Hướng dẫn chi tiết cách phân biệt THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ

26/08/2023

THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ là hai yếu tố ngữ pháp quan trọng mà nhiều bạn học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng đúng cách. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa “that” và “what” không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngữ pháp mà còn làm cho câu văn của bạn trở nên mạch lạc, chính xác hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ, cùng với những ví dụ minh họa cụ thể để giúp bạn nắm vững kiến thức này một cách dễ dàng.

that-va-what-trong-menh-de-danh-tu-1

THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ thường được sử dụng để giới thiệu thông tin bổ sung.

THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ đều đóng vai trò quan trọng, nhưng chúng có những cách sử dụng và chức năng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng và sự khác biệt giữa “that” và “what” trong các mệnh đề danh từ.

Sử dụng THAT trong mệnh đề danh từ

Chức năng: Từ “that” thường được dùng để giới thiệu mệnh đề phụ thuộc trong câu. Mệnh đề này có thể đóng vai trò là tân ngữ hoặc chủ ngữ của mệnh đề chính. Trong trường hợp này, “that” không thay thế một danh từ cụ thể mà chỉ đóng vai trò như một liên từ, kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • She said that she was tired. (Cô ấy nói rằng cô ấy mệt.)
    • Trong câu này, “that” giới thiệu mệnh đề phụ thuộc “that she was tired” làm rõ thông tin về lời nói của cô ấy.
  • I believe that he is honest. (Tôi tin rằng anh ấy thật thà.)
    • Ở đây, “that” giới thiệu mệnh đề phụ thuộc “that he is honest” nêu rõ niềm tin của người nói về anh ấy.

Lưu ý: “That” không thay thế cho một danh từ cụ thể. Nó chỉ đơn thuần là một liên từ để kết nối các phần của câu.

Sử dụng WHAT trong mệnh đề danh từ

Chức năng: Từ “what” thường được dùng để giới thiệu mệnh đề danh từ, và trong vai trò này, “what” thay thế cho một danh từ cụ thể hoặc một điều gì đó. Nó thường được hiểu là “the thing(s) that” hoặc “everything that” và tạo ra một mệnh đề danh từ miêu tả hoặc chỉ định những gì đang được nói đến.

Ví dụ:

  • I know what you mean. (Tôi biết điều bạn đang nói.)
    • Ở đây, “what” thay thế cho một danh từ không được chỉ định rõ ràng và giới thiệu mệnh đề danh từ “what you mean” nêu rõ điều mà người nói hiểu.
  • She gave me what I needed. (Cô ấy đã cho tôi thứ tôi cần.)
    • Trong câu này, “what” thay thế cho danh từ “the thing that I needed” giới thiệu mệnh đề danh từ “what I needed” cho biết điều mà cô ấy đã cho.

Lưu ý: “What” thường dùng để thay thế cho một danh từ hoặc một ý tưởng cụ thể trong mệnh đề danh từ, tạo thành một mệnh đề danh từ hoàn chỉnh.

So sánh THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ

“That”:

  • Vai trò: Liên từ giới thiệu mệnh đề phụ thuộc.
  • Chức năng: Kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính.
  • Ví dụ: I heard that you are moving. (Tôi nghe nói rằng bạn đang chuyển đi.). Ở đây, “that” kết nối mệnh đề phụ thuộc “that you are moving” với mệnh đề chính “I heard.”

“What”:

  • Vai trò: Đại từ chỉ định thay thế cho danh từ.
  • Chức năng: Thay thế cho một danh từ cụ thể hoặc điều gì đó cụ thể.
  • Ví dụ: What you said was surprising. (Những gì bạn nói thật ngạc nhiên.). Ở đây, “what” thay thế cho cụm danh từ “the thing(s) that you said” và mệnh đề danh từ “what you said” đóng vai trò làm chủ ngữ của câu.

Tóm lại

  • “That” được sử dụng để giới thiệu mệnh đề danh từ phụ thuộc mà không thay thế cho một danh từ cụ thể. Nó chỉ là liên từ kết nối các phần của câu và thường dùng để cung cấp thông tin thêm.
  • “What” được sử dụng để giới thiệu mệnh đề danh từ thay thế cho danh từ cụ thể hoặc một điều gì đó cụ thể. Nó thay thế cho một danh từ không được xác định rõ ràng và thường tạo ra các mệnh đề chỉ định hoặc mô tả.

