Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của lịch sử trí tuệ nhân tạo?

06/01/2025

Trí tuệ nhân tạo không còn là một thuật ngữ mới mẻ, mà đã có lịch sử phát triển kéo dài hàng thập kỷ. Công nghệ này đã tiến hóa từ ý tưởng lý thuyết đến những ứng dụng thực tiễn ngày nay. Công nghệ trí tuệ nhân tạo về cơ bản đã có từ lâu hơn nhiều so với những gì bạn tưởng tượng. Thậm chí còn có những câu chuyện huyền thoại về Người máy trong Thần thoại Hy Lạp và Ai Cập cổ đại. Bài viết sau đây là một số cột mốc trong lịch sử trí tuệ nhân tạo (AI), từ sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của lịch sử trí tuệ nhân tạo đến sự bùng nổ của nó.

su-kien-nao-danh-dau-su-khoi-dau-cua-lich-su-tri-tue-nhan-tao-so-1.jpg

AI có lịch sử phát triển từ sớm

Sự trưởng thành của trí tuệ nhân tạo (1943-1952)

Giai đoạn khoảng từ năm 1943 đến năm 1952, đã có những sự kiện tiến bộ đáng kể trong việc mở rộng lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI). Trong suốt giai đoạn lịch sử của trí tuệ nhân tạo này, đã chuyển mình từ một khái niệm đơn thuần sang các thí nghiệm và ứng dụng thực tế. Sau đây là một số sự kiện chính nổi bật đã xảy ra trong giai đoạn này:

Năm 1943: Công trình đầu tiên hiện được công nhận là sản phẩm trí tuệ nhân tạo được thực hiện bởi Warren McCulloch và Walter Pitts. Họ đưa ra đề xuất về một mô hình tế bào thần kinh nhân tạo. Đây cũng chính là câu trả lời cho thắc mắc về sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của lịch sử trí tuệ nhân tạo

Năm 1949: Donald Hebb đã chứng minh về một quy tắc cập nhật nhằm sửa đổi về cường độ kết nối giữa các tế bào thần kinh với nhau. Quy tắc của ông hiện được gọi là học tập Hebbian.

Năm 1950: Alan Turing là một nhà toán học người Anh và là người tiên phong trong lĩnh vực Học máy (Machine learning) vào năm 1950. Alan Turing xuất bản tài liệu với tiêu đề “Máy tính và trí thông minh” trong đó ông đề xuất một bài kiểm tra. Bài kiểm tra có thể xác định được khả năng của máy móc thể hiện hành vi thông minh tương đương với trí thông minh của con người hiện đại, hay còn được gọi là bài kiểm tra Turing .

Năm 1951: Marvin Minsky và Dean Edmonds đã sáng tạo ra mạng nơ-ron nhân tạo (ANN) đầu tiên đặt tên là SNARC. Theo đó, họ sử dụng 3.000 ống chân không để mô phỏng mạng lưới lớn bao gồm 40 nơ-ron.

su-kien-nao-danh-dau-su-khoi-dau-cua-lich-su-tri-tue-nhan-tao-so-2.jpg

Nhiều ứng dụng được đưa vào thực tế và không ngừng cải tiến

Sự ra đời của Trí tuệ nhân tạo (1952-1956)

Từ năm 1952 đến năm 1956, trí tuệ nhân tạo nổi lên như một lĩnh vực nghiên cứu mang tính độc đáo và mới mẻ. Trong giai đoạn này, những người tiên phong và những người có tư duy tiến bộ đã bắt đầu nghiên cứu, xây dựng nền tảng cho những gì cuối cùng sẽ chuyển thành một lĩnh vực công nghệ mang tính cách mạng và đánh dấu sự kiện lịch sử. Sau đây là những sự kiện đáng chú ý từ thời đại này:

Năm 1952: Arthur Samuel là người đầu tiên trong việc tạo ra chương trình chơi cờ đam Samuel, đánh dấu công trình tự học chơi trò chơi đầu tiên trên thế giới.
Năm 1955: Allen Newell và Herbert A. Simon đã cùng nhau tạo ra “chương trình trí tuệ nhân tạo đầu tiên” với tên là “Logic Theorist” . Chương trình này đã thành công chứng minh được 38 trong số 52 định lý Toán học và tìm ra những cách phát minh mới và tinh tế hơn cho một số định lý.

