Hướng dẫn chi tiết cách nhận biết dấu hiệu các thì trong tiếng Anh

19/08/2023

Dấu hiệu các thì trong tiếng Anh là một yếu tố quan trọng giúp bạn hiểu và sử dụng ngữ pháp chính xác. Việc nhận diện các dấu hiệu này không chỉ giúp bạn viết câu đúng mà còn cải thiện khả năng nghe và nói. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá những dấu hiệu các thì trong tiếng Anh, đồng thời cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để áp dụng hiệu quả trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

dau-hieu-cac-thi-trong-tieng-Anh-1

Dấu hiệu các thì trong tiếng Anh giúp bạn phân biệt hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.

Dấu hiệu các thì trong tiếng Anh

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về dấu hiệu các thì trong tiếng Anh cùng với cấu trúc sử dụng chúng để giúp bạn hiểu và áp dụng chính xác trong các tình huống khác nhau.

Hiện tại đơn (Present Simple)

  • Dấu hiệu: Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả các hành động thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc tình trạng hiện tại. Đây là thì thường xuyên sử dụng khi nói về thói quen hàng ngày hoặc các sự việc không thay đổi.
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + V(s/es)
      • Ví dụ: “She goes to school every day.” (Cô ấy đi học mỗi ngày.)
    • Phủ định: S + do/does + not + V
      • Ví dụ: “They do not like spicy food.” (Họ không thích món ăn cay.)
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V?
      • Ví dụ: “Does he play the guitar?” (Anh ấy có chơi guitar không?)

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

  • Dấu hiệu: Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc các kế hoạch trong tương lai gần.
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
      • Ví dụ: “They are watching TV now.” (Họ đang xem TV ngay bây giờ.)
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
      • Ví dụ: “She is not coming to the party.” (Cô ấy không đến bữa tiệc.)
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
      • Ví dụ: “Are you studying for the exam?” (Bạn có đang ôn thi không?)

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

  • Dấu hiệu: Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng hoặc kết quả liên quan đến hiện tại.
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + have/has + V-ed/3
      • Ví dụ: “She has finished her homework.” (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
    • Phủ định: S + have/has + not + V-ed/3
      • Ví dụ: “They have not visited the museum.” (Họ chưa thăm bảo tàng.)
    • Nghi vấn: Have/Has + S + V-ed/3?
      • Ví dụ: “Have you seen that movie?” (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

  • Dấu hiệu: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả các hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể vẫn tiếp tục xảy ra.
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + have/has been + V-ing
      • Ví dụ: “They have been studying for three hours.” (Họ đã học trong ba giờ.)
    • Phủ định: S + have/has not been + V-ing
      • Ví dụ: “She has not been working lately.” (Cô ấy gần đây không làm việc.)
    • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
      • Ví dụ: “Have you been waiting long?” (Bạn đã chờ đợi lâu chưa?)

Quá khứ đơn (Past Simple)

  • Dấu hiệu: Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + V-ed/2
      • Ví dụ: “He visited Paris last year.” (Anh ấy đã thăm Paris năm ngoái.)
    • Phủ định: S + did not + V
      • Ví dụ: “They did not go to the concert.” (Họ đã không đi xem hòa nhạc.)
    • Nghi vấn: Did + S + V?
      • Ví dụ: “Did you watch the match?” (Bạn đã xem trận đấu chưa?)

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

  • Dấu hiệu: Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để mô tả các hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + was/were + V-ing
      • Ví dụ: “They were playing soccer when it started to rain.” (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)
    • Phủ định: S + was/were + not + V-ing
      • Ví dụ: “She was not reading when I called her.” (Cô ấy không đọc sách khi tôi gọi điện cho cô ấy.)
    • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
      • Ví dụ: “Were you sleeping when I arrived?” (Bạn có đang ngủ khi tôi đến không?)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

  • Dấu hiệu: Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả các hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể trong quá khứ.
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + had + V-ed/3
      • Ví dụ: “She had left before the party started.” (Cô ấy đã rời đi trước khi bữa tiệc bắt đầu.)
    • Phủ định: S + had not + V-ed/3
      • Ví dụ: “They had not finished their homework.” (Họ chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
    • Nghi vấn: Had + S + V-ed/3?
      • Ví dụ: “Had you met her before?” (Bạn đã gặp cô ấy trước đây chưa?)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

  • Dấu hiệu: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả các hành động đã xảy ra liên tục trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + had been + V-ing
      • Ví dụ: “They had been working on the project for hours before it was completed.” (Họ đã làm việc trên dự án hàng giờ trước khi nó hoàn thành.)
    • Phủ định: S + had not been + V-ing
      • Ví dụ: “She had not been studying for the test.” (Cô ấy chưa học bài cho kỳ thi.)
    • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
      • Ví dụ: “Had you been waiting long?” (Bạn đã chờ đợi lâu chưa?)