Hiểu rõ sự khác biệt, cũng như cách sử dụng chính xác của “that” và “what” giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn, đồng thời giúp làm rõ ý nghĩa trong giao tiếp và văn bản.

that-va-what-trong-menh-de-danh-tu-2

THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ giúp xác định và làm rõ nội dung của câu.

Bí quyết ghi nhớ cách phân biệt THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ

Để phân biệt cách sử dụng THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ, việc áp dụng một số bí quyết có thể giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng chính xác hơn. Dưới đây là các phương pháp chi tiết giúp bạn nắm rõ sự khác biệt giữa hai từ này.

Trước hết, điều quan trọng là phải hiểu rõ chức năng của “that” và “what”. Từ “that” thường được sử dụng như một liên từ để giới thiệu mệnh đề phụ thuộc, làm tân ngữ hoặc chủ ngữ của câu. Nó không thay thế cho danh từ cụ thể mà chỉ kết nối các phần của câu. Ví dụ, trong câu “I know that she is coming”, “that” nối mệnh đề phụ thuộc “she is coming” với mệnh đề chính “I know”. Ngược lại, từ “what” được dùng để giới thiệu một mệnh đề danh từ thay thế cho một danh từ cụ thể. Nó có nghĩa là “the thing(s) that” hoặc “everything that”. Ví dụ, trong câu “What she said was true”, “what” thay thế cho danh từ “the thing that she said”.

Để nắm bắt sự khác biệt, hãy học qua các ví dụ cụ thể và thực hành. Khi sử dụng “that”, bạn có thể gặp các câu như “It’s important that you finish on time”, trong đó “that” giới thiệu mệnh đề phụ thuộc “you finish on time”. Còn khi sử dụng “what”, bạn có thể gặp các câu như “I don’t know what you want”, trong đó “what” thay thế cho danh từ “the thing that you want.”

Một quy tắc ghi nhớ ngắn gọn có thể giúp bạn dễ dàng phân biệt. Khi bạn thấy “that”, hãy nhớ rằng nó được dùng để nối hai mệnh đề và không thay thế cho một danh từ cụ thể. Ví dụ, trong câu “He believes that honesty is important”, “that” kết nối mệnh đề phụ thuộc “honesty is important” với mệnh đề chính “He believes”. Ngược lại, với “what” hãy nhớ rằng nó dùng để thay thế một danh từ. Ví dụ, trong câu “She gave me what I needed”, “what” thay thế cho danh từ “the thing that I needed”.

that-va-what-trong-menh-de-danh-tu-3

Sự khác biệt giữa THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ là cách chúng truyền đạt thông tin.

Một cách hiệu quả để ghi nhớ là tạo liên kết tư duy. Hãy tưởng tượng rằng “that” là để nối các mệnh đề trong khi “what” là để thay thế cho một danh từ cụ thể. Ví dụ, câu “I heard that you won the award” cho thấy “that” nối mệnh đề phụ thuộc “you won the award” với mệnh đề chính “I heard”. Trong khi đó, câu “Tell me what you want” cho thấy “what” thay thế cho danh từ “the thing that you want”.

Thực hành cũng rất quan trọng. Hãy thử tạo các câu của riêng bạn sử dụng cả “that” và “what” để cảm thấy tự nhiên hơn khi sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Ví dụ, với “that” bạn có thể viết “I am sure that you will succeed”, và với “what” bạn có thể viết “What you need is a good rest.”

Cuối cùng, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để xác định từ nào phù hợp. Nếu bạn có thể thay thế mệnh đề danh từ bằng một danh từ cụ thể, thì “what” là lựa chọn đúng. Ví dụ, trong câu “I don’t understand what you mean”, “what” có thể thay thế cho “the thing that you mean.” Nếu mệnh đề danh từ chỉ cung cấp thêm thông tin và không thể thay thế bằng một danh từ cụ thể, thì “that” là từ phù hợp. Ví dụ, trong câu “I heard that you are moving”, “that” không thay thế cho một danh từ cụ thể mà chỉ nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính.

Những bí quyết này sẽ giúp bạn phân biệt dễ dàng hơn giữa THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ, từ đó cải thiện khả năng viết và nói tiếng Anh của bạn chính xác và tự tin hơn.

that-va-what-trong-menh-de-danh-tu-4

THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp.

Lỗi thường gặp khi dùng THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ

Dưới đây là những lỗi thường gặp khi sử dụng THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ, cùng với cách khắc phục.

Dùng “that” thay vì “what”

  • Lỗi: I don’t know that he wants.
  • Sửa: I don’t know what he wants.
  • Giải thích: “What” được dùng để thay thế cho một danh từ cụ thể, như “the thing that he wants” trong câu này.

Dùng “what” thay vì “that”

  • Lỗi: She said what she would come.
  • Sửa: She said that she would come.
  • Giải thích: “That” dùng để nối các mệnh đề phụ thuộc, không phải thay thế cho danh từ cụ thể.

Bỏ qua “that” khi cần thiết

  • Lỗi: I think he is right.
  • Sửa: I think that he is right.
  • Giải thích: Trong văn viết trang trọng, nên dùng “that” để làm rõ mệnh đề phụ thuộc.

Thêm “that” không cần thiết

  • Lỗi: What that he said surprised me.
  • Sửa: What he said surprised me.
  • Giải thích: “What” đã thay thế cho danh từ cụ thể, không cần thêm “that”.

Dùng “that” sau từ để hỏi

  • Lỗi: I don’t know where that he went.
  • Sửa: I don’t know where he went.
  • Giải thích: Sau các từ hỏi như “where”, “when”, “why” và “how” không dùng “that”.

Dùng “that” trong mệnh đề không cần thiết

  • Lỗi: The fact that what he said was true surprised me.
  • Sửa: The fact that he said was true surprised me.
  • Giải thích: Khi đã dùng “what” thay thế danh từ cụ thể, không cần thêm “that”.

Dùng “what” khi không thay thế danh từ cụ thể

  • Lỗi: She mentioned what she would attend the meeting.
  • Sửa: She mentioned that she would attend the meeting.
  • Giải thích: “That” được dùng khi không có danh từ cụ thể để thay thế.

Bỏ qua mệnh đề “that” khi tân ngữ

  • Lỗi: He believes she is coming.
  • Sửa: He believes that she is coming.
  • Giải thích: “That” nên được giữ lại khi mệnh đề làm tân ngữ để làm rõ.

Dùng “what” trong mệnh đề trạng ngữ

  • Lỗi: He finished what he was tired.
  • Sửa: He finished because he was tired.
  • Giải thích: “What” không dùng để thay thế cho mệnh đề trạng ngữ như “why” hoặc “because”.

Dùng “that” sau từ xác định

  • Lỗi: Everything that what he said was true.
  • Sửa: Everything that he said was true.
  • Giải thích: “What” không cần thiết sau các từ xác định như “everything”.

Tóm lại, sử dụng “that” để nối mệnh đề phụ thuộc và không thay thế danh từ cụ thể. Sử dụng “what” để thay thế cho danh từ cụ thể trong mệnh đề danh từ. Việc thực hành và ôn tập thường xuyên sẽ giúp bạn tránh những lỗi này và sử dụng “that” và “what” một cách chính xác.

that-va-what-trong-menh-de-danh-tu-5

THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ đều có thể sử dụng để giới thiệu đối tượng hoặc sự việc.

Việc hiểu và phân biệt chính xác THAT và WHAT trong mệnh đề danh từ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn. Bằng cách nắm vững các nguyên tắc và quy tắc sử dụng của hai từ này, bạn sẽ tránh được những lỗi phổ biến cũng như sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác. Hãy thường xuyên thực hành, áp dụng kiến thức mà VinUni đã chia sẻ vào giao tiếp hàng ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Anh!

VinUni yêu cầu sinh viên đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5 (hoặc chứng chỉ tương đương) để xét tuyển. Nếu bạn chưa đạt mức điểm này, trường cung cấp chương trình Pathway English để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn một cách toàn diện. Chương trình này giúp bạn rèn luyện khả năng nghe, nói, đọc và viết từ cơ bản đến nâng cao. Với Pathway English, bạn sẽ có một nền tảng vững chắc để chinh phục mọi thử thách trong hành trình học tập tại VinUni.