Tìm hiểu cấu trúc “have got” để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh

26/08/2023

Cấu trúc “have got” là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường gây nhầm lẫn cho những người học. Việc hiểu và sử dụng chính xác cấu trúc này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp mà còn làm cho giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về cấu trúc “have got”, bao gồm cách sử dụng, các thì khác nhau, sự khác biệt với “have”, và những mẹo để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn.

tim-hieu-cau-truc-have-got-de-nang-cao-ky-nang-ngu-phap-tieng-anh-hinh-1.jpg

Cấu trúc “have got” thường được dùng để diễn tả sự sở hữu, trạng thái hoặc điều kiện trong tiếng Anh

Cấu trúc “have got” là gì?

Cấu trúc “have got” là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả sự sở hữu, trạng thái hoặc điều kiện. Đặc biệt, cấu trúc này phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh (British English) so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi thường sử dụng “have” đơn giản hơn.

Định nghĩa và cách sử dụng

Cấu trúc “have got” chủ yếu được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật. Đây là một cách thay thế cho cấu trúc “have” trong tiếng Anh. Khi bạn muốn nói rằng bạn có cái gì đó, bạn có thể sử dụng “have got”. Dưới đây là cách sử dụng “have got” ở từng dạng:

  • Khẳng định: Trong câu khẳng định, cấu trúc “have got” được sử dụng như sau: Chủ ngữ + have/has got + danh từ. Ví dụ:
    • I have got a meeting at 3 PM (Tôi có một cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều).
    • He has got a lot of friends (Anh ấy có nhiều bạn bè).

→ Lưu ý: “Have” được dùng với các chủ ngữ số nhiều và với ngôi thứ nhất (I), trong khi “has” được dùng với các chủ ngữ số ít và với ngôi thứ ba (he, she, it).

  • Phủ định: Để tạo câu phủ định với “have got”, ta thêm “not” sau “have/has”. Cấu trúc là: Chủ ngữ + have/has not got + danh từ. Ví dụ:
    • I have not got any information about the event (Tôi không có thông tin nào về sự kiện đó).
    • She has not got a clue (Cô ấy không có manh mối gì).

→ Cấu trúc rút gọn của “have not got” là “haven’t got” và “hasn’t got” tùy thuộc vào chủ ngữ.

  • Nghi vấn: Để tạo câu nghi vấn, ta đảo “have/has” và chủ ngữ. Cấu trúc là: Have/has + chủ ngữ + got + danh từ?. Ví dụ:
    • Have you got any plans for the weekend? (Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?).
    • Has she got the book? (Cô ấy có cuốn sách không?).

So sánh cấu trúc “have got” với cấu trúc “have”

Mặc dù cấu trúc “have got” và “have” có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều tình huống, chúng vẫn có một số điểm khác biệt quan trọng:

Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ

  • Tiếng Anh Anh: Trong tiếng Anh Anh, “have got” là cách phổ biến hơn để diễn tả sự sở hữu và trạng thái. Ví dụ: I’ve got a cold (Tôi bị cảm lạnh).
  • Tiếng Anh Mỹ: Trong tiếng Anh Mỹ, “have” thường được sử dụng hơn. Ví dụ: I have a cold (Tôi bị cảm lạnh).

Tính chính thức

  • “Have got”: Thường được coi là ít chính thức hơn so với “have”. Do đó, trong các văn bản viết hoặc các tình huống trang trọng, “have” thường được ưa chuộng hơn.
  • “Have”: Được ưa chuộng trong các tình huống trang trọng và văn viết.

Sự thay đổi từ ngữ

  • “Have got”: Có thể cảm thấy hơi cổ điển hoặc quá trang trọng trong một số ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ hiện đại, người ta thường chỉ dùng “have” trong các tình huống hàng ngày.
  • “Have”: Thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày và cảm thấy hiện đại hơn trong nhiều ngữ cảnh.

