Từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng

19/08/2023

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong tiếng Anh là gì? Đây là những từ ngữ quan trọng trong tiếng Anh giúp bạn diễn tả và đọc, hiểu trong văn nói và văn viết. Dưới đây là một số cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng mà bạn nên biết. Bỏ túi ngay bộ từ vựng này để học luyện thi tiếng Anh hiệu quả bạn nhé!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Vậy từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong tiếng Anh là gì? Hãy xem bài viết dưới đây nhé!

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa trong tiếng Anh (Antonym) là những từ vựng có ý nghĩa trái ngược nhau hoàn toàn. Và những từ vựng đó có ý nghĩa đối lập và tương phản nhau. Vì thế, những từ trái nghĩa trong tiếng Anh dùng để so sánh sự vật, sự việc, hiện tượng trong cuộc sống. Ví dụ:

  • big – small: to – nhỏ
  • off – on: bật – tắt
  • night – day: ngày – đêm
  • push – pull: đẩy – kéo

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonym) cũng tương đương như trong tiếng Việt. Đó là những từ có nghĩa giống hoặc tương tự như nhau. Nhưng cách viết và phát âm lại khác nhau.

Ví dụ:

  • Start – Begin: Hai từ này cùng mang ý nghĩa là bắt đầu cho một sự việc, một hành động nào đó.
  • She started her own software company. (Cô ấy bắt đầu mở công ty phần mềm của riêng mình.)
  • The film they want to watch begins at 7 p.m. (Bộ phim họ muốn xem bắt đầu chiếu lúc 7 giờ chiều.)

Khi nói về việc khởi động việc gì đó, người ta thường dùng “start” nhiều hơn là “begin”. Hai từ này được xếp vào trường hợp đồng nghĩa tương đối. Và chúng không thể thay thế cho nhau trong mọi hoàn cảnh được.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong tiếng Anh 1

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong tiếng Anh được sử dụng nhiều trong văn nói và viết

Cách tạo nên cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Vậy đâu là cách tạo nên cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong tiếng Anh

Để tạo nên các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh, cách đơn giản nhất là bạn nên thêm các tiền tố vào trước từ vựng:

Tiền tố Ví dụ
Tiền tố “dis-”
  • Agree -> disagree
  • Appear -> disappear
Tiền tố “in-”
  • Discreet -> indiscreet
  • Decent -> indecent
Tiền tố “mis-”
  • Behave -> misbehave
  • Trust -> mistrust
Tiền tố “un-”
  • Fortunate -> unfortunate
  • Forgiving -> unforgiving
Tiền tố “non-”
  • Sense -> nonsense
  • Entity -> nonentity

Phân loại các cặp từ từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong tiếng Anh

Sau đây là những phân loại các từ đồng nghĩa, trái nghĩa mà bạn cần biết:

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa được phân loại theo 3 nhóm sau:

Phân loại Ví dụ
Nhóm 1: Các từ trái nghĩa không có điểm chung về cấu trúc (Complementary Antonyms) -> Những từ trong cặp từ có thể đứng riêng lẻ với nhau.
  • big – small: to – nhỏ
  • off – on: bật – tắt
  • night – day: ngày – đêm
  • push – pull: đẩy – kéo
Nhóm 2: Các cặp tính từ trái nghĩa không có điểm chung với nhau về cấu trúc -> Những từ này phải cùng tồn tại để biểu thị ý nghĩa của nhau (Relational Antonyms).
  • above – below: trên – dưới
  • doctor – patient: bác sĩ – bệnh nhân
  • husband – wife: chồng – vợ
  • give – receive: cho – nhận
Nhóm 3: Các cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh mang nghĩa so sánh (Graded Antonyms).
  • hard – easy: khó – dễ
  • happy – wistful: hạnh phúc – bâng khuâng
  • fat – slim: béo – gầy
  • warm – cool: ấm – lạnh

Phân loại từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa tuyệt đối

Từ đồng nghĩa tuyệt đối là những từ mang ý nghĩa và đặc điểm giống hệt nhau. Chúng có thể thay thế cho nhau trong các ngữ cảnh sử dụng.

Ví dụ:

  • Motherland = fatherland: Tổ quốc (nghĩa rộng), quê hương (nghĩa hẹp)
  • My fatherland is Ho Chi Minh, Viet Nam = My motherland is Ho Chi Minh, Viet Nam.
  • (Quê hương của tôi ở Hồ Chí Minh, Việt Nam.)

Từ đồng nghĩa tương đối

Từ đồng nghĩa tương đối là những từ khác nhau về ngữ nghĩa. Trong một số trường hợp, chúng có thể hoặc không thể thay thế cho nhau.

