Tổng hợp các công thức Thì hiện tại hoàn thành

Các công thức Thì hiện tại hoàn thành thường gặp

Tổng hợp các công thức Thì hiện tại hoàn thành

22/07/2023

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong những Thì thường xuyên xuất hiện trong các đề thi và mẫu câu giao tiếp. Tuy nhiên, đối với người mới học tiếng Anh, Thì này thường gây ra nhiều nhầm lẫn. Chính vì vậy, bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp giúp bạn các công thức Thì hiện tại hoàn thành cũng như cách dùng và một số dấu hiệu nhận biết loại Thì này nhé!

Thì hiện tại hoàn thành là gì?

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong các thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.

Ví dụ:

  • I have lived in Ho Chi Minh City for 5 years. (Tôi đã sống ở Thành phố Hồ Chí Minh được 5 năm.)
  • She has worked as a teacher since 2010. (Cô ấy đã làm giáo viên từ năm 2010.)
  • We have been friends for a long time. (Chúng tôi đã là bạn của nhau từ lâu rồi.)
tim-hieu-thi-hien-tai-hoan-thanh-so-1

Định nghĩa về Thì hiện tại hoàn thành

Công thức Thì hiện tại hoàn thành

Công thức Thì hiện tại hoàn thành được chia làm 3 dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn. Để nắm vững công thức của từng dạng, chúng ta cùng tìm hiểu cấu trúc cũng như ví dụ minh hoạ cho từng dạng là như thế nào nhé!

Câu khẳng định

Cấu trúc câu khẳng định với động từ thường:

S + have/has + V3

Ví dụ:

  • He has worked here. (Anh ấy đã làm việc ở đây)
  • They have eaten the pizza. (Họ đã ăn pizza)

Cấu trúc câu khẳng định với động từ to-be:

S + have/has + been + complement

Ví dụ:

  • She has been angry.
  • We’ve been successful.

Lưu ý: Ngôi thứ ba số ít được sử dụng để chia động từ với những danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.

  • S = I/We/You/They + have
  • S = He/She/It + has

Câu phủ định

Cấu trúc câu phủ định với động từ thường:

S + have/has + not + V3

Ví dụ:

  • We haven’t seen the film.
  • The boy hasn’t done his homework.

Cấu trúc câu phủ định với động từ to-be:

S + have/has + not + been + complement

Ví dụ:

  • I haven’t been to Japan.
  • The students haven’t been taught.

Câu nghi vấn

Câu hỏi Yes/No question

Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ thường:

  • Have/Has + S + V3?
  • Ví dụ: Have they talked to you?

Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ to-be:

  • Have/Has + S + been + complement?
  • Ví dụ: Have they been sad?

Câu hỏi WH-

Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ thường:

  • WH- + have/has + S + V3?
  • Ví dụ: Where has she lived?

Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ to-be:

  • WH- + have/has + S + been + complement?
  • Ví dụ: How has she been?

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành có thể được nhận biết qua các cụm từ/mệnh đề sau:

  • before: trước đây
  • ever: đã từng
  • never: chưa từng, chưa bao giờ
  • for + khoảng thời gian: trong bao lâu (2 years, 5 hours,…)
  • since + mốc thời gian: từ… (2011, we argued,…)
  • yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
  • already: rồi
  • the first/second/…time: lần đầu tiên/thứ hai/…
  • just/recently/lately: vừa mới/gần đây
  • so far/until now/up to now/up to the present: cho đến hiện tại

Ngoài các cụm từ/mệnh đề trên, thì hiện tại hoàn thành còn có thể được nhận biết qua vị trí của trạng từ trong câu:

  • Yet: dùng trong câu nghi vấn, phủ định và đứng cuối câu
  • Already: có thể đứng cuối câu
  • Already, never, ever, just: đứng sau have/has và trước quá khứ phân từ hoặc V-ed
  • So far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/for/during/over + the past/last + thời gian: có thể đứng cuối hoặc đầu câu

Cách dùng Thì hiện tại hoàn thành

Cách dùng hiện tại hoàn thành khá phổ biến trong ngữ pháp và các cuộc hội thoại tiếng Anh. Vậy bạn đã biết khi nào dùng hiện tại hoàn thành chưa? Hãy cùng tham khảo bảng dưới đây nhé!

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành Ví dụ
Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại.

Các từ có thể đi kèm theo: today/ this morning/ this evening

  • Jane has stayed with her parents since she graduated. (Jane đã ở cùng bố mẹ kể từ khi cô ấy tốt nghiệp.)
  • Those books haven’t been read for years.(Những cuốn sách kia đã không được đọc trong nhiều năm.)
  • I’ve drunk four cups of coffee today. (perhaps I’ll drink more before today finished).Hôm nay tôi đã uống bốn ly cà phê. (có thể tôi còn uống thêm nữa trước khi hết ngày hôm nay).

→ sự việc “ở cùng bố mẹ” và “không được đọc” đã bắt đầu từ trong quá khứ và ở hiện tại vẫn đang tiếp tục xảy ra.

Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
  • David has written five books and is working on another one. (David đã viết được năm cuốn sách và đang tiếp tục với cuốn tiếp theo.)
  • Our family have seen this film three times. (Gia đình tôi đã xem bộ phim này ba lần.)

→ sự việc “viết sách” và “xem phim” đã từng diễn ra nhiều lần trong quá khứ (“năm cuốn sách” và “ba lần”)

Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại

LƯU Ý: thường có dùng “ever” hoặc “never”

  • My last birthday was the best day I have ever had. (Ngày sinh nhật vừa rồi là ngày tuyệt vời nhất tôi từng có.)
  • have never been to America. (Tôi chưa bao giờ tới nước Mỹ.)
Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.
  • We have just eaten. (Chúng tôi vừa mới ăn xong.)
  • Has Jaden just arrived? (Có Jaden vừa mới đến không?)

→ sự việc “vừa ăn” và “vừa đến” đã xảy ra ngay trước thời điểm nói ít lâu.

Dùng để thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không được biết rõ.
  • I can’t get home. I have lost my bike.(Tôi không thể về nhà. Tôi vừa mất xe đạp.)
  • Someone has taken my seat. (Ai đó đã chiếm chỗ ngồi của tôi rồi.)

→ thời điểm diễn ra việc “mất xe đạp” và “chiếm chỗ ngồi” không được biết rõ hoặc không quan trọng.

Dùng để nói về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại

 

  • I’ve broken my watch so I don’t know what time it is. (Tôi đã làm vỡ đồng hồ vậy nên tôi không biết bây giờ là mấy giờ.)
  • They have cancelled the meeting. (Họ đã hủy buổi họp.)
  • The sales team has doubled its turnover. (Phòng buôn bán đã tăng doanh thu bán hàng lên gấp đôi.)

Hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói

 

  • You can’t call me. I have lost my mobile phone. (Bạn không thể gọi tôi. Tôi đánh mất điện thoại di động của mình rồi).

=> Việc đánh mất điện thoại di động đã xảy ra, làm ảnh hưởng đến việc gọi đến của người khác ở hiện tại.

 

cong-thuc-thi-hien-tai-hoan-thanh-so-2

Cách dùng Thì hiện tại hoàn thành

Vị trí của các trạng từ trong Thì hiện tại hoàn thành

Các trạng từ có vị trí đứng khác nhau trong thì hiện tại hoàn thành, cụ thể như sau:

Already, never, ever, just: đứng sau “have/has” và thường đứng trước V(pII). Ngoài ra, “already” cũng có thể đứng ở vị trí cuối câu.

Ví dụ:

  • I have already told my father to stay at home tonight.
  • He has finished his exercises already.

Yet: Đứng tại vị trí cuối câu và thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn.

  • Ví dụ: Have you watched the last episode of Game of Thrones yet?

So far, recently, lately, up to present, up to this moment: đặt ở đầu hoặc cuối câu.

  • Ví dụ: I have seen her recently.

In/for/during/over + the past/last + thời gian: đứng ở vị trí đầu hoặc cuối câu.

  • Ví dụ: My father has been working for this company for over the last 25 years.

Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp cũng như chinh phục được thang điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh nếu gặp loại ngữ pháp này. Chúc bạn thành công!

Như vậy, chúng tôi vừa tổng hợp các công thức Thì hiện tại hoàn thành và một số kiến thức liên quan như: cách dùng và dấu hiện nhận biết. Khi nắm vững kiến thức về các trúc Thì này, bạn sẽ tự tin vượt qua các bài kiểm tra tiếng Anh tại các trường đại học. Đặc biệt, VinUni là một trong những trường có yêu cầu cao về trình độ tiếng Anh đầu vào, vì vậy bạn nên trang bị cho mình kiến thức vững chắc trước khi ứng tuyển.

Banner footer