Kinh tế học nghiên cứu gì? Kinh tế vi mô và kinh tế vĩ mô

05/09/2023

Kinh tế học là một môn khoa học xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và quản lý nền kinh tế của các quốc gia cũng như của toàn thế giới. Vậy thực chất Kinh tế học nghiên cứu gì và nó mang lại giá trị gì trong đời sống của chúng ta?

Kinh tế học là gì?

Kinh tế học là môn khoa học nghiên cứu về cách các cá nhân, doanh nghiệp, chính phủ và xã hội sử dụng các nguồn lực có giới hạn để đáp ứng nhu cầu và mong muốn vô hạn. Nó xem xét cách thức ra quyết định, cách phân phối tài nguyên, và cách thức các chính sách kinh tế ảnh hưởng đến hành vi của con người.

kinh-te-hoc-nghien-cuu-gi-1

Kinh tế học là gì?

Kinh tế học thường được chia thành hai lĩnh vực chính:

  1. Kinh tế vi mô: Nghiên cứu hành vi của các cá nhân và doanh nghiệp trong việc ra quyết định liên quan đến sản xuất, tiêu dùng, và phân phối tài nguyên. Ví dụ, nó sẽ xem xét cách mà một doanh nghiệp định giá sản phẩm của mình hoặc cách mà người tiêu dùng quyết định mua gì.
  2. Kinh tế vĩ mô: Tập trung vào các vấn đề lớn hơn, như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, thất nghiệp, và chính sách tài khóa và tiền tệ. Nó xem xét cách mà nền kinh tế hoạt động như một tổng thể và tác động của các chính sách kinh tế đối với toàn bộ nền kinh tế.

Vậy Kinh tế học nghiên cứu gì?

Kinh tế học nghiên cứu gì?

Cụ thể, Kinh tế học tập trung vào:

  1. Sản xuất: Xem xét cách thức mà các hàng hóa và dịch vụ được tạo ra, bao gồm việc sử dụng các yếu tố sản xuất như lao động, vốn, và đất đai.
  2. Phân phối: Nghiên cứu cách thức mà hàng hóa và dịch vụ được phân phối trong xã hội, tức là ai nhận được gì và tại sao.
  3. Tiêu dùng: Xem xét cách thức mà các cá nhân và doanh nghiệp sử dụng hàng hóa và dịch vụ để thỏa mãn nhu cầu của họ.
  4. Lựa chọn: Kinh tế học quan tâm đến các quyết định mà mọi người đưa ra khi đối mặt với sự khan hiếm. Điều này bao gồm việc lựa chọn giữa các phương án khác nhau dựa trên lợi ích và chi phí.
  5. Thị trường và giá cả: Nghiên cứu cách thức mà giá cả được xác định trên thị trường, và cách mà giá cả ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng và nhà sản xuất.
  6. Chính sách kinh tế: Nghiên cứu các biện pháp và chính sách mà chính phủ có thể áp dụng để quản lý nền kinh tế, bao gồm thuế, chi tiêu công, và các quy định.
  7. Phát triển kinh tế: Quan tâm đến các yếu tố thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển kinh tế, cũng như các vấn đề về bất bình đẳng và nghèo đói.
kinh-te-hoc-nghien-cuu-gi-2

Kinh tế học nghiên cứu gì?

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô là một nhánh của kinh tế học tập trung vào việc nghiên cứu hành vi và quyết định của các cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp, và các tổ chức nhỏ khác trong việc sử dụng và phân bổ nguồn lực. Nó xem xét cách các đơn vị kinh tế này tương tác trên các thị trường, định giá sản phẩm và dịch vụ, và cách họ đưa ra quyết định liên quan đến sản xuất, tiêu dùng, và phân phối.

