Chủ đề Work and Study IELTS Speaking: Từ vựng và ngữ pháp cần thiết

04/08/2023

Khi tham gia kỳ thi IELTS, Speaking thường là thử thách lớn nhất đối với nhiều thí sinh. Trong đó, chủ đề Work and Study là một trong những chủ đề phổ biến mà bạn có thể gặp phải. Để giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi có chủ đề Work and Study IELTS Speaking, bài viết dưới đây sẽ cung cấp từ vựng và ngữ pháp cần thiết để bạn có thể tự tin thể hiện quan điểm của mình.

chu-de-work-and-study-ielts-speaking-tu-vung-va-ngu-phap-can-thiet-hinh-1.jpg

Work and Study là một trong những chủ đề phổ biến mà bạn có thể gặp phải trong IELTS Speaking

Từ vựng quan trọng cho chủ đề Work and Study

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng cho chủ đề Work and Study IELTS Speaking mà bạn có thể tham khảo để phần thi nói của mình đạt band điểm cao như mong muốn:

Từ vựng liên quan đến công việc

  • Career – Nghề nghiệp, sự nghiệp
    • Ví dụ: I am very passionate about my career in graphic design (Tôi rất đam mê sự nghiệp thiết kế đồ họa của mình).
  • Occupation – Nghề nghiệp
    • Ví dụ: What is your current occupation? (Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?).
  • Job Satisfaction – Sự hài lòng với công việc
    • Ví dụ: Job satisfaction is crucial for long-term happiness (Sự hài lòng với công việc là rất quan trọng cho hạnh phúc lâu dài).
  • Promotion – Thăng chức
    • Ví dụ: He received a promotion after working hard for two years (Anh ấy được thăng chức sau khi làm việc chăm chỉ trong hai năm).
  • Work-Life Balance – Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
    • Ví dụ: Maintaining a good work-life balance is essential for mental health (Duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng cho sức khỏe tâm thần).
  • Freelance – Làm việc tự do
    • Ví dụ: I prefer freelance work because it offers more flexibility (Tôi thích làm việc tự do vì nó mang lại sự linh hoạt hơn).
  • Salary – Lương
    • Ví dụ: The salary offered for this position is quite competitive (Mức lương được đề nghị cho vị trí này khá cạnh tranh).
  • Networking – Xây dựng mối quan hệ
    • Ví dụ: Networking is important for career advancement (Xây dựng mối quan hệ là quan trọng cho sự thăng tiến trong sự nghiệp).

Từ vựng liên quan đến học tập

  • Education – Giáo dục
    • Ví dụ: Education plays a vital role in personal development (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân).
  • Degree – Bằng cấp
    • Ví dụ: She has a degree in Computer Science (Cô ấy có bằng cấp về Khoa học Máy tính).
  • Curriculum – Chương trình học
    • Ví dụ: The curriculum includes a variety of subjects (Chương trình học bao gồm nhiều môn học khác nhau).
  • Scholarship – Học bổng
    • Ví dụ: He was awarded a scholarship to study abroad (Anh ấy được trao học bổng để du học).
  • Internship – Thực tập
    • Ví dụ: An internship provides valuable work experience (Thực tập cung cấp kinh nghiệm làm việc quý giá).
  • Major – Ngành học chính
    • Ví dụ: My major is International Business (Ngành học chính của tôi là Kinh doanh Quốc tế).
  • Academic Performance – Thành tích học tập
    • Ví dụ: Her academic performance has always been outstanding (Thành tích học tập của cô ấy luôn xuất sắc).
  • Extracurricular Activities – Hoạt động ngoại khóa
    • Ví dụ: Extracurricular activities can enhance your resume (Các hoạt động ngoại khóa có thể làm phong phú thêm hồ sơ của bạn).
chu-de-work-and-study-ielts-speaking-tu-vung-va-ngu-phap-can-thiet-hinh-2.jpg

Trong phần IELTS Speaking, việc sử dụng ngữ pháp chính xác và từ vựng phù hợp là yếu tố then chốt để đạt điểm cao

Ngữ pháp cần thiết cho chủ đề Work and Study

Trong phần IELTS Speaking, việc sử dụng đúng ngữ pháp không chỉ giúp bạn diễn đạt ý kiến một cách chính xác mà còn tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Dưới đây là những cấu trúc ngữ pháp cần thiết để bạn thể hiện tốt khi nói về chủ đề Work and Study.

  • Thì hiện tại đơn (Present Simple): Sử dụng để nói về thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc các hành động lặp đi lặp lại. Ví dụ: I work as a teacher (Tôi làm việc như một giáo viên).
  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Sử dụng để nói về các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian hiện tại. Ví dụ: I am currently working on a new project (Hiện tại tôi đang làm việc trên một dự án mới).
  • Thì quá khứ đơn (Past Simple): Sử dụng để nói về các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: She graduated from university two years ago (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học hai năm trước).
  • Thì tương lai (Future Simple): Sử dụng để nói về các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: She will apply for a scholarship next year (Cô ấy sẽ nộp đơn xin học bổng vào năm tới).
  • Câu điều kiện loại 1 (First Conditional): Dùng để diễn tả các tình huống có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của chúng. Ví dụ: If I get the promotion, I will increase my savings (Nếu tôi được thăng chức, tôi sẽ tăng cường tiết kiệm của mình).
  • Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional): Dùng để diễn tả các tình huống không thực tế hoặc khó xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ: If I had a higher salary, I would travel more (Nếu tôi có mức lương cao hơn, tôi sẽ đi du lịch nhiều hơn).

Trong phần IELTS Speaking, việc sử dụng ngữ pháp chính xác và từ vựng phù hợp là yếu tố then chốt để đạt điểm cao, đặc biệt là khi thảo luận về các chủ đề như công việc và học tập. Bằng cách nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng quan trọng cho Work and Study IELTS Speaking, bạn sẽ có thể tự tin hơn trong việc diễn đạt ý kiến và quan điểm của mình một cách rõ ràng và hiệu quả.

chu-de-work-and-study-ielts-speaking-tu-vung-va-ngu-phap-can-thiet-hinh-3.jpg

Nếu bạn đang cân nhắc việc theo học trường Đại học VinUni, hãy lưu ý rằng trường yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 6.5

Nếu bạn đang cân nhắc việc theo học trường Đại học VinUni, hãy lưu ý rằng trường yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 6.5 (hoặc các chứng chỉ tương đương) để được xét tuyển chính thức. Nếu bạn chưa đạt yêu cầu về điểm số, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, một khóa học đặc biệt thiết kế để giúp sinh viên cải thiện khả năng tiếng Anh và đạt chuẩn đầu vào của trường. 

Pathway English không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn chuẩn bị cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong môi trường học thuật quốc tế. Để tìm hiểu thêm về các yêu cầu và cơ hội học tập tại VinUni, bạn có thể truy cập trang web chính thức của trường hoặc liên hệ trực tiếp với bộ phận tuyển sinh để được tư vấn chi tiết.

Xem thêm bài viết: Gợi ý cách luyện Speaking IELTS hiệu quả tại nhà