Dynamic và Stative Verb là gì? Phân biệt và cách sử dụng

19/08/2023

Ngữ pháp là một phần quan trọng không thể thiếu trong mọi ngôn ngữ, nó là nền tảng vững chắc cho việc tiếp thu những kiến thức, kỹ năng đối với ngôn ngữ bạn đang theo học. Để có thể nắm chắc ngữ pháp, bạn cần không ngừng trau dồi, tìm tòi và vun đắp thêm vốn kiến thức của mình. Trong đó, Dynamic và Stative Verb là gì, cách phân biệt và sử dụng chúng như thế nào là điều nhiều bạn đều đang rất quan tâm vì sự khác biệt giữa động từ trạng thái (Stative Verb) với động từ động từ chỉ hành động (Dynamic) rất dễ gây nhẫm lẫn nếu không nắm chắc được định nghĩa và cách phân loại chúng. Vậy cùng tìm hiểu Dynamic và Stative Verb là gì trong bài viết dưới đây nhé!

Dynamic và Stative Verb là gì?

Trong tiếng Anh, các động từ được chia làm hai nhóm: Dynamic (động từ hành động) và Stative Verbs (động từ trạng thái). Mặc dù cùng là động từ, nhưng động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) có một số lưu ý khi sử dụng trong câu mà bạn học cần ghi nhớ để tránh các lỗi sai không đáng có khi sử dụng tiếng Anh. Một trong số những khác biệt của động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) là khi chúng kết hợp với thì tiếp diễn. Vậy Dynamic và Stative Verb là gì cùng tìm hiểu kỹ hơn dưới đây.

dynamic-va-stative-verb-la-gi-phan-biet-va-cach-su-dung-so-1.jpg

Các động từ trong tiếng Anh được chia làm hai nhóm: Dynamic (động từ hành động) và Stative Verbs (động từ trạng thái)

Dynamic là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, “động từ động” hay còn gọi Dynamic có nghĩa là động từ mô tả một hành động theo đúng nghĩa đen.

Có nhiều loại động từ động, nhưng hầu hết chúng đều mô tả các hoạt động hoặc sự kiện có thể bắt đầu và kết thúc. Sau đây là một số ví dụ:

Động từ động Kiểu Ví dụ
play hoạt động She plays tennis every Friday. (Cô ấy chơi quần vợt vào mỗi thứ sáu.)

She’s playing tennis right now (Cô ấy đang chơi quần vợt ngay lúc này.)

melt quá trình The snow melts every spring. (Tuyết tan vào mỗi mùa xuân.)
The snow is melting right now (Tuyết đang tan ngay bây giờ)
hit hành động nhất thời When one boxer hits another, brain damage can result. (Khi một võ sĩ đấm một võ sĩ khác, não có thể bị tổn thương. Điều này ám chỉ CHỈ CÓ MỘT cú đấm.)
When one boxer is hitting another, brain damage can result. (Khi một võ sĩ đấm một võ sĩ khác, não có thể bị tổn thương. Điều này ám chỉ NHIỀU cú đấm liên tiếp.)

Động từ động, như bạn có thể thấy từ bảng trên, có thể được sử dụng ở dạng đơn và hoàn thành (plays, played, has played, had played) cũng như dạng tiếp diễn hoặc tiếp diễn (is playing, was playing, has been playing, had been playing) .

Ví dụ: Mr. Tom does excercise everyday.

dynamic-va-stative-verb-la-gi-phan-biet-va-cach-su-dung-so-2.jpg

Ví dụ về động từ chỉ hành động (Dynamic verb) ở dạng tiếp diễn chi tiết nhất

Stative verbs là gì?

Động từ chỉ trạng thái Stative Verbs có ý nghĩa chỉ các giác quan của con người như tình cảm, suy nghĩ, sự sở hữu, niềm tin, cách nhìn, trạng thái, nhận thức và cách hoạt động của sự vật, vì thế chúng không được dùng ở thì tiếp diễn (Present Continuous hoặc Future Continuous) bởi các động từ này thường mô tả trạng thái ngay lúc nói ra.
Ví dụ: Mr. Tom seems like a nice guy.
Lưu ý những động từ này chỉ được sử dụng ở dạng tiếp diễn khi chúng vừa là Stative Verbs (động từ chỉ trạng thái) và vừa là Dynamic (động từ hành động).

