Quy tắc và cách áp dụng trật tự của tính từ trong tiếng Anh chuẩn nhất

19/08/2023

Trật tự của tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững để có thể viết câu chính xác và tự nhiên. Trong tiếng Anh, các tính từ thường không được sắp xếp ngẫu nhiên mà tuân theo một thứ tự nhất định. Hiểu rõ và áp dụng đúng quy tắc này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và viết văn phong tiếng Anh chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về trật tự của tính từ trong tiếng Anh, giúp bạn tránh những lỗi thường gặp và cải thiện kỹ năng viết của mình.

trat-tu-cua-tinh-tu-trong-tieng-Anh-1

Nắm vững trật tự của tính từ trong tiếng Anh giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Trật tự của tính từ trong tiếng Anh là gì?

Khi sử dụng nhiều tính từ để mô tả một danh từ, có một trật tự của tính từ trong tiếng Anh nên tuân theo để đảm bảo câu nói hoặc viết của bạn tự nhiên và chính xác. Quy tắc này được gọi là quy tắc O-S-A-C-O-M-P-S, với mỗi chữ cái đại diện cho một loại tính từ cụ thể. Dưới đây là giải thích chi tiết về trật tự của các tính từ theo quy tắc này.

Opinion (Ý kiến)

Tính từ đầu tiên trong danh sách là những tính từ thể hiện ý kiến hoặc cảm nhận cá nhân về đối tượng. Đây là những tính từ mô tả cảm xúc hoặc đánh giá chủ quan của người nói; chẳng hạn như “lovely” (đáng yêu), “beautiful” (đẹp), hoặc “fantastic” (tuyệt vời). Những tính từ này giúp tạo ra ấn tượng đầu tiên về đối tượng.

Size (Kích thước)

Tiếp theo là các tính từ mô tả kích thước của đối tượng. Những từ này cho biết đối tượng lớn hay nhỏ. Ví dụ như “big” (lớn), “small” (nhỏ), “huge” (khổng lồ), hoặc “tiny” (nhỏ xíu). Tính từ về kích thước giúp bạn hiểu rõ hơn về kích thước của đối tượng.

Age (Tuổi)

Sau kích thước, các tính từ về tuổi của đối tượng được đưa vào. Những từ này mô tả độ tuổi của đối tượng. Ví dụ như “old” (cũ), “new” (mới), “ancient” (cổ đại), hoặc “modern” (hiện đại). Tính từ này cho biết tuổi của đối tượng và có thể ảnh hưởng đến cách mà đối tượng được cảm nhận.

Shape (Hình dạng)

Tính từ tiếp theo mô tả hình dạng của đối tượng. Những từ như “round” (tròn), “square” (vuông), “oval” (hình elip), hoặc “flat” (phẳng) giúp bạn hình dung chính xác hơn về hình dạng của đối tượng.

Color (Màu sắc)

Các tính từ mô tả màu sắc của đối tượng được đưa vào tiếp theo. Tính từ màu sắc như “red” (đỏ), “blue” (xanh dương), “green” (xanh lá), hoặc “yellow” (vàng) giúp phân loại đối tượng theo màu sắc.

Origin (Nguồn gốc)

Sau khi mô tả màu sắc, các tính từ về nguồn gốc của đối tượng được đưa vào. Những từ này cho biết xuất xứ hoặc nơi sản xuất của đối tượng; chẳng hạn như “American” (người Mỹ), “Chinese” (người Trung Quốc), hoặc “French” (người Pháp).

Material (Chất liệu)

Tính từ tiếp theo mô tả chất liệu hoặc vật liệu của đối tượng. Các từ như “wooden” (bằng gỗ), “plastic” (bằng nhựa), “metal” (bằng kim loại), hoặc “silk” (bằng lụa) giúp bạn biết đối tượng được làm từ chất liệu gì.

Purpose (Mục đích)

Cuối cùng, tính từ mô tả mục đích của đối tượng được đưa vào. Những từ này cho biết chức năng hoặc mục đích sử dụng của đối tượng; chẳng hạn như “sleeping” (dùng để ngủ, như trong “sleeping bag” – túi ngủ), “cooking” (dùng để nấu, như trong “cooking oil” – dầu ăn), hoặc “writing” (dùng để viết, như trong “writing desk” – bàn viết).

Ví dụ về việc áp dụng quy tắc O-S-A-C-O-M-P-S trong thực tế có thể là: “A lovely big old round red American wooden sleeping bag.” Trong ví dụ này, từng tính từ được sắp xếp theo đúng thứ tự:

  • Lovely (Ý kiến): Mô tả sự đáng yêu của túi ngủ.
  • Big (Kích thước): Đề cập đến kích thước lớn của túi ngủ.
  • Old (Tuổi): Xác định rằng túi ngủ là cũ.
  • Round (Hình dạng): Mô tả hình dạng của túi ngủ là tròn.
  • Red (Màu sắc): Đề cập đến màu sắc của túi ngủ.
  • American (Nguồn gốc): Cho biết nguồn gốc của túi ngủ là từ Mỹ.
  • Wooden (Chất liệu): Mặc dù túi ngủ thường không phải bằng gỗ, trong ví dụ này, tính từ này có thể là một cách mô tả bổ sung cho một bộ phận khác của túi ngủ.
  • Sleeping (Mục đích): Chỉ ra rằng túi ngủ được dùng để ngủ.

