Tìm hiểu cấu trúc “made” trong tiếng Anh: “Be made to do sth”

16/09/2024

Trong tiếng Anh, cấu trúc “be made to do something” thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Cấu trúc “made” này có vai trò quan trọng trong việc biểu đạt các tình huống bắt buộc, cưỡng chế hoặc yêu cầu mà người nói hoặc người viết muốn nhấn mạnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cấu trúc này một cách chi tiết, từ định nghĩa,ví dụ đến cách sử dụng và các điểm lưu ý cần thiết.

tim-hieu-cau-truc-made-trong-tieng-anh-be-made-to-do-sth-hinh-1.jpg

Trong tiếng Anh, cấu trúc “be made to do something” thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày

Định nghĩa cấu trúc “be made to do sth”

Cấu trúc “be made to do something” được dùng để diễn tả hành động mà một người bị buộc phải thực hiện bởi sự tác động từ bên ngoài, không phải là sự lựa chọn cá nhân của họ. Đây là một dạng của cấu trúc bị động trong tiếng Anh, với từ “made” là dạng quá khứ của động từ “make”. Cấu trúc này có thể được phân tích như sau: Subject + be + made + to + do + object. Ví dụ:

  • She was made to apologize for her mistake (Cô ấy bị buộc phải xin lỗi vì lỗi lầm của mình).
  • They were made to work overtime (Họ bị buộc phải làm thêm giờ).
  • The students are made to complete their assignments on time (Các học sinh bị buộc phải hoàn thành bài tập đúng hạn).

Cách sử dụng cấu trúc “be made to do sth”

Cấu trúc “be made to do something” thường được sử dụng trong các tình huống sau:

Diễn tả quy định hoặc quy tắc

Khi muốn diễn tả các quy định hoặc quy tắc mà người khác phải tuân theo, bạn có thể sử dụng cấu trúc này. Ví dụ:

  • Employees are made to follow strict safety procedures (Nhân viên bị buộc phải tuân theo các quy trình an toàn nghiêm ngặt).
  • The team was made to adhere to the new guidelines (Nhóm làm việc bị buộc phải tuân theo các hướng dẫn mới).

Diễn tả tình huống bị ép buộc

Khi bạn bị buộc phải làm điều gì đó bởi sự ép buộc hoặc yêu cầu từ bên ngoài, cấu trúc này là sự lựa chọn phù hợp. Ví dụ:

  • He was made to take a pay cut due to the company’s financial problems (Anh ấy bị buộc phải giảm lương do các vấn đề tài chính của công ty).
  • The students were made to participate in the mandatory workshop (Các học sinh bị buộc phải tham gia buổi hội thảo bắt buộc).

Diễn tả mệnh lệnh hoặc yêu cầu

Khi mệnh lệnh hoặc yêu cầu được đưa ra và người khác phải thực hiện, cấu trúc “be made to do something” có thể được sử dụng. Ví dụ:

  • The children were made to clean their rooms before dinner (Các đứa trẻ bị buộc phải dọn dẹp phòng của mình trước bữa tối).
  • She was made to attend extra classes to improve her grades (Cô ấy bị buộc phải tham gia các lớp học bổ sung để cải thiện điểm số của mình).
tim-hieu-cau-truc-made-trong-tieng-anh-be-made-to-do-sth-hinh-2.jpg

“Be made to do something” là một dạng của cấu trúc bị động trong tiếng Anh, với từ “made” là dạng quá khứ của động từ “make”

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “be made to do something”

Khi sử dụng cấu trúc “be made to do something” này, có một số điểm bạn cần lưu ý như sau:

Mặc dù “be made to” và “be forced to” có ý nghĩa tương tự, nhưng “be forced to” thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, chỉ sự ép buộc hơn là sự yêu cầu nhẹ nhàng. Ví dụ:

  • She was forced to leave the party (Cô ấy bị ép buộc phải rời bữa tiệc).
  • They were forced to evacuate the building due to the fire alarm (Họ bị ép buộc phải sơ tán khỏi tòa nhà do còi báo cháy).

Cấu trúc “made” này thường không được sử dụng khi bạn muốn diễn tả ý chí hoặc sự lựa chọn cá nhân. Nó chủ yếu được dùng để nhấn mạnh sự bắt buộc từ bên ngoài. Ví dụ:

  • He was made to apologize, but he didn’t want to (Anh ấy bị buộc phải xin lỗi, nhưng anh ấy không muốn).
  • She was made to attend the meeting despite her absence (Cô ấy bị buộc phải tham gia cuộc họp mặc dù cô ấy vắng mặt).

Đôi khi, cấu trúc “be made to do something” có thể bị nhầm lẫn với cấu trúc khác như “be required to do something” hoặc “be supposed to do something”. Mỗi cấu trúc có những sắc thái và mức độ bắt buộc khác nhau. Ví dụ:

  • You are required to submit your report by Friday (Bạn bị yêu cầu phải nộp báo cáo của mình trước thứ Sáu).
  • You are supposed to attend the meeting (Bạn được mong đợi tham gia cuộc họp).
  • The candidates are required to pass a written test before the interview (Các ứng viên bị yêu cầu phải vượt qua bài kiểm tra viết trước khi phỏng vấn).

Cấu trúc “be made to do something” là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn tả các tình huống bắt buộc hoặc cưỡng chế. Bằng cách hiểu và áp dụng cấu trúc “made” này đúng cách, bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn và truyền đạt ý nghĩa chính xác hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

tim-hieu-cau-truc-made-trong-tieng-anh-be-made-to-do-sth-hinh-3.jpg

VinUni yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 6.5 để được xét tuyển vào các chương trình học chính thức

Trường Đại học VinUni yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 6.5 với không có kỹ năng nào dưới 6.0 (hoặc các chứng chỉ tương đương) để được xét tuyển vào các chương trình học chính thức. Nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, đừng lo lắng! VinUni cung cấp chương trình Pathway English, nơi bạn sẽ phát triển các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật, cùng với việc nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng. Kết thúc khóa học, bạn sẽ được chuẩn bị tốt để theo học các chuyên ngành tại VinUni. Đây là cơ hội tuyệt vời để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn và chuẩn bị cho một tương lai học tập đầy triển vọng.

Xem thêm bài viết: Khám phá cách sử dụng trạng từ quan hệ trong tiếng Anh