Phân loại các nhóm Stative Verbs thông dụng

Phân loại các nhóm Stative Verb thông dụng được tổng hợp cụ thể trong bảng dưới đây:

Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm

(thoughts and opinions)

Động từ chỉ cảm xúc (feelings and emotions) Động từ chỉ giác quan, nhận thức (senses and perceptions) Động từ chỉ sở hữu, đo lường (possession and measurement)
  • agree (đồng tình)
  • disagree (không đồng tình)
  • believe (tin rằng)
  • doubt (nghi ngờ)
  • suspect (nghi ngờ)
  • guess (đoán)
  • imagine (tưởng tượng)
  • know (biết)
  • mean (ý là)
  • recognize (nhận ra, công nhận)
  • remember (nhớ)
  • forget (quên)
  • think (nghĩ)
  • understand (hiểu)
  • dislike (không thích)
  • hate (ghét)
  • like (thích)
  • love (yêu)
  • prefer (lựa chọn)
  • want (muốn)
  • wish (ao ước)
  • adore (quý mến, yêu chiều)
  • appreciate (trân trọng)
  • care (quan tâm)
  • mind (để tâm)
  • calue (trân trọng)
  • be
  • feel (cảm thấy)
  • hear (nghe)
  • look (nhìn)
  • see (thấy)
  • seem (dường như)
  • appear (dường như)
  • sound (nghe)
  • smell (có mùi)
  • taste (có vị)
  • belong (thuộc về)
  • have (có)
  • measure (đo lường)
  • own (sở hữu)
  • possess (sở hữu)
  • weigh (nặng)
  • involve (bao gồm)
  • contain (chứa)
  • consist (bao gồm)
  • include (bao gồm)

Ví dụ:

  1. I don’t know what her name is. (Tôi không biết tên cô ấy là gì.)
  2. He prefers having home-cooked food to takeaways. (Anh ấy thích đồ ăn nhà hơn là đồ ăn ngoài tiệm.)
  3. It appears to be an effective measure to reduce air pollution. (Đó dường như là một biện pháp hiệu quả để giảm ô nhiễm không khí.)
  4. They own a large garden. (Họ sở hữu một khu vườn rất to.)dynamic-va-stative-verb-la-gi-phan-biet-va-cach-su-dung-so-3.jpgStative Verbs (động từ chỉ trạng thái) không được dùng ở thì tiếp diễn.

Phân biệt Dynamic và Stative Verb

Khi cả hai động từ trên đều chỉ hành động thì dấu hiệu để phân biệt Dynamic và Stative Verb là gì? cùng tìm hiểu trong bảng dưới đây:

Động từ hành động (Dynamic Verbs) Động từ trạng thái (Stative Verbs)
Động từ hành động có thể chia ở bất kỳ dạng thức nào (đơn, tiếp diễn, hoàn thành).Ví dụ: Jessie runs everyday. She is running on a trail that is 45 of a mile long. So far she has run 30 of the trail. Động từ trạng thái có thể chia ở dạng đơn, hoàn thành nhưng không có dạng tiếp diễn (không có dạng V-ing).Ví dụ: I feel so stress right now

Các động từ vừa là Dynamic vừa là Stative Verb

Trong giao tiếp tiếng Anh, vẫn có một số động từ đứng giữa cả hai loại từ động từ trạng thái (Stative Verb) và động từ hành động (Dynamic) vì chúng mang nhiều ngữ nghĩa nên dễ khiến cho nhiều bạn sử dụng nhầm mục đích. Vậy một số từ ngữ thuộc nhóm Dynamic và Stative Verb là gì, bạn cần chú ý ngữ cảnh câu văn để xác định được và cùng điểm qua một số từ như sau:

Động từ Động từ hành động (Dynamic Verbs) Động từ trạng thái (Stative Verbs)
think think = xem xét, cân nhắc (tương tự như consider)
Ví dụ: I’m thinking of going out tonigh
think = nghĩ rằng, tin là (tương tự như believe)
Ví dụ: I think that she gonna be alright
feel feel = sờ, chạm vào 
Ví dụ: I am feeling the wall
feel = nhận thấy/ cảm thấy 
Ví dụ: 
 I feel sick.
– I feel that Marry should go to the hospital right now. 
taste taste = nếm
Ví dụ: Charlie is tasting the dish in the kitchen.
taste = có vị
Ví dụ: The soup cooked by Tom tastes good. 
smell smell = ngửi
Ví dụ: The dog is smelling strangers. 
smell = có mùi
Ví dụ: These clothes smell awful.
have have = ăn, uống, tắm
Ví dụ: Len is having dinner
have = có
Ví dụ: My family has 4 people
see see = gặp (meet)
Ví dụ: She is going to see someone
see = xem xét, hiểu
Ví dụ: I see her point.
look look = nhìn
Ví dụ: Mommy is looking strangely at me
look = trông có vẻ
Ví dụ: You look strange this morning
enjoy enjoy = thưởng thức, tận hưởng
Eg: I’m enjoying my meal.
enjoy = thích
Ví dụ: I really enjoy going out tonight.
weigh weigh = cân/ đo 
Ví dụ: Lily is weighing the suitcase
weigh = nặng, có trọng lượng
Ví dụ: The bag weighs 2000 grams.
expect expect = among
Ví dụ: I’m expecting you to come.
expect = cho rằng, nghĩ rằng
Ví dụ: I don’t expect that they like us.
turn turn = rẽ
Ví dụ: You should turn left now
turn = bước sang
Ví dụ: The leaves turned to yellow.
stay stay = ở
Ví dụ: My dad is staying at home
stay = giữ, duy trì
Ví dụ: You need to stay calm to hear me
appear appear = xuất hiện
Eg: Her son is appearing on TV.
appear = dường như 
Ví dụ: Tommy appears hopeless after his exams

