Kinh Tế Học Đại Cương là gì? Giải thích đơn giản

05/09/2024

Kinh Tế Học Đại Cương là gì?” là câu hỏi được nhiều người thắc mắc. Trong chuyên ngành Kinh tế học, sinh viên sẽ được học qua môn Kinh Tế Học Đại Cương này. Vì thế, biết được khái niệm và những nội dung trong đó giúp bạn nắm bắt tốt hơn. Hãy tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Kinh Tế Học Đại Cương là gì?

Vậy Kinh Tế Học Đại Cương là gì? Kinh Tế Học Đại Cương là một môn khoa học nhằm nghiên cứu về cách con người ra các quyết định. Đặc biệt là khi họ sử dụng các nguồn lực có hạn nhằm đáp ứng nhu cầu vô hạn của mình. Nói một cách đơn giản, đó là môn học giúp ta hiểu rõ hơn về cách cá nhân, doanh nghiệp và Chính phủ. Nhất là khi họ đưa ra sự lựa chọn liên quan đến tiền bạc, sản xuất, tiêu dùng và đầu tư.

2 phần chính trong Kinh Tế Học Đại Cương

Môn học này có 2 phần: Kinh tế vi mô và Kinh tế vĩ mô. Kinh tế vi mô giúp bạn hiểu rõ các nguyên tắc kinh tế cốt lõi. Qua đó giải thích lý do vì sao từng cá nhân, công ty và Chính phủ dưa ra quyết định đó. Và làm thế nào để họ tận dụng tối đa nguồn lực sẵn có để có quyết định tốt hơn.

Kinh tế học vi mô hướng đến các quyết định hiệu quả. Môn học trang bị cho sinh viên các nguyên lý kinh tế cốt lõi cần thiết. Từ đó để biết một cá nhân đưa ra quyết định, sự lựa chọn như thế nào. Và để họ có thể sử dụng tốt nhất nguồn tài nguyên khan hiếm có sẵn trong những quyết định này.

Những nguyên lý này được xem là nền tảng trong việc ra quyết định hiệu quả. Dù cho bạn đang đóng vai trò là người tiêu dùng đang cân đối thu nhập của mình, hoặc là người quản lý cố gắng tối đa hóa lợi nhuận, là nhà hoạch định chính sách đang tìm kiếm cách giải quyết vấn đề suy thoái môi sinh.

Kinh tế học vĩ mô cung cấp những lý thuyết kinh tế học vĩ mô cần thiết và cách chúng ta vận dụng những lý thuyết này để hiểu, hoặc bình luận các quyết định của Chính phủ, ngân hàng trung ương và khu vực tư nhân. Dù bạn đóng vai trò là ngân hàng trung ương đang nỗ lực kiềm chế lạm phát, hay là cơ quan Chính phủ đang cân nhắc tác động của việc cắt giảm thuế, hoặc là ngân hàng đầu tư đang đánh giá việc mua lại nợ xấu, thì việc nắm chắc lý thuyết Kinh tế vĩ mô là điều cần thiết.

Kinh tế học đại cương là gì 1

Kinh tế học đại cương là một môn khoa học nhằm nghiên cứu về cách con người ra các quyết định

Tầm quan trọng của Kinh tế học đại cương trong đời sống

Kinh tế học đại cương có những lợi ích trong cuộc sống như:

  • Đưa ra quyết định thông minh: Kinh tế học giúp chúng ta hiểu rõ cơ hội chi phí của mỗi lựa chọn. Điển hình là từ việc mua sắm hàng ngày đến các quyết định đầu tư lớn. Nhờ đó, chúng ta có thể đưa ra các quyết định tài chính cá nhân hiệu quả.
  • Hiểu rõ các vấn đề xã hội: Kinh tế giải thích tại sao giá cả hàng hóa thay đổi, vì sao có lạm phát, thất nghiệp. Bên cạnh đó, chúng ta hiểu hơn về các vấn đề khác ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của mình.
  • Tham gia vào các cuộc thảo luận: Bạn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận về các vấn đề kinh tế xã hội có hiểu biết. Từ đó đưa ra ý kiến đóng góp.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Kinh tế học là nền tảng cho nhiều ngành nghề như tài chính, ngân hàng, kinh doanh,… Hiểu biết về kinh tế giúp bạn có lợi thế trong thị trường lao động.
Kinh tế học đại cương là gì 2

Kinh Tế Học Đại Cươngcó nhiều lợi ích trong cuộc sống

Vì sao bạn nên tìm hiểu Kinh tế học Đại cương?

