Trong giao tiếp và ngữ pháp Tiếng Anh, các cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh là một phần quan trọng. Vì điều này sẽ giúp bạn hiểu được ngữ cảnh hoặc diễn tả tốt hơn. Hãy theo dõi bài viết này để biết thêm chi tiết về nhóm từ này nhé!
Cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh là gì?
Cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh là gì? Đây được gọi là Antonyms, hay còn gọi là sự trái ngược hoặc tương phản về nghĩa của các từ. Chúng được dựa trên các yếu tố và sự việc để đưa ra sự trái nghĩa. Việc tạo ra từ trái nghĩa giúp cho các từ vựng trở nên phong phú và đa dạng hơn. Đồng thời nó cũng giúp việc giao tiếp cua bạn trở nên thuận lợi và có nhiềumàu sắc hơn. Hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới cũng có các từ trái nghĩa.
Cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh được sử dụng nhiều trong văn nói và văn viết
Phân loại những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Những cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh cũng được phân theo 3 nhóm sau:
- Nhóm từ trái nghĩa không có điểm chung về mặt cấu trúc (Complementary Antonyms). Và những từ này có thể đứng riêng lẻ với nhau. Ví dụ: boy – girl, pass – fail, off-on, push – pull,…
- Nhóm các cặp tính từ trái nghĩa trong Tiếng Anh không có điểm chung về cấu trúc nhưng phải tồn tại để biểu thị nghĩa của nhau (Relational Antonyms). Ví dụ: above – below, doctor – patient, husband – wife, give – receive, buy – sell,…
- Nhóm cặp tính từ trái nghĩa với hàm ý nghĩa so sánh (Graded Antonyms). Ví dụ: hard – easy, happy – wistful, fat – slim, warm – cool, early – late, fast – slow,…
Cách để tạo nên các cặp tính từ trái nghĩa trong Tiếng Anh
Có những cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh vốn dĩ có cấu trúc đã như vậy khi vừa được tạo ra. Nghĩa là nó được mặc định khi dùng với nhau sẽ tạo ra tư trái nghĩa. Nhưng đôi lúc, bạn cũng có thể tạo ra các từ trái nghĩa theo dạng phủ định của khẳng định. Cách làm rất đơn giản, đó là bạn sẽ thêm tiền tố vào các từ sẵn có. Một số tiền tố có thể thêm vào từ như:
- Tiền tố “dis-”: Ví dụ: Agree – disagree, appear – disappear
- Tiền tố “in-”: Ví dụ: Discreet – indiscreet, decent – indecent
- Tiền tố “mis-”: Ví dụ: Behave – misbehave, trust – mistrust
- Tiền tố “un-”: Ví dụ: Fortunate – unfortunate, forgiving – unforgiving
- Tiền tố “non-”: Ví dụ: Sense – nonsense, entity – nonentity
Không phải các từ nào cũng có thể tạo ra từ trái nghĩa theo cách thêm tiền tố như vậy. Một số từ nếu thêm các tiền tố sẽ tạo ra một nghĩa khác nghĩa ban đầu. Vì thế bạnhãy cân nhắc và tốt nhất là nắm rõ cách sử dụng của từ.
Các cặp tính từ trái nghĩa trong Tiếng Anh thông dụng nhất
Có một số cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh phổ biến thường xuất hiện trong các bài thi và giao tiếp. Bạn hãy cố gắng học thuộc những từ này.
Cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng A
All: tất cả |
None: không chút nào |
Above: trên |
Below: dưới |
Alone: cô đơn, đơn độc |
Together: cùng nhau |
Add: thêm/ cộng vào |
Subtract: trừ |
Alive: sống |
Dead: chết |
Asleep: buồn ngủ |
Awake: tỉnh táo |
Cặp tính từ trái nghĩa trong Tiếng Anh bắt đầu bằng B
Beautiful: xinh đẹp |
Ugly: xấu |
Back: phía sau |
Front: phía trước |
Begin: bắt đầu |
End: kết thúc |
Before: trước |
After: sau |
Buy: mua |
Sell: bán |
Big: to |
Small: nhỏ |
Bright: sáng |
Dark: tối |
Build: xây |
Destroy: phá |
Từ trái nghĩa bắt đầu bằng C
Cool: lạnh |
Warm: ấm |
Clean: sạch |
Dirty: bẩn |
Từ trái nghĩa bắt đầu bằng D:
Difficult: khó |
Easy: dễ |
Dark: tối |
Light: sáng |
Day: ngày |
Night: đêm |
Dry: khô |
Wet: ướt |
Deep: sâu |
Shallow: nông |
Từ trái nghĩa trong Tiếng Anh bắt đầu bằng E
Empty: trống |
Full: đầy |
East: đông |
West: tây |
Even: chẵn |
Odd: lẻ |
Enter: lối vào |
Exit: lối ra |
Early: sớm |
Late: muộn |
Từ trái nghĩa bắt đầu bằng F:
Fat: mập |
Thin: gầy |
Fact: sự thật |
Fiction: điều hư cấu |
First: đầu tiên |
Last: cuối cùng |
Front: trước |
Back: sau |
Full: đầy |
Empty: rỗng |
Từ trái nghĩa bắt đầu bằng G
Get: nhận được |
Give: cho, biếu, tặng |
Good: tốt |
Bad: xấu |
Từ trái nghĩa bắt đầu bằng H:
Hot: nóng |
Cold: lạnh |
High: cao |
Low: thấp |
Hard-working: chăm chỉ |
Lazy: Lười biếng |
Happy: vui vẻ |
Sad: buồn |
Từ trái nghĩa bắt đầu bằng I:
Inside: trong |
Outside: ngoài |
Interesting: thú vị |
Boring: buồn chán |
Từ trái nghĩa bắt đầu bằng L:
Left: trái |
Right: phải |
Leave: rời đi |
Stay: ở lại |
Laugh: cười |
Cry: khóc |
Love: yêu |
Hate: ghét |
Lound: ồn ào |
Quiet: yên lặng |
Từ trái nghĩa trong Tiếng Anh bắt đầu bằng M:
Modern: hiện đại |
Traditional: truyền thống |
Most: hầu hết |
Least: ít nhất |
Many: nhiều |
Few: ít |
Từ trái nghĩa bắt đầu bằng N:
New: mới |
Old: cũ |
Near: gần |
Far: xa |
North: bắc |
South: nam |
Từ trái nghĩa bắt đầu bằng O:
Over: trên |
Under: dưới |
Open: mở |
Close: đóng |
On: bật |
Off: tắt |
Old: cũ |
New: mới |
Từ trái nghĩa trong Tiếng Anh bắt đầu bằng P:
Play: chơi |
Work: làm |
Part: phần, bộ phận |
Whole: toàn bộ |
Push: đẩy vào |
Pull: kéo |
Private: riêng tư, cá nhân |
Public: chung, công cộng |
Từ trái nghĩa bắt đầu bằng R:
Rich: giàu |
Poor: nghèo |
Raise: tăng |
Lower: giảm |
Right: đúng |
Wrong: sai |
Từ trái nghĩa bắt đầu bằng S:
Strong: mạnh |
Weak: yếu |
Straight: thẳng |
Crooked: quanh co |
Smooth: nhẵn nhụi |
Rough: xù xì |
Sad: buồn |
Happy: vui |
Safe: an toàn |
Dangerous: nguy hiểm |
Same: giống nhau |
Different: khác biệt |
Sit: ngồi |
Stand: đứng |
Sweet: ngọt |
Sour: chua |
Soft: mềm |
Hard: cứng |
Single: độc thân |
Marry: kết hôn |
Từ trái nghĩa trong Tiếng Anh bắt đầu bằng T:
Tall: cao |
Short: thấp |
Thick: dày |
Thin: mỏng |
Through: ném |
Catch: bắt lấy |
True: đúng |
False: sai |
Tight: chặt |
Loose: lỏng |
Từ trái nghĩa bắt đầu bằng W:
Wide: rộng |
Narrow: chật hẹp |
Win: tháng |
Lose: thua |
Người học có thể học thuộc các cặp từ trái nghĩa Tiếng Anh cho dễ nhớ hơn
Trên đây là những cặp tính từ trái nghĩa trong Tiếng Anh mà bạn cần biết. Để sử dụng các từ này hiệu quả, bạn cần đọc nhiều và viết nhiều để dễ nhớ hơn. Bên cạnh đó, VinUni cũng có các chương trinh học Tiếng Anh như Pathway English để sinh viên có thể trau dồi ngoại ngữ tốt hơn Từ đó, sinh viên sẽ tự tin hơn trong 4 kỹ năng trong thời gian đi học và kể cả đi làm sau này.