Hy vọng rằng những điểm trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa “have got” và “have” và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.

tim-hieu-cau-truc-have-got-de-nang-cao-ky-nang-ngu-phap-tieng-anh-hinh-2.jpg

“Have got” được sử dụng trong các Thì khác nhau, giúp bạn diễn tả các trạng thái và sự kiện trong quá khứ, hiện tại và tương lai

Các Thì của cấu trúc “have got”  

Cấu trúc “have got” có thể được sử dụng trong các Thì khác nhau, giúp bạn diễn tả các trạng thái và sự kiện trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

  • Khẳng định: I have got a new job (Tôi có một công việc mới).
  • Phủ định: She hasn’t got any pets (Cô ấy không có thú cưng).
  • Nghi vấn: Have they got the tickets? (Họ đã có vé chưa?).

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)

Cấu trúc “have got” không được sử dụng phổ biến trong Thì quá khứ đơn. Thay vào đó, “had” được dùng:

  • Khẳng định: I had a car last year (Tôi đã có một chiếc ô tô năm ngoái).
  • Phủ định: He didn’t have a clue (Anh ấy không có manh mối gì).
  • Nghi vấn: Did you have any trouble? (Bạn có gặp rắc rối gì không?).

Thì tương lai (Future Tenses)

Trong các câu tương lai, cấu trúc “have got” không được sử dụng phổ biến. Thay vào đó, ta dùng “will have” hoặc “will have got”:

  • Khẳng định: I will have a new phone by next week (Tôi sẽ có một chiếc điện thoại mới vào tuần tới).
  • Phủ định: She won’t have any information (Cô ấy sẽ không có thông tin nào).
  • Nghi vấn: Will they have the results soon? (Họ sẽ có kết quả sớm chứ?).
tim-hieu-cau-truc-have-got-de-nang-cao-ky-nang-ngu-phap-tieng-anh-hinh-3.jpg

Cấu trúc “have got” là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong nhiều tình huống cụ thể

Các tình huống giao tiếp thực tế với cấu trúc “have got”

Cấu trúc “have got” là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong nhiều tình huống cụ thể. Việc hiểu và sử dụng cấu trúc này đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và làm cho các cuộc trò chuyện của bạn trở nên tự nhiên hơn. Dưới đây là một số tình huống thực tế mà bạn có thể gặp khi sử dụng “have got”:

Diễn tả sự sở hữu

Cấu trúc “have got” được sử dụng phổ biến để diễn tả sự sở hữu, tức là khi bạn muốn nói về những gì bạn có. Điều này có thể bao gồm các vật phẩm, tài sản hoặc thậm chí là các trách nhiệm. Ví dụ:

  • I’ve got a meeting at 10AM tomorrow (Tôi có một cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng mai): Trong ví dụ này, cấu trúc “have got” được sử dụng để chỉ rằng bạn sở hữu một cuộc hẹn vào thời điểm cụ thể. Đây là cách diễn tả lịch trình hoặc các trách nhiệm cá nhân của bạn.
  • They’ve got a new puppy (Họ có một chú cún con mới): Ở đây, “have got” cho thấy rằng những người này sở hữu một con chó mới. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh sự thay đổi gần đây trong sở hữu của họ.

Diễn tả trạng thái

“Have got” cũng được dùng để diễn tả các trạng thái hoặc cảm xúc hiện tại. Đây là cách để nói về tình trạng sức khỏe, cảm xúc, hoặc các điều kiện cá nhân. Ví dụ:

  • She’s got a headache (Cô ấy bị đau đầu): Câu này sử dụng “have got” để thông báo về trạng thái sức khỏe của cô ấy. Đây là cách đơn giản và tự nhiên để diễn tả rằng ai đó đang gặp vấn đề về sức khỏe.
  • I’ve got a feeling that something is wrong (Tôi có cảm giác rằng có điều gì đó không ổn): Trong trường hợp này, “have got” được dùng để diễn tả cảm giác hoặc cảm xúc. Bạn đang diễn tả cảm giác trực giác của mình về một vấn đề không rõ ràng.