Những lợi ích khi nắm vững kiến thức Kinh tế học:

  • Quản lý tài chính cá nhân hiệu quả: Lập ngân sách, đầu tư, tiết kiệm, trả nợ… đều là những kiến thức trong Kinh tế học cung cấp.
  • Hiểu rõ các chính sách kinh tế: Bạn sẽ hiểu tại sao chính phủ lại cần tăng hoặc giảm thuế, điều chỉnh lãi suất và các chính sách khác.
  • Đưa ra các quyết định đầu tư thông minh: Kinh tế học giúp bạn đánh giá rủi ro và cơ hội của các khoản đầu tư. Từ đó giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn.
  • Nâng cao khả năng đàm phán: Hiểu biết về kinh tế giúp bạn đàm phán hiệu quả trong các giao dịch mua bán, thuê nhà, tăng lương,…
  • Mở rộng tư duy: Kinh tế học giúp bạn rèn luyện tư duy logic, phân tích và tổng hợp thông tin.

Ví dụ minh họa:

Nếu bạn hiểu rõ hơn về cung và cầu, bạn sẽ biết tại sao giá xăng lại thường tăng vào các dịp lễ. Nếu bạn hiểu về lãi suất, bạn sẽ biết cách lựa chọn các hình thức tiết kiệm phù hợp.

Tóm lại, Kinh Tế Học Đại Cương không chỉ là một môn học khô khan, mà nó còn là công cụ hữu ích giúp chúng ta sống tốt hơn. Việc nắm vững kiến thức kinh tế giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt, hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh. Từ đó bạn sẽ có một cuộc sống thịnh vượng hơn.

Kinh tế học đại cương là gì 3

Bạn sẽ hiểu tại sao chính phủ lại cần tăng hoặc giảm thuế, điều chỉnh lãi suất và các chính sách khác.

Các khái niệm cơ bản trong Kinh Tế Học Đại Cương

Sau đây là các khái niệm trong Kinh Tế Học Đại Cương

Khan hiếm

  • Định nghĩa: Khan hiếm là tình trạng nguồn lực (đất đai, lao động, vốn) có hạn. Trong khi đó, nhu cầu của con người là vô hạn. Nói cách khác, chúng ta luôn muốn có nhiều hơn những gì chúng ta đang có.
  • Tác động đến quyết định kinh tế: Khan hiếm buộc chúng ta phải đưa ra những lựa chọn. Khi nguồn lực có hạn, chúng ta phải quyết định sử dụng chúng như thế nào để mang lại lợi ích tối đa. Ví dụ: Bạn chỉ có 100.000 đồng để mua đồ dùng học tập. Bạn phải lựa chọn giữa mua sách tham khảo, bút viết hoặc máy tính để bàn. Mỗi lựa chọn đều có những cái được và mất.

Cơ hội chi phí

  • Định nghĩa: Cơ hội chi phí là giá trị của sự lựa chọn tốt thứ hai mà bạn từ bỏ khi đưa ra quyết định. Nói cách khác, đó là những gì bạn phải hy sinh để có được một thứ khác.
  • Ví dụ: Bạn có thể dành thời gian để học bài hoặc đi chơi. Nếu bạn chọn đi chơi, cơ hội chi phí của bạn là kiến thức bạn có thể học được nếu chọn học bài.

