Cách sử dụng liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions)

20/09/2024

Liên từ trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp quan trọng. Đặc biệt là khi chúng xuất hiện rất nhiều trong các bài tập và bài đọc tiếng Anh. Vì vậy bạn cần phải nhớ cách dùng của chúng nếu muốn đạt được điểm cao. Hãy tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc và cách sử dụng liên từ nhé!

Khái niệm liên từ trong tiếng Anh

Liên từ trong tiếng Anh (Conjunction) là từ hoặc cụm từ được dùng để liên kết từ 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau. Từ đó tạo nên sự mạch lạc, logic và cấu trúc câu hoàn chỉnh.

Dưới đây là một số ví dụ mà bạn cần biết về liên từ:

  • He wants to play football and go swimming. (Anh ấy muốn chơi đá bóng và bơi lội).
  • She is not only smart but also very kind. (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn tốt bụng).
Liên từ trong tiếng Anh 1

Liên từ trong tiếng Anh

Phân loại các liên từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, liên từ sẽ được chia ra làm 3 loại chính như sau:

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là những từ được dùng để liên kết 2 (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đối ngang nhau.

Ví dụ:

  • She studied hard, so she got a good grade on the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ nên đã đạt điểm cao trong kỳ thi).
  • He neither likes tea nor coffee; he prefers orange juice. (Anh ấy không thích trà hay cà phê, anh ấy thích nước ép cam hơn).

Trong tiếng Anh có 7 liên từ kết hợp được gọi tắt là FANBOYS (F – For, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so).

Liên từ kết hợp  Cách dùng  Ví dụ 
F – For  Dùng để giải thích lý do hoặc mục đích nào đó.  I do exercise every morning, for I want to be healthier. (Tôi đều tập thể dục vào mỗi buổi sáng vì tôi muốn khỏe mạnh hơn)
A – And  Thêm hoặc bổ sung ý.   I go swimming and play tennis on weekends. (Tôi đi bơi và chơi tennis vào cuối tuần) 
N – Nor  Dùng để bổ sung một ý phủ định cho ý phủ định đã được nêu trước đó.  I will not drink milk tea or eat fried chicken. (Tôi sẽ không uống trà sữa hoặc ăn gà rán nữa)
B – But  Diễn tả sự đối lập, trái nghĩa.   I wanted to go out, but it started raining heavily. (Tôi muốn đi ra ngoài nhưng trời lại bắt đầu đổ mưa to)
O – Or Dùng để trình bày thêm một lựa chọn khác I often drink tea or coffee every morning.(Tôi thường uống trà hoặc cà phê vào buổi sáng)
Y – Yet Diễn tả ý trái ngược với mệnh đề trước đó (tương tự như “but”).  The weather was terrible, yet we decided to go camping. (Thời tiết đang rất tệ, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại)
S – So Dùng để nói về kết quả hay sự ảnh hưởng của sự việc hay hành động được nêu trước đó.  She practices speaking English frequently, so she is confident in communicating with foreigners. (Cô ấy luyện nói tiếng Anh thường xuyên nên cô ấy tự tin giao tiếp với người nước ngoài)

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) là một liên từ được kết hợp với các từ khác. Từ đó tạo thành một cặp nhằm liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng về ngữ pháp.

Một số liên từ tương quan phổ biến như sau:

  • Not only…but also (không chỉ …mà còn): Ví dụ: He is not only a great actress but also an excellent dancer. (Anh ấy không chỉ là một diễn viên giỏi mà còn là một vũ công xuất sắc)
  • Both…and (cả …và). Ví dụ: She is both intelligent and beautiful.” (Cô ấy vừa thông minh vừa xinh đẹp)
  • As…as (như). Ví dụ: He is as tall as his father. (Anh ấy cao hơn ba của mình)
  • Either…or (hoặc…hoặc). Ví dụ: You can either buy sneaker or scandal. (Bạn có thể mua giày thể thao hoặc dép quai hậu)
  • Neither…nor (không…cũng không). Ví dụ: I am neither interested in art nor sports. (Tôi không thích hội họa, cũng không thích thể thao)
  • Whether…or (liệu có…hay không). Ví dụ: I don’t know whether I should wear shoes or not. (Tôi không biết liệu tôi có nên mang đôi giày này hay không)
  • Hardly/Scarcely…when (vừa mới…thì đã). Ví dụ: Hardly/Scarcely had she had reached the bus stop when the bus came. (Cô ấy vừa mới đến trạm xe buýt thì xe buýt đã chạy tới)
  • No sooner…than (vừa mới…thì đã): Ví dụ: No sooner had I started the meeting than my mother called. (Tôi vừa mới bắt đầu cuộc họp thì mẹ tôi gọi đến)
  • Rather …than (muốn/thích…hơn là/thay vì). Ví dụ: I’d rather travel than stay at home. (Tôi thích đi du lịch hơn là ở nhà)
  • So/such …that (quá…đến nỗi mà). Ví dụ: She was so tired that she fell asleep instantly. (Cô ấy mệt đến nỗi ngủ thiếp đi ngay lập tức)

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) là loại liên từ nằm ở đầu mệnh đề phụ. Nó được dùng để liên kết mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Trong một câu, mệnh đề phụ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, nhưng nó phải được bắt đầu bởi liên từ phụ thuộc.

Liên từ trong tiếng Anh 2

Phân loại các liên từ

Và đó là những gì mà bạn cần biết về liên từ trong tiếng Anh. Hiện nay, VinUni là trường Đại học có yêu cầu về trình độ tiếng Anh đầu vào. Bên cạnh đó, bạn có thể đăng ký các khóa học Tiếng Anh tại VinUni để tự tin hơn trên con đường học vấn và sự nghiệp của mình nhé!