vực này.

  • Ví dụ: Yes, my talent for graphic design has been very beneficial in my job as a marketing specialist. It allows me to create visually appealing content that effectively communicates our brand’s message (Có, tài năng của tôi về thiết kế đồ họa đã rất hữu ích trong công việc của tôi với vai trò là một chuyên gia Marketing. Nó giúp tôi tạo ra nội dung hình ảnh hấp dẫn và truyền đạt thông điệp của thương hiệu một cách hiệu quả).

Do you have plans to develop your talent? (Bạn có kế hoạch phát triển tài năng của mình không?)

Câu hỏi này nhằm tìm hiểu về những dự định hoặc kế hoạch của bạn để cải thiện hoặc phát triển tài năng hiện tại. Hãy chia sẻ các bước bạn dự định thực hiện hoặc các mục tiêu mà bạn muốn đạt được.

  • Ví dụ: I plan to further develop my painting skills by taking advanced art classes and attending workshops. I also hope to showcase my work in local exhibitions to gain more experience and feedback (Tôi dự định phát triển kỹ năng vẽ của mình bằng cách tham gia các lớp học nghệ thuật nâng cao và các buổi workshop. Tôi cũng hy vọng sẽ trình bày tác phẩm của mình tại các triển lãm địa phương để có thêm kinh nghiệm và phản hồi).

Từ vựng và cụm từ hữu ích cho chủ đề Talents

Để trả lời các câu hỏi về chủ đề “Talents IELTS Speaking Part 1” một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững các từ vựng và cụm từ sau đây:

  • Gifted (adj): Có tài năng đặc biệt.
    Ví dụ: I believe I am gifted in playing the piano (Tôi tin rằng tôi có năng khiếu chơi piano).
  • Proficient (adj): Thành thạo, có kỹ năng cao.
    Ví dụ: I am proficient in graphic design, which helps me in my job (Tôi thành thạo thiết kế đồ họa, điều này giúp ích cho công việc của tôi).
  • Passionate (adj): Đam mê, nhiệt huyết.
    Ví dụ: I am passionate about painting, and I often spend my free time on it (Tôi đam mê hội họa và tôi thường dành thời gian rảnh cho việc đó).
  • Talent (n): Tài năng.
    Ví dụ: My talent for cooking has been recognized by my friends and family (Tài năng nấu ăn của tôi đã được bạn bè và gia đình công nhận).
  • Skill (n): Kỹ năng.
    Ví dụ: Developing my writing skills has been a major focus for me recently (Phát triển kỹ năng viết là trọng tâm chính của tôi gần đây).
  • Hobby (n): Sở thích, thú vui.
    Ví dụ: Photography is a hobby of mine that I am quite skilled at (Nhiếp ảnh là sở thích của tôi và tôi khá thành thạo nó).
  • Practice (v): Thực hành/luyện tập.
    Ví dụ: I practice playing the guitar every day to improve my talent (Tôi luyện tập chơi guitar mỗi ngày để nâng cao tài năng của mình).
  • Achievement (n): Thành tựu.
    Ví dụ: Winning the art competition was a significant achievement for me (Chiến thắng trong cuộc thi nghệ thuật là một thành tích đáng kể đối với tôi).
  • Improvement (n): Sự cải thiện.
    Ví dụ: Continuous practice leads to improvement in any talent (Thực hành liên tục sẽ dẫn đến sự cải thiện bất kỳ tài năng nào).
  • Natural ability (n): Khả năng bẩm sinh.
    Ví dụ: Some people have a natural ability for languages, which makes learning them easier (Một số người có khả năng bẩm sinh về ngôn ngữ, điều này giúp việc học ngôn ngữ trở nên dễ dàng hơn).
  • Dedication (n): Sự cống hiến.
    Ví dụ: Dedication and hard work are essential to developing any talent (Sự cống hiến và làm việc chăm chỉ là điều cần thiết để phát triển bất kỳ tài năng nào).

Như vậy, bằng cách nắm vững các câu hỏi thường gặp và sử dụng từ vựng chính xác, bạn có thể trả lời các câu hỏi của chủ đề “Talents IELTS Speaking Part 1” một cách tự nhiên và ấn tượng. Hãy chắc chắn rằng bạn thực hành thường xuyên và áp dụng những từ vựng và cụm từ hữu ích để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. 

cau-hoi-thuong-gap-va-tu-vung-ve-chu-de-talents-ielts-speaking-part-1-hinh-3.jpg

VinUni yêu cầu ứng viên phải có điểm IELTS tối thiểu là 6.5 với không kỹ năng nào dưới 6.0 để được xét tuyển vào các chương trình học

Trường Đại học VinUni yêu cầu ứng viên phải có điểm IELTS tối thiểu là 6.5 với không kỹ năng nào dưới 6.0 để được xét tuyển vào các chương trình học. Nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, bạn có thể tham gia chương trình Pathway English của VinUni. Khóa học này sẽ giúp bạn phát triển các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm đọc, nghe, nói và viết, cũng như nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng cần thiết cho việc học chuyên ngành tại VinUni. Đây là cơ hội tuyệt vời để chuẩn bị tốt nhất cho môi trường học tập quốc tế và đạt được mục tiêu học tập của bạn.

Xem thêm bài viết: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh IELTS tạo ấn tượng tốt