Ví dụ: Look = stare = gaze = glance: nhìn. Với mức độ và sắc thái thể hiện của chúng là khác nhau:

  • Look: nhìn đơn giản, nhìn sơ qua.
  • Stare: nhìn một cách chằm chằm do tò mò về giới tính của ai đó.
  • Gaze: cái nhìn chằm chằm do ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ ai đó.
  • Glance: động tác liếc nhìn.

Từ đồng nghĩa khác biểu thái

Từ đồng nghĩa khác biểu thái là những từ có nghĩa chung nhưng cách biểu đạt lại khác nhau.

Ví dụ: 

  • Father = dad: Cha
  • Mother = mom: Mẹ

Mặc dù cùng chung nghĩa là cha và mẹ nhưng “father” và “mother” được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng. Còn “dad” và “mom” được dùng trong cuộc sống hàng ngày, chỉ sự thân mật.

Từ đồng nghĩa tu từ

Từ đồng nghĩa tu từ là những từ khác nhau về ý nghĩa tu từ và nghĩa bóng. Dưới đây là một trường hợp các từ đồng nghĩa có ý nghĩa cụ thể và mức độ khác nhau:

  • to dismiss = to fire = to sack: Đuổi, sa thải
  • Từ “to dismiss” có nghĩa là cho phép ai đó đi, mang ý nghĩa trung tính.
  • Ví dụ: My teacher dismissed the class early 15th minutes. (Cô giáo tôi cho phép lớp học nghỉ học sớm 15 phút.)
  • Từ “to fire” mang ý nghĩa của sự ép buộc, vì lý do gì đó mà bị sa thải.

Ví dụ:

  • Lan was fired from her last job for being slow. (Lan bị sa thải khỏi công việc vì quá chậm chạp trong công việc.)
  • Từ “to sack” mang ý nghĩa đuổi trực tiếp vì thiếu năng lực. Có thể hiểu là vì thiếu năng lực mà bị cho nghỉ việc.

Ví dụ:

  • One of the staff was sacked for disruptive.  (Một trong những nhân viên bị sa thải vì gây rối.)

Từ đồng nghĩa lãnh thổ

Từ đồng nghĩa lãnh thổ là những từ tương tự nhau về ý nghĩa nhưng ở những vùng lãnh thổ khác nhau thì cách sử dụng lại khác nhau.

Ví dụ: Sidewalk = pavement: vỉa hè

“Sidewalk” được dùng  nhiều ở Mỹ còn “pavement” được sử dụng ở các quốc gia lân cận khác.

Uyển ngữ, mỹ từ

Những từ đồng nghĩa trong tiếng Anh này được sử dụng để nhằm mục đích nói giảm, nói tránh. Chúng giúp giảm đi nỗi đau hay sự khó chịu của ai đó.

Ví dụ: The underprivileged = the poor: Nghèo khó, nghèo khổ

Hai từ này đều mang ý nghĩa là nghèo. Nhưng từ “The poor” sẽ mang ý nghĩa nặng nề, đau đớn. Còn từ “the underprivileged” mang ý nghĩa nói giảm, nói tránh thể hiện vẻ lịch sự, nhẹ nhàng trong khi giao tiếp.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong tiếng Anh 2

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa có nhiều phân loại

Các cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng hiện nay

Sau đây là các cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa thông dụng mà bạn nên biết

Từ trái nghĩa thông dụng

Các cặp từ trái nghĩa thông dụng Ý nghĩa Ví dụ
Smooth >< rough trơn mượt – xù xì
  • The new highway surfaces were smooth as silk.
  • The old highway surfaces were rough as toad skin.
Soft >< hard mềm – cứng
  • This ground was soft and dry.
  • This ground was hard and dry.
Strong >< weak mạnh – yếu
  • She was a strong swimmer.
  • She was a weak swimmer.
Young >< old già – trẻ
  • Her boyfriend’s very young.
  • Her boyfriend’s very old.
Thick >< thin dày – mỏng
  • That wall is so thick.
  • That wall is so thin.
Tight >< loose chặt – lỏng
  • You tie the rope tight.
  • You tie the rope loose.
Warm >< cool ấm- lạnh
  • He looks so warm.
  • He looks so cool.
Wet >< dry ẩm ướt – khô ráo
  • Your house is so wet.
  • Your house is so dry.
Light >< dark sáng – tối
  • That room is so dark.
  • That room is so light.
Long >< short dài – ngắn
  • I like girls with long hair.
  • I like girls with short hair.
Wide >< narrow rộng – hẹp
  • You should rent a wide room.
  • you should rent a narrow room.
High >< low cao – thấp
  • My grandfather’s garden is surrounded by a high wall.
  • My grandfather’s garden is surrounded by a low wall.
Tall >< short cao – thấp
  • My teacher said Nam is too tall.
  • My teacher said Nam is too short.
Many >< few nhiều – ít
  • There are too many apples in the basket.
  • There are few apples in the basket.
Rich >< poor giàu – nghèo
  • After the Covid-19 pandemic, he was very rich.
  • After the Covid-19 pandemic, he was very poor.
Safe >< dangerous an toàn – nguy hiểm
  • The most dangerous place is the safest place.
Single >< Married độc thân – đã kết hôn
  • My aunt is still single.
  • My aunt is married.
Full >< empty đầy – trống rỗng
  • My stomach is full.
  • My stomach is emty.
Good >< bad tốt – xấu
  • He’s the bad guy.
  • He’s the good guy.

