90++ từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng: Nâng cao vốn từ vựng
Trong việc học tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng là một yếu tố vô cùng quan trọng. Đặc biệt, việc biết và sử dụng từ đồng nghĩa có thể giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng, diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá danh sách các từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng và cách chúng có thể giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Khái niệm về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa (Synonyms) là những từ có nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau. Tuy nhiên, mỗi từ lại có những sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt. Việc sử dụng từ đồng nghĩa đúng cách không chỉ giúp bạn tránh lặp lại từ ngữ mà còn làm cho bài viết hoặc lời nói của bạn trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Việc học từ đồng nghĩa mang lại nhiều lợi ích cho người học tiếng Anh:
- Mở rộng vốn từ vựng: Bạn sẽ biết thêm nhiều từ mới có cùng nghĩa với những từ đã biết.
- Cải thiện kỹ năng viết: Bài viết sẽ trở nên phong phú và ít lặp lại từ ngữ hơn.
- Nâng cao kỹ năng nói: Giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.
- Tăng khả năng hiểu: Dễ dàng hiểu được các văn bản và bài nói khác nhau nhờ việc biết nhiều từ có nghĩa tương tự.
Phân biệt các loại từ đồng nghĩa
Dưới đây là bảng phân biệt 6 loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh cùng với các ví dụ tương ứng:
Loại từ đồng nghĩa | Đặc điểm | Ví dụ |
Đồng nghĩa tuyệt đối | Là những cặp từ mang ý nghĩa và đặc điểm tu từ giống hệt nhau. Có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp ngữ cảnh. | “big” = “large”, “begin” = “start” |
Đồng nghĩa tương đối | Là những cặp từ khác nhau về biểu thái và ý nghĩa. Các từ này có thể thay thế cho nhau trong một số hoàn cảnh nhất định. | “happy” = “joyful” = “content” = “pleased” |
Đồng nghĩa khác biểu thái | Là những từ vựng có cùng ý nghĩa nhưng cách biểu đạt trong câu khác nhau. | “child” = “kid”, “house” = “home” (từ “kid” và “home” thường mang tính chất thân mật hơn) |
Đồng nghĩa tu từ | Là những từ/cụm từ khác nhau về ý nghĩa tu từ (nghĩa bóng). | “to pass away” = “to die”, “to give up” = “to quit” |
Đồng nghĩa lãnh thổ | Là những từ/cụm từ có cùng ý nghĩa với nhau, nhưng có cách viết khác nhau do khác biệt về lãnh thổ. | Ở Mỹ gọi nhà vệ sinh là “bathroom”, trong khi ở Anh gọi là “loo”. |
Uyển ngữ, mỹ từ | Là những từ/cụm từ có ý nghĩa tương đồng, thường được dùng để nói giảm nói tránh nhằm tránh gây khó chịu. | “senior citizen” = “old person”, “correctional facility” = “prison” |
Bằng cách hiểu rõ các loại từ đồng nghĩa và đặc điểm của chúng, người học có thể sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế và chính xác hơn.
100++ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng theo thứ tự A – Z
Dưới đây là danh sách 90++ từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày:
30++ Cặp danh từ đồng nghĩa tiếng Anh hay dùng
Danh từ | Từ đồng nghĩa | Tiếng Việt |
House | Home | Nhà |
Job | Occupation | Công việc |
Child | Kid | Trẻ em |
Car | Automobile | Xe hơi |
Street | Road | Con đường |
Movie | Film | Phim |
Teacher | Instructor | Giáo viên |
Student | Pupil | Học sinh |
Friend | Companion | Bạn bè |
Begin | Start | Bắt đầu |
End | Finish | Kết thúc |
Help | Assist | Giúp đỡ |
House | Residence | Nơi cư trú |
Parent | Guardian | Phụ huynh |
Story | Tale | Câu chuyện |
Wealth | Riches | Sự giàu có |
Answer | Reply | Trả lời |
Picture | Image | Hình ảnh |
Speed | Velocity | Tốc độ |
Power | Strength | Sức mạnh |
Country | Nation | Quốc gia |
Happiness | Joy | Niềm vui |
Sadness | Sorrow | Nỗi buồn |
Danger | Peril | Nguy hiểm |
Freedom | Liberty | Tự do |
Ability | Skill | Khả năng |
Reason | Cause | Lý do |
Error | Mistake | Lỗi |
Choice | Option | Lựa chọn |
Goal | Objective | Mục tiêu |
Journey | Trip | Chuyến đi |
Idea | Thought | Ý tưởng |
Behavior | Conduct | Hành vi |