Ngoài ra chúng ta còn có những động từ cũng có chức năng tương tự như: agreefeelguesshearimaginelooksmellweighwish, doubt, remember, measure, mind…

dynamic-va-stative-verb-la-gi-phan-biet-va-cach-su-dung-so-4.jpg

Có một số động từ đứng giữa cả hai loại từ động từ trạng thái (Stative Verb) và động từ hành động (Dynamic)

Một số bài tập thực hành

Nếu bạn đã biết Dynamic và Stative Verb là gì thì hãy thử thực hành bài tập dưới đây nhé!

Câu hỏi

  1. I am making a cake. ____it___ good?
    a. Does/smell
    b. Is/smelling
  2. I____ the first time we met.
    a. remembers
    b. am remembering
  3. It____ 500 pounds.
    a. weighs
    b. is weighing
  4. I____ they will come soon.
    a. am thinking
    b. think
  5. We____ a meeting tomorrow.
    a. are having
    b. have
  6. I______ my own business.
    a. am minding
    b. mind
  7. She_______ with what you said.
    a. agrees
    b. am agreeing
  8. I_____ that you changed.
    a. recognize
    b. am recognizing

Xem đáp án

1. I am making a cake. Does it smell good? (Tôi đang làm một chiếc bánh. Nó có mùi thơm không?)
=> Stative: tri giác, cảm nhận
2. I remember the first time we met. (Tôi nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau.)
=> Stative: thể hiện suy nghĩ của người nói
3. It weighs 500 pounds. (Nó nặng 500 pound.)
=> Stative: đo lường
4. I think they will come soon. (Tôi nghĩ rằng họ sẽ đến sớm.)
=> Stative: quan điểm, ý kiến
5. We are having a meeting tomorrow. (Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào ngày mai.)
=> Dynamic: hoạt động “have a meeting”
6. I am minding my own business. (Tôi đang bận tâm việc của mình.)
=> Dynamic: hành động của người nói, đang diễn ra
7. She agrees with what you said. (Cô ấy đồng ý với những gì bạn nói.)
=> Stative: suy nghĩ, ý kiến
8. I recognize that you changed. (Tôi nhận ra rằng bạn đã thay đổi.)
=> Stative: quan điểm, ý kiến.

Đạt IELTS từ bao nhiêu điểm mới đủ xét tuyển vào VinUni?

VinUni là một trong những trường Đại học hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với chất lượng giáo dục quốc tế và môi trường học tập tiên tiến. Để đáp ứng được yêu cầu tuyển sinh vào VinUni, một trong những điều quan trọng nhất mà các ứng viên cần chú ý là trình độ tiếng Anh.

Cụ thể, để được tuyển thẳng, sinh viên cần nộp kết quả bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế được công nhận trong vòng 24 tháng gần nhất. Điểm tối thiểu yêu cầu cho từng loại bài kiểm tra như sau:

  • IELTS: Tối thiểu 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0
  • TOEFL iBT: Tối thiểu 79, với điểm tối thiểu là 20 điểm viết, 18 điểm nói, 15 điểm đọc và 15 điểm nghe.
  • Bài kiểm tra tiếng Anh Pearson (Học thuật): Tổng điểm tối thiểu là 58 và không có kỹ năng giao tiếp nào dưới 50.
  • Chứng chỉ tiếng Anh nâng cao của Cambridge (CAE): Tối thiểu 176 và không có kỹ năng nào dưới 169 trong bất kỳ phần nào.

Tuy nhiên, đối với những ai chưa đạt được yêu cầu này, VinUni cung cấp giải pháp thông qua chương trình Pathway English. Pathway English là môn không tính tín chỉ, nhằm trang bị cho sinh viên trình độ tiếng Anh và các kỹ năng học thuật cần thiết để học tập tốt tại VinUni bằng tiếng Anh.

Với những sự chuẩn bị kỹ lưỡng như vậy, VinUni cam kết mang đến cho sinh viên một nền tảng học tập chất lượng và cơ hội phát triển toàn diện trong môi trường học thuật quốc tế.

dynamic-va-stative-verb-la-gi-phan-biet-va-cach-su-dung-so-5.jpg

VinUni có chương trình Pathway Englis nhằm trang bị cho sinh viên trình độ và học thuật tiếng Anh cần thiết.

Hy vọng qua bài viết trên với những thông tin mà VinUni cung cấp sẽ giúp bạn trả lời được Dynamic và Stative Verb là gì. Bạn đọc cũng đừng quên “note” lại những kiến thức đã học để áp dụng luyện đề và làm bài tập thật tốt nhé. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong mọi kỳ thi!