Diễn tả điều kiện hoặc yêu cầu

Cấu trúc “have got” cũng có thể được sử dụng để diễn tả các điều kiện, yêu cầu hoặc bắt buộc phải làm gì đó. Điều này thường xảy ra trong các cuộc trò chuyện khi bạn cần xác định yêu cầu hoặc điều kiện cụ thể. Ví dụ:

  • Have you got any questions?” (Bạn có câu hỏi nào không?): Đây là cách để hỏi liệu người khác có bất kỳ câu hỏi nào về một vấn đề hoặc chủ đề. Câu hỏi này thường được sử dụng trong các cuộc họp, bài giảng hoặc các tình huống giao tiếp chính thức.
  • We’ve got to finish this project by Friday (Chúng ta phải hoàn thành dự án này trước thứ Sáu): Trong ví dụ này, “have got to” được dùng để chỉ một yêu cầu hoặc nghĩa vụ. Câu này nhấn mạnh rằng việc hoàn thành dự án trước thời hạn là điều cần thiết.
tim-hieu-cau-truc-have-got-de-nang-cao-ky-nang-ngu-phap-tieng-anh-hinh-4.jpg

Có một số mẹo để nâng cao kỹ năng sử dụng cấu trúc “have got” và cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của bạn

Các mẹo để cải thiện kỹ năng sử dụng cấu trúc “have got”

Để nâng cao kỹ năng sử dụng cấu trúc “have got” và cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của bạn, hãy cân nhắc các mẹo sau:

Luyện tập qua việc đọc và nghe

Đọc sách, xem phim và nghe các chương trình bằng tiếng Anh là những phương pháp hiệu quả để làm quen với cấu trúc “have got” trong các tình huống thực tế. Khi tiếp xúc với nội dung tiếng Anh, chú ý đến cách mà các nhân vật hoặc người dẫn chương trình sử dụng cấu trúc này. Đây là một số cách để bạn thực hiện:

  • Sách và bài báo: Đọc các tài liệu, sách và bài báo bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn nhận diện cách sử dụng “have got” trong các câu và ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, khi đọc một cuốn tiểu thuyết, bạn có thể thấy các nhân vật sử dụng “have got” để diễn tả sự sở hữu hoặc trạng thái.
  • Phim và chương trình truyền hình: Xem phim hoặc chương trình truyền hình cũng giúp bạn hiểu cách cấu trúc này được sử dụng trong giao tiếp tự nhiên. Hãy chú ý đến các cuộc đối thoại và cách mà các nhân vật sử dụng “have got” để diễn tả cảm xúc, yêu cầu hoặc sở hữu.
  • Podcast và video: Nghe podcast hoặc xem video trên các nền tảng học tiếng Anh có thể cung cấp cho bạn nhiều ví dụ về cách sử dụng “have got” trong các tình huống thực tế và giao tiếp hàng ngày.

Thực hành kỹ năng viết

Viết là một cách tuyệt vời để làm quen và củng cố kiến thức về cấu trúc “have got”. Bằng cách thực hành viết các câu, đoạn văn hoặc bài luận sử dụng cấu trúc này, bạn sẽ cải thiện khả năng sử dụng nó trong ngữ cảnh khác nhau. Đây là một số cách bạn có thể thực hiện:

  • Viết câu: Tạo các câu đơn giản sử dụng “have got” để diễn tả sự sở hữu hoặc trạng thái. Ví dụ: “I’ve got a new job (Tôi có một công việc mới)” hoặc “She’s got a beautiful house (Cô ấy có một căn nhà đẹp)”
  • Viết đoạn văn: Viết các đoạn văn ngắn về chủ đề bạn thích, cố gắng sử dụng “have got” trong các câu. Ví dụ: “In my free time, I’ve got a lot of hobbies. I’ve got a passion for painting and playing the guitar (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi có rất nhiều sở thích. Tôi đam mê hội họa và chơi guitar)”.
  • Viết bài luận: Thực hành viết bài luận hoặc bài viết dài hơn, sử dụng “have got” để diễn tả các ý tưởng hoặc lập luận. Điều này không chỉ giúp bạn làm quen với cấu trúc mà còn cải thiện kỹ năng viết tổng thể.