Victory | Triumph | Chiến thắng |
30++ Cặp động từ đồng nghĩa tiếng Anh hay dùng
Động từ | Từ đồng nghĩa | Tiếng Việt |
start | begin | bắt đầu |
end | finish | kết thúc |
ask | inquire | hỏi |
answer | respond | trả lời |
buy | purchase | mua |
help | assist | giúp đỡ |
build | construct | xây dựng |
choose | select | chọn |
come | arrive | đến |
leave | depart | rời đi |
find | discover | tìm thấy |
get | obtain | lấy, nhận được |
give | provide | cung cấp |
show | demonstrate | trình bày, chứng minh |
keep | retain | giữ lại |
need | require | cần |
think | consider | suy nghĩ |
use | utilize | sử dụng |
like | enjoy | thích |
tell | inform | thông báo |
say | state | nói |
watch | observe | quan sát |
look | glance | nhìn |
fix | repair | sửa chữa |
break | destroy | phá vỡ |
eat | consume | ăn |
drink | sip | uống |
run | sprint | chạy nhanh |
walk | stroll | đi dạo |
sleep | rest | ngủ, nghỉ ngơi |
work | labor | làm việc |
win | triumph | chiến thắng |
call | telephone | gọi điện thoại |
30++ Cặp tính từ đồng nghĩa tiếng Anh hay dùng
Tính từ | Từ đồng nghĩa | Tiếng Việt |
Happy | Joyful | Vui vẻ |
Sad | Unhappy | Buồn |
Angry | Furious | Giận dữ |
Big | Large | Lớn |
Small | Tiny | Nhỏ |
Easy | Simple | Dễ dàng |
Difficult | Hard | Khó khăn |
Important | Significant | Quan trọng |
Fast | Quick | Nhanh |
Slow | Sluggish | Chậm |
Beautiful | Gorgeous | Đẹp |
Ugly | Unattractive | Xấu |
Smart | Intelligent | Thông minh |
Stupid | Dumb | Ngu ngốc |
Rich | Wealthy | Giàu có |
Poor | Needy | Nghèo |
Strong | Powerful | Mạnh mẽ |
Weak | Feeble | Yếu đuối |
Hot | Warm | Nóng |
Cold | Chilly | Lạnh |
New | Recent | Mới |
Old | Ancient | Cũ |
Calm | Peaceful | Yên tĩnh |
Nervous | Anxious | Lo lắng |
Honest | Truthful | Trung thực |
Dishonest | Deceitful | Không trung thực |
Kind | Friendly | Tốt bụng |
Cruel | Mean | Độc ác |
Tired | Exhausted | Mệt mỏi |
Energetic | Lively | Năng động |
Quiet | Silent | Yên lặng |
Noisy | Loud | Ồn ào |
Brave | Courageous | Dũng cảm |
Scared | Frightened | Sợ hãi |
Cách học và áp dụng từ đồng nghĩa hiệu quả
Để tận dụng tối đa lợi ích của việc học từ đồng nghĩa, không chỉ cần nắm vững danh sách các từ tương tự, mà còn cần áp dụng chúng một cách hiệu quả trong thực tế.
- Flashcards là một công cụ hữu ích để học từ vựng, bao gồm cả từ đồng nghĩa. Bạn có thể viết từ gốc ở một mặt và các từ đồng nghĩa ở mặt kia. Thường xuyên xem lại flashcards sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng.
- Đọc nhiều sách, báo, và bài viết bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp xúc với nhiều từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh thực tế. Khi gặp từ mới, hãy tra từ điển và ghi lại các từ đồng nghĩa để học dần.
- Hãy cố gắng sử dụng các từ đồng nghĩa khi viết bài luận, email hoặc khi giao tiếp hàng ngày. Việc áp dụng từ đồng nghĩa trong thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
- Học nhóm là cơ hội tốt để trao đổi và học hỏi từ người khác. Bạn có thể tổ chức các buổi học nhóm, cùng nhau tìm hiểu và thảo luận về các từ đồng nghĩa, cách sử dụng chúng trong câu.
Việc học từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh một cách đáng kể. Hy vọng rằng danh sách từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng trên sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và áp dụng những từ vựng mới vào cuộc sống hàng ngày để thấy sự tiến bộ rõ rệt.
Đối với những ai đang có kế hoạch ứng tuyển vào trường Đại học VinUni việc đạt yêu cầu về chứng chỉ tiếng Anh là rất cần thiết. VinUni yêu cầu tối thiểu điểm IELTS 6.5 (hoặc tương đương) để đủ điều kiện xét tuyển.
Nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, một khóa học đặc biệt giúp sinh viên phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm đọc, nghe, nói và viết. Kết thúc khóa học, bạn sẽ không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng, chuẩn bị sẵn sàng cho việc học chuyên ngành tại trường.
Xem thêm bài viết: Cẩm nang học tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn