Các thang điểm IELTS và tiêu chí đánh giá bạn cần biết

12/08/2023

Để hiểu rõ hơn về các thang điểm IELTS và tiêu chí đánh giá cụ thể cho từng mức điểm, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết dưới đây.

Các thang điểm IELTS bạn cần biết

Trong bài thi IELTS (International English Language Testing System), thí sinh được chấm điểm trên thang điểm từ 0 đến 9. Mỗi mức điểm này phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh ở các mức độ khác nhau, từ không thể sử dụng ngôn ngữ đến sử dụng thành thạo như người bản xứ. Dưới đây là mô tả chi tiết các thang điểm IELTS:

  1. Band 0: Thí sinh không tham gia thi.
  2. Band 1: Non-User – Thí sinh hầu như không có khả năng sử dụng ngôn ngữ ngoài vài từ đơn lẻ.
  3. Band 2: Intermittent User – Khả năng sử dụng ngôn ngữ cực kỳ hạn chế. Thí sinh gặp khó khăn trong việc hiểu nói và viết tiếng Anh.
  4. Band 3: Extremely Limited User – Thí sinh chỉ có thể truyền đạt và hiểu thông tin cơ bản trong các tình huống rất quen thuộc. Có rất nhiều lỗi trong việc sử dụng ngôn ngữ.
  5. Band 4: Limited User – Thí sinh chỉ có thể sử dụng ngôn ngữ một cách hạn chế, chủ yếu là trong các tình huống quen thuộc. Gặp khó khăn trong việc hiểu và truyền đạt thông tin phức tạp.
  6. Band 5: Modest User – Thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ trong hầu hết các tình huống cơ bản, nhưng vẫn có nhiều lỗi. Có thể hiểu ý nghĩa tổng quát trong hầu hết các tình huống.
  7. Band 6: Competent User – Thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt, tuy nhiên vẫn có thể gặp phải một số lỗi. Có thể sử dụng và hiểu ngôn ngữ trong các tình huống quen thuộc và không quen thuộc với mức độ phức tạp vừa phải.
  8. Band 7: Good User – Thí sinh sử dụng ngôn ngữ thành thạo, có khả năng xử lý các tình huống phức tạp, mặc dù có thể vẫn còn một số lỗi. Có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
  9. Band 8: Very Good User – Thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ rất tốt, chỉ mắc một số lỗi nhỏ. Có thể xử lý tình huống phức tạp và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
  10. Band 9: Expert User – Thí sinh sử dụng ngôn ngữ một cách hoàn hảo. Có thể sử dụng và hiểu ngôn ngữ như người bản xứ.

Điểm IELTS thường được tính trung bình từ bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mỗi kỹ năng sẽ được chấm điểm riêng rẽ và sau đó sẽ tính điểm trung bình cộng để ra điểm tổng quát (Overall Band Score). Điểm này có thể được làm tròn lên hoặc xuống theo quy tắc gần nhất (ví dụ: 6.25 sẽ được làm tròn lên 6.5, trong khi 6.75 sẽ được làm tròn xuống 6.5).

cac-thang-diem-ielts-1

Các thang điểm IELTS bạn cần biết

Cách chấm điểm trong bài thi IELTS Listening

Bài thi IELTS Listening gồm 40 câu hỏi. Điểm số cho mỗi câu trả lời đúng được tính như sau:

  • Mỗi câu trả lời đúng được tính 1 điểm.
  • Tổng điểm sẽ được quy đổi sang thang điểm IELTS từ 0 đến 9.

Dưới đây là bảng quy đổi điểm số từ số câu trả lời đúng sang thang điểm IELTS Listening:

Số câu trả lời đúng Thang điểm IELTS
39-40 9
37-38 8.5
35-36 8
32-34 7.5
30-31 7
26-29 6.5
23-25 6
18-22 5.5
16-17 5
13-15 4.5
11-12 4
8-10 3.5
6-7 3
4-5 2.5
2-3 2
1 1
0 0
cac-thang-diem-ielts-2

Cách chấm điểm trong bài thi IELTS Listening

Cách chấm điểm trong bài thi IELTS Reading

Bài thi IELTS Reading cũng gồm 40 câu hỏi. Tuy nhiên, điểm số quy đổi có sự khác nhau giữa hai loại bài thi là Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát):

Academic Reading

Số câu trả lời đúng Thang điểm IELTS
39-40 9
37-38 8.5
35-36 8
33-34 7.5
30-32 7
27-29 6.5
23-26 6
19-22 5.5
15-18 5
13-14 4.5
10-12 4
8-9 3.5
6-7 3
4-5 2.5
3 2
2 1.5
1 1
0 0

General Training Reading

Số câu trả lời đúng Thang điểm IELTS
40 9
39 8.5
37-38 8
36 7.5
34-35 7
32-33 6.5
30-31 6
27-29 5.5
23-26 5
19-22 4.5
15-18 4
12-14 3.5
9-11 3
6-8 2.5
4-5 2
2-3 1.5
1 1
0 0

Cách chấm điểm trong bài thi IELTS Speaking

Bài thi IELTS Speaking được chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí có trọng số ngang nhau. Điểm tổng thể của phần thi này sẽ là trung bình cộng của 4 tiêu chí. Dưới đây là chi tiết về các tiêu chí chấm điểm:

1. Fluency and Coherence (Trôi chảy và Mạch lạc)

  • Trôi chảy: Khả năng nói liền mạch, không bị gián đoạn hay dừng lại quá nhiều.
  • Mạch lạc: Khả năng sắp xếp ý tưởng một cách rõ ràng và hợp lý, sử dụng từ nối phù hợp để liên kết các ý.

2. Lexical Resource (Vốn từ vựng)

  • Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác.
  • Khả năng diễn đạt một ý tưởng theo nhiều cách khác nhau.
  • Sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh và chủ đề.

3. Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và Độ chính xác ngữ pháp)

  • Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp.
  • Độ chính xác khi sử dụng ngữ pháp, bao gồm việc sử dụng đúng các thì, cấu trúc câu phức tạp, và tránh lỗi ngữ pháp cơ bản.

4. Pronunciation (Phát âm)

  • Phát âm rõ ràng và dễ hiểu.
  • Khả năng sử dụng ngữ điệu, nhấn âm, và nhấn từ một cách tự nhiên.
  • Khả năng phát âm đúng các âm của tiếng Anh.

Thang Điểm IELTS Speaking

Thang điểm cho mỗi tiêu chí được chấm từ 0 đến 9, sau đó sẽ tính trung bình cộng của bốn tiêu chí để ra điểm tổng thể cho phần thi Speaking. Dưới đây là mô tả chi tiết cho các thang điểm IELTS Speaking:

  • Band 9 (Expert User): Sử dụng ngôn ngữ trôi chảy, chính xác, phong phú về từ vựng và ngữ pháp, phát âm tự nhiên như người bản xứ.
  • Band 8 (Very Good User): Sử dụng ngôn ngữ rất tốt với ít lỗi nhỏ. Gần như hoàn hảo về ngữ pháp, từ vựng phong phú, phát âm rõ ràng.
  • Band 7 (Good User): Sử dụng ngôn ngữ tốt, đôi khi có thể mắc vài lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết tổng thể. Phạm vi từ vựng và ngữ pháp rộng, phát âm tốt.
  • Band 6 (Competent User): Sử dụng ngôn ngữ thành thạo, có thể mắc vài lỗi về ngữ pháp và từ vựng. Phát âm dễ hiểu, tuy có thể còn hạn chế về ngữ điệu và nhấn âm.
  • Band 5 (Modest User): Có khả năng truyền đạt ý tưởng nhưng còn nhiều lỗi. Phạm vi từ vựng và ngữ pháp hạn chế, phát âm có thể gây khó hiểu trong vài tình huống.
  • Band 4 (Limited User): Khả năng giao tiếp hạn chế, nhiều lỗi ngữ pháp và từ vựng. Phát âm có thể gây khó hiểu trong nhiều tình huống.
  • Band 3 (Extremely Limited User): Khả năng giao tiếp rất hạn chế, gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ. Phát âm khó hiểu.
  • Band 2 (Intermittent User): Chỉ có thể truyền đạt những ý tưởng rất cơ bản và quen thuộc. Phát âm rất khó hiểu.
  • Band 1 (Non-User): Không có khả năng sử dụng ngôn ngữ ngoài một vài từ đơn lẻ.
  • Band 0: Không tham gia thi.

Giả sử một thí sinh nhận được các điểm sau cho 4 tiêu chí:

  • Fluency and Coherence: 6.5
  • Lexical Resource: 6.0
  • Grammatical Range and Accuracy: 7.0
  • Pronunciation: 6.5

Điểm tổng thể sẽ là trung bình cộng của 4 tiêu chí: (6.5 + 6.0 + 7.0 + 6.5) / 4 = 6.5

Điểm số tổng thể cho phần thi Speaking sẽ là 6.5.

cac-thang-diem-ielts-3

Cách chấm điểm trong bài thi IELTS Speaking

Cách chấm điểm trong bài thi IELTS Writing

Bài thi IELTS Writing được chia thành hai phần: Task 1 và Task 2. Cả hai phần này được chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm. Dưới đây là chi tiết về các tiêu chí chấm điểm cho cả hai phần:

1. Task Achievement/Task Response (Hoàn thành nhiệm vụ/Phản hồi nhiệm vụ)

  • Task 1 (Academic): Đánh giá khả năng mô tả, tóm tắt hoặc giải thích thông tin từ biểu đồ, bảng, sơ đồ, hoặc quy trình.
  • Task 1 (General Training): Đánh giá khả năng viết một lá thư đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài.
  • Task 2: Đánh giá khả năng trả lời đầy đủ câu hỏi của đề bài, phát triển ý tưởng một cách logic và có căn cứ.

2. Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Gắn kết)

  • Đánh giá khả năng tổ chức và liên kết các ý tưởng một cách logic.
  • Sử dụng từ nối và liên từ phù hợp để tạo sự gắn kết giữa các phần của bài viết.

3. Lexical Resource (Vốn từ vựng)

  • Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác.
  • Khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và tự nhiên.
  • Sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh và chủ đề của bài viết.

4. Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và Độ chính xác ngữ pháp)

  • Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp.
  • Độ chính xác khi sử dụng ngữ pháp, bao gồm việc sử dụng đúng các thì, cấu trúc câu phức tạp, và tránh lỗi ngữ pháp cơ bản.

Thang Điểm IELTS Writing

Thang điểm cho mỗi tiêu chí được chấm từ 0 đến 9, sau đó sẽ tính trung bình cộng của bốn tiêu chí để ra điểm tổng thể cho phần thi Writing. Dưới đây là mô tả chi tiết cho các thang điểm IELTS Writing:

  • Band 9 (Expert User): Bài viết xuất sắc, đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài, mạch lạc, gắn kết, sử dụng từ vựng và ngữ pháp phong phú, chính xác.
  • Band 8 (Very Good User): Bài viết rất tốt với ít lỗi nhỏ. Có sự phát triển ý tưởng rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp đa dạng và chính xác.
  • Band 7 (Good User): Bài viết tốt, đôi khi có thể mắc vài lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết tổng thể. Phát triển ý tưởng logic, từ vựng và ngữ pháp phù hợp.
  • Band 6 (Competent User): Bài viết đáp ứng yêu cầu đề bài, có thể mắc vài lỗi ngữ pháp và từ vựng nhưng vẫn rõ ràng và dễ hiểu.
  • Band 5 (Modest User): Bài viết đáp ứng một phần yêu cầu đề bài, nhiều lỗi ngữ pháp và từ vựng. Phát triển ý tưởng chưa logic.
  • Band 4 (Limited User): Bài viết hạn chế, không đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài, nhiều lỗi ngữ pháp và từ vựng. Ý tưởng không rõ ràng.
  • Band 3 (Extremely Limited User): Bài viết rất hạn chế, khó hiểu, không đáp ứng yêu cầu đề bài. Nhiều lỗi ngữ pháp và từ vựng.
  • Band 2 (Intermittent User): Bài viết chỉ đáp ứng một phần rất nhỏ yêu cầu đề bài, rất nhiều lỗi ngữ pháp và từ vựng.
  • Band 1 (Non-User): Không có khả năng viết ngoài vài từ đơn lẻ.
  • Band 0: Không tham gia thi.

Giả sử một thí sinh nhận được các điểm sau cho 4 tiêu chí của Task 1:

  • Task Achievement: 6.5
  • Coherence and Cohesion: 6.0
  • Lexical Resource: 7.0
  • Grammatical Range and Accuracy: 6.5

Điểm tổng thể cho Task 1 sẽ là trung bình cộng của 4 tiêu chí: (6.5 + 6.0 + 7.0 + 6.5) / 4 = 6.5

Tương tự, thí sinh nhận được các điểm sau cho 4 tiêu chí của Task 2:

  • Task Response: 6.0
  • Coherence and Cohesion: 6.5
  • Lexical Resource: 6.5
  • Grammatical Range and Accuracy: 6.0

Điểm tổng thể cho Task 2 sẽ là trung bình cộng của 4 tiêu chí: (6.0 + 6.5 + 6.5 + 6.0) / 4 = 6.25, được làm tròn lên 6.5

Điểm tổng thể cho phần thi Writing sẽ là trung bình cộng của điểm Task 1 và Task 2, với trọng số Task 2 chiếm 2/3 tổng điểm và Task 1 chiếm 1/3 tổng điểm: (6.5 + 2 * 6.5) / 3 = 6.5

Do đó, điểm số tổng thể cho phần thi Writing sẽ là 6.5.

cac-thang-diem-ielts-4

Cách chấm điểm trong bài thi IELTS Writing

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?

Để được nhận vào Đại học VinUni, ứng viên phải có điểm IELTS tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0). Điều này đảm bảo rằng sinh viên đủ điều kiện để đăng ký các khóa học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Trong trường hợp ứng viên không đạt được điểm tối thiểu, bạn vẫn có thể tham gia chương trình Pathway English của VinUni.

Mục tiêu của Pathway English là hỗ trợ sinh viên trở nên thông thạo ngôn ngữ hơn và chuẩn bị tốt hơn cho việc học tập tại VinUni. Toàn bộ sự phát triển về khả năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật là mục tiêu chính của khóa học này. Hơn nữa, sinh viên sẽ được hướng dẫn toàn diện về ngữ pháp, phát âm và từ vựng chuyên ngành. Vào cuối khóa học, sinh viên sẽ tự tin hơn và có các kỹ năng tiếng Anh cần thiết để đăng ký vào các chương trình chuyên ngành của VinUni.

Hy vọng bài viết  trên về các thang điểm IELTS sẽ hữu ích cho bạn đọc!

Banner footer