
Các công thức Thì hiện tại hoàn thành thường gặp
Các công thức Thì hiện tại hoàn thành thường gặp
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong những Thì thường xuyên xuất hiện trong các đề thi và mẫu câu giao tiếp. Tuy nhiên, đối với người mới học tiếng Anh, Thì này thường gây ra nhiều nhầm lẫn. Chính vì vậy, bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp giúp bạn các công thức Thì hiện tại hoàn thành cũng như cách dùng và một số dấu hiệu nhận biết loại Thì này nhé!
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong các thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Ví dụ:
Công thức Thì hiện tại hoàn thành được chia làm 3 dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn. Để nắm vững công thức của từng dạng, chúng ta cùng tìm hiểu cấu trúc cũng như ví dụ minh hoạ cho từng dạng là như thế nào nhé!
Cấu trúc câu khẳng định với động từ thường:
S + have/has + V3
Ví dụ:
Cấu trúc câu khẳng định với động từ to-be:
S + have/has + been + complement
Ví dụ:
Lưu ý: Ngôi thứ ba số ít được sử dụng để chia động từ với những danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
Cấu trúc câu phủ định với động từ thường:
S + have/has + not + V3
Ví dụ:
Cấu trúc câu phủ định với động từ to-be:
S + have/has + not + been + complement
Ví dụ:
Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ thường:
Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ to-be:
Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ thường:
Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ to-be:
Thì hiện tại hoàn thành có thể được nhận biết qua các cụm từ/mệnh đề sau:
Ngoài các cụm từ/mệnh đề trên, thì hiện tại hoàn thành còn có thể được nhận biết qua vị trí của trạng từ trong câu:
Cách dùng hiện tại hoàn thành khá phổ biến trong ngữ pháp và các cuộc hội thoại tiếng Anh. Vậy bạn đã biết khi nào dùng hiện tại hoàn thành chưa? Hãy cùng tham khảo bảng dưới đây nhé!
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành | Ví dụ |
Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại.
Các từ có thể đi kèm theo: today/ this morning/ this evening |
→ sự việc “ở cùng bố mẹ” và “không được đọc” đã bắt đầu từ trong quá khứ và ở hiện tại vẫn đang tiếp tục xảy ra. |
Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ. |
→ sự việc “viết sách” và “xem phim” đã từng diễn ra nhiều lần trong quá khứ (“năm cuốn sách” và “ba lần”) |
Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại
LƯU Ý: thường có dùng “ever” hoặc “never” |
|
Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra. |
→ sự việc “vừa ăn” và “vừa đến” đã xảy ra ngay trước thời điểm nói ít lâu. |
Dùng để thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không được biết rõ. |
→ thời điểm diễn ra việc “mất xe đạp” và “chiếm chỗ ngồi” không được biết rõ hoặc không quan trọng. |
Dùng để nói về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại
|
|
|
=> Việc đánh mất điện thoại di động đã xảy ra, làm ảnh hưởng đến việc gọi đến của người khác ở hiện tại.
|
Các trạng từ có vị trí đứng khác nhau trong thì hiện tại hoàn thành, cụ thể như sau:
Already, never, ever, just: đứng sau “have/has” và thường đứng trước V(pII). Ngoài ra, “already” cũng có thể đứng ở vị trí cuối câu.
Ví dụ:
Yet: Đứng tại vị trí cuối câu và thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn.
So far, recently, lately, up to present, up to this moment: đặt ở đầu hoặc cuối câu.
In/for/during/over + the past/last + thời gian: đứng ở vị trí đầu hoặc cuối câu.
Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp cũng như chinh phục được thang điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh nếu gặp loại ngữ pháp này. Chúc bạn thành công!
Như vậy, chúng tôi vừa tổng hợp các công thức Thì hiện tại hoàn thành và một số kiến thức liên quan như: cách dùng và dấu hiện nhận biết. Khi nắm vững kiến thức về các trúc Thì này, bạn sẽ tự tin vượt qua các bài kiểm tra tiếng Anh tại các trường đại học. Đặc biệt, VinUni là một trong những trường có yêu cầu cao về trình độ tiếng Anh đầu vào, vì vậy bạn nên trang bị cho mình kiến thức vững chắc trước khi ứng tuyển.