Tổng hợp các công thức Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong những Thì thường xuyên xuất hiện trong các đề thi và mẫu câu giao tiếp. Tuy nhiên, đối với người mới học tiếng Anh, Thì này thường gây ra nhiều nhầm lẫn. Chính vì vậy, bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp giúp bạn các công thức Thì hiện tại hoàn thành cũng như cách dùng và một số dấu hiệu nhận biết loại Thì này nhé!
Thì hiện tại hoàn thành là gì?
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong các thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Ví dụ:
- I have lived in Ho Chi Minh City for 5 years. (Tôi đã sống ở Thành phố Hồ Chí Minh được 5 năm.)
- She has worked as a teacher since 2010. (Cô ấy đã làm giáo viên từ năm 2010.)
- We have been friends for a long time. (Chúng tôi đã là bạn của nhau từ lâu rồi.)
Công thức Thì hiện tại hoàn thành
Công thức Thì hiện tại hoàn thành được chia làm 3 dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn. Để nắm vững công thức của từng dạng, chúng ta cùng tìm hiểu cấu trúc cũng như ví dụ minh hoạ cho từng dạng là như thế nào nhé!
Câu khẳng định
Cấu trúc câu khẳng định với động từ thường:
S + have/has + V3
Ví dụ:
- He has worked here. (Anh ấy đã làm việc ở đây)
- They have eaten the pizza. (Họ đã ăn pizza)
Cấu trúc câu khẳng định với động từ to-be:
S + have/has + been + complement
Ví dụ:
- She has been angry.
- We’ve been successful.
Lưu ý: Ngôi thứ ba số ít được sử dụng để chia động từ với những danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
- S = I/We/You/They + have
- S = He/She/It + has
Câu phủ định
Cấu trúc câu phủ định với động từ thường:
S + have/has + not + V3
Ví dụ:
- We haven’t seen the film.
- The boy hasn’t done his homework.
Cấu trúc câu phủ định với động từ to-be:
S + have/has + not + been + complement
Ví dụ:
- I haven’t been to Japan.
- The students haven’t been taught.
Câu nghi vấn
Câu hỏi Yes/No question
Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ thường:
- Have/Has + S + V3?
- Ví dụ: Have they talked to you?
Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ to-be:
- Have/Has + S + been + complement?
- Ví dụ: Have they been sad?
Câu hỏi WH-
Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ thường:
- WH- + have/has + S + V3?
- Ví dụ: Where has she lived?
Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ to-be:
- WH- + have/has + S + been + complement?
- Ví dụ: How has she been?
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành có thể được nhận biết qua các cụm từ/mệnh đề sau:
- before: trước đây
- ever: đã từng
- never: chưa từng, chưa bao giờ
- for + khoảng thời gian: trong bao lâu (2 years, 5 hours,…)
- since + mốc thời gian: từ… (2011, we argued,…)
- yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
- already: rồi
- the first/second/…time: lần đầu tiên/thứ hai/…
- just/recently/lately: vừa mới/gần đây
- so far/until now/up to now/up to the present: cho đến hiện tại
Ngoài các cụm từ/mệnh đề trên, thì hiện tại hoàn thành còn có thể được nhận biết qua vị trí của trạng từ trong câu:
- Yet: dùng trong câu nghi vấn, phủ định và đứng cuối câu
- Already: có thể đứng cuối câu
- Already, never, ever, just: đứng sau have/has và trước quá khứ phân từ hoặc V-ed
- So far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/for/during/over + the past/last + thời gian: có thể đứng cuối hoặc đầu câu
Cách dùng Thì hiện tại hoàn thành
Cách dùng hiện tại hoàn thành khá phổ biến trong ngữ pháp và các cuộc hội thoại tiếng Anh. Vậy bạn đã biết khi nào dùng hiện tại hoàn thành chưa? Hãy cùng tham khảo bảng dưới đây nhé!
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành | Ví dụ |
Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại.
Các từ có thể đi kèm theo: today/ this morning/ this evening |
→ sự việc “ở cùng bố mẹ” và “không được đọc” đã bắt đầu từ trong quá khứ và ở hiện tại vẫn đang tiếp tục xảy ra. |
Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ. |
→ sự việc “viết sách” và “xem phim” đã từng diễn ra nhiều lần trong quá khứ (“năm cuốn sách” và “ba lần”) |
Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại
LƯU Ý: thường có dùng “ever” hoặc “never” |
|
Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra. |
→ sự việc “vừa ăn” và “vừa đến” đã xảy ra ngay trước thời điểm nói ít lâu. |
Dùng để thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không được biết rõ. |
→ thời điểm diễn ra việc “mất xe đạp” và “chiếm chỗ ngồi” không được biết rõ hoặc không quan trọng. |
Dùng để nói về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại
|
|
|
=> Việc đánh mất điện thoại di động đã xảy ra, làm ảnh hưởng đến việc gọi đến của người khác ở hiện tại.
|
Vị trí của các trạng từ trong Thì hiện tại hoàn thành
Các trạng từ có vị trí đứng khác nhau trong thì hiện tại hoàn thành, cụ thể như sau:
Already, never, ever, just: đứng sau “have/has” và thường đứng trước V(pII). Ngoài ra, “already” cũng có thể đứng ở vị trí cuối câu.
Ví dụ:
- I have already told my father to stay at home tonight.
- He has finished his exercises already.
Yet: Đứng tại vị trí cuối câu và thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn.
- Ví dụ: Have you watched the last episode of Game of Thrones yet?
So far, recently, lately, up to present, up to this moment: đặt ở đầu hoặc cuối câu.
- Ví dụ: I have seen her recently.
In/for/during/over + the past/last + thời gian: đứng ở vị trí đầu hoặc cuối câu.
- Ví dụ: My father has been working for this company for over the last 25 years.
Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp cũng như chinh phục được thang điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh nếu gặp loại ngữ pháp này. Chúc bạn thành công!
Như vậy, chúng tôi vừa tổng hợp các công thức Thì hiện tại hoàn thành và một số kiến thức liên quan như: cách dùng và dấu hiện nhận biết. Khi nắm vững kiến thức về các trúc Thì này, bạn sẽ tự tin vượt qua các bài kiểm tra tiếng Anh tại các trường đại học. Đặc biệt, VinUni là một trong những trường có yêu cầu cao về trình độ tiếng Anh đầu vào, vì vậy bạn nên trang bị cho mình kiến thức vững chắc trước khi ứng tuyển.