Tương lai đơn (Future Simple)

  • Dấu hiệu: Thì tương lai đơn được dùng để mô tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + will + V
      • Ví dụ: “She will travel to Japan next month.” (Cô ấy sẽ đi du lịch đến Nhật Bản vào tháng tới.)
    • Phủ định: S + will not + V
      • Ví dụ: “They will not attend the meeting.” (Họ sẽ không tham dự cuộc họp.)
    • Nghi vấn: Will + S + V?
      • Ví dụ: “Will you help me with this?” (Bạn có giúp tôi việc này không?)

Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

  • Dấu hiệu: Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để mô tả các hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + will be + V-ing
      • Ví dụ: “They will be studying at 8 PM.” (Họ sẽ đang học vào lúc 8 giờ tối.)
    • Phủ định: S + will not be + V-ing
      • Ví dụ: “I will not be working tomorrow.” (Tôi sẽ không làm việc vào ngày mai.)
    • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
      • Ví dụ: “Will you be attending the conference?” (Bạn có tham dự hội nghị không?)

Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

  • Dấu hiệu: Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện trong tương lai.
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + will have + V-ed/3
      • Ví dụ: “By next year, she will have graduated from college.” (Vào năm tới, cô ấy sẽ đã tốt nghiệp đại học.)
    • Phủ định: S + will not have + V-ed/3
      • Ví dụ: “They will not have finished the work by then.” (Họ sẽ không hoàn thành công việc trước thời điểm đó.)
    • Nghi vấn: Will + S + have + V-ed/3?
      • Ví dụ: “Will you have completed the project by Friday?” (Bạn có hoàn thành dự án trước thứ Sáu không?)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

  • Dấu hiệu: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả các hành động sẽ đang xảy ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + will have been + V-ing
      • Ví dụ: “By next month, they will have been working on the project for a year.” (Đến tháng sau, họ sẽ đã làm việc trên dự án được một năm.)
    • Phủ định: S + will not have been + V-ing
      • Ví dụ: “She will not have been studying long by then.” (Cô ấy sẽ không học lâu vào thời điểm đó.)
    • Nghi vấn: Will + S + have been + V-ing?
      • Ví dụ: “Will you have been waiting for long?” (Bạn sẽ đã chờ đợi lâu chưa?)

Hiểu dấu hiệu các thì trong tiếng Anh và áp dụng đúng các thì sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, cũng như viết văn phong chính xác hơn trong tiếng Anh.

dau-hieu-cac-thi-trong-tieng-Anh-2

Dấu hiệu các thì trong tiếng Anh cho biết khi nào hành động đang xảy ra hoặc đã xảy ra.

Cách rèn luyện nhận biết dấu hiệu các thì trong tiếng Anh

Dưới đây là 10 cách giúp bạn rèn luyện nhận biết dấu hiệu các thì trong tiếng Anh một cách hiệu quả.

Học cấu trúc thì cơ bản

Nắm vững cấu trúc của từng thì là bước đầu tiên để nhận biết dấu hiệu các thì trong tiếng Anh và sử dụng chúng chính xác. Tạo bảng tổng hợp các thì với cấu trúc và ví dụ cụ thể cho từng thì. Bảng này nên bao gồm các dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn của các thì. Ôn tập bảng này thường xuyên giúp củng cố kiến thức và cải thiện khả năng nhận diện thì trong các tình huống khác nhau.

Làm bài tập ngữ pháp

Thực hiện các bài tập ngữ pháp liên quan đến các thì giúp bạn làm quen dấu hiệu các thì trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài tập có thể bao gồm việc điền vào chỗ trống, chuyển đổi thì, sửa lỗi ngữ pháp. Thực hành thường xuyên giúp củng cố kiến thức và cải thiện khả năng nhận diện thì.

Đọc tài liệu tiếng Anh

Đọc sách, báo, và các bài viết tiếng Anh giúp bạn nhận diện cách sử dụng các thì trong ngữ cảnh thực tế. Khi đọc, chú ý đến cách các thì được sử dụng để diễn tả thời gian, hành động, và trạng thái. Việc này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về dấu hiệu các thì trong tiếng Anh, cách áp dụng thì mà còn mở rộng vốn từ vựng cũng như cải thiện kỹ năng đọc hiểu.