Năm 1956: Thuật ngữ “Trí tuệ nhân tạo” lần đầu tiên được sử dụng bởi nhà khoa học máy tính người Mỹ John McCarthy tại Hội nghị Dartmouth. Lần đầu tiên, AI được xem là một lĩnh vực học thuật.
Cũng vào thời điểm đó, các ngôn ngữ máy tính cấp cao như Lisp, Fortran hoặc Cobol đã được phát minh.

su-kien-nao-danh-dau-su-khoi-dau-cua-lich-su-tri-tue-nhan-tao-so-3.jpg

AI là lĩnh vực nghiên cứu và sáng tạo mới mẻ

Những năm tháng vàng son – Nhiệt huyết ban đầu (1956-1974)

Khoảng thời gian từ năm 1956 đến năm 1974 thường được gọi là “Thời đại hoàng kim” của lịch sử phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI). Trong khoảng thời gian này, các nhà nghiên cứu khoa học và nhà đổi mới trí tuệ nhân tạo tràn đầy nhiệt huyết và đạt được những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực này. Sau đây là một số sự kiện tiêu biểu trong thời đại này:

Năm 1958: Trong giai đoạn này, nhà nghiên cứu Frank Rosenblatt đã giới thiệu perceptron, một trong những mạng nơ-ron nhân tạo đầu tiên có khả năng học từ các nguồn dữ liệu. Phát minh này là nền tảng cơ bản cho các mạng nơ-ron hiện đại. Đồng thời, John McCarthy đã nghiên cứu ra ngôn ngữ lập trình Lisp, nhanh chóng được cộng đồng AI ưa chuộng, công nhận và trở nên rất phổ biến trong số các nhà phát triển.

su-kien-nao-danh-dau-su-khoi-dau-cua-lich-su-tri-tue-nhan-tao-so-4.jpg

Trí tuệ nhân tạo với nhiều nghiên cứu và ứng dụng ra đời

Năm 1959: Arthur Samuel được công nhận là người giới thiệu cụm từ “học máy” trong một bài báo quan trọng trong đó ông cho rằng máy tính có khả năng được lập trình để vượt qua những người tạo ra chúng về mặt hiệu suất. Bên cạnh đó, Oliver Selfridge đã có những đóng góp đáng chú ý cho học máy với ấn phẩm có tên “Pandemonium: A Paradigm for Learning” của ông. Công trình này đã phác thảo ra một mô hình có thể tự cải thiện, cho phép nó khám phá các mô hình trong các sự kiện hiệu quả và chính xác hơn.

Năm 1964: Trong thời gian làm nghiên cứu sinh tiến sĩ tại trường MIT, Daniel Bobrow đã tạo ra STUDENT, một trong những công trình đầu tiên về xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), với mục đích cụ thể là giải đáp các bài toán đại số.
Năm 1965: Hệ thống chuyên gia đầu tiên, Dendral, được Edward Feigenbaum, Bruce G. Buchanan, Joshua Lederberg và Carl Djerassi phát minh. Nó hỗ trợ các nhà hóa học hữu cơ trong việc nghiên cứu và xác định các hợp chất hữu cơ không quen thuộc.

Năm 1966: Các nhà nghiên cứu nhấn mạnh vào việc phát triển các thuật toán chính để có thể giải quyết các vấn đề toán học. Joseph Weizenbaum đã tạo ra ứng dụng chatbot đầu tiên vào năm 1966, được đặt tên là ELIZA. Hơn nữa, Viện nghiên cứu Stanford đã sáng tạo ra Shakey, robot thông minh di động đầu tiên kết hợp trí tuệ nhân tạo, điều hướng, thị giác máy tính và NLP. Nó có thể được coi là cha đẻ của ứng dụng xe tự lái và máy bay không người lái ngày nay.

Năm 1968: Terry Winograd đã phát minh SHRDLU, ứng dựng trí tuệ nhân tạo đa phương thức tiên phong có khả năng làm theo các hướng dẫn của người dùng để thao tác và suy luận trong thế giới khối hộp.

Năm 1969: Arthur Bryson và Yu-Chi Ho đã phác thảo một thuật toán học tập với tên gọi là backpropagation, cho phép chúng ta phát triển các mạng nơ-ron nhân tạo nhiều lớp. Điều này thể hiện một bước tiến mới đáng kể vượt ra ngoài perceptron và đặt nền tảng cho việc học chuyên sâu. Ngoài ra, Marvin Minsky và Seymour Papert đã biên soạn được cuốn sách “Perceptrons”, làm sáng tỏ những điểm hạn chế của các mạng nơ-ron cơ bản. Ấn phẩm này đã làm sự suy giảm các nghiên cứu mạng nơ-ron và sự hồi sinh trong nghiên cứu AI biểu tượng.

Năm 1972: Robot hình người thông minh đầu tiên được sáng tạo tại Nhật Bản, và được đặt tên là WABOT-1.