Cung và cầu

  • Cung: Là lượng hàng hóa và dịch vụ mà nhà sản xuất sẵn sàng và có khả năng cung cấp ra thị trường. Đặc biệt là trong một khoảng thời gian nhất định và ở một mức giá nhất định.
  • Cầu: Là nhu cầu và khả năng mua hàng hóa hoặc dịch vụ của người tiêu dùng trong một khoảng thời gian nhất định và có một mức giá nhất định.

Mối quan hệ giữa cung và cầu

  • Luật cung: Khi giá tăng, lượng cung tăng và ngược lại.
  • Luật cầu: Khi giá giảm, lượng cầu tăng và ngược lại.
  • Giá cả cân bằng: Là mức giá mà tại đó lượng cung bằng lượng cầu.

Các yếu tố ảnh hưởng đến cung và cầu:

Cung:

  • Giá cả các yếu tố sản xuất: Giá nguyên liệu, tiền lương… tăng sẽ làm giảm cung.
  • Công nghệ: Cải tiến công nghệ sẽ làm tăng cung.
  • Số lượng người sản xuất: Số lượng doanh nghiệp tăng sẽ làm tăng cung.

Cầu:

  • Thu nhập: Thu nhập tăng, cầu về hàng hóa bình thường tăng.
  • Giá cả hàng hóa khác: Hàng hóa thay thế và hàng hóa bổ sung.
  • Sở thích: Sở thích của người tiêu dùng thay đổi sẽ ảnh hưởng đến cầu.

Thị trường

  • Định nghĩa: Thị trường là nơi mà người mua và người bán gặp nhau để trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Các loại hình thị trường:
  • Thị trường cạnh tranh hoàn hảo: Nhiều người mua, nhiều người bán, sản phẩm đồng nhất.
  • Thị trường độc quyền: Chỉ có một người bán.
  • Thị trường cạnh tranh độc quyền: Nhiều người bán nhưng sản phẩm khác biệt.
  • Độc quyền song phương: Chỉ có một người mua và một người bán.

Vai trò của thị trường:

  • Phân phối tài nguyên hiệu quả: Thị trường giúp phân phối tài nguyên đến những người có nhu cầu và sẵn sàng trả giá cao nhất.
  • Động lực phát triển: Thị trường khuyến khích đổi mới và sáng tạo.
  • Cân bằng cung và cầu: Thị trường giúp cân bằng cung và cầu, đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế.

Ví dụ:

  • Khan hiếm: Bạn chỉ có một ngày cuối tuần để nghỉ ngơi, nhưng bạn muốn đi xem phim, đi chơi với bạn bè và làm bài tập.
  • Cơ hội chi phí: Nếu bạn chọn đi xem phim, cơ hội chi phí của bạn là thời gian bạn có thể dành để đi chơi hoặc làm bài tập.
  • Cung và cầu: Khi mùa đông đến, nhu cầu về áo ấm tăng cao, dẫn đến giá áo ấm tăng.
  • Thị trường: Siêu thị là một ví dụ về thị trường cạnh tranh, trong khi công ty điện lực thường là một ví dụ về độc quyền tự nhiên.
Kinh tế học đại cương là gì 4

Các khái niệm cơ bản trong Kinh Tế Học Đại Cương

Các vấn đề kinh tế quan trọng

Sau đây là một số vấn đề quan trọng trong Kinh tế đại cương:

Lạm phát

Định nghĩa: Lạm phát là tình trạng giá cả của hàng hóa và dịch vụ tăng lên trong một khoảng thời gian nhất định.

Nguyên nhân:

  • Yêu cầu kéo: Nhu cầu vượt quá cung, gây áp lực lên giá cả.
  • Chi phí đẩy: Chi phí sản xuất tăng (như lương, nguyên liệu) khiến doanh nghiệp tăng giá bán.
  • Tiền tệ: In quá nhiều tiền làm giảm giá trị đồng tiền.