Nhớ rằng việc tuân theo quy tắc trật tự của tính từ trong tiếng Anh O-S-A-C-O-M-P-S giúp câu nói của bạn không chỉ chính xác mà còn tự nhiên và dễ hiểu hơn.

trat-tu-cua-tinh-tu-trong-tieng-Anh-2

Trật tự của tính từ trong tiếng Anh giúp bạn viết câu đúng ngữ pháp và chuyên nghiệp hơn.

Lỗi thường gặp trong trật tự của tính từ trong tiếng Anh và cách khắc phục

Khi sắp xếp trật tự của tính từ trong tiếng Anh, nhiều bạn thường gặp một số lỗi phổ biến. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng để cải thiện khả năng sử dụng tính từ trong câu một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Không tuân thủ quy tắc trật tự tính từ

  • Lỗi: Một lỗi phổ biến là không tuân theo quy tắc trật tự tính từ, chẳng hạn như sắp xếp các tính từ theo thứ tự không đúng như trong ví dụ “A blue new beautiful scarf” thay vì “A beautiful new blue scarf”.
  • Cách khắc phục: Để khắc phục lỗi này, bạn cần học thuộc và ghi nhớ quy tắc trật tự tính từ O-S-A-C-O-M-P-S, trong đó mỗi chữ cái đại diện cho một loại tính từ cụ thể theo thứ tự: Opinion (Ý kiến), Size (Kích thước), Age (Tuổi), Shape (Hình dạng), Color (Màu sắc), Origin (Nguồn gốc), Material (Chất liệu), và Purpose (Mục đích). Quy tắc này giúp bạn sắp xếp các tính từ theo đúng thứ tự, làm cho câu văn nghe tự nhiên và dễ hiểu hơn.

Sử dụng quá nhiều tính từ

  • Lỗi: Một lỗi khác là sử dụng quá nhiều tính từ không cần thiết, làm cho câu văn trở nên rườm rà và khó hiểu, ví dụ như “A beautiful new blue long silk scarf”.
  • Cách khắc phục: Để tránh tình trạng này, hãy cân nhắc sử dụng số lượng tính từ vừa đủ để miêu tả đối tượng mà không làm câu văn trở nên quá tải. Chỉ nên sử dụng những tính từ cần thiết nhất để truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Đôi khi, việc lựa chọn một hoặc hai tính từ chính là đủ để tạo ra hình ảnh rõ ràng và chính xác.

Không sử dụng tính từ phù hợp

  • Lỗi: Chọn tính từ không phù hợp với danh từ là một lỗi thường gặp, chẳng hạn như sử dụng “A delicious blue cake” (màu xanh không phù hợp để miêu tả bánh ngon).
  • Cách khắc phục: Để khắc phục lỗi này, bạn cần chọn những tính từ phù hợp với danh từ và ngữ cảnh của câu. Ví dụ, trong trường hợp miêu tả một chiếc bánh, tính từ như “delicious” (ngon) là thích hợp hơn để mô tả hương vị của bánh, trong khi “blue” (xanh) có thể không phải là một lựa chọn tốt trừ khi bánh thực sự có màu xanh.

Không phân biệt giữa các loại tính từ

  • Lỗi: Sử dụng tính từ không đúng loại, chẳng hạn như đặt tính từ về kích thước trước các tính từ về ý kiến, có thể gây nhầm lẫn; ví dụ “A big lovely house” thay vì “A lovely big house”.
  • Cách khắc phục: Để tránh lỗi này, hãy ghi nhớ và hiểu rõ từng loại tính từ: Opinion (Ý kiến), Size (Kích thước), Age (Tuổi), Shape (Hình dạng), Color (Màu sắc), Origin (Nguồn gốc), Material (Chất liệu), và Purpose (Mục đích). Sắp xếp các tính từ theo thứ tự này giúp đảm bảo câu văn có cấu trúc logic và dễ hiểu.

Sử dụng dấu phẩy không đúng cách

  • Lỗi: Một lỗi thường gặp khác là sử dụng dấu phẩy không cần thiết giữa các tính từ; chẳng hạn như “a big, red, ball” thay vì “A big red ball”.
  • Cách khắc phục: Để khắc phục lỗi này, bạn không nên sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ khi chúng đi liền với nhau trước danh từ. Dấu phẩy thường không cần thiết trong các trường hợp này và có thể làm câu văn trông lộn xộn.

Bằng cách áp dụng các phương pháp trên và chú ý đến các lỗi phổ biến, bạn có thể cải thiện đáng kể khả năng sử dụng trật tự của tính từ trong tiếng Anh.

trat-tu-cua-tinh-tu-trong-tieng-Anh-3

Việc nắm trật tự của tính từ trong tiếng Anh cải thiện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng.