Dưới đây là một số khái niệm chính trong kinh tế vi mô:

  1. Cung và cầu: Đây là nền tảng của kinh tế vi mô. Cung là lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người bán sẵn lòng cung cấp ở một mức giá nhất định, trong khi cầu là lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người mua sẵn sàng mua ở mức giá đó. Sự tương tác giữa cung và cầu quyết định giá cả trên thị trường.
  2. Lý thuyết tiêu dùng: Nghiên cứu cách người tiêu dùng ra quyết định mua sắm dựa trên thu nhập và sở thích của họ. Lý thuyết này bao gồm các khái niệm như độ thỏa dụng (utility), ngân sách (budget), và đường cong bàng quan (indifference curve).
  3. Lý thuyết sản xuất: Nghiên cứu cách các doanh nghiệp quyết định về sản xuất, bao gồm quyết định về lượng đầu vào cần sử dụng và lượng hàng hóa cần sản xuất để tối đa hóa lợi nhuận. Các khái niệm quan trọng bao gồm hàm sản xuất, chi phí biến đổi và cố định, cũng như quy luật lợi suất giảm dần.
  4. Cấu trúc thị trường: Kinh tế vi mô cũng xem xét các loại cấu trúc thị trường khác nhau như cạnh tranh hoàn hảo, độc quyền, cạnh tranh độc quyền, và độc quyền nhóm. Mỗi cấu trúc thị trường có các đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng đến cách mà giá cả và sản lượng được xác định.
  5. Tối ưu hóa và cân bằng: Các cá nhân và doanh nghiệp thường tối ưu hóa hành vi của họ – người tiêu dùng tối đa hóa độ thỏa dụng, trong khi doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận. Cân bằng thị trường là trạng thái mà tại đó cung và cầu bằng nhau, không có động lực để thay đổi giá cả hoặc sản lượng.
kinh-te-hoc-nghien-cuu-gi-3

Kinh tế vi mô

Kinh tế vĩ mô

Kinh tế vĩ mô là một lĩnh vực của kinh tế học tập trung vào nghiên cứu và phân tích các hiện tượng kinh tế lớn và tổng thể của một nền kinh tế, chẳng hạn như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, thất nghiệp, và các chính sách tài khóa và tiền tệ. Khác với kinh tế vi mô, kinh tế vĩ mô không tập trung vào hành vi của từng cá nhân hoặc doanh nghiệp riêng lẻ, mà xem xét cách toàn bộ nền kinh tế hoạt động như một hệ thống.

Dưới đây là một số khái niệm chính trong kinh tế vĩ mô:

  1. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP): GDP là chỉ số đo lường tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. GDP thường được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển kinh tế của một quốc gia.
  2. Tăng trưởng kinh tế: Đây là sự gia tăng trong sản lượng kinh tế của một quốc gia, thường được đo lường bằng sự thay đổi GDP theo thời gian. Tăng trưởng kinh tế bền vững là một trong những mục tiêu chính của các chính phủ.
  3. Lạm phát: Lạm phát là sự tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế theo thời gian. Lạm phát ảnh hưởng đến sức mua của tiền tệ và có thể gây ra các vấn đề kinh tế nghiêm trọng nếu không được kiểm soát.
  4. Thất nghiệp: Thất nghiệp đề cập đến tình trạng mà một phần lực lượng lao động không có việc làm mặc dù đang tìm kiếm công việc. Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số quan trọng của sức khỏe kinh tế, với thất nghiệp cao thường cho thấy nền kinh tế đang gặp khó khăn.
  5. Chính sách tài khóa: Chính sách tài khóa liên quan đến các quyết định của chính phủ về chi tiêu công và thuế. Nó được sử dụng để ảnh hưởng đến nền kinh tế, chẳng hạn như thúc đẩy tăng trưởng kinh tế hoặc kiềm chế lạm phát.
  6. Chính sách tiền tệ: Chính sách tiền tệ do ngân hàng trung ương thực hiện nhằm kiểm soát cung tiền và lãi suất trong nền kinh tế. Mục tiêu của chính sách tiền tệ là ổn định giá cả, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và duy trì mức thất nghiệp thấp.
  7. Cán cân thương mại: Đây là sự chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia. Một cán cân thương mại dương (thặng dư thương mại) xảy ra khi một quốc gia xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, trong khi cán cân thương mại âm (thâm hụt thương mại) là khi nhập khẩu vượt quá xuất khẩu.
  8. Chu kỳ kinh tế: Chu kỳ kinh tế mô tả các giai đoạn thăng trầm của nền kinh tế, bao gồm các giai đoạn tăng trưởng, đỉnh điểm, suy thoái và phục hồi.
kinh-te-hoc-nghien-cuu-gi-4

Kinh tế vĩ mô

Kinh tế vi mô và kinh tế vĩ mô khác nhau ở đâu?

