VinUni Banner

Vì sao nên học Phrasal verb theo chủ đề?

24/11/2024

Phrasal verb là một cụm từ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và linh hoạt hơn, tránh sự đơn điệu trong giao tiếp. Để có thể học Phrasal verb một cách hiệu quả, ngoài việc thường xuyên luyện tập, sử dụng các flashcards, tham gia các diễn đàn để trao đổi, thì việc học Phrasal verb theo chủ đề cũng là một cách hiệu quả.

Trong bài viết sau đây, chúng mình sẽ giới thiệu một số Phrasal verb theo chủ đề thông dụng trong tiếng Anh để bạn tham khảo.

vi-sao-nen-hoc-phrasal-verb-theo-chu-de-hinh-anh-1.jpg

Học Phrasal verb theo chủ đề mang lại lợi ích gì?

Khái niệm Phrasal verb

Phrasal verb hay Phrasal verb theo chủ đề là cụm động từ trong tiếng Anh được tạo thành khi một động từ kết hợp với một hoặc hai từ khác, thường là giới từ hoặc trạng từ, để tạo ra một ý nghĩa mới, và cụm động từ này không thể hiểu đơn thuần qua nghĩa của các từ riêng lẻ.

Ví dụ về Phrasal verb

Look up – tra cứu thông tin.

=> She looked up the word in the dictionary.

Give up – từ bỏ.

=> He gave up smoking last year.

Take off – cất cánh (máy bay) hoặc cởi bỏ quần áo.

=> The plane took off at 8 PM.

=> Please take off your shoes.

Phrasal verb có thể được chia làm 2 loại chính:

Phrasal verb tách rời: có thể đặt tân ngữ ở giữa động từ và giới từ (nếu tân ngữ là một danh từ).

Ví dụ: “Turn off the light” => “Turn the light off”.

Phrasal verb không tách rời: không thể tách rời các thành phần của cụm động từ.

Ví dụ: “Look after” (chăm sóc) luôn phải đi cùng nhau => “She looks after her siblings.”

Vì sao nên học Phrasal verb theo chủ đề?

Học Phrasal verbs theo chủ đề là phương pháp hiệu quả giúp người học ghi nhớ và sử dụng chúng tốt hơn.

  • Dễ dàng ghi nhớ 

Khi học theo chủ đề, bạn sẽ dễ dàng nhớ được các Phrasal verb có liên quan đến nhau, vì chúng thường được sử dụng trong cùng ngữ cảnh.

Ví dụ: Nếu bạn học Phrasal verb về chủ đề công việc, như: take on (nhận thêm công việc), burn out (kiệt sức), bạn sẽ dễ nhớ hơn là học riêng lẻ từng cụm từ.

  • Tăng khả năng ứng dụng thực tế 

Học theo chủ đề giúp bạn dễ dàng hình dung tình huống cụ thể để sử dụng đúng Phrasal verb.

Ví dụ: Trong chủ đề du lịch, bạn sẽ học các Phrasal verb như: check in (làm thủ tục nhận phòng), set off (khởi hành), pick up (đón ai đó), từ đó dễ dàng áp dụng ngay trong tình huống thực tế.

  • Giúp hiểu sâu hơn về ngữ cảnh 

Phrasal verb có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Học theo chủ đề giúp bạn phân biệt được các nghĩa của chúng khi được sử dụng trong các hoàn cảnh khác nhau.

Ví dụ: Take off có thể có nghĩa là cất cánh trong chủ đề du lịch; hoặc thành công đột phá trong chủ đề kinh doanh.

  • Tiết kiệm thời gian học 

Thay vì học ngẫu nhiên và phải ghi nhớ từng cụm từ, với Phrasal verb, bạn sẽ có hệ thống hơn, ghi nhớ một cách có tổ chức và tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều khi học Phrasal verb theo nhóm chủ đề.

  • Tăng tự tin khi giao tiếp 

Khi nhớ được Phrasal verb theo chủ đề, bạn có thể giao tiếp tự nhiên và mạch lạc hơn về nhiều lĩnh vực cụ thể. Điều này làm tăng tự tin và khả năng giao tiếp trong tiếng Anh.

Một số Phrasal verb theo chủ đề phổ biến

Dưới đây là một vài mẫu Phrasal verb theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng hiệu quả hơn.

Chủ đề: Mối quan hệ (Relationships)

  • Get along with: hòa hợp với ai đó
  • Fall out with: cãi nhau với ai đó
  • Look up to: ngưỡng mộ ai đó
  • Break up with: chia tay với ai đó
  • Make up with: làm hòa với ai đó
  • Go out with: hẹn hò với ai đó
  • Put up with: chịu đựng ai/cái gì
  • Carry on with: tiếp tục (một mối quan hệ)
  • Come across: tình cờ gặp ai đó
  • Take after: giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách)

Chủ đề: Thời gian (Time)

  • Go by: trôi qua
  • Run out of: hết (thời gian, tiền bạc,…)
  • Hurry up: nhanh lên
  • Put off: trì hoãn
  • Pass away: qua đời
  • Go on: tiếp tục
  • Carry on: tiếp tục
  • Kill time: giết thời gian
  • Take your time: từ từ
  • Run late: đi trễ

Chủ đề: Nơi chốn (Places)

  • Come from: đến từ đâu
  • Head for: đi đến
  • Look around: nhìn xung quanh
  • Set off: khởi hành
  • Turn up: xuất hiện
  • Check in: nhận phòng
  • Check out: trả phòng
  • Drop by: ghé qua
  • Go through: đi qua
  • Hang out: thư giãn, nghỉ ngơi

Chủ đề: Ăn uống (Food & Drink)

  • Eat out: ăn ngoài
  • Fill up: ăn no
  • Go off: hỏng (thức ăn)
  • Heat up: hâm nóng
  • Cut up: cắt nhỏ
  • Drink up: uống hết
  • Pick at: ăn ít một
  • Wash down: uống để nuốt thức ăn
  • Tastes of: có vị gì
  • Go down well: hợp khẩu vị

Chủ đề: Công việc (Work)

  • Carry out: thực hiện
  • Come across: tình cờ tìm thấy
  • Fill in for: thay thế ai đó
  • Go over: kiểm tra lại
  • Hand in: nộp (bài tập,…)
  • Look into: điều tra
  • Take on: đảm nhận
  • Work out: giải quyết
  • Put in: bỏ công sức
  • Lay off: sa thải

Chủ đề: Học tập (Study)

  • Go over: ôn lại
  • Look up: tra cứu
  • Make notes: ghi chú
  • Pass on: truyền đạt
  • Pick up: học hỏi nhanh chóng
  • Point out: chỉ ra
  • Write down: viết ra
  • Catch up: bắt kịp
  • Drop out: bỏ học

Chủ đề: Cảm xúc (Feelings)

  • Calm down: bình tĩnh lại
  • Cheer up: vui lên
  • Get over: vượt qua
  • Look forward to: mong đợi
  • Feel down: cảm thấy buồn
  • Warm up to: bắt đầu thích
  • Calm down: bình tĩnh lại
  • Cheer up: vui lên
  • Get over: vượt qua
  • Look forward to: mong đợi

Chủ đề: Công nghệ (Technology)

  • Switch on: bật
  • Switch off: tắt
  • Plug in: cắm vào
  • Log on: đăng nhập
  • Log off: đăng xuất
  • Back up: sao lưu
  • Print out: in ra
  • Download: tải xuống
  • Upload: tải lên
  • Surf the net: lướt web
vi-sao-nen-hoc-phrasal-verb-theo-chu-de-hinh-anh-2.jpg

Phrasal verb chủ đề Technology

Chủ đề: Tiền bạc (Money)

  • Pay back: trả lại tiền
  • Run out of: hết (tiền)
  • Spend on: tiêu tiền vào
  • Save up: tiết kiệm
  • Cash in: đổi tiền
  • Cost a fortune: rất đắt
  • Rip off: chặt chém
  • Make a profit: kiếm lời
  • Go bankrupt: phá sản
  • Be worth: có giá trị

Chủ đề: Sức khỏe (Health)

  • Get over: bình phục
  • Come down with: bị bệnh
  • Warm up: khởi động
  • Cool down: làm mát
  • Slow down: chậm lại
  • Cheer up: vui lên
  • Feel under the weather: cảm thấy không khỏe
  • Take after: giống ai đó (về sức khỏe)
  • Keep fit: giữ gìn sức khỏe
  • a Take a break: nghỉ ngơi

Trường Đại học VinUni tự hào là trường đại học hàng đầu Việt Nam, và là trường được công nhận QS 5 Sao toàn diện bởi tổ chức danh giá Quacquarelli Symonds (QS). Toàn bộ nội dung học tập đều được đồng thiết kế và phát triển bởi hai trường Đại học Pennsylvania và Đại học Cornell (lần lượt đạt Top 12 – 13 thế giới theo Bảng xếp hạng QS world University Rankings 2024)

Sinh viên muốn được xét tuyển vào trường phải chứng minh năng lực của mình. Trong đó, bạn phải có chứng chỉ tiếng Anh IELTS tối thiểu 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0. 

vi-sao-nen-hoc-phrasal-verb-theo-chu-de-hinh-anh-3.jpg

Các khóa tiền đại học chuẩn bị cho ứng viên một nền tảng vững chắc trước khi bắt đầu đại học

Trong trường hợp tiếng Anh của bạn chưa đạt yêu cầu, VinUni sẽ đề xuất đến bạn khóa học tiếng Anh dự bị – Pathway English, đây là khóa học nhằm giúp các sinh viên củng cố và trau dồi lại kiến thức. Qua đó, bạn sẽ cải thiện được các kỹ năng học thuật cần thiết để đạt điều kiện theo học tại VinUni.

Chúng ta vừa đi qua những thông tin cơ bản cùng một số mẫu Phrasal verb theo chủ đề phổ biến, dễ gặp và dễ sử dụng. Vì Phrasal verbs theo chủ đề khá đa dạng, phức tạp nên bạn cần dành nhiều thời gian học và kiên trì để sớm thành thạo phần ngữ pháp này nhé.

Xem thêm: Làm thế nào để tăng kỹ năng IELTS Reading

Banner footer