Bộ từ vựng IELTS chủ đề Phim ảnh Movie: Các từ và cụm từ cần thiết

05/08/2023

Trong kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng theo các chủ đề cụ thể giúp bạn làm bài tốt hơn và đạt được band điểm cao trong các phần thi. Chủ đề “Phim ảnh” là một trong những chủ đề phổ biến, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với bộ từ vựng IELTS chủ đề Phim ảnh Movie, bao gồm các từ và cụm từ cần thiết để bạn có thể sử dụng hiệu quả trong kỳ thi.

bo-tu-vung-ielts-chu-de-phim-anh-movie-cac-tu-va-cum-tu-can-thiet-hinh-1.jpg

Để bắt đầu bộ từ vựng IELTS chủ đề Phim ảnh Movie, bạn cần nắm vững những từ vựng cơ bản liên quan đến Phim ảnh

Các từ vựng cơ bản về chủ đề Phim ảnh

Để bắt đầu bộ từ vựng IELTS chủ đề Phim ảnh Movie, bạn cần nắm vững những từ vựng cơ bản liên quan đến Phim ảnh. Những từ này là nền tảng giúp bạn xây dựng các cụm từ và câu liên quan đến chủ đề này.

  • Film/Movie (Phim): Đây là từ vựng cơ bản nhất, dùng để chỉ các bộ phim hoặc các tác phẩm điện ảnh. Ví dụ: I watched an interesting movie last night (Tối qua tôi đã xem một bộ phim thú vị).
  • Director (Đạo diễn): Người đứng sau việc chỉ đạo và quản lý sản xuất phim. Ví dụ: The director of the film won several awards for his work (Đạo diễn của bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng cho tác phẩm của mình).
  • Actor/Actress (Diễn viên nam/nữ): Người đóng vai trong phim. Ví dụ: The actress gave a remarkable performance in the film (Nữ diễn viên đã có diễn xuất đáng chú ý trong phim).
  • Screenplay (Kịch bản): Văn bản mô tả các cảnh và đối thoại của phim. Ví dụ: The screenplay was adapted from a bestselling novel (Kịch bản được chuyển thể từ tiểu thuyết ăn khách).
  • Genre (Thể loại): Loại hình của phim, chẳng hạn như hành động, hài hước, kịch tính,… Ví dụ: My favorite film genre is science fiction (Thể loại phim yêu thích của tôi là khoa học viễn tưởng).
bo-tu-vung-ielts-chu-de-phim-anh-movie-cac-tu-va-cum-tu-can-thiet-hinh-2.jpg

Ngoài các từ vựng cơ bản, việc nắm vững các cụm từ và thuật ngữ chuyên ngành Phim ảnh là rất quan trọng

Các cụm từ và thuật ngữ Phim ảnh

Ngoài các từ vựng cơ bản, việc nắm vững các cụm từ và thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng. Dưới đây là một số cụm từ bạn nên biết về chủ đề “Phim ảnh” trong IELTS:

  • Box Office (Doanh thu phòng vé): Số tiền mà một bộ phim kiếm được từ việc bán vé. Ví dụ: The movie was a huge box office success (Bộ phim đã đạt được thành công lớn về doanh thu phòng vé).
  • Plot (Cốt truyện): Mạch chuyện chính của một bộ phim. Ví dụ: The plot of the movie was very engaging (Cốt truyện của bộ phim rất hấp dẫn).
  • Character (Nhân vật): Các nhân vật trong phim. Ví dụ: The main character of the film is a brave detective (Nhân vật chính của phim là một thám tử dũng cảm).
  • Cameo (Vai khách mời): Một vai nhỏ, thường là một sự xuất hiện ngắn của một nhân vật nổi tiếng trong phim. Ví dụ: The film had a surprise cameo by a famous actor (Phim có sự xuất hiện bất ngờ của nam diễn viên nổi tiếng).
  • Soundtrack (Nhạc phim): Bộ sưu tập các bài hát và âm nhạc được sử dụng trong phim. Ví dụ: The movie’s soundtrack includes several popular songs (Nhạc phim bao gồm một số bài hát nổi tiếng).
  • Special Effects (Hiệu ứng đặc biệt): Kỹ thuật sử dụng công nghệ để tạo ra các hình ảnh hoặc âm thanh không thể đạt được trong thực tế. Ví dụ: The special effects in the film were impressive (Những hiệu ứng đặc biệt trong phim rất ấn tượng).

Từ vựng liên quan đến phong cách và kỹ thuật

Một số từ vựng liên quan đến phong cách và kỹ thuật của Phim ảnh cũng rất quan trọng trong bài thi IELTS:

  • Cinematography (Quay phim): Kỹ thuật quay phim và sự lựa chọn hình ảnh. Ví dụ: The cinematography in the movie was stunning (Kỹ thuật quay phim trong phim thật tuyệt vời).
  • Dialogue (Đối thoại): Các cuộc trò chuyện giữa các nhân vật trong phim. Ví dụ: The dialogue was witty and well-written (Cuộc đối thoại rất dí dỏm và được biên kịch tốt).
  • Editing (Dựng phim): Quá trình chỉnh sửa và sắp xếp các cảnh phim. Ví dụ: The editing of the film was seamless and well-done (Việc biên tập phim rất liền mạch và được thực hiện tốt).
  • Scene (Cảnh): Một phần của bộ phim thường có một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: The action scene was the highlight of the film (Cảnh hành động là điểm nhấn của phim).
  • Sound Design (Thiết kế âm thanh): Quá trình tạo ra và phối hợp âm thanh trong phim. Ví dụ: The sound design added depth to the movie (Thiết kế âm thanh đã tạo thêm chiều sâu cho bộ phim).
bo-tu-vung-ielts-chu-de-phim-anh-movie-cac-tu-va-cum-tu-can-thiet-hinh-3.jpg

Để ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, thí sinh cần đạt điểm IELTS tối thiểu là 6.5

Nắm vững bộ từ vựng IELTS chủ đề Phim ảnh Movie là một phần quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing. Những từ và cụm từ này không chỉ giúp bạn hiểu và mô tả Phim ảnh một cách chính xác mà còn giúp bạn thể hiện quan điểm và cảm xúc của mình một cách hiệu quả. Hãy luyện tập sử dụng những từ vựng này trong các bài viết và bài nói của bạn để tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

Để ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, thí sinh cần đạt điểm IELTS tối thiểu là 6.5 hoặc các chứng chỉ tương đương. Đối với những ứng viên không đạt yêu cầu về điểm số này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Khóa học này được thiết kế để giúp sinh viên cải thiện các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm đọc, nghe, nói và viết. 

Sinh viên cũng sẽ được nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng cần thiết cho việc học chuyên ngành tại VinUni. Chương trình này là cơ hội tuyệt vời để chuẩn bị tốt nhất cho môi trường học tập quốc tế tại một trong những trường đại học hàng đầu ở Việt Nam.

Xem thêm bài viết: Tổng hợp sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề IELTS hiệu quả