Bài tập trật tự của tính từ trong tiếng Anh

Dưới đây là 05 bài tập để bạn thực hành trật tự của tính từ trong tiếng Anh. Hãy sắp xếp lại các tính từ trong ngoặc theo đúng trật tự.

Bài tập 1

Sắp xếp các tính từ trong ngoặc theo đúng trật tự:

  1. She bought a (new, blue, beautiful) scarf.
  2. He found a (small, round, shiny) stone.
  3. They adopted a (cute, little, white) kitten.
  4. I saw an (old, wooden, rectangular) table.
  5. She drives a (fast, red, German) car.

Bài tập 2

Sắp xếp các tính từ trong ngoặc theo đúng trật tự:

  1. We need a (big, strong, plastic) bag.
  2. He wears a (comfortable, black, old) jacket.
  3. They live in a (spacious, modern, new) apartment.
  4. She has a (delicate, antique, gold) necklace.
  5. He bought a (colorful, small, silk) handkerchief.

Bài tập 3

Sắp xếp các tính từ trong ngoặc theo đúng trật tự:

  1. She has a (cute, young, golden) retriever.
  2. He wants a (stylish, Italian, leather) wallet.
  3. They stayed in a (beautiful, small, historic) village.
  4. I saw a (giant, ancient, grey) statue.
  5. She wore a (gorgeous, long, blue) dress.

Bài tập 4

Sắp xếp các tính từ trong ngoặc theo đúng trật tự:

  1. We saw a (tiny, green, exotic) bird.
  2. He owns a (powerful, modern, Japanese) motorcycle.
  3. They have a (tall, handsome, young) son.
  4. I bought an (interesting, old, French) book.
  5. She loves her (comfortable, big, pink) chair.

Bài tập 5

Sắp xếp các tính từ trong ngoặc theo đúng trật tự:

  1. She uses a (handy, small, new) gadget.
  2. He found a (rare, round, blue) gem.
  3. They live in a (quiet, beautiful, rural) area.
  4. I want a (sturdy, large, wooden) desk.
  5. She wore a (sparkling, elegant, silver) bracelet.

Đáp án

Bài tập 1

  1. She bought a beautiful new blue scarf.
  2. He found a small round shiny stone.
  3. They adopted a cute little white kitten.
  4. I saw an old rectangular wooden table.
  5. She drives a fast red German car.

Bài tập 2

  1. We need a big strong plastic bag.
  2. He wears a comfortable old black jacket.
  3. They live in a spacious new modern apartment.
  4. She has a delicate antique gold necklace.
  5. He bought a colorful small silk handkerchief.

Bài tập 3

  1. She has a cute young golden retriever.
  2. He wants a stylish Italian leather wallet.
  3. They stayed in a beautiful small historic village.
  4. I saw a giant ancient grey statue.
  5. She wore a gorgeous long blue dress.

Bài tập 4

  1. We saw a tiny exotic green bird.
  2. He owns a powerful modern Japanese motorcycle.
  3. They have a tall handsome young son.
  4. I bought an interesting old French book.
  5. She loves her comfortable big pink chair.

Bài tập 5

  1. She uses a handy small new gadget.
  2. He found a rare round blue gem.
  3. They live in a quiet beautiful rural area.
  4. I want a sturdy large wooden desk.
  5. She wore a sparkling elegant silver bracelet.
trat-tu-cua-tinh-tu-trong-tieng-Anh-4

Trật tự của tính từ trong tiếng Anh giúp bài viết của bạn có cấu trúc logic và thuyết phục hơn.

Nắm vững trật tự của tính từ trong tiếng Anh mà VinUni đã chia sẻ ở trên không chỉ giúp bạn viết câu đúng ngữ pháp mà còn làm cho bài viết của bạn trở nên rõ ràng và chuyên nghiệp hơn. Việc thực hành thường xuyên, cũng như áp dụng những quy tắc đã học sẽ giúp bạn dần dần thành thạo trong việc sắp xếp các tính từ. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để cảm nhận sự khác biệt trong cách viết và giao tiếp bằng tiếng Anh của mình.

VinUni sử dụng tiếng Anh cho toàn bộ các chương trình giảng dạy nhằm đảm bảo sinh viên có thể tiếp cận và tham gia vào môi trường học thuật hiện đại hiệu quả. Để đáp ứng yêu cầu tuyển sinh vào các chương trình học tại VinUni, sinh viên cần đạt tối thiểu 6.5 IELTS (hoặc tương đương). Đây là yêu cầu quan trọng giúp sinh viên có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, đủ để theo kịp chương trình học và tham gia tích cực vào các hoạt động học thuật cũng như ngoại khóa.

Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, một khóa học đặc biệt được thiết kế nhằm cải thiện và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. Chương trình Pathway English không chỉ giúp bạn đạt được điểm số IELTS cần thiết mà còn trang bị cho bạn những kỹ năng ngôn ngữ quan trọng, giúp bạn tự tin hơn khi bước vào môi trường học tập đa dạng và năng động tại VinUni.