Hậu quả:

  • Giảm giá trị tiền tệ: Tiền mất đi sức mua, người dân khó khăn trong việc mua sắm.
  • Bất ổn kinh tế: Lạm phát cao gây bất ổn kinh tế, ảnh hưởng đến đầu tư và sản xuất.
  • Gia tăng bất bình đẳng: Người có thu nhập cố định bị ảnh hưởng nặng nề hơn.
  • Biện pháp chống lạm phát:
  • Chính sách tiền tệ: Ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất, hạn chế cung tiền.
  • Chính sách tài khóa: Chính phủ điều chỉnh thuế và chi tiêu để giảm cầu.
  • Chính sách ổn định giá: Kiểm soát giá cả một số mặt hàng thiết yếu.

Thất nghiệp

Định nghĩa: Thất nghiệp là tình trạng người lao động có khả năng làm việc và đang tìm việc nhưng họ không tìm được việc làm.

Các loại hình thất nghiệp

  • Thất nghiệp tự nguyện: Người lao động tự nguyện nghỉ việc để tìm việc làm tốt hơn.
  • Thất nghiệp do ma sát: Thời gian chuyển đổi giữa các công việc.
  • Thất nghiệp do chu kỳ: Liên quan đến chu kỳ suy thoái của nền kinh tế.
  • Thất nghiệp cấu trúc: Do sự thay đổi trong cấu trúc nền kinh tế.

Tác động đến nền kinh tế

  • Giảm sản lượng: Nguồn lao động không được sử dụng hết.
  • Giảm thu nhập quốc dân: Giảm thuế thu nhập cá nhân, tăng chi tiêu phúc lợi xã hội.
  • Tăng bất bình đẳng xã hội: Tăng tỷ lệ tội phạm, mất ổn định xã hội.

Tăng trưởng kinh tế

Định nghĩa: Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trong một khoảng thời gian nhất định.

Các yếu tố ảnh hưởng:

  • Tích lũy vốn: Đầu tư vào máy móc, thiết bị, hạ tầng.
  • Tiến bộ kỹ thuật: Đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất lao động.
  • Tài nguyên thiên nhiên: Khám phá và khai thác các nguồn tài nguyên mới.
  • Lao động: Số lượng và chất lượng lao động.

Tầm quan trọng:

  • Nâng cao mức sống: Tạo ra nhiều việc làm, tăng thu nhập.
  • Giảm nghèo đói: Cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Tăng cường sức mạnh quốc gia: Nâng cao vị thế quốc tế.
  • Phân phối thu nhập

Bất bình đẳng

Định nghĩa: Sự chênh lệch lớn về thu nhập giữa các nhóm người trong xã hội.
Nguyên nhân:

  • Khác biệt về năng lực: Trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc.
  • Sở hữu tài sản: Người giàu có nhiều tài sản hơn, thu nhập từ tài sản cao hơn.
  • Quyền lực thị trường: Các doanh nghiệp lớn có thể thao túng giá cả.

Chính sách:

  • Thuế: Thuế tiến bộ (người giàu nộp thuế cao hơn), thuế tài sản.
  • Chuyển nhượng: Trợ cấp xã hội, bảo hiểm y tế.

Kinh tế học hành vi

Định nghĩa: Là ngành nghiên cứu cách con người đưa ra quyết định kinh tế trong thực tế, kết hợp giữa kinh tế học và tâm lý học.

Sai lầm thường gặp:

  • Hiệu ứng đám đông: Làm theo số đông mà không suy nghĩ.
  • Ám thị: Bị ảnh hưởng bởi những thông tin không liên quan.
  • Cảm tính: Đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc hơn là lý trí.

Ứng dụng:

  • Marketing: Hiểu rõ tâm lý khách hàng để đưa ra chiến lược tiếp thị hiệu quả.
  • Chính sách công: Thiết kế các chính sách khuyến khích hành vi tích cực.
  • Đầu tư: Tránh những sai lầm phổ biến khi đầu tư.

Trên đây là những gì bạn cần biết về Kinh Tế Học Đại Cương là gì. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo qua chương trình Cử nhân Kinh tế tại Đại học VinUni. Chương trình trang bị cho sinh viên những kiến thức nền tảng, chuyên sâu trong lĩnh vực kinh tế. Từ đó, sinh viên có thể tự tin hơn trên con đường học vấn và sự nghiệp của mình!