Tương tác với người nói tiếng Anh

Giao tiếp thực tế với người nói tiếng Anh là cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng sử dụng cấu trúc “have got”. Đây là cách để bạn áp dụng kiến thức của mình trong các tình huống giao tiếp thực tế và nhận phản hồi trực tiếp:

  • Thực hành nói: Tham gia các cuộc trò chuyện hoặc nhóm học tiếng Anh nơi bạn có thể sử dụng “have got” trong giao tiếp hàng ngày. Cố gắng đưa cấu trúc này vào các câu hỏi, câu khẳng định hoặc câu phủ định khi giao tiếp.
  • Yêu cầu phản hồi: Khi giao tiếp với người bản ngữ hoặc giáo viên, yêu cầu phản hồi về việc bạn sử dụng cấu trúc “have got”. Họ có thể cung cấp cho bạn những gợi ý và sửa lỗi nếu cần.
  • Tham gia câu lạc bộ ngôn ngữ: Tham gia các câu lạc bộ hoặc nhóm học ngôn ngữ nơi bạn có thể thực hành tiếng Anh với những người khác. Đây là cơ hội tuyệt vời để sử dụng “have got” trong các tình huống thực tế và nhận phản hồi từ các thành viên khác.

Làm bài tập ngữ pháp

Các bài tập ngữ pháp tập trung vào cấu trúc “have got” có thể giúp bạn củng cố kiến thức và nhận diện các lỗi phổ biến. Đây là một số nguồn tài nguyên bạn có thể sử dụng:

  • Sách ngữ pháp: Tìm kiếm các sách ngữ pháp tiếng Anh có phần bài tập về “have got”. Thực hành các bài tập trong sách có thể giúp bạn làm quen với cách sử dụng cấu trúc này trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Trang web học tiếng Anh: Sử dụng các trang web học tiếng Anh có bài tập và bài kiểm tra về cấu trúc “have got”. Nhiều trang web cung cấp các bài tập tương tác và các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn cải thiện kỹ năng của mình.
  • Ứng dụng học ngôn ngữ: Sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ trên điện thoại di động, nơi bạn có thể thực hành “have got” qua các bài tập và trò chơi ngữ pháp. Các ứng dụng như Duolingo, Babbel hay Memrise thường có các bài tập để củng cố kiến thức ngữ pháp.

Như vậy, việc nắm vững cấu trúc “have got” và cải thiện kỹ năng sử dụng nó đòi hỏi sự luyện tập và kiên nhẫn. Bằng cách áp dụng các mẹo trên, bạn sẽ có thể làm quen với cấu trúc này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đọc và nghe đến viết và giao tiếp thực tế. Hãy kiên trì và chủ động trong việc luyện tập để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn.

tim-hieu-cau-truc-have-got-de-nang-cao-ky-nang-ngu-phap-tieng-anh-hinh-5.jpg

Để ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, bạn cần đạt0 điểm IELTS tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0)

Nếu đang chuẩn bị cho việc ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, bạn cần lưu ý rằng trường yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương để được xét tuyển. Đối với những ứng viên chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, một khóa học giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh để đáp ứng các tiêu chuẩn của trường.

Khóa học Pathway English tại VinUni được thiết kế để phát triển toàn diện các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật. Học viên sẽ được cải thiện về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng, chuẩn bị cho việc học chuyên ngành tại VinUni. Với sự hỗ trợ từ chương trình này, bạn có thể tự tin bước vào môi trường học tập quốc tế và đạt được mục tiêu học tập của mình tại VinUni.

Xem thêm bài viết: Hướng dẫn cách sử dụng cách sử dụng although despite in spite of trong tiếng Anh