Kinh tế vi mô và kinh tế vĩ mô là hai nhánh chính của kinh tế học, mỗi nhánh tập trung vào các khía cạnh khác nhau của hoạt động kinh tế. Dưới đây là những điểm khác nhau cơ bản giữa chúng:

1. Phạm vi nghiên cứu

  • Kinh tế vi mô: Tập trung vào các đơn vị kinh tế nhỏ, chẳng hạn như cá nhân, hộ gia đình, và doanh nghiệp. Nó nghiên cứu các quyết định của các đơn vị này liên quan đến tiêu dùng, sản xuất, và phân phối tài nguyên, cũng như cách thức mà các đơn vị này tương tác trên các thị trường cụ thể.
  • Kinh tế vĩ mô: Tập trung vào các vấn đề lớn và tổng thể của toàn bộ nền kinh tế. Nó nghiên cứu các chỉ số kinh tế quốc gia như GDP, tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, và các chính sách kinh tế của chính phủ và ngân hàng trung ương.

2. Mục tiêu nghiên cứu

  • Kinh tế vi mô: Mục tiêu là hiểu rõ cách thức các thị trường hoạt động, cách giá cả được xác định, và cách các nguồn lực được phân bổ giữa các ngành và doanh nghiệp khác nhau. Nó cũng quan tâm đến hành vi của người tiêu dùng và cách họ tối đa hóa độ thỏa dụng.
  • Kinh tế vĩ mô: Mục tiêu là phân tích và quản lý các yếu tố ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế như tăng trưởng kinh tế, ổn định giá cả, và việc làm. Nó cũng xem xét các tác động của chính sách tài khóa và tiền tệ đối với nền kinh tế.

3. Phương pháp tiếp cận

  • Kinh tế vi mô: Sử dụng phương pháp phân tích “từ dưới lên” (bottom-up), bắt đầu từ các quyết định của từng cá nhân và doanh nghiệp rồi xem xét tác động của chúng đến các thị trường cụ thể.
  • Kinh tế vĩ mô: Sử dụng phương pháp phân tích “từ trên xuống” (top-down), bắt đầu từ toàn bộ nền kinh tế rồi phân tích cách các yếu tố lớn như tổng cung, tổng cầu, và các chính sách kinh tế tác động đến nó.

4. Các khái niệm chính

  • Kinh tế vi mô: Các khái niệm chính bao gồm cung và cầu, lý thuyết tiêu dùng, lý thuyết sản xuất, cấu trúc thị trường, và tối ưu hóa.
  • Kinh tế vĩ mô: Các khái niệm chính bao gồm GDP, tăng trưởng kinh tế, lạm phát, thất nghiệp, chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ.

5. Ứng dụng thực tiễn

  • Kinh tế vi mô: Giúp các doanh nghiệp xác định giá sản phẩm, dự báo cầu, và quyết định chiến lược sản xuất. Nó cũng hữu ích cho các cá nhân trong việc quản lý tài chính cá nhân và ra quyết định tiêu dùng.
  • Kinh tế vĩ mô: Hướng dẫn chính phủ trong việc hoạch định chính sách nhằm duy trì sự ổn định và phát triển kinh tế, kiểm soát lạm phát, và giảm tỷ lệ thất nghiệp.

Kinh tế học, với phạm vi nghiên cứu rộng lớn từ hành vi của từng cá nhân đến các hiện tượng kinh tế tổng thể, không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của các thị trường và nền kinh tế mà còn cung cấp những kiến thức cần thiết để đưa ra các quyết định kinh tế thông minh và chính xác. Khi tìm hiểu “Kinh tế học nghiên cứu gì” chúng ta thấy rằng nó bao gồm việc phân tích cách thức sản xuất, phân phối, tiêu dùng, và tác động của các chính sách kinh tế. Với vai trò quan trọng này, kinh tế học trở thành một công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta đối mặt với các thách thức kinh tế và nắm bắt cơ hội để phát triển bền vững.

Chương trình Cử nhân Kinh tế tại Viện Khoa học và Giáo dục Khai phóng, trường Đại học VinUni nhấn mạnh các kỹ năng và năng lực cần thiết để làm việc tại Việt Nam và nước ngoài trong thời kỳ hậu đại dịch khi các quốc gia tận dụng các công nghệ mới nổi để tăng trưởng kinh tế bền vững. Cơ sở lý luận cho phát triển chương trình giảng dạy là đào tạo những nội dung phù hợp và cấp thiết với cả người học và xã hội.