Những từ đồng nghĩa thông dụng

  • Carry out = execute: thực thi, tiến hành, hành hình
  • Look back on = remember: hồi tưởng, nhớ lại, nghĩ đến
  • Bring up = raise: nuôi dưỡng, gây ra
  • Hold on = wait:  chờ đợi, phục kích
  • Turn down = refuse: từ chối, cự tuyệt
  • Talk over = discuss: bàn luận, thảo luận
  • Go by foot = walk: đi bộ, đi dạo
  • Think over = consider: Cân nhắc, đắn đo, xem xét
  • Go over = examine:  nghiên cứu, khảo sát
  • Put down = write sth down: ghi chép lại sự vật nào đó
  • Clean up = tidy up: dọn dẹp, thu dọn
  • Drop in on = drop by: ghé qua, ghé thăm
  • Call = phone: gọi điện thoại, nói chuyện điện thoại
  • Set on fire = inflame: đốt, đốt cháy, bốc lửa
  • Bear out = confirm: xác định, xác nhận
  • Bring in = introduce: giới thiệu, cho vào
  • Blow up = explode: phát nổ, cháy nổ
  • Look for = expect: trông đợi, chờ đợi, đoán trước
  • Fix up = arrange: sắp xếp, bố trí, chỉnh đốn
  • Get by = manage to live: sống được, nghĩ cách để sống
  • Gear up for = prepare for: Chuẩn bị cho
  • Pair up with = team up with: hợp tác với, bắt tay với
  • Cut down = reduce: giảm giá, cắt giảm
  • Work out = figure out = calculate: tính toán, tin tưởng rằng
  • Show up = arrive: đến, tới, đạt đến
  • Come about = happen: xảy ra, xảy đến
  • Hold up = delay: hoãn, trì hoãn
  • Call off = cancel: hủy bỏ, phá bỏ
  • Break in = intrude: đột nhập, can thiệp, xâm phạm
  • Back up = support: ủng hộ, chịu đựng,chống đỡ
  • Refuse = turn down: từ chối, phản bác
  • Turn on = activate: khởi động, bật lên
  • Account for = explain: lý giải, giải thích
  • Run away = flee: chạy trốn, tẩu thoát
  • Fond of = keen on: thích cái gì, có hứng thú với
  • Go after = pursue: đuổi theo, truy nã, theo đuổi
  • Break down into = clarify: giải thích, làm rõ
  • Keep up = continue: tiếp diễn, tiếp tục
  • Turn up = appear: hiện ra, xuất hiện
  • Go down = decrease: hạ xuống, giảm xuống
  • Go up = increase: tăng lên, lớn lên, thêm
  • Look after = take care of: chăm sóc cho, nuôi dưỡng cho
  • Take off = depart: cất cánh, khởi hành, rời khỏi
  • Book = reserve: đặt trước
  • Energy = power: năng lượng
  • Employee = staff: nhân viên, người làm
  • Famous = well – known: nổi danh, nổi tiếng, có tiếng
  • Seek = look for = search for: tìm kiếm, kiếm
  • Applicant = candidate: ứng cử viên
  • Shipment = delivery: vận chuyển, sự giao hàng
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong tiếng Anh 3

Học thuộc các từ này giúp bạn dùng tiếng Anh dễ dàng hơn

Trên đây là những cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong tiếng Anh mà bạn cần biết. Để sử dụng thành thạo các từ này, bạn cần học thuộc các từ vựng và làm bài tập nhiều. Bên cạnh đó, VinUni cũng có các chương trinh học Tiếng Anh như Pathway English để sinh viên có thể trau dồi ngoại ngữ tốt hơn Từ đó, sinh viên sẽ tự tin hơn trong 4 kỹ năng trong thời gian đi học và kể cả đi làm sau này.