Nghe tiếng Anh

Nghe các chương trình, podcast, hoặc video bằng tiếng Anh giúp bạn làm quen với cách các thì được sử dụng trong giao tiếp tự nhiên. Chú ý đến ngữ cảnh và cách các thì xuất hiện trong các đoạn hội thoại và diễn đạt ý tưởng. Việc nghe thường xuyên giúp bạn cải thiện khả năng nhận diện dấu hiệu các thì trong tiếng Anh và sử dụng thì trong giao tiếp thực tế.

Thực hành viết

Viết các đoạn văn hoặc bài luận sử dụng các thì khác nhau giúp bạn luyện tập cách sử dụng và nhận diện các thì trong văn viết. Đặc biệt, cố gắng sử dụng các thì một cách chính xác để truyền đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc. Thực hành viết giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp và cải thiện khả năng viết của mình.

Luyện tập với các bài kiểm tra mẫu

Làm các bài kiểm tra mẫu hoặc đề thi IELTS/TOEFL giúp bạn làm quen với cách các thì xuất hiện trong các dạng bài khác nhau. Các bài kiểm tra này thường bao gồm các câu hỏi về ngữ pháp và khả năng sử dụng thì trong ngữ cảnh cụ thể. Luyện tập với bài kiểm tra mẫu giúp bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi, cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình.

Sử dụng ứng dụng học ngữ pháp

Sử dụng các ứng dụng học ngữ pháp như Grammarly, Duolingo, hoặc các ứng dụng luyện thi IELTS giúp bạn luyện tập cách thức nhận diện dấu hiệu các thì trong tiếng Anh một cách tiện lợi và hiệu quả. Các ứng dụng này thường cung cấp bài tập, bài học, và phản hồi tức thì giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp.

Tham gia lớp học ngữ pháp

Tham gia các khóa học ngữ pháp tiếng Anh giúp bạn được hướng dẫn từ các giảng viên có kinh nghiệm và có cơ hội thực hành nhiều hơn. Các lớp học này cung cấp các bài giảng chi tiết về cấu trúc thì, cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Học tập trong môi trường có sự hướng dẫn trực tiếp giúp bạn nhanh chóng cải thiện khả năng nhận diện dấu hiệu các thì trong tiếng Anh và sử dụng thì.

Chơi các trò chơi ngữ pháp

Tham gia các trò chơi hoặc hoạt động tương tác liên quan đến ngữ pháp giúp bạn rèn luyện khả năng nhận diện thì một cách vui vẻ và hiệu quả. Các trò chơi như quiz ngữ pháp, trò chơi từ vựng, các hoạt động nhóm có thể làm cho việc học trở nên thú vị và ít căng thẳng hơn.

Nhờ người khác kiểm tra

Viết hoặc nói tiếng Anh và nhờ người có kinh nghiệm kiểm tra, chỉnh sửa giúp bạn học hỏi từ các lỗi, cũng như cải thiện khả năng nhận biết dấu hiệu các thì trong tiếng Anh. Nhận phản hồi từ người khác giúp bạn nhận ra các lỗi phổ biến và điều chỉnh cách sử dụng thì của mình. Đây là một cách hữu ích để cải thiện kỹ năng ngữ pháp, đảm bảo bạn sử dụng các thì một cách chính xác.

dau-hieu-cac-thi-trong-tieng-Anh-3

Cách rèn luyện dấu hiệu các thì trong tiếng Anh hiệu quả là nhờ người có kinh nghiệm kiểm tra và chỉnh sửa bài viết.

Áp dụng những cách này một cách đồng bộ và kiên trì sẽ giúp bạn nâng cao khả năng nhận biết dấu hiệu các thì trong tiếng Anh và sử dụng các thì chính xác hơn, từ đó cải thiện kỹ năng ngữ pháp và khả năng giao tiếp của bạn.

VinUni yêu cầu sinh viên phải đạt ít nhất 6.5 điểm IELTS (hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương) để đủ điều kiện xét tuyển. Nếu bạn chưa đạt được mức điểm này, trường cung cấp chương trình Pathway English giúp sinh viên nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.

Chương trình Pathway English tập trung vào việc nâng cao các kỹ năng ngôn ngữ quan trọng như nghe, nói, đọc và viết. Tham gia chương trình này, bạn sẽ có cơ hội cải thiện khả năng tiếng Anh từ mức cơ bản đến nâng cao, đáp ứng yêu cầu đầu vào của VinUni. Thông qua chương trình Pathway English, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi bước vào các khóa học chính thức và xây dựng nền tảng vững chắc để thành công trong suốt quá trình học tập tại trường.