Năm 1973: James Lighthill công bố báo cáo mới với tựa đề “Trí tuệ nhân tạo: Một cuộc khảo sát chung”, dẫn đến việc chính phủ Anh giảm đáng kể sự hỗ trợ, đầu tư cho các nghiên cứu AI.

Mùa đông AI đầu tiên (1974-1980)

Mùa đông AI đầu tiên, diễn ra từ năm 1974 đến năm 1980, được biết đến là giai đoạn khó khăn đối với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI). Trong thời gian này, nguồn kinh phí tài trợ nghiên cứu đã giảm đáng kể.

Khoảng thời gian từ năm 1974 đến năm 1980 được gọi là khoảng thời gian mùa đông AI đầu tiên. Mùa đông AI ở đây ám chỉ khoảng thời gian mà các nhà khoa học máy tính phải đối mặt với tình huống thiếu hụt nghiêm trọng nguồn tài trợ từ chính phủ cho các công trình nghiên cứu AI.

Trong mùa đông AI, sự quan tâm của công chúng đối với trí tuệ nhân tạo cũng đã giảm xuống.

su-kien-nao-danh-dau-su-khoi-dau-cua-lich-su-tri-tue-nhan-tao-so-5.jpg

Trí tuệ nhân tạo trải qua thời kỳ thách thức

Sự bùng nổ của AI (1980-1987)

Trong khoảng thời gian từ 1980 đến 1987, AI đã trải qua thời kỳ phục hưng và sức sống mới sau kỷ nguyên đầy thách thức, khó của Mùa đông AI đầu tiên. Sau đây là những sự kiện đáng chú ý trong khoảng thời gian này:

Năm 1980, hội nghị toàn quốc đầu tiên của Hiệp hội Trí tuệ nhân tạo Hoa Kỳ đã được tổ chức tại Đại học Stanford.

su-kien-nao-danh-dau-su-khoi-dau-cua-lich-su-tri-tue-nhan-tao-so-6.jpg

AI quay trở lại thời kỳ nở rộ

Năm 1980: Sau thời kỳ mùa đông của AI, trí tuệ nhân tạo đã trở lại với “Hệ thống chuyên gia”. Các hệ thống chuyên gia được lập trình để mô phỏng khả năng đưa ra quyết định của một chuyên gia con người. Ngoài ra, các máy Lisp Symbolics đã được giới thiệu vào việc sử dụng thương mại, đánh dấu sự khởi đầu của sự hồi sinh của trí tuệ nhân tạo.

Năm 1981: Danny Hillis đã giới thiệu các máy tính song song được thiết kế riêng cho AI với nhiều chức năng tính toán khác nhau, có kiến ​​trúc tương tự như GPU hiện đại.

Năm 1984: Marvin Minsky và Roger Schank đã đưa ra cụm từ “AI winter” trong một cuộc họp của Hiệp hội vì sự tiến bộ của trí tuệ nhân tạo. Họ cảnh báo thế giới rằng kỳ vọng thái quá về AI sẽ dẫn đến sự vỡ mộng và sự sụp đổ cuối cùng của ngành công nghiệp này, và dự đoán này thực sự đã xảy ra ba năm sau đó.

Năm 1985: Judea Pearl giới thiệu đến thế giới về phương pháp phân tích nhân quả mạng Bayes, trình bày các phương pháp thống kê để mã hóa sự không chắc chắn của hệ thống máy tính.

Bài viết trên đây giới thiệu đến bạn lịch sử phát triển của trí tuệ nhân tạo, trong đó nổi bật nhất chính là câu trả lời cho câu hỏi sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của lịch sử trí tuệ nhân tạo. Hiện nay, ngày nay trí tuệ nhân tạo đã không còn quá xa lạ đối với con người, các bạn trẻ có đầy đủ điều kiện để tiếp xúc với các công trình trí tuệ nhân tạo hiện đại nhất hiện nay. Con người cũng không dừng lại ở đó mà tiếp tục nghiên cứu các công trình và ứng dụng trí tuệ nhân tạo khác phục vụ yêu cầu ngày càng cao của con người,

Chuyên ngành trí tuệ nhân tạo tại trường Đại học VinUni hiện đang được rất nhiều bạn trẻ quan tâm, tìm hiểu và đăng ký ứng tuyển. Với chương trình đào tạo chuyên sâu, giảng viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại thì đây là một trong những sự lựa chọn tốt nhất dành cho các bạn trẻ. VinUni cam kết hỗ trợ tốt nhất cho sinh viên cả về kiến thức, kỹ năng và cơ hội trải nghiệm để có thể phát triển nghề nghiệp trong